CTCP PVI - PVI
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | PVI |
Giá hiện tại | 51.3 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 10/08/2007 |
Cổ phiếu niêm yết | 234.241.867 |
Cổ phiếu lưu hành | 234.241.867 |
Mã số thuế | 0100151161 |
Ngày cấp GPKD | 28/06/2011 |
Nhóm ngành | Tài chính và bảo hiểm |
Ngành | Bảo hiểm và các hoạt động liên quan |
Ngành nghề chính | - Đầu tư vốn vào các công ty con, công ty liên kết - Kinh doanh dịch vụ tài chính và các lĩnh vực tài chính khác theo quy định của pháp luật; thực hiện việc quản trị doanh nghiệp các công ty con thông qua vốn, chiến lược phát triển, thương hiệu, thị trường và công nghệ |
Mốc lịch sử | - Ngày 23/01/1996: Tiền thân là Công ty Bảo hiểm Dầu khí được thành lập. - Ngày 12/04/2007: Chuyển đổi thành Tổng công ty cổ phần Bảo hiểm Dầu khí Việt Nam. - Năm 2007: Trở thành công ty đại chúng và niêm yết trên Trung tâm giao dịch chứng khoán Hà Nội. - Ngày 28/06/2011: Đổi tên thành Công ty Cổ phần PVI. - Năm 2012: Phát hành cổ phiếu riêng lẻ cho cổ đông chiến lược Tập Đoàn Talanx (Đức), tăng vốn điều lệ lên 2,342,418,670,000 đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP PVI Tên tiếng Anh: PVI Holdings Tên viết tắt:PVI Địa chỉ: Tòa nhà PVI - Lô VP2 phố Phạm Văn Bạch - P. Yên Hòa - Q. Cầu Giấy - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Mr. Phùng Tuấn Kiên Điện thoại: (84.24) 3734 2299 Fax: (84.24) 3734 2929 Email:contact@pvi.com.vn Website:https://pviholdings.com.vn/ |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 6.744.224 | 6.497.286 | 4.967.195 | 4.812.629 | 5.926.252 | 5.698.211 | 4.789.156 | 4.786.056 | 4.649.388 | 3.266.391 | 3.557.508 | 5.406.692 | 2.140.994 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lợi nhuận cty mẹ | 969.520 | 835.809 | 836.790 | 787.565 | 718.215 | 551.357 | 500.987 | 539.761 | 600.520 | 278.750 | 330.486 | 389.049 | 180.501 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vốn CSH | 8.118.034 | 8.204.685 | 7.587.517 | 7.314.013 | 6.966.212 | 6.691.149 | 7.014.065 | 6.825.134 | 7.024.633 | 6.054.859 | 6.032.174 | 5.371.143 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CP lưu hành | 234.241.867 | 234.241.867 | 234.241.867 | 234.241.867 | 234.241.867 | 234.241.867 | 234.241.867 | 234.241.867 | 234.241.867 | 234.241.867 | 234.241.867 | 234.241.867 | 234.241.867 | 234.241.867 | 234.241.867 | 234.241.867 | 234.241.867 |
ROE %(LNST/VCSH) | 11.94% | 10.19% | 11.03% | 10.77% | 10.31% | 8.24% | 7.14% | 7.91% | 8.55% | 4.6% | 5.48% | 7.24% | INF% | NAN% | NAN% | NAN% | NAN% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 14.38% | 12.86% | 16.85% | 16.36% | 12.12% | 9.68% | 10.46% | 11.28% | 12.92% | 8.53% | 9.29% | 7.2% | 8.43% | NAN% | NAN% | NAN% | NAN% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 3.747 | 3.444 | 3.587 | 3.061 | 3.320 | 2.152 | 2.991 | 2.517 | 1.423 | 1.287 | 1.418 | 1.441 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 13.88 | 13.96 | 11.65 | 9.77 | 11.09 | 13.48 | 11.27 | 9.97 | 11.6 | 15.46 | 11.14 | 11.87 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 52.008 | 48.078 | 41.789 | 29.906 | 36.819 | 29.009 | 33.709 | 25.094 | 16.507 | 19.897 | 15.797 | 17.105 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 | Quý 4/2007 | Quý 3/2007 | Quý 2/2007 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.913.828 | 1.687.873 | 1.771.966 | 1.591.825 | 1.692.560 | 1.852.712 | 1.582.874 | 1.581.149 | 1.480.551 | 1.254.946 | 1.227.968 | 1.251.668 | 1.232.613 | 1.248.137 | 1.168.935 | 1.155.022 | 1.240.535 | 1.360.825 | 1.242.804 | 1.704.051 | 1.618.572 | 1.412.848 | 1.928.785 | 1.194.634 | 1.161.944 | 1.282.866 | 1.178.077 | 1.170.119 | 1.158.094 | 1.160.712 | 1.200.578 | 1.214.571 | 1.210.195 | 1.277.064 | 1.167.455 | 1.071.085 | 1.133.784 | 939.346 | 832.141 | 766.643 | 728.261 | 813.767 | 696.073 | 656.270 | 1.391.398 | 1.204.102 | 1.260.503 | 1.461.467 | 1.480.620 | 930.124 | 1.210.870 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CP lưu hành | 234.241.867 | 234.241.867 | 234.241.867 | 234.241.867 | 234.241.867 | 234.241.867 | 234.241.867 | 234.241.867 | 234.241.867 | 234.241.867 | 234.241.867 | 234.241.867 | 234.241.867 | 234.241.867 | 234.241.867 | 234.241.867 | 234.241.867 | 234.241.867 | 234.241.867 | 234.241.867 | 234.241.867 | 234.241.867 | 234.241.867 | 234.241.867 | 234.241.867 | 234.241.867 | 234.241.867 | 234.241.867 | 234.241.867 | 234.241.867 | 234.241.867 | 234.241.867 | 234.241.867 | 234.241.867 | 234.241.867 | 234.241.867 | 234.241.867 | 234.241.867 | 234.241.867 | 234.241.867 | 234.241.867 | 234.241.867 | 234.241.867 | 234.241.867 | 234.241.867 | 234.241.867 | 234.241.867 | 234.241.867 | 234.241.867 | 234.241.867 | 234.241.867 | 234.241.867 | 234.241.867 | 234.241.867 | 234.241.867 | 234.241.867 | 234.241.867 | 234.241.867 | 234.241.867 | 234.241.867 | 234.241.867 | 234.241.867 | 234.241.867 | 234.241.867 | 234.241.867 | 234.241.867 |
Lợi nhuận | 361.226 | 123.566 | 283.868 | 306.631 | 255.455 | 167.267 | 266.677 | 188.336 | 213.529 | 58.845 | 333.988 | 262.520 | 181.437 | 193.921 | 163.895 | 340.647 | 89.102 | 117.978 | 156.113 | 218.726 | 225.398 | 104.179 | 218.865 | 66.317 | 161.996 | 107.729 | 146.778 | 145.186 | 101.294 | 306.480 | 112.405 | 34.520 | 86.356 | 346.236 | 92.623 | 85.678 | 75.983 | 85.894 | 72.479 | 69.836 | 50.541 | 121.217 | 49.200 | 59.736 | 100.333 | 71.316 | 82.675 | 86.603 | 148.455 | 59.094 | 121.407 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vốn CSH | 8.438.617 | 8.114.747 | 8.007.025 | 8.396.122 | 8.118.034 | 7.863.318 | 7.706.847 | 8.204.685 | 8.064.079 | 7.849.934 | 7.280.335 | 7.587.517 | 7.092.349 | 7.186.514 | 6.982.450 | 7.314.013 | 7.191.830 | 7.225.529 | 7.112.191 | 6.966.212 | 7.199.598 | 7.035.576 | 6.925.120 | 6.691.149 | 7.261.363 | 6.833.887 | 6.710.715 | 7.014.065 | 6.909.611 | 6.821.545 | 6.507.459 | 6.825.134 | 6.788.382 | 6.733.963 | 6.921.607 | 7.024.633 | 7.004.452 | 6.191.231 | 6.116.165 | 6.054.859 | 6.223.315 | 6.174.699 | 6.080.016 | 6.032.174 | 6.177.425 | 6.083.278 | 6.011.922 | 5.371.143 | 5.600.737 | 5.461.349 | 3.726.976 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 4.28% | 1.52% | 3.55% | 3.65% | 3.15% | 2.13% | 3.46% | 2.3% | 2.65% | 0.75% | 4.59% | 3.46% | 2.56% | 2.7% | 2.35% | 4.66% | 1.24% | 1.63% | 2.2% | 3.14% | 3.13% | 1.48% | 3.16% | 0.99% | 2.23% | 1.58% | 2.19% | 2.07% | 1.47% | 4.49% | 1.73% | 0.51% | 1.27% | 5.14% | 1.34% | 1.22% | 1.08% | 1.39% | 1.19% | 1.15% | 0.81% | 1.96% | 0.81% | 0.99% | 1.62% | 1.17% | 1.38% | 1.61% | 2.65% | 1.08% | 3.26% | NAN% | NAN% | NAN% | NAN% | NAN% | NAN% | NAN% | NAN% | NAN% | NAN% | NAN% | NAN% | NAN% | NAN% | NAN% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 18.87% | 7.32% | 16.02% | 19.26% | 15.09% | 9.03% | 16.85% | 11.91% | 14.42% | 4.69% | 27.2% | 20.97% | 14.72% | 15.54% | 14.02% | 29.49% | 7.18% | 8.67% | 12.56% | 12.84% | 13.93% | 7.37% | 11.35% | 5.55% | 13.94% | 8.4% | 12.46% | 12.41% | 8.75% | 26.4% | 9.36% | 2.84% | 7.14% | 27.11% | 7.93% | 8% | 6.7% | 9.14% | 8.71% | 9.11% | 6.94% | 14.9% | 7.07% | 9.1% | 7.21% | 5.92% | 6.56% | 5.93% | 10.03% | 6.35% | 10.03% | NAN% | NAN% | NAN% | NAN% | NAN% | NAN% | NAN% | NAN% | NAN% | NAN% | NAN% | NAN% | NAN% | NAN% | NAN% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 4.591 | 4.139 | 4.326 | 4.252 | 3.747 | 3.568 | 3.116 | 3.444 | 3.810 | 3.710 | 4.348 | 3.587 | 3.925 | 3.485 | 3.122 | 3.061 | 2.518 | 3.108 | 3.048 | 3.320 | 2.663 | 2.409 | 2.449 | 2.152 | 2.524 | 2.252 | 3.145 | 2.991 | 2.493 | 2.426 | 2.605 | 2.517 | 2.742 | 2.688 | 1.518 | 1.423 | 1.350 | 1.237 | 1.392 | 1.287 | 1.242 | 1.460 | 1.240 | 1.418 | 1.575 | 1.136 | 1.155 | 1.441 | 1.450 | 1.107 | 760 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 10.85 | 10.82 | 10.82 | 11.69 | 13.88 | 13.45 | 14.44 | 13.96 | 14.41 | 13.18 | 11.15 | 11.65 | 8.28 | 9.12 | 9.58 | 9.77 | 10.8 | 9.91 | 10.99 | 11.09 | 14.08 | 13.45 | 13.76 | 13.48 | 16.01 | 14.21 | 10.24 | 11.27 | 12.84 | 10.3 | 9.79 | 9.97 | 9.01 | 9.49 | 12.45 | 11.6 | 13.33 | 14.39 | 13.22 | 15.46 | 16.91 | 12.39 | 12.66 | 11.14 | 9.65 | 13.29 | 13.59 | 11.87 | 0 | 16.62 | 20.92 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 49.812 | 44.784 | 46.807 | 49.706 | 52.008 | 47.990 | 44.995 | 48.078 | 54.902 | 48.898 | 48.480 | 41.789 | 32.499 | 31.783 | 29.909 | 29.906 | 27.194 | 30.800 | 33.498 | 36.819 | 37.495 | 32.401 | 33.698 | 29.009 | 40.409 | 32.001 | 32.205 | 33.709 | 32.010 | 24.988 | 25.503 | 25.094 | 24.705 | 25.509 | 18.899 | 16.507 | 17.996 | 17.800 | 18.402 | 19.897 | 21.002 | 18.089 | 15.698 | 15.797 | 15.199 | 15.097 | 15.696 | 17.105 | 0 | 18.398 | 15.899 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU PVI TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU PVI
Chia sẻ lên: