CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng - PTS



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuPTS
Giá hiện tại8.2 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn01/12/2006
Cổ phiếu niêm yết5.568.000
Cổ phiếu lưu hành5.568.000
Mã số thuế0200412699
Ngày cấp GPKD25/12/2000
Nhóm ngành Vận tải và kho bãi
Ngành Vận tải đường thủy
Ngành nghề chính- Kinh doanh vận tải, xăng dầu và các sản phầm hoá dầu
- Sửa chữa và đóng mới phương tiện vận tải thủy, sản xuất sản phẩm cơ khí
- Xuất nhập khẩu, mua bán vật tư, thiết bị, hàng hoá khác
- Dịch vụ hàng hải và các dịch vụ thương mại…
Mốc lịch sử

- Ngày 07/12/2000: CTCP Vận tải và dịch vụ Petrolimex Hải Phòng, tiền thân là Xí nghiệp Sửa chữa tàu Hồng Hà, trực thuộc Công ty Vận tải xăng dầu đường thủy I, là đơn vị thành viên của Tổng công ty Xăng dầu Việt Nam được thành lập với vốn điều lệ là 8,100,000,000 đồng.

- Tháng 03/2004: Tăng vốn điều lệ lên 11,600,000,000 đồng.

- Tháng 06/2006: Tăng vốn điều lệ lên 17,400,000,000 đồng.

- Ngày 01/12/2006: Công ty được giao dịch cổ phiếu trên Trung tâm Giao dịch chứng khoán Hà Nội.

- Tháng 01/2008: Tăng vốn điều lệ lên 34,800,000,000 đồng.

- Năm 2010: Tăng vốn điều lệ lên 38,280,000,000 đồng.

- Tháng 08/2011: Tăng vốn điều lệ lên 55,680,000,000 đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng

Tên đầy đủ: CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng

Tên tiếng Anh: Hai Phong Petrolimex Transportation & Services JSC

Tên viết tắt:PTS HAIPHONG

Địa chỉ: Số 16 Ngô Quyền - Q.Ngô Quyền - Tp.Hải Phòng

Người công bố thông tin: Ms. Đỗ Thị Thúy

Điện thoại: (84.225) 383 7441

Fax: (84.225) 376 5194

Email:petrolimex@ptshp.com

Website:https://www.ptshp.petrolimex.com.vn/

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007
Doanh thu 393.817 444.763 350.334 321.982 341.762 308.643 249.247 245.412 248.857 324.635 313.036 279.844 318.854 269.398 243.525 199.015 116.418
Lợi nhuận cty mẹ 463 9.266 11.428 7.117 5.634 5.114 5.141 4.929 3.406 3.416 139 -2.243 7.957 11.459 12.325 11.713 14.345
Vốn CSH 103.182 96.891 92.781 93.360 86.600 87.157 86.291 85.104 83.687 78.095 74.588 79.928 89.228 67.457 62.836 60.212 25.689
CP lưu hành 5.568.000 5.568.000 5.568.000 5.568.000 5.568.000 5.568.000 5.568.000 5.568.000 5.568.000 5.568.000 5.568.000 5.568.000 5.568.000 5.568.000 5.568.000 5.568.000 5.568.000
ROE %(LNST/VCSH) 0.45% 9.56% 12.32% 7.62% 6.51% 5.87% 5.96% 5.79% 4.07% 4.37% 0.19% -2.81% 8.92% 16.99% 19.61% 19.45% 55.84%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.12% 2.08% 3.26% 2.21% 1.65% 1.66% 2.06% 2.01% 1.37% 1.05% 0.04% -0.8% 2.5% 4.25% 5.06% 5.89% 12.32%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.532 1.861 1.758 1.317 728 978 1.033 611 1.110 560 -911 142 2.855 4.154 3.116 7.655 1.769
P/E(Giá CP/EPS) 6.66 6.5 5.01 4.1 6.46 5.62 6.1 9 5.23 10.54 -4.83 53.55 4.38 10.18 5.62 2.1 24.87
Giá CP 10.203 12.097 8.808 5.400 4.703 5.496 6.301 5.499 5.805 5.902 4.400 7.604 12.505 42.288 17.512 16.076 43.995
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007
Doanh thu 98.105 104.886 91.736 92.756 104.439 116.999 106.652 117.327 103.785 104.886 69.655 93.233 82.560 82.850 79.622 78.262 81.248 82.751 92.486 86.398 80.127 98.125 73.581 73.720 63.217 68.900 67.659 54.152 58.536 74.534 62.872 59.883 48.123 87.461 53.218 54.379 53.799 83.482 91.166 79.225 70.762 106.435 74.185 64.373 68.043 71.705 68.006 72.257 67.876 84.870 65.252 87.731 81.001 61.655 63.096 73.485 71.162 75.777 66.795 54.507 46.446 65.476 43.437 48.835 41.267 76.941 33.105 3.184 3.188
CP lưu hành 5.568.000 5.568.000 5.568.000 5.568.000 5.568.000 5.568.000 5.568.000 5.568.000 5.568.000 5.568.000 5.568.000 5.568.000 5.568.000 5.568.000 5.568.000 5.568.000 5.568.000 5.568.000 5.568.000 5.568.000 5.568.000 5.568.000 5.568.000 5.568.000 5.568.000 5.568.000 5.568.000 5.568.000 5.568.000 5.568.000 5.568.000 5.568.000 5.568.000 5.568.000 5.568.000 5.568.000 5.568.000 5.568.000 5.568.000 5.568.000 5.568.000 5.568.000 5.568.000 5.568.000 5.568.000 5.568.000 5.568.000 5.568.000 5.568.000 5.568.000 5.568.000 5.568.000 5.568.000 5.568.000 5.568.000 5.568.000 5.568.000 5.568.000 5.568.000 5.568.000 5.568.000 5.568.000 5.568.000 5.568.000 5.568.000 5.568.000 5.568.000 5.568.000 5.568.000
Lợi nhuận 1.269 1.199 -1.877 -1.040 2.181 1.593 2.829 1.925 2.919 6.166 -649 3.861 2.050 1.249 2.628 1.917 1.323 3.045 1.047 65 1.477 2.436 76 1.939 663 1.497 1.346 944 1.354 1.619 1.835 1.053 422 2.016 -88 865 613 3.123 1.577 -1.325 41 5.193 -791 -3.490 -773 769 -1.571 -3.154 1.713 -889 3.067 2.833 2.946 1.559 2.596 4.381 2.923 5.273 1.879 2.794 2.379 2.960 2.709 3.106 2.938 9.884 1.383 1.603 1.475
Vốn CSH 96.431 95.409 94.234 96.179 103.182 101.031 99.735 96.891 101.134 98.234 92.140 92.781 94.161 92.129 90.899 93.360 91.469 91.592 87.647 86.600 91.062 89.630 87.214 87.157 89.736 89.102 87.620 86.291 89.304 87.971 86.376 85.104 84.083 83.410 83.868 83.687 83.357 82.791 79.672 78.095 79.029 78.989 73.797 74.588 77.353 78.748 78.264 79.928 92.720 91.532 92.275 89.228 89.841 68.094 68.971 67.457 68.975 65.964 64.169 62.836 67.548 64.908 62.921 60.212 61.043 34.867 27.364 25.689 25.734
ROE %(LNST/VCSH) 1.32% 1.26% -1.99% -1.08% 2.11% 1.58% 2.84% 1.99% 2.89% 6.28% -0.7% 4.16% 2.18% 1.36% 2.89% 2.05% 1.45% 3.32% 1.19% 0.08% 1.62% 2.72% 0.09% 2.22% 0.74% 1.68% 1.54% 1.09% 1.52% 1.84% 2.12% 1.24% 0.5% 2.42% -0.1% 1.03% 0.74% 3.77% 1.98% -1.7% 0.05% 6.57% -1.07% -4.68% -1% 0.98% -2.01% -3.95% 1.85% -0.97% 3.32% 3.18% 3.28% 2.29% 3.76% 6.49% 4.24% 7.99% 2.93% 4.45% 3.52% 4.56% 4.31% 5.16% 4.81% 28.35% 5.05% 6.24% 5.73%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 1.29% 1.14% -2.05% -1.12% 2.09% 1.36% 2.65% 1.64% 2.81% 5.88% -0.93% 4.14% 2.48% 1.51% 3.3% 2.45% 1.63% 3.68% 1.13% 0.08% 1.84% 2.48% 0.1% 2.63% 1.05% 2.17% 1.99% 1.74% 2.31% 2.17% 2.92% 1.76% 0.88% 2.31% -0.17% 1.59% 1.14% 3.74% 1.73% -1.67% 0.06% 4.88% -1.07% -5.42% -1.14% 1.07% -2.31% -4.36% 2.52% -1.05% 4.7% 3.23% 3.64% 2.53% 4.11% 5.96% 4.11% 6.96% 2.81% 5.13% 5.12% 4.52% 6.24% 6.36% 7.12% 12.85% 4.18% 50.35% 46.27%
EPS (Lũy kế 4 quý) -80 83 154 999 1.532 1.664 2.485 1.861 2.208 2.052 1.169 1.758 1.409 1.278 1.600 1.317 984 1.012 902 728 1.065 918 750 978 799 923 945 1.033 1.053 885 957 611 577 612 810 1.110 716 614 985 560 171 25 -770 -911 -852 -405 -705 142 1.431 1.885 2.824 2.855 3.299 3.293 4.360 4.154 3.698 3.541 2.877 3.116 3.205 3.693 6.871 7.655 8.599 8.244 2.564 1.769 848
P/E(Giá CP/EPS) -94.42 100.8 61.66 10.11 6.66 5.89 4.43 6.5 6.61 5.6 9.83 5.01 6.6 6.49 4.69 4.1 4.88 4.94 5.54 6.46 5.45 6.21 7.33 5.62 7.38 6.61 6.77 6.1 5.6 6.89 6.06 9 10.22 9.81 6.54 5.23 8.38 9.78 5.18 10.54 38.61 189.63 -5.33 -4.83 -5.28 -16.56 -9.08 53.55 4.68 3.55 3.36 4.38 5.03 5.5 6.08 10.18 9.68 5.03 7.16 5.62 4.43 3.84 3.51 2.1 3.29 6.31 20.63 24.87 70.78
Giá CP 7.554 8.366 9.496 10.100 10.203 9.801 11.009 12.097 14.595 11.491 11.491 8.808 9.299 8.294 7.504 5.400 4.802 4.999 4.997 4.703 5.804 5.701 5.498 5.496 5.897 6.101 6.398 6.301 5.897 6.098 5.799 5.499 5.897 6.004 5.297 5.805 6.000 6.005 5.102 5.902 6.602 4.741 4.104 4.400 4.499 6.707 6.401 7.604 6.697 6.692 9.489 12.505 16.594 18.112 26.509 42.288 35.797 17.811 20.599 17.512 14.198 14.181 24.117 16.076 28.291 52.020 52.895 43.995 60.021
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU PTS TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU PTS

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online