CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Tây Nam Bộ - PSW
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | PSW |
Giá hiện tại | 8 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 21/07/2015 |
Cổ phiếu niêm yết | 17.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 17.000.000 |
Mã số thuế | 1800722461 |
Ngày cấp GPKD | 31/12/2010 |
Nhóm ngành | Sản xuất nông nghiệp |
Ngành | Hoạt động hỗ trợ cho nông lâm nghiệp |
Ngành nghề chính | - Kinh doanh các loại phân bón và các sản phẩm hoá chất - Kinh doanh hàng nông - lâm sản; các dịch vụ kỹ thuật trong kinh doanh phân bón và các sản phẩm hoá chất liên quan (trừ hoá chất có tính độc hại mạnh) - Kinh doanh vận tải hàng hoá bằng xe ô tô, đường thủy nội địa - Kinh doanh kho bãi, bất động sản |
Mốc lịch sử | - CT TNHH MTV Phân bón và Hoá chất Dầu khí Tây Nam Bộ tiền thân là trạm giao dịch tại Cần Thơ của CT Phân đạm và Hoá chất Dầu khí. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Tây Nam Bộ Tên tiếng Anh: South-West PetroVietnam Fertilizer and Chemicals JSC Tên viết tắt:PSW Địa chỉ: 151/18 Trần Hoàng Na - P.Hưng Lợi - Q.Ninh Kiều - Tp.Cần Thơ Người công bố thông tin: Mr. Lê Thanh Tùng Điện thoại: (84.292) 376 5079 - 376 5080 Fax: (84.292) 376 5078 Email:psw@pvfcco.com.vn Website:http://www.psw.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 3.257.466 | 3.499.197 | 2.665.192 | 1.775.775 | 1.789.078 | 2.287.474 | 2.037.467 | 2.237.995 | 2.030.474 |
Lợi nhuận cty mẹ | 2.062 | 11.198 | 56.397 | 8.356 | 5.990 | 10.990 | 9.954 | 28.117 | 26.224 |
Vốn CSH | 214.262 | 221.116 | 209.938 | 201.368 | 196.919 | 199.489 | 209.568 | 212.425 | 214.303 |
CP lưu hành | 17.000.000 | 17.000.000 | 17.000.000 | 17.000.000 | 17.000.000 | 17.000.000 | 17.000.000 | 17.000.000 | 17.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.96% | 5.06% | 26.86% | 4.15% | 3.04% | 5.51% | 4.75% | 13.24% | 12.24% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.06% | 0.32% | 2.12% | 0.47% | 0.33% | 0.48% | 0.49% | 1.26% | 1.29% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -106 | 3.386 | 1.226 | 328 | 564 | 510 | 1.294 | 1.863 | 482 |
P/E(Giá CP/EPS) | -68.06 | 4.49 | 7.66 | 22.25 | 11.34 | 13.93 | 9.2 | 6.17 | 0 |
Giá CP | 7.214 | 15.203 | 9.391 | 7.298 | 6.396 | 7.104 | 11.905 | 11.495 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 632.550 | 1.074.651 | 715.067 | 649.741 | 818.007 | 1.096.699 | 816.403 | 757.493 | 828.602 | 1.136.218 | 565.897 | 586.369 | 376.708 | 622.066 | 357.349 | 413.599 | 382.761 | 541.068 | 404.041 | 488.895 | 355.074 | 669.760 | 426.578 | 674.573 | 516.563 | 385.975 | 540.174 | 578.191 | 533.127 | 625.666 | 472.858 | 657.057 | 482.414 | 736.297 | 510.182 | 783.995 |
CP lưu hành | 17.000.000 | 17.000.000 | 17.000.000 | 17.000.000 | 17.000.000 | 17.000.000 | 17.000.000 | 17.000.000 | 17.000.000 | 17.000.000 | 17.000.000 | 17.000.000 | 17.000.000 | 17.000.000 | 17.000.000 | 17.000.000 | 17.000.000 | 17.000.000 | 17.000.000 | 17.000.000 | 17.000.000 | 17.000.000 | 17.000.000 | 17.000.000 | 17.000.000 | 17.000.000 | 17.000.000 | 17.000.000 | 17.000.000 | 17.000.000 | 17.000.000 | 17.000.000 | 17.000.000 | 17.000.000 | 17.000.000 | 17.000.000 |
Lợi nhuận | 1.938 | -3.082 | 4.741 | 1.752 | -1.349 | -9.117 | 2.236 | 6.432 | 11.647 | 16.100 | 23.377 | 12.062 | 4.858 | 3.707 | 223 | 2.803 | 1.623 | 3.483 | -2.330 | 4.071 | 766 | 3.536 | 1.218 | 3.955 | 2.281 | -1.505 | 3.934 | 1.631 | 5.894 | 5.097 | 9.373 | 9.168 | 4.479 | 10.335 | 7.696 | 8.193 |
Vốn CSH | 203.510 | 201.960 | 204.426 | 215.933 | 214.262 | 215.611 | 222.905 | 221.116 | 244.870 | 234.618 | 221.764 | 209.938 | 199.908 | 196.022 | 201.556 | 201.368 | 199.126 | 197.828 | 194.589 | 196.919 | 193.663 | 203.250 | 200.463 | 199.489 | 196.325 | 211.500 | 212.715 | 209.568 | 218.464 | 213.749 | 219.924 | 212.425 | 218.592 | 215.009 | 207.245 | 214.303 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.95% | -1.53% | 2.32% | 0.81% | -0.63% | -4.23% | 1% | 2.91% | 4.76% | 6.86% | 10.54% | 5.75% | 2.43% | 1.89% | 0.11% | 1.39% | 0.82% | 1.76% | -1.2% | 2.07% | 0.4% | 1.74% | 0.61% | 1.98% | 1.16% | -0.71% | 1.85% | 0.78% | 2.7% | 2.38% | 4.26% | 4.32% | 2.05% | 4.81% | 3.71% | 3.82% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.31% | -0.29% | 0.66% | 0.27% | -0.16% | -0.83% | 0.27% | 0.85% | 1.41% | 1.42% | 4.13% | 2.06% | 1.29% | 0.6% | 0.06% | 0.68% | 0.42% | 0.64% | -0.58% | 0.83% | 0.22% | 0.53% | 0.29% | 0.59% | 0.44% | -0.39% | 0.73% | 0.28% | 1.11% | 0.81% | 1.98% | 1.4% | 0.93% | 1.4% | 1.51% | 1.05% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 315 | 121 | -234 | -381 | -106 | 659 | 2.142 | 3.386 | 3.717 | 3.318 | 2.589 | 1.226 | 682 | 492 | 478 | 328 | 403 | 352 | 355 | 564 | 557 | 647 | 350 | 510 | 373 | 585 | 974 | 1.294 | 1.737 | 1.654 | 1.962 | 1.863 | 1.806 | 1.543 | 935 | 482 |
P/E(Giá CP/EPS) | 25.43 | 65.97 | -45.78 | -21.78 | -68.06 | 12.15 | 5.23 | 4.49 | 5.68 | 6.39 | 4.29 | 7.66 | 13.2 | 20.14 | 16.73 | 22.25 | 16.64 | 19.02 | 15.75 | 11.34 | 14.35 | 10.98 | 22.29 | 13.93 | 21.99 | 16.4 | 10.27 | 9.2 | 6.33 | 8.34 | 5.3 | 6.17 | 7.53 | 6.68 | 10.81 | 0 |
Giá CP | 8.010 | 7.982 | 10.713 | 8.298 | 7.214 | 8.007 | 11.203 | 15.203 | 21.113 | 21.202 | 11.107 | 9.391 | 9.002 | 9.909 | 7.997 | 7.298 | 6.706 | 6.695 | 5.591 | 6.396 | 7.993 | 7.104 | 7.802 | 7.104 | 8.202 | 9.594 | 10.003 | 11.905 | 10.995 | 13.794 | 10.399 | 11.495 | 13.599 | 10.307 | 10.107 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU PSW TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU PSW
Chia sẻ lên: