Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP - PVC
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | PVC |
Giá hiện tại | 16 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 15/11/2007 |
Cổ phiếu niêm yết | 50.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 50.000.000 |
Mã số thuế | 0100150873 |
Ngày cấp GPKD | 18/10/2005 |
Nhóm ngành | Khai khoáng |
Ngành | Các hoạt động hỗ trợ Khai khoáng |
Ngành nghề chính | - Sản xuất dung dịch khoan và hóa phẩm Dầu khí, xi măng giếng khoan và các chất dùng trong khoan thăm dò, khai thác Dầu khí… - Dịch vụ dung dịch khoan và các dịch vụ kỹ thuật khác. |
Mốc lịch sử | - Năm 1990: Tiền thân là công ty Dung dịch khoan và hóa phẩm dầu khí thành lập. - Ngày 12/8/1991: Thành lập Công ty ADF - Việt Nam (nay là Công ty Liên doanh M-I Viet Nam). - Ngày 18/10/2005: CTCP Dung dịch khoan và hóa phẩm dầu khí chính thức đi vào hoạt động. - Ngày 15/11/2007: Chính thức giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX). . - Ngày 30/05/2008: Chuyển đổi thành Tổng Công ty Dung dịch Khoan và Hoá phẩm Dầu khí - Công ty Cổ phần. . - Ngày 09/01/2020: Đổi tên thành Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu Khí - Công ty Cổ phần. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: Tổng Công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí - CTCP Tên tiếng Anh: PetroVietNam Chemical And Services Joint Stock Corporation Tên viết tắt:PVCHEM Địa chỉ: Tầng 6 Tòa nhà Viện Dầu khí Việt Nam Số 167 phố Trung Kính - P. Yên Hòa - Q. Cầu Giấy - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Ms. Đỗ Thị Hồng Hạnh Điện thoại: (84.24) 3514 0350 - (84.24) 3856 2861 Fax: (84.24) 3856 2552 Email:mail@pvchem.com.vn Website:http://pvchem.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 3.221.675 | 2.961.279 | 2.776.350 | 2.167.006 | 2.240.537 | 2.369.355 | 3.308.109 | 3.039.898 | 3.719.782 | 4.276.606 | 3.613.726 | 3.319.480 | 2.518.208 | 1.752.808 | 534.104 | 419.320 | 316.084 |
Lợi nhuận cty mẹ | 20.459 | 11.053 | 8.699 | 8.919 | 19.170 | -458 | -7.794 | -50.455 | 103.920 | 186.076 | 74.550 | 92.558 | 115.279 | 108.483 | 44.919 | 82.915 | 13.121 |
Vốn CSH | 844.956 | 815.498 | 786.568 | 812.649 | 872.213 | 883.027 | 940.354 | 1.052.893 | 1.142.273 | 891.287 | 794.623 | 580.826 | 556.049 | 309.049 | 255.386 | 197.506 | 171.270 |
CP lưu hành | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 2.42% | 1.36% | 1.11% | 1.1% | 2.2% | -0.05% | -0.83% | -4.79% | 9.1% | 20.88% | 9.38% | 15.94% | 20.73% | 35.1% | 17.59% | 41.98% | 7.66% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.64% | 0.37% | 0.31% | 0.41% | 0.86% | -0.02% | -0.24% | -1.66% | 2.79% | 4.35% | 2.06% | 2.79% | 4.58% | 6.19% | 8.41% | 19.77% | 4.15% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 444 | 150 | 164 | 187 | 553 | -378 | -766 | 158 | 2.904 | 3.430 | 1.912 | 2.706 | 6.208 | 2.921 | 5.949 | 2.298 | 1.283 |
P/E(Giá CP/EPS) | 32.68 | 107.23 | 70.09 | 30.98 | 12.66 | -16.12 | -10.05 | 94.88 | 9.33 | 5.19 | 8.53 | 5.43 | 2.55 | 13.15 | 5.85 | 10.57 | 0 |
Giá CP | 14.510 | 16.085 | 11.495 | 5.793 | 7.001 | 6.093 | 7.698 | 14.991 | 27.094 | 17.802 | 16.309 | 14.694 | 15.830 | 38.411 | 34.802 | 24.290 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 | Quý 4/2007 | Quý 3/2007 | Quý 1/2007 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 397.845 | 1.010.437 | 846.359 | 705.953 | 658.926 | 952.518 | 663.781 | 866.742 | 478.238 | 1.077.369 | 739.236 | 657.439 | 302.306 | 751.150 | 550.168 | 473.637 | 392.051 | 636.751 | 617.231 | 412.752 | 573.803 | 734.392 | 545.302 | 575.438 | 514.223 | 613.433 | 1.073.080 | 1.056.540 | 565.056 | 737.222 | 902.272 | 937.444 | 462.960 | 804.370 | 1.073.889 | 942.991 | 898.532 | 1.178.848 | 1.006.521 | 1.248.213 | 843.024 | 1.070.471 | 808.820 | 977.781 | 756.654 | 857.820 | 945.381 | 778.634 | 737.645 | 675.522 | 685.579 | 547.036 | 610.071 | 886.416 | 410.973 | 250.150 | 205.269 | 217.760 | 95.267 | 128.003 | 93.074 | 119.278 | 120.544 | 74.349 | 105.149 | 119.252 | 91.683 | 105.149 |
CP lưu hành | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 |
Lợi nhuận | 942 | -453 | 12.908 | 27 | 7.977 | 9.553 | 954 | 3.698 | -3.152 | 4.864 | 1.860 | 27 | 1.948 | 1.968 | 3.850 | -962 | 4.063 | 553 | 5.472 | 10.235 | 2.910 | 22.358 | -7.848 | -2.158 | -12.810 | -5.196 | 1.243 | 13.145 | -16.986 | -6.668 | -27.803 | -16.195 | 211 | 14.300 | 9.590 | 40.161 | 39.869 | 22.606 | 42.562 | 94.861 | 26.047 | 42.299 | 8.315 | 7.843 | 16.093 | 17.046 | 37.140 | 21.272 | 17.100 | 42.613 | 13.728 | 25.958 | 32.980 | 43.644 | 38.755 | 14.076 | 12.008 | 4.750 | 14.402 | 9.254 | 16.513 | 38.480 | 14.581 | 14.457 | 15.397 | -9.764 | 7.488 | 15.397 |
Vốn CSH | 1.050.714 | 1.049.527 | 837.220 | 820.313 | 844.956 | 833.576 | 816.756 | 815.498 | 827.508 | 801.248 | 791.437 | 786.568 | 819.966 | 827.024 | 823.420 | 812.649 | 873.401 | 876.510 | 887.582 | 872.213 | 914.023 | 905.407 | 883.821 | 883.027 | 930.702 | 947.508 | 950.566 | 940.354 | 970.255 | 1.029.517 | 1.029.684 | 1.052.893 | 1.201.609 | 1.205.323 | 1.173.302 | 1.142.273 | 1.173.219 | 919.118 | 906.180 | 891.287 | 874.417 | 865.976 | 824.512 | 794.623 | 851.238 | 809.786 | 636.751 | 580.826 | 631.814 | 623.839 | 569.344 | 556.049 | 606.195 | 571.234 | 359.457 | 309.049 | 283.801 | 273.339 | 250.063 | 255.386 | 254.070 | 232.166 | 198.260 | 197.506 | 171.270 | 169.297 | 181.597 | 171.270 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.09% | -0.04% | 1.54% | 0% | 0.94% | 1.15% | 0.12% | 0.45% | -0.38% | 0.61% | 0.24% | 0% | 0.24% | 0.24% | 0.47% | -0.12% | 0.47% | 0.06% | 0.62% | 1.17% | 0.32% | 2.47% | -0.89% | -0.24% | -1.38% | -0.55% | 0.13% | 1.4% | -1.75% | -0.65% | -2.7% | -1.54% | 0.02% | 1.19% | 0.82% | 3.52% | 3.4% | 2.46% | 4.7% | 10.64% | 2.98% | 4.88% | 1.01% | 0.99% | 1.89% | 2.11% | 5.83% | 3.66% | 2.71% | 6.83% | 2.41% | 4.67% | 5.44% | 7.64% | 10.78% | 4.55% | 4.23% | 1.74% | 5.76% | 3.62% | 6.5% | 16.57% | 7.35% | 7.32% | 8.99% | -5.77% | 4.12% | 8.99% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.24% | -0.04% | 1.53% | 0% | 1.21% | 1% | 0.14% | 0.43% | -0.66% | 0.45% | 0.25% | 0% | 0.64% | 0.26% | 0.7% | -0.2% | 1.04% | 0.09% | 0.89% | 2.48% | 0.51% | 3.04% | -1.44% | -0.38% | -2.49% | -0.85% | 0.12% | 1.24% | -3.01% | -0.9% | -3.08% | -1.73% | 0.05% | 1.78% | 0.89% | 4.26% | 4.44% | 1.92% | 4.23% | 7.6% | 3.09% | 3.95% | 1.03% | 0.8% | 2.13% | 1.99% | 3.93% | 2.73% | 2.32% | 6.31% | 2% | 4.75% | 5.41% | 4.92% | 9.43% | 5.63% | 5.85% | 2.18% | 15.12% | 7.23% | 17.74% | 32.26% | 12.1% | 19.44% | 14.64% | -8.19% | 8.17% | 14.64% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 231 | 404 | 609 | 370 | 444 | 222 | 130 | 150 | 75 | 183 | 122 | 164 | 143 | 188 | 156 | 187 | 412 | 384 | 820 | 553 | 305 | -9 | -560 | -378 | -72 | -156 | -185 | -766 | -1.353 | -1.009 | -590 | 158 | 1.285 | 2.078 | 2.245 | 2.904 | 3.998 | 3.722 | 4.115 | 3.430 | 1.690 | 1.531 | 1.101 | 1.912 | 2.463 | 2.645 | 3.375 | 2.706 | 2.870 | 3.710 | 4.314 | 6.208 | 7.016 | 6.154 | 4.191 | 2.921 | 2.672 | 3.037 | 5.659 | 5.949 | 6.653 | 6.886 | 2.889 | 2.298 | 1.093 | 1.093 | 1.907 | 1.283 |
P/E(Giá CP/EPS) | 63.95 | 37.11 | 28.89 | 48.89 | 32.68 | 53.98 | 138.76 | 107.23 | 391.72 | 91.73 | 94.94 | 70.09 | 72.6 | 43.67 | 38.45 | 30.98 | 9.71 | 17.19 | 8.79 | 12.66 | 23.26 | -621.99 | -14.99 | -16.12 | -114.71 | -80.2 | -55.04 | -10.05 | -5.84 | -7.93 | -17.3 | 94.88 | 10.43 | 7.7 | 8.64 | 9.33 | 5.45 | 6.74 | 8.19 | 5.19 | 11.24 | 9.47 | 13.35 | 8.53 | 5.24 | 4.95 | 3.38 | 5.43 | 5.05 | 3.23 | 3.78 | 2.55 | 3.28 | 4.35 | 8.52 | 13.15 | 9.02 | 8.27 | 6.1 | 5.85 | 3.46 | 2.89 | 12.29 | 10.57 | 44.45 | 120.36 | 0 | 0 |
Giá CP | 14.772 | 14.992 | 17.594 | 18.089 | 14.510 | 11.984 | 18.039 | 16.085 | 29.379 | 16.787 | 11.583 | 11.495 | 10.382 | 8.210 | 5.998 | 5.793 | 4.001 | 6.601 | 7.208 | 7.001 | 7.094 | 5.598 | 8.394 | 6.093 | 8.259 | 12.511 | 10.182 | 7.698 | 7.902 | 8.001 | 10.207 | 14.991 | 13.403 | 16.001 | 19.397 | 27.094 | 21.789 | 25.086 | 33.702 | 17.802 | 18.996 | 14.499 | 14.698 | 16.309 | 12.906 | 13.093 | 11.408 | 14.694 | 14.494 | 11.983 | 16.307 | 15.830 | 23.012 | 26.770 | 35.707 | 38.411 | 24.101 | 25.116 | 34.520 | 34.802 | 23.019 | 19.901 | 35.506 | 24.290 | 48.584 | 131.553 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU PVC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU PVC
Chia sẻ lên: