CTCP Victory Capital - PTL
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | PTL |
Giá hiện tại | 3.81 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 22/09/2010 |
Cổ phiếu niêm yết | 100.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 100.000.000 |
Mã số thuế | 0305284081 |
Ngày cấp GPKD | 29/10/2007 |
Nhóm ngành | Xây dựng và Bất động sản |
Ngành | Bất động sản |
Ngành nghề chính | - Đầu tư xây dựng và kinh doanh khu dân cư, khu đô thị, văn phòng - Đầu tư xây dựng và kinh doanh hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp - Dịch vụ tư vấn đầu tư, quản lý dự án - Dịch vụ kinh doanh bất động sản - Dịch vụ quản lý nhà |
Mốc lịch sử | - Ngày 24/05/2007: Petroland được thành lập trên cơ sở chuyển đổi từ Ban Quản lý các dự án công trình xây dựng phía Nam thành CTCP theo Nghị quyết số 2892/NQ-DK của HĐQT Tập đoàn Dầu khí Việt Nam. - Ngày 01/11/2007: Petroland chính thức hoạt động theo Giấy chứng nhận ĐKKD số 4103008269 cấp ngày 29/10/2007 của Sở Kế hoạch và Đầu tư Tp.Hồ Chí Minh. - Ngày 07/08/2009: Thay đổi giấy phép đăng ký kinh doanh với số vốn điều lệ là 1,000 tỷ đồng. - Ngày 22/09/2010: Cổ phiếu của Công ty chính thức giao dịch trên sàn Giao dịch chứng khoán thành phố Hồ Chí Minh. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Victory Capital Tên tiếng Anh: Victory Capital Joint Stock Company Tên viết tắt: Địa chỉ: Số 12 Tân Trào - Tân Phú - Q.7 - Tp.HCM Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thị Huyền Mai Điện thoại: (84.28) 5416 1020 Fax: (84.28) 5416 1021 Email:victorycapital@victorycapital.com.vn Website:https://victorycapital.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 20.096 | 61.604 | 98.209 | 49.764 | 46.307 | 49.418 | 112.200 | 92.120 | 507.447 | 156.380 | 472.414 | 345.767 | 648.415 | 1.034.861 |
Lợi nhuận cty mẹ | 2.225 | -112.614 | 29.084 | 2.333 | 1.656 | -12.692 | -31.949 | 6.093 | 7.807 | 2.839 | -136.573 | 4.048 | 44.163 | 194.660 |
Vốn CSH | 482.624 | 595.331 | 749.905 | 730.437 | 796.569 | 821.228 | 837.222 | 988.634 | 974.789 | 854.050 | 960.734 | 987.677 | 1.122.966 | 1.072.071 |
CP lưu hành | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.46% | -18.92% | 3.88% | 0.32% | 0.21% | -1.55% | -3.82% | 0.62% | 0.8% | 0.33% | -14.22% | 0.41% | 3.93% | 18.16% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 11.07% | -182.8% | 29.61% | 4.69% | 3.58% | -25.68% | -28.48% | 6.61% | 1.54% | 1.82% | -28.91% | 1.17% | 6.81% | 18.81% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -1.119 | 72 | 199 | 74 | -100 | -45 | -74 | 169 | -143 | -1.073 | -204 | 77 | 1.739 | 368 |
P/E(Giá CP/EPS) | -2.97 | 58.65 | 26.5 | 44.72 | -36.86 | -72.02 | -40.62 | 13.59 | -16.04 | -2.8 | -13.25 | 61.4 | 4.72 | 0 |
Giá CP | 3.323 | 4.223 | 5.274 | 3.309 | 3.686 | 3.241 | 3.006 | 2.297 | 2.294 | 3.004 | 2.703 | 4.728 | 8.208 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 29.501 | 6.554 | 3.351 | 3.094 | 7.097 | 10.560 | 17.051 | 10.290 | 23.703 | 34.516 | 10.729 | 42.277 | 10.687 | 14.104 | 11.853 | 10.432 | 13.375 | 13.972 | 10.346 | 11.455 | 10.534 | 10.413 | 10.024 | 11.172 | 17.809 | 82.121 | 10.419 | 10.863 | 8.797 | 32.334 | 10.449 | 36.867 | 12.470 | 460.403 | 22.706 | 16.462 | 7.876 | 99.583 | 9.679 | 27.385 | 19.733 | 8.898 | 24.300 | 5.371 | 433.845 | 206.706 | 30.134 | 76.196 | 32.731 | 237.363 | 68.150 | 245.854 | 97.048 | 612.956 | 244.650 | 56.774 | 120.481 |
CP lưu hành | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 | 100.000.000 |
Lợi nhuận | 3.410 | 4.028 | 395 | -2.048 | -150 | -68.589 | -39.528 | -2.347 | -2.150 | 9.835 | 1.758 | 20.530 | -3.039 | -784 | 2.988 | 854 | -725 | 6.382 | 763 | -3.257 | -2.232 | -3.314 | -1.095 | -40.463 | 32.180 | 8.180 | -4.345 | -25.111 | -10.673 | 36.717 | -8.235 | -13.231 | -9.158 | 47.230 | -8.107 | -15.944 | -15.372 | 16.892 | 243 | 1.034 | -15.330 | -69.060 | -22.744 | -44.565 | -204 | 23.947 | 682 | -21.070 | 489 | 25.658 | 2.510 | 6.186 | 9.809 | 109.536 | 48.367 | 11.439 | 25.318 |
Vốn CSH | 488.569 | 486.491 | 482.346 | 480.501 | 482.624 | 484.436 | 553.248 | 595.331 | 597.758 | 762.455 | 751.289 | 749.905 | 729.430 | 732.553 | 733.522 | 730.437 | 729.675 | 803.065 | 796.731 | 796.569 | 800.050 | 808.359 | 820.529 | 821.228 | 862.016 | 976.335 | 968.422 | 837.222 | 862.333 | 1.010.892 | 976.281 | 988.634 | 1.002.064 | 1.017.423 | 964.785 | 974.789 | 990.924 | 871.154 | 854.261 | 854.050 | 853.016 | 870.255 | 939.315 | 960.734 | 1.005.605 | 1.011.886 | 987.939 | 987.677 | 1.014.081 | 1.094.775 | 1.124.407 | 1.122.966 | 1.230.505 | 1.226.682 | 1.117.863 | 1.072.071 | 1.060.632 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.7% | 0.83% | 0.08% | -0.43% | -0.03% | -14.16% | -7.14% | -0.39% | -0.36% | 1.29% | 0.23% | 2.74% | -0.42% | -0.11% | 0.41% | 0.12% | -0.1% | 0.79% | 0.1% | -0.41% | -0.28% | -0.41% | -0.13% | -4.93% | 3.73% | 0.84% | -0.45% | -3% | -1.24% | 3.63% | -0.84% | -1.34% | -0.91% | 4.64% | -0.84% | -1.64% | -1.55% | 1.94% | 0.03% | 0.12% | -1.8% | -7.94% | -2.42% | -4.64% | -0.02% | 2.37% | 0.07% | -2.13% | 0.05% | 2.34% | 0.22% | 0.55% | 0.8% | 8.93% | 4.33% | 1.07% | 2.39% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 11.56% | 61.46% | 11.79% | -66.19% | -2.11% | -649.52% | -231.82% | -22.81% | -9.07% | 28.49% | 16.39% | 48.56% | -28.44% | -5.56% | 25.21% | 8.19% | -5.42% | 45.68% | 7.37% | -28.43% | -21.19% | -31.83% | -10.92% | -362.18% | 180.7% | 9.96% | -41.7% | -231.16% | -121.33% | 113.56% | -78.81% | -35.89% | -73.44% | 10.26% | -35.7% | -96.85% | -195.18% | 16.96% | 2.51% | 3.78% | -77.69% | -776.13% | -93.6% | -829.73% | -0.05% | 11.59% | 2.26% | -27.65% | 1.49% | 10.81% | 3.68% | 2.52% | 10.11% | 17.87% | 19.77% | 20.15% | 21.01% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 59 | 23 | -712 | -1.116 | -1.119 | -1.139 | -346 | 72 | 303 | 294 | 187 | 199 | 0 | 24 | 96 | 74 | 32 | 17 | -81 | -100 | -476 | -128 | -12 | -45 | 110 | -323 | -35 | -74 | 46 | 62 | 168 | 169 | 142 | 79 | -228 | -143 | 28 | 29 | -841 | -1.073 | -1.534 | -1.381 | -441 | -204 | 34 | 41 | 58 | 77 | 351 | 443 | 1.282 | 1.739 | 1.792 | 1.947 | 851 | 368 | 253 |
P/E(Giá CP/EPS) | 69.56 | 179.07 | -7.89 | -3.91 | -2.97 | -2.85 | -18.85 | 58.65 | 43.04 | 57.11 | 37.96 | 26.5 | 31044.14 | 279.67 | 64.42 | 44.72 | 111.29 | 274.06 | -48.57 | -36.86 | -5.88 | -22.9 | -231.01 | -72.02 | 32.55 | -13.15 | -138.78 | -40.62 | 58.3 | 42.18 | 13.51 | 13.59 | 14.81 | 21.53 | -7.46 | -16.04 | 88.35 | 107.95 | -4.76 | -2.8 | -3.19 | -2.1 | -4.31 | -13.25 | 100.2 | 73.28 | 41.23 | 61.4 | 14.83 | 9.03 | 6.09 | 4.72 | 5.58 | 6.63 | 20.56 | 0 | 0 |
Giá CP | 4.104 | 4.119 | 5.618 | 4.364 | 3.323 | 3.246 | 6.522 | 4.223 | 13.041 | 16.790 | 7.099 | 5.274 | 0 | 6.712 | 6.184 | 3.309 | 3.561 | 4.659 | 3.934 | 3.686 | 2.799 | 2.931 | 2.772 | 3.241 | 3.581 | 4.247 | 4.857 | 3.006 | 2.682 | 2.615 | 2.270 | 2.297 | 2.103 | 1.701 | 1.701 | 2.294 | 2.474 | 3.131 | 4.003 | 3.004 | 4.893 | 2.900 | 1.901 | 2.703 | 3.407 | 3.004 | 2.391 | 4.728 | 5.205 | 4.000 | 7.807 | 8.208 | 9.999 | 12.909 | 17.497 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU PTL TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU PTL
Chia sẻ lên: