CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Tây Nam Bộ - PSW



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuPSW
Giá hiện tại8 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn21/07/2015
Cổ phiếu niêm yết17.000.000
Cổ phiếu lưu hành17.000.000
Mã số thuế1800722461
Ngày cấp GPKD31/12/2010
Nhóm ngành Sản xuất nông nghiệp
Ngành Hoạt động hỗ trợ cho nông lâm nghiệp
Ngành nghề chính- Kinh doanh các loại phân bón và các sản phẩm hoá chất
- Kinh doanh hàng nông - lâm sản; các dịch vụ kỹ thuật trong kinh doanh phân bón và các sản phẩm hoá chất liên quan (trừ hoá chất có tính độc hại mạnh)
- Kinh doanh vận tải hàng hoá bằng xe ô tô, đường thủy nội địa
- Kinh doanh kho bãi, bất động sản
Mốc lịch sử

- CT TNHH MTV Phân bón và Hoá chất Dầu khí Tây Nam Bộ tiền thân là trạm giao dịch tại Cần Thơ của CT Phân đạm và Hoá chất Dầu khí.
Sau khi CT Phân đạm và Hoá chất Dầu khí chuyển thành CTCP, trạm Giao dịch được chuyển đổi thành Chi nhánh Công ty Cổ Phần Phân đạm và Hoá chất Dầu khí tại Cần Thơ theo Quyết Định số 077/QĐ-HĐQT do Tổng Công ty Dầu khí Việt Nam ký ngày 14/01/2005
- Ngày 27/12/2007, Chi nhánh CTCP Phân đạm và Hoá chất Dầu khí đã được chuyển đổi chuyển đổi thành Xí nghiệp Kinh doanh Phân bón Miền Tây Nam Bộ
- Ngày 07/08/2008, CT TNHH MTV Phân bón và Hoá chất Dầu khí Tây Nam bộ được thành lập
- Tháng 12/2010, theo Quyết định của HĐQT PVFCCo, CT TNHH MTV Phân bón và Hóa chất Dầu khí Tây Nam Bộ được chuyển đổi thành CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Tây Nam Bộ
- Ngày 30/06/2015: được chấp thuận Niêm yết cổ phiếu Công ty trên HNX với mã chứng khoán PSW
- Ngày 21/07/2015: Ngày giao dịch đầu tiên của PSW với giá đóng cửa cuối phiên là 13,400 đồng

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Tây Nam Bộ

Tên đầy đủ: CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Tây Nam Bộ

Tên tiếng Anh: South-West PetroVietnam Fertilizer and Chemicals JSC

Tên viết tắt:PSW

Địa chỉ: 151/18 Trần Hoàng Na - P.Hưng Lợi - Q.Ninh Kiều - Tp.Cần Thơ

Người công bố thông tin: Mr. Lê Thanh Tùng

Điện thoại: (84.292) 376 5079 - 376 5080

Fax: (84.292) 376 5078

Email:psw@pvfcco.com.vn

Website:http://www.psw.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015
Doanh thu 3.257.466 3.499.197 2.665.192 1.775.775 1.789.078 2.287.474 2.037.467 2.237.995 2.030.474
Lợi nhuận cty mẹ 2.062 11.198 56.397 8.356 5.990 10.990 9.954 28.117 26.224
Vốn CSH 214.262 221.116 209.938 201.368 196.919 199.489 209.568 212.425 214.303
CP lưu hành 17.000.000 17.000.000 17.000.000 17.000.000 17.000.000 17.000.000 17.000.000 17.000.000 17.000.000
ROE %(LNST/VCSH) 0.96% 5.06% 26.86% 4.15% 3.04% 5.51% 4.75% 13.24% 12.24%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.06% 0.32% 2.12% 0.47% 0.33% 0.48% 0.49% 1.26% 1.29%
EPS (Lũy kế 4 quý) -106 3.386 1.226 328 564 510 1.294 1.863 482
P/E(Giá CP/EPS) -68.06 4.49 7.66 22.25 11.34 13.93 9.2 6.17 0
Giá CP 7.214 15.203 9.391 7.298 6.396 7.104 11.905 11.495 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015
Doanh thu 632.550 1.074.651 715.067 649.741 818.007 1.096.699 816.403 757.493 828.602 1.136.218 565.897 586.369 376.708 622.066 357.349 413.599 382.761 541.068 404.041 488.895 355.074 669.760 426.578 674.573 516.563 385.975 540.174 578.191 533.127 625.666 472.858 657.057 482.414 736.297 510.182 783.995
CP lưu hành 17.000.000 17.000.000 17.000.000 17.000.000 17.000.000 17.000.000 17.000.000 17.000.000 17.000.000 17.000.000 17.000.000 17.000.000 17.000.000 17.000.000 17.000.000 17.000.000 17.000.000 17.000.000 17.000.000 17.000.000 17.000.000 17.000.000 17.000.000 17.000.000 17.000.000 17.000.000 17.000.000 17.000.000 17.000.000 17.000.000 17.000.000 17.000.000 17.000.000 17.000.000 17.000.000 17.000.000
Lợi nhuận 1.938 -3.082 4.741 1.752 -1.349 -9.117 2.236 6.432 11.647 16.100 23.377 12.062 4.858 3.707 223 2.803 1.623 3.483 -2.330 4.071 766 3.536 1.218 3.955 2.281 -1.505 3.934 1.631 5.894 5.097 9.373 9.168 4.479 10.335 7.696 8.193
Vốn CSH 203.510 201.960 204.426 215.933 214.262 215.611 222.905 221.116 244.870 234.618 221.764 209.938 199.908 196.022 201.556 201.368 199.126 197.828 194.589 196.919 193.663 203.250 200.463 199.489 196.325 211.500 212.715 209.568 218.464 213.749 219.924 212.425 218.592 215.009 207.245 214.303
ROE %(LNST/VCSH) 0.95% -1.53% 2.32% 0.81% -0.63% -4.23% 1% 2.91% 4.76% 6.86% 10.54% 5.75% 2.43% 1.89% 0.11% 1.39% 0.82% 1.76% -1.2% 2.07% 0.4% 1.74% 0.61% 1.98% 1.16% -0.71% 1.85% 0.78% 2.7% 2.38% 4.26% 4.32% 2.05% 4.81% 3.71% 3.82%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.31% -0.29% 0.66% 0.27% -0.16% -0.83% 0.27% 0.85% 1.41% 1.42% 4.13% 2.06% 1.29% 0.6% 0.06% 0.68% 0.42% 0.64% -0.58% 0.83% 0.22% 0.53% 0.29% 0.59% 0.44% -0.39% 0.73% 0.28% 1.11% 0.81% 1.98% 1.4% 0.93% 1.4% 1.51% 1.05%
EPS (Lũy kế 4 quý) 315 121 -234 -381 -106 659 2.142 3.386 3.717 3.318 2.589 1.226 682 492 478 328 403 352 355 564 557 647 350 510 373 585 974 1.294 1.737 1.654 1.962 1.863 1.806 1.543 935 482
P/E(Giá CP/EPS) 25.43 65.97 -45.78 -21.78 -68.06 12.15 5.23 4.49 5.68 6.39 4.29 7.66 13.2 20.14 16.73 22.25 16.64 19.02 15.75 11.34 14.35 10.98 22.29 13.93 21.99 16.4 10.27 9.2 6.33 8.34 5.3 6.17 7.53 6.68 10.81 0
Giá CP 8.010 7.982 10.713 8.298 7.214 8.007 11.203 15.203 21.113 21.202 11.107 9.391 9.002 9.909 7.997 7.298 6.706 6.695 5.591 6.396 7.993 7.104 7.802 7.104 8.202 9.594 10.003 11.905 10.995 13.794 10.399 11.495 13.599 10.307 10.107 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU PSW TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU PSW

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online