Tổng Công ty cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí - PVD



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuPVD
Giá hiện tại32.6 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn05/12/2006
Cổ phiếu niêm yết421.545.789
Cổ phiếu lưu hành421.545.789
Mã số thuế0302495126
Ngày cấp GPKD15/02/2006
Nhóm ngành Khai khoáng
Ngành Các hoạt động hỗ trợ Khai khoáng
Ngành nghề chínhChuyên cung cấp giàn khoan và các dịch vụ kỹ thuật khoan phục vụ hoạt động tìm kiếm thăm dò và khai thác dầu khí trong và ngoài nước:
- Sở hữu và điều hành giàn khoan biển và đất liền
- Dịch vụ kỹ thuật liên quan đến khoan
- Đào tạo cung ứng nhân lực khoan
- Ứng cứu sự cố tràn dầu, ...
Mốc lịch sử

- Ngày 26/11/2001: Công ty Khoan và Dịch vụ Khoan Dầu khí được thành lập trên cơ sở Xí nghiệp Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí biển (PTSC Offshore).

- Ngày 15/02/2006: Chính thức chuyển đổi thành Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ Khoan Dầu khí theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 4103004335 cấp bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh.

- Ngày 05/12/2006: Niêm yết tại Trung tâm Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh.

- Ngày 11/05/2007: Chuyển đổi thành Tổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ Khoan Dầu khí với vốn điều lệ 680 tỷ đồng.

- Năm 2009: Sáp nhập Công ty Cổ phần Đầu tư Khoan Dầu khí Việt Nam (PVD Invest) vào Tổng Công ty Cổ phần Khoan và Dịch vụ Khoan Dầu khí với vốn điều lệ tăng lên 2,105 tỷ đồng.

- Ngày 30/09/2019: Tăng vốn điều lệ lên 4,215,457,890,000 đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

Tổng Công ty cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí

Tên đầy đủ: Tổng Công ty cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí

Tên tiếng Anh: PetroVietnam Drilling & Well Services Corporation

Tên viết tắt:PV DRILLING

Địa chỉ: Lầu 4 - Tòa nhà Sailling Tower - Số 111A Pasteur - P.Bến Nghé - Q.1 - Tp.HCM

Người công bố thông tin: Mr. Đỗ Danh Rạng

Điện thoại: (84.28) 3914 2012

Fax: (84.28) 3914 2021

Email:info@pvdrilling.com.vn

Website:https://www.pvdrilling.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007 Năm 2006
Doanh thu 5.768.170 5.351.482 4.006.691 5.233.730 4.371.095 4.914.185 3.901.692 5.353.479 14.231.414 20.756.657 14.822.080 11.859.032 9.177.055 7.517.715 4.096.780 3.720.040 2.740.638 999.747
Lợi nhuận cty mẹ 572.879 -96.076 21.132 183.260 191.824 256.120 32.899 120.105 1.643.495 2.393.242 1.864.625 1.368.700 1.037.623 920.900 831.348 926.833 571.362 87.982
Vốn CSH 14.101.876 13.927.787 13.884.799 14.030.504 13.904.911 13.266.667 13.206.334 13.232.712 12.877.256 11.051.592 7.807.566 6.781.791 5.701.646 4.628.640 2.625.098 2.108.112 974.413 732.185
CP lưu hành 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789
ROE %(LNST/VCSH) 4.06% -0.69% 0.15% 1.31% 1.38% 1.93% 0.25% 0.91% 12.76% 21.66% 23.88% 20.18% 18.2% 19.9% 31.67% 43.97% 58.64% 12.02%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 9.93% -1.8% 0.53% 3.5% 4.39% 5.21% 0.84% 2.24% 11.55% 11.53% 12.58% 11.54% 11.31% 12.25% 20.29% 24.91% 20.85% 8.8%
EPS (Lũy kế 4 quý) 49 1 7 606 1.365 96 -547 2.082 6.902 9.205 7.473 5.641 4.870 3.898 7.430 8.003 4.446 399
P/E(Giá CP/EPS) 413.54 23457.54 3134.16 16.47 13.66 142.18 -25.3 14.89 7.61 8.96 6.32 6.42 8.11 13.08 11.31 9.5 37.11 0
Giá CP 20.263 23.458 21.939 9.981 18.646 13.649 13.839 31.001 52.524 82.477 47.229 36.215 39.496 50.986 84.033 76.029 164.991 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007 Quý 4/2006 Quý 3/2006
Doanh thu 1.755.533 1.747.438 1.381.109 1.412.985 1.226.638 1.458.441 1.241.735 1.505.422 1.145.884 1.333.714 1.011.147 1.111.979 549.851 823.966 1.270.772 1.463.657 1.675.335 1.389.888 1.069.374 1.002.310 909.523 1.407.913 1.333.040 1.618.552 554.680 1.188.370 1.265.060 945.270 502.992 810.986 1.189.347 1.775.782 1.577.364 2.333.903 3.679.414 3.822.608 4.395.489 5.300.046 5.520.545 5.613.594 4.322.472 4.428.855 3.865.872 3.348.428 3.178.925 3.535.233 3.328.999 2.634.726 2.360.074 2.700.802 2.380.948 2.063.394 2.031.911 2.112.082 2.158.785 2.036.870 1.209.978 1.236.018 1.056.013 809.907 994.842 1.088.904 951.135 913.576 766.425 899.617 923.289 677.056 240.676 547.797 451.950
CP lưu hành 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789 421.545.789
Lợi nhuận 157.915 195.124 150.570 161.347 65.838 53.893 -33.735 -60.057 -56.177 49.575 66.967 8.352 -103.762 59.564 38.803 60.622 24.271 140.384 27.083 111.487 -87.130 385.894 112.431 -67.246 -174.959 253.681 25.280 -45.191 -200.871 34.170 9.920 19.856 56.159 76.562 559.328 525.456 482.149 448.738 591.357 730.523 622.624 479.703 520.033 443.802 421.087 213.969 491.679 284.642 378.410 205.298 314.957 222.610 294.758 212.984 291.982 323.481 92.453 27.260 244.918 271.477 287.693 175.066 247.767 270.756 233.244 169.733 187.284 177.990 36.355 60.839 27.143
Vốn CSH 15.306.784 14.894.248 14.809.873 14.280.136 14.101.876 14.082.737 14.189.795 13.927.787 13.793.078 13.831.262 13.806.327 13.884.799 13.906.384 14.039.132 14.044.558 14.030.504 14.184.029 14.057.028 13.878.898 13.904.911 13.769.741 13.840.612 13.525.450 13.266.667 12.664.685 13.450.327 13.202.146 13.206.334 13.246.003 13.467.131 13.224.526 13.232.712 13.229.903 13.310.362 13.231.665 12.877.256 12.297.002 11.440.340 11.065.663 11.051.592 10.352.080 9.874.869 9.722.843 7.807.566 7.368.206 6.984.758 7.258.525 6.781.791 6.578.279 6.183.437 5.966.281 5.701.646 5.517.149 5.215.029 5.007.377 4.628.640 4.336.946 4.222.453 2.801.599 2.625.098 2.366.947 2.116.513 2.342.155 2.108.112 2.044.733 1.828.174 1.672.511 974.413 816.002 786.235 732.185
ROE %(LNST/VCSH) 1.03% 1.31% 1.02% 1.13% 0.47% 0.38% -0.24% -0.43% -0.41% 0.36% 0.49% 0.06% -0.75% 0.42% 0.28% 0.43% 0.17% 1% 0.2% 0.8% -0.63% 2.79% 0.83% -0.51% -1.38% 1.89% 0.19% -0.34% -1.52% 0.25% 0.08% 0.15% 0.42% 0.58% 4.23% 4.08% 3.92% 3.92% 5.34% 6.61% 6.01% 4.86% 5.35% 5.68% 5.71% 3.06% 6.77% 4.2% 5.75% 3.32% 5.28% 3.9% 5.34% 4.08% 5.83% 6.99% 2.13% 0.65% 8.74% 10.34% 12.15% 8.27% 10.58% 12.84% 11.41% 9.28% 11.2% 18.27% 4.46% 7.74% 3.71%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 9% 11.17% 10.9% 11.42% 5.37% 3.7% -2.72% -3.99% -4.9% 3.72% 6.62% 0.75% -18.87% 7.23% 3.05% 4.14% 1.45% 10.1% 2.53% 11.12% -9.58% 27.41% 8.43% -4.15% -31.54% 21.35% 2% -4.78% -39.94% 4.21% 0.83% 1.12% 3.56% 3.28% 15.2% 13.75% 10.97% 8.47% 10.71% 13.01% 14.4% 10.83% 13.45% 13.25% 13.25% 6.05% 14.77% 10.8% 16.03% 7.6% 13.23% 10.79% 14.51% 10.08% 13.53% 15.88% 7.64% 2.21% 23.19% 33.52% 28.92% 16.08% 26.05% 29.64% 30.43% 18.87% 20.28% 26.29% 15.11% 11.11% 6.01%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.196 1.031 777 451 49 -193 -218 1 163 50 74 7 131 435 627 606 745 482 1.126 1.365 898 669 324 96 154 86 -494 -547 -380 341 467 2.082 3.678 5.126 6.530 6.902 7.773 8.442 8.995 9.205 8.623 8.295 7.467 7.473 6.717 6.518 6.480 5.641 5.347 4.947 4.983 4.870 5.345 4.392 3.737 3.898 4.047 5.951 7.408 7.430 7.537 7.416 7.739 8.003 8.159 6.778 6.212 4.446 1.828 1.294 399
P/E(Giá CP/EPS) 27.04 27.46 33.23 54.38 413.54 -92.32 -91.03 23457.54 209.6 590.9 308.54 3134.16 172.34 37.23 18.42 16.47 9.07 31.25 16.11 13.66 19.92 21.82 63.96 142.18 124.34 271.72 -28.66 -25.3 -52.77 60.7 56.97 14.89 6.44 5.17 5.24 7.61 5.76 7.64 10.78 8.96 9.63 7.35 8.77 6.32 6.31 5.75 5.18 6.42 7.46 6.71 7.52 8.11 9.34 12.07 11.61 13.08 13.84 11.34 13.16 11.31 7.76 11.46 12.66 9.5 12.87 22.43 27.37 37.11 133.99 129.07 0
Giá CP 32.340 28.311 25.820 24.525 20.263 17.818 19.845 23.458 34.165 29.545 22.832 21.939 22.577 16.195 11.549 9.981 6.757 15.063 18.140 18.646 17.888 14.598 20.723 13.649 19.148 23.368 14.158 13.839 20.053 20.699 26.605 31.001 23.686 26.501 34.217 52.524 44.772 64.497 96.966 82.477 83.039 60.968 65.486 47.229 42.384 37.479 33.566 36.215 39.889 33.194 37.472 39.496 49.922 53.011 43.387 50.986 56.010 67.484 97.489 84.033 58.487 84.987 97.976 76.029 105.006 152.031 170.022 164.991 244.934 167.017 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU PVD TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU PVD

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online