Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam - PVS
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | PVS |
Giá hiện tại | 45.5 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 20/09/2007 |
Cổ phiếu niêm yết | 477.966.290 |
Cổ phiếu lưu hành | 477.966.290 |
Mã số thuế | 0100150577 |
Ngày cấp GPKD | 29/12/2006 |
Nhóm ngành | Khai khoáng |
Ngành | Các hoạt động hỗ trợ Khai khoáng |
Ngành nghề chính | - Dịch vụ đại lý tàu biển và môi giới hàng hải, cung ứng tàu biển, kiểm đếm giao nhận vận chuyển hàng hoá, thuê tàu, lai dắt tàu biển và cứu hộ - Dịch vụ quản lý, điều hành kinh doanh, khai thác cảng, căn cứ dịch vụ kỹ thuật dầu khí và phục vụ hoạt động khảo sát địa vật lý, địa chất công trình - Dịch vụ vận hành và bảo dưỡng, ROV, lắp đặt và bảo dưỡng công trình ngầm... |
Mốc lịch sử | - Năm 1993: Thành lập công ty Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí trên cơ sở sáp nhập Công ty Dịch vụ Dầu khí - PSC (thành lập năm năm 1986) và Công ty Địa vật lý và Dịch vụ kỹ thuật Dầu khí - GPTS (thành lập năm 1989). - Năm 1994: Công ty Dầu khí Thái Bình Dương được sát nhập vào PTSC. - Năm 1996: Thành lập lại Công ty Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí là thành viên của Tổng Công ty Dầu khí VN. - Ngày 29/12/2006: Chuyển thành Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí. - Ngày 9/2/2007: Chuyển thành Tổng Công ty CP Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí. - Ngày 20/09/2007: Chính thức giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX). - Năm 2008: Phát hành 75 triệu cổ phiếu để tăng vốn điều lệ lên 1,750 tỷ đồng. - Năm 2009: Đổi tên Tổng công ty thành Tổng công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam; Chào bán thành công 25 triệu cổ phiếu cho nhà đầu tư chiến lược để tăng vốn điều lệ lên 2,000 tỷ đồng. - Năm 2010: Tăng vốn điều lệ lên 2,978 tỷ đồng. Thực hiện tái cấu trúc và chuyển đổi một số đơn vị thành Công ty cổ phần. - Năm 2012: Tăng vốn điều lệ lên 4,467 tỷ đồng. - Năm 2018: Tăng vốn điều lệ lên 4,779.66 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam Tên tiếng Anh: PetroVietnam Technical Services Corporation Tên viết tắt:PTSC Địa chỉ: Lầu 5 - PetroVietnamTower - Số 1-5 Lê Duẩn - P.Bến Nghé - Q.1 - Tp.HCM Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Đức Thủy Điện thoại: (84.28) 3910 2828 Fax: (84.28) 3910 2929 Email:ptsc@ptsc.com.vn Website:https://www.ptsc.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 19.348.101 | 16.413.711 | 14.227.219 | 19.787.610 | 17.384.948 | 14.631.007 | 16.787.278 | 18.826.026 | 23.322.928 | 31.179.381 | 25.022.831 | 24.644.537 | 24.297.800 | 16.838.829 | 10.705.461 | 8.662.150 | 3.718.307 |
Lợi nhuận cty mẹ | 866.743 | 722.933 | 613.802 | 630.264 | 708.677 | 878.116 | 808.745 | 971.511 | 1.495.200 | 1.747.474 | 1.460.646 | 1.130.717 | 1.249.496 | 899.337 | 526.622 | 521.256 | 160.269 |
Vốn CSH | 13.140.208 | 12.621.877 | 12.936.469 | 13.022.516 | 13.013.521 | 11.716.481 | 12.012.685 | 11.823.212 | 10.840.528 | 8.340.471 | 7.109.725 | 5.722.177 | 4.880.518 | 3.342.664 | 2.380.898 | 1.327.178 | 1.231.649 |
CP lưu hành | 477.966.290 | 477.966.290 | 477.966.290 | 477.966.290 | 477.966.290 | 477.966.290 | 477.966.290 | 477.966.290 | 477.966.290 | 477.966.290 | 477.966.290 | 477.966.290 | 477.966.290 | 477.966.290 | 477.966.290 | 477.966.290 | 477.966.290 |
ROE %(LNST/VCSH) | 6.6% | 5.73% | 4.74% | 4.84% | 5.45% | 7.49% | 6.73% | 8.22% | 13.79% | 20.95% | 20.54% | 19.76% | 25.6% | 26.9% | 22.12% | 39.28% | 13.01% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 4.48% | 4.4% | 4.31% | 3.19% | 4.08% | 6% | 4.82% | 5.16% | 6.41% | 5.6% | 5.84% | 4.59% | 5.14% | 5.34% | 4.92% | 6.02% | 4.31% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.510 | 1.117 | 1.212 | 1.052 | 2.410 | 1.248 | 1.946 | 2.884 | 4.126 | 3.942 | 2.939 | 4.901 | 4.036 | 3.806 | 5.175 | 3.286 | 569 |
P/E(Giá CP/EPS) | 16.83 | 21.39 | 23.77 | 11.31 | 9.54 | 13.86 | 8.63 | 6.31 | 6.52 | 7.41 | 5.31 | 3.14 | 4.71 | 8.09 | 6.55 | 7.97 | 246.89 |
Giá CP | 25.413 | 23.893 | 28.809 | 11.898 | 22.991 | 17.297 | 16.794 | 18.198 | 26.902 | 29.210 | 15.606 | 15.389 | 19.010 | 30.791 | 33.896 | 26.189 | 140.480 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 | Quý 4/2007 | Quý 3/2007 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 3.709.593 | 6.758.312 | 4.175.549 | 4.710.583 | 3.703.657 | 5.330.739 | 3.502.423 | 3.811.176 | 3.769.373 | 4.569.910 | 3.980.465 | 3.063.169 | 2.613.675 | 5.107.445 | 5.966.193 | 5.472.871 | 3.241.101 | 3.663.812 | 4.648.037 | 4.978.271 | 4.094.828 | 3.298.838 | 3.703.123 | 4.300.954 | 3.328.092 | 5.855.767 | 3.185.364 | 4.371.588 | 3.374.559 | 4.802.027 | 4.772.021 | 4.809.356 | 4.442.622 | 4.039.247 | 6.818.689 | 7.510.080 | 4.954.912 | 8.450.729 | 9.525.533 | 7.490.059 | 5.713.060 | 6.096.125 | 7.665.169 | 6.466.997 | 4.794.540 | 6.389.000 | 6.720.534 | 6.192.651 | 5.342.352 | 6.822.568 | 6.378.147 | 7.841.829 | 3.255.256 | 5.023.496 | 4.245.257 | 5.398.814 | 2.171.262 | 3.340.197 | 3.083.532 | 2.434.234 | 1.847.498 | 2.859.796 | 2.642.832 | 1.923.670 | 1.235.852 | 1.863.686 | 1.854.621 |
CP lưu hành | 477.966.290 | 477.966.290 | 477.966.290 | 477.966.290 | 477.966.290 | 477.966.290 | 477.966.290 | 477.966.290 | 477.966.290 | 477.966.290 | 477.966.290 | 477.966.290 | 477.966.290 | 477.966.290 | 477.966.290 | 477.966.290 | 477.966.290 | 477.966.290 | 477.966.290 | 477.966.290 | 477.966.290 | 477.966.290 | 477.966.290 | 477.966.290 | 477.966.290 | 477.966.290 | 477.966.290 | 477.966.290 | 477.966.290 | 477.966.290 | 477.966.290 | 477.966.290 | 477.966.290 | 477.966.290 | 477.966.290 | 477.966.290 | 477.966.290 | 477.966.290 | 477.966.290 | 477.966.290 | 477.966.290 | 477.966.290 | 477.966.290 | 477.966.290 | 477.966.290 | 477.966.290 | 477.966.290 | 477.966.290 | 477.966.290 | 477.966.290 | 477.966.290 | 477.966.290 | 477.966.290 | 477.966.290 | 477.966.290 | 477.966.290 | 477.966.290 | 477.966.290 | 477.966.290 | 477.966.290 | 477.966.290 | 477.966.290 | 477.966.290 | 477.966.290 | 477.966.290 | 477.966.290 | 477.966.290 |
Lợi nhuận | 300.678 | 286.343 | 140.994 | 224.597 | 214.809 | 302.393 | 192.190 | 12.103 | 216.247 | 84.458 | 221.141 | 163.594 | 144.609 | 73.916 | 197.037 | 248.062 | 111.249 | 81.418 | 62.249 | 196.225 | 368.785 | 333.730 | 222.093 | 68.933 | 253.360 | 124.662 | 110.643 | 317.647 | 255.793 | 171.288 | 124.552 | 392.773 | 282.898 | 240.702 | 371.942 | 554.283 | 328.273 | 592.409 | 368.086 | 520.647 | 266.332 | 491.812 | 482.197 | 224.237 | 262.400 | 203.001 | 293.373 | 399.984 | 234.359 | 547.985 | 277.078 | 340.453 | 83.980 | 289.342 | 207.710 | 232.197 | 170.088 | 151.077 | 149.823 | 140.467 | 85.255 | 236.818 | 116.115 | 100.326 | 67.997 | 103.361 | 56.908 |
Vốn CSH | 13.935.597 | 13.383.631 | 13.399.461 | 13.134.233 | 13.140.208 | 12.838.459 | 12.893.879 | 12.621.877 | 12.779.111 | 12.521.304 | 13.087.772 | 12.936.469 | 13.037.667 | 12.908.956 | 13.232.414 | 13.022.516 | 12.961.675 | 12.530.930 | 12.977.872 | 13.013.521 | 13.065.716 | 12.154.723 | 11.978.396 | 11.716.481 | 12.015.188 | 12.060.449 | 11.996.673 | 12.012.685 | 12.027.784 | 11.700.704 | 11.822.922 | 11.823.212 | 12.119.791 | 11.848.887 | 11.508.877 | 10.840.528 | 11.037.489 | 9.297.647 | 8.705.948 | 8.340.471 | 8.532.178 | 8.216.682 | 7.634.726 | 7.109.725 | 7.296.706 | 6.219.185 | 6.017.306 | 5.722.177 | 6.158.526 | 5.754.788 | 5.088.672 | 4.880.518 | 4.584.491 | 3.933.269 | 3.523.908 | 3.342.664 | 3.175.825 | 3.475.439 | 2.525.975 | 2.380.898 | 2.328.069 | 2.316.836 | 1.435.966 | 1.327.178 | 1.211.328 | 1.309.828 | 1.231.649 |
ROE %(LNST/VCSH) | 2.16% | 2.14% | 1.05% | 1.71% | 1.63% | 2.36% | 1.49% | 0.1% | 1.69% | 0.67% | 1.69% | 1.26% | 1.11% | 0.57% | 1.49% | 1.9% | 0.86% | 0.65% | 0.48% | 1.51% | 2.82% | 2.75% | 1.85% | 0.59% | 2.11% | 1.03% | 0.92% | 2.64% | 2.13% | 1.46% | 1.05% | 3.32% | 2.33% | 2.03% | 3.23% | 5.11% | 2.97% | 6.37% | 4.23% | 6.24% | 3.12% | 5.99% | 6.32% | 3.15% | 3.6% | 3.26% | 4.88% | 6.99% | 3.81% | 9.52% | 5.44% | 6.98% | 1.83% | 7.36% | 5.89% | 6.95% | 5.36% | 4.35% | 5.93% | 5.9% | 3.66% | 10.22% | 8.09% | 7.56% | 5.61% | 7.89% | 4.62% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 8.11% | 4.24% | 3.38% | 4.77% | 5.8% | 5.67% | 5.49% | 0.32% | 5.74% | 1.85% | 5.56% | 5.34% | 5.53% | 1.45% | 3.3% | 4.53% | 3.43% | 2.22% | 1.34% | 3.94% | 9.01% | 10.12% | 6% | 1.6% | 7.61% | 2.13% | 3.47% | 7.27% | 7.58% | 3.57% | 2.61% | 8.17% | 6.37% | 5.96% | 5.45% | 7.38% | 6.63% | 7.01% | 3.86% | 6.95% | 4.66% | 8.07% | 6.29% | 3.47% | 5.47% | 3.18% | 4.37% | 6.46% | 4.39% | 8.03% | 4.34% | 4.34% | 2.58% | 5.76% | 4.89% | 4.3% | 7.83% | 4.52% | 4.86% | 5.77% | 4.61% | 8.28% | 4.39% | 5.22% | 5.5% | 5.55% | 3.07% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.993 | 1.813 | 1.847 | 1.954 | 1.510 | 1.513 | 1.057 | 1.117 | 1.434 | 1.284 | 1.262 | 1.212 | 1.388 | 1.319 | 1.334 | 1.052 | 944 | 1.483 | 2.031 | 2.410 | 2.172 | 1.951 | 1.498 | 1.248 | 1.805 | 1.810 | 1.915 | 1.946 | 2.114 | 2.175 | 2.330 | 2.884 | 3.246 | 3.347 | 4.135 | 4.126 | 4.051 | 3.912 | 3.687 | 3.942 | 3.279 | 3.544 | 3.140 | 2.939 | 3.891 | 3.797 | 4.955 | 4.901 | 4.701 | 4.459 | 3.900 | 4.036 | 3.987 | 4.547 | 3.980 | 3.806 | 3.553 | 3.504 | 4.679 | 5.175 | 5.385 | 5.213 | 3.878 | 3.286 | 2.283 | 1.603 | 569 |
P/E(Giá CP/EPS) | 19.67 | 20.96 | 20.9 | 16.58 | 16.83 | 14.15 | 21.96 | 21.39 | 24.2 | 21.26 | 22.42 | 23.77 | 16.57 | 13.5 | 10.19 | 11.31 | 9.54 | 11.8 | 9.6 | 9.54 | 9.48 | 9.02 | 15.49 | 13.86 | 11.69 | 13.04 | 8.51 | 8.63 | 8.32 | 7.54 | 9.1 | 6.31 | 4.71 | 4.99 | 5.03 | 6.52 | 5.58 | 6.88 | 10.9 | 7.41 | 8.94 | 5.73 | 5.16 | 5.31 | 3.65 | 3.61 | 3.07 | 3.14 | 3.43 | 3.3 | 4.13 | 4.71 | 5.29 | 4.57 | 6.73 | 8.09 | 8.59 | 9.02 | 8.59 | 6.55 | 5.01 | 6.04 | 13.02 | 7.97 | 21.99 | 75.69 | 246.89 |
Giá CP | 39.202 | 38.000 | 38.602 | 32.397 | 25.413 | 21.409 | 23.212 | 23.893 | 34.703 | 27.298 | 28.294 | 28.809 | 22.999 | 17.807 | 13.593 | 11.898 | 9.006 | 17.499 | 19.498 | 22.991 | 20.591 | 17.598 | 23.204 | 17.297 | 21.100 | 23.602 | 16.297 | 16.794 | 17.588 | 16.400 | 21.203 | 18.198 | 15.289 | 16.702 | 20.799 | 26.902 | 22.605 | 26.915 | 40.188 | 29.210 | 29.314 | 20.307 | 16.202 | 15.606 | 14.202 | 13.707 | 15.212 | 15.389 | 16.124 | 14.715 | 16.107 | 19.010 | 21.091 | 20.780 | 26.785 | 30.791 | 30.520 | 31.606 | 40.193 | 33.896 | 26.979 | 31.487 | 50.492 | 26.189 | 50.203 | 121.331 | 140.480 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU PVS TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU PVS
Chia sẻ lên: