CTCP Đầu Tư Icapital - PTC
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | PTC |
Giá hiện tại | 5.7 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 15/12/2008 |
Cổ phiếu niêm yết | 17.999.999 |
Cổ phiếu lưu hành | 17.999.999 |
Mã số thuế | 0100686544 |
Ngày cấp GPKD | 15/12/2006 |
Nhóm ngành | Xây dựng và Bất động sản |
Ngành | Nhà thầu chuyên môn |
Ngành nghề chính | - Thực hiện các dự án xây lắp trong ngành bưu chính viễn thông, các công trình kiến trúc và thông tin như mạng cáp thông tin, tổng đài, cột anten, các nhà bưu điện, trụ sở cơ quan, các nhà máy công nghiệp - Sản xuất các loại sản phẩm công nghiệp: Ống nhựa bảo vệ cáp, cáp thông tin kim loại, cửa nhựa... |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là Công ty Xây dựng nhà Bưu điện được thành lập ngày 30/10/1976 |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Đầu Tư Icapital Tên tiếng Anh: Icapital Investment Joint Stock Company Tên viết tắt:ICAPITAL JSC Địa chỉ: Tầng 3 - Tháp C - Tòa nhà Golden Palace - Đường Mễ Trì - P. Mễ Trì - Q. Nam Từ Liêm - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Hồng Phong Điện thoại: (84.24) 3861 5655 - 3861 2360 Fax: (84.24) 3861 1511 Email:xdbd@pticjsc.com - ptic@hn.vnn.vn Website:http://www.ptic.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 | Năm 2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 107.687 | 72.674 | -600 | 3.055 | 10.499 | 21.229 | 155.011 | 269.610 | 162.805 | 113.172 | 97.594 | 163.896 | 274.828 | 246.739 | 306.893 | 439.176 | 457.706 | 144.924 |
Lợi nhuận cty mẹ | 10.208 | -41.904 | 56.097 | 41.909 | 61.815 | -54.164 | 8.836 | 28.774 | 8.079 | 5.927 | 2.162 | -56.497 | 5.146 | 1.540 | 3.093 | 5.052 | 19.562 | 9.821 |
Vốn CSH | 515.716 | 552.136 | 277.681 | 247.146 | 195.547 | 218.608 | 240.124 | 260.306 | 192.497 | 180.769 | 181.181 | 215.913 | 234.359 | 235.624 | 241.772 | 242.073 | 118.296 | 118.117 |
CP lưu hành | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.98% | -7.59% | 20.2% | 16.96% | 31.61% | -24.78% | 3.68% | 11.05% | 4.2% | 3.28% | 1.19% | -26.17% | 2.2% | 0.65% | 1.28% | 2.09% | 16.54% | 8.31% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 9.48% | -57.66% | -9349.5% | 1371.82% | 588.77% | -255.14% | 5.7% | 10.67% | 4.96% | 5.24% | 2.22% | -34.47% | 1.87% | 0.62% | 1.01% | 1.15% | 4.27% | 6.78% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -1.712 | 1.215 | 2.970 | 2.828 | -1.556 | -575 | -312 | 3.675 | 1.023 | -274 | -3.669 | -1.600 | -77 | -220 | 406 | 1.770 | 3.528 | 1.964 |
P/E(Giá CP/EPS) | -2.94 | 7.29 | 3.65 | 3.25 | -4.61 | -11.14 | -18.16 | 2.39 | 13.3 | -20.41 | -1.58 | -5.94 | -153.84 | -80.12 | 32.98 | 7.51 | 18.39 | 24.44 |
Giá CP | 5.033 | 8.857 | 10.841 | 9.191 | 7.173 | 6.406 | 5.666 | 8.783 | 13.606 | 5.592 | 5.797 | 9.504 | 11.846 | 17.626 | 13.390 | 13.293 | 64.880 | 48.000 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 | Quý 4/2007 | Quý 3/2007 | Quý 2/2007 | Quý 4/2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 5 | 36.734 | 19.374 | 15.032 | 36.547 | 37.928 | 9.958 | 17.475 | 7.313 | 0 | 0 | -600 | 0 | -591 | 1.877 | 1.442 | 327 | 8.154 | 532 | 1.011 | 802 | 10.282 | 180 | 10.110 | 657 | 96.927 | 28.484 | 21.793 | 7.807 | 115.951 | 58.664 | 0 | 94.995 | 93.466 | 37.269 | 24.448 | 7.622 | 58.659 | 18.251 | 32.247 | 4.015 | 61.172 | 11.325 | 14.525 | 10.572 | 50.382 | 55.115 | 52.294 | 6.105 | 110.654 | 90.278 | 49.080 | 24.816 | 112.270 | 56.501 | 42.140 | 35.828 | 120.091 | 88.077 | 52.561 | 46.164 | 151.694 | 72.960 | 93.043 | 121.479 | 182.126 | 157.266 | 118.314 | 144.924 |
CP lưu hành | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 | 17.999.999 |
Lợi nhuận | 1.523 | 2.109 | 5.323 | -369 | 3.145 | -16.061 | -8.165 | -31.987 | 14.309 | 41.075 | 53 | 1.659 | 13.310 | 30.667 | 2.452 | 4.136 | 4.654 | -7.004 | 44.057 | 16.513 | 8.249 | -50.008 | 27 | -3.411 | -772 | -3.455 | -2.018 | 8.114 | 6.195 | -20.758 | 830 | 0 | 48.702 | 9.965 | 4.327 | -2.392 | -3.821 | 21.625 | -5.184 | -3.588 | -6.926 | 9.637 | -1.798 | -2.667 | -3.010 | -28.792 | -384 | -23.710 | -3.611 | 4.459 | 7.658 | -3.204 | -3.767 | 6.512 | -276 | -3.808 | -888 | 1.213 | 1.397 | 237 | 246 | 3.134 | 330 | 1.111 | 477 | 5.291 | 6.451 | 7.820 | 9.821 |
Vốn CSH | 360.331 | 522.180 | 513.712 | 510.559 | 515.716 | 345.695 | 534.180 | 552.136 | 584.899 | 347.031 | 278.686 | 277.681 | 276.022 | 259.698 | 251.469 | 247.146 | 243.059 | 231.035 | 243.273 | 195.547 | 179.034 | 165.719 | 215.577 | 218.608 | 226.855 | 235.024 | 246.391 | 240.124 | 236.184 | 234.463 | 258.490 | 260.306 | 256.110 | 227.032 | 201.704 | 192.497 | 194.889 | 195.443 | 173.819 | 180.769 | 184.358 | 191.394 | 178.747 | 181.181 | 183.848 | 186.221 | 215.057 | 215.913 | 239.738 | 247.346 | 242.565 | 234.359 | 237.439 | 241.322 | 235.325 | 235.624 | 239.907 | 243.413 | 243.362 | 241.772 | 245.887 | 241.492 | 242.113 | 242.073 | 248.124 | 256.588 | 150.906 | 118.296 | 118.117 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.42% | 0.4% | 1.04% | -0.07% | 0.61% | -4.65% | -1.53% | -5.79% | 2.45% | 11.84% | 0.02% | 0.6% | 4.82% | 11.81% | 0.98% | 1.67% | 1.91% | -3.03% | 18.11% | 8.44% | 4.61% | -30.18% | 0.01% | -1.56% | -0.34% | -1.47% | -0.82% | 3.38% | 2.62% | -8.85% | 0.32% | 0% | 19.02% | 4.39% | 2.15% | -1.24% | -1.96% | 11.06% | -2.98% | -1.98% | -3.76% | 5.04% | -1.01% | -1.47% | -1.64% | -15.46% | -0.18% | -10.98% | -1.51% | 1.8% | 3.16% | -1.37% | -1.59% | 2.7% | -0.12% | -1.62% | -0.37% | 0.5% | 0.57% | 0.1% | 0.1% | 1.3% | 0.14% | 0.46% | 0.19% | 2.06% | 4.27% | 6.61% | 8.31% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 30460% | 5.74% | 27.47% | -2.45% | 8.61% | -42.35% | -81.99% | -183.04% | 195.67% | INF% | INF% | -276.5% | INF% | -5189% | 130.63% | 286.82% | 1423.24% | -85.9% | 8281.39% | 1633.33% | 1028.55% | -486.36% | 15% | -33.74% | -117.5% | -3.56% | -7.08% | 37.23% | 79.35% | -17.9% | 1.41% | NAN% | 51.27% | 10.66% | 11.61% | -9.78% | -50.13% | 36.87% | -28.4% | -11.13% | -172.5% | 15.75% | -15.88% | -18.36% | -28.47% | -57.15% | -0.7% | -45.34% | -59.15% | 4.03% | 8.48% | -6.53% | -15.18% | 5.8% | -0.49% | -9.04% | -2.48% | 1.01% | 1.59% | 0.45% | 0.53% | 2.07% | 0.45% | 1.19% | 0.39% | 2.91% | 4.1% | 6.61% | 6.78% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 267 | 317 | -247 | -666 | -1.712 | -1.518 | 651 | 1.215 | 3.454 | 3.466 | 2.823 | 2.970 | 3.122 | 2.586 | 261 | 2.828 | 3.592 | 3.813 | 1.161 | -1.556 | -2.785 | -3.341 | -466 | -575 | 108 | 500 | -470 | -312 | -763 | 1.599 | 3.305 | 3.675 | 3.988 | 605 | 1.758 | 1.023 | 903 | 593 | -614 | -274 | -182 | 227 | -3.818 | -3.669 | -5.884 | -5.947 | -2.447 | -1.600 | 558 | 542 | 758 | -77 | -141 | 162 | -396 | -220 | 206 | 326 | 524 | 406 | 490 | 507 | 817 | 1.770 | 3.175 | 3.805 | 4.818 | 3.528 | 1.964 |
P/E(Giá CP/EPS) | 22.34 | 18.98 | -22.93 | -11.66 | -2.94 | -3.48 | 13.87 | 7.29 | 13.69 | 11.19 | 3.9 | 3.65 | 3.14 | 3.25 | 35.58 | 3.25 | 1.28 | 1.62 | 5.25 | -4.61 | -1.98 | -1.85 | -13.31 | -11.14 | 56.19 | 11.99 | -14.46 | -18.16 | -7.08 | 4.22 | 1.94 | 2.39 | 2.16 | 15.7 | 5.29 | 13.3 | 12.73 | 15.02 | -10.92 | -20.41 | -37.32 | 25.51 | -1.39 | -1.58 | -0.88 | -1.31 | -2 | -5.94 | 18.81 | 7.01 | 20.45 | -153.84 | -95.04 | 88.84 | -31.84 | -80.12 | 51.41 | 32.56 | 26.93 | 32.98 | 15.32 | 16.19 | 14.94 | 7.51 | 9.45 | 14.85 | 10.75 | 18.39 | 24.44 |
Giá CP | 5.965 | 6.017 | 5.664 | 7.766 | 5.033 | 5.283 | 9.029 | 8.857 | 47.285 | 38.785 | 11.010 | 10.841 | 9.803 | 8.405 | 9.286 | 9.191 | 4.598 | 6.177 | 6.095 | 7.173 | 5.514 | 6.181 | 6.202 | 6.406 | 6.069 | 5.995 | 6.796 | 5.666 | 5.402 | 6.748 | 6.412 | 8.783 | 8.614 | 9.499 | 9.300 | 13.606 | 11.495 | 8.907 | 6.705 | 5.592 | 6.792 | 5.791 | 5.307 | 5.797 | 5.178 | 7.791 | 4.894 | 9.504 | 10.496 | 3.799 | 15.501 | 11.846 | 13.401 | 14.392 | 12.609 | 17.626 | 10.590 | 10.615 | 14.111 | 13.390 | 7.507 | 8.208 | 12.206 | 13.293 | 30.004 | 56.504 | 51.794 | 64.880 | 48.000 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU PTC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU PTC
Chia sẻ lên: