CTCP Chứng khoán Dầu khí - PSI



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuPSI
Giá hiện tại8 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn21/07/2010
Cổ phiếu niêm yết59.841.300
Cổ phiếu lưu hành59.841.300
Mã số thuế0102095561
Ngày cấp GPKD06/12/2006
Nhóm ngành Tài chính và bảo hiểm
Ngành Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
Ngành nghề chính- Môi giới chứng khoán
- Tự doanh chứng khoán
- Bảo lãnh phát hành chứng khoán
- Tư vấn tài chính và đầu tư chứng khoán
- Lưu ký chứng khoán...
Mốc lịch sử

- Ngày 19/12/2006: CTCP Chứng khoán Dầu khí (PV Securities) là một định chế tài chính trực thuộc Tập đoàn Dầu khí quốc gia Việt Nam, được UBCKNN cấp giấy phép hoạt động kinh doanh.

- Ngày 07/02/2007: Chính thức đi vào hoạt động với Hội sở chính tại Hà Nội và 01 Chi nhánh tại Thành phố Hồ Chí Minh. .

- Tháng 03/2007: Trở thành thành viên của Trung tâm Giao dịch Chứng khoán Hà Nội và Trung tâm Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh. .

- Tháng 06/2010: Tăng vốn điều lệ lên 485 tỷ đồng. .

- Tháng 07/2010: Cổ phiếu của Công ty chính thức giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX). .

- Tháng 10/2010: Tăng vốn điều lệ lên 509 tỷ đồng. .

- Năm 2011: Tăng vốn điều lệ lên 598,413,000,000 đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Chứng khoán Dầu khí

Tên đầy đủ: CTCP Chứng khoán Dầu khí

Tên tiếng Anh: Petrovietnam Securities Incorporated

Tên viết tắt:PSI

Địa chỉ: Tầng 2 TN HanoiTourist - 18 Lý Thường Kiệt - Q.Hoàn Kiếm - Tp.Hà Nội

Người công bố thông tin: Ms. Trần Tú Lan

Điện thoại: (84.24) 3934 3888

Fax: (84.24) 3934 3999

Email:support@psi.vn

Website:https://www.psi.vn/

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009
Doanh thu 299.620 481.890 453.361 157.381 152.034 96.131 87.622 83.773 95.372 97.034 150.637 125.890 175.791 258.655 122.140
Lợi nhuận cty mẹ 28.937 39.700 35.152 6.829 18.557 5.326 10.268 5.012 173 5.022 2.682 818 -93.269 64.980 80.214
Vốn CSH 669.411 675.522 633.022 621.796 616.313 610.085 605.478 600.906 592.282 597.159 593.623 595.180 601.456 551.313 421.789
CP lưu hành 59.841.300 59.841.300 59.841.300 59.841.300 59.841.300 59.841.300 59.841.300 59.841.300 59.841.300 59.841.300 59.841.300 59.841.300 59.841.300 59.841.300 59.841.300
ROE %(LNST/VCSH) 4.32% 5.88% 5.55% 1.1% 3.01% 0.87% 1.7% 0.83% 0.03% 0.84% 0.45% 0.14% -15.51% 11.79% 19.02%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 9.66% 8.24% 7.75% 4.34% 12.21% 5.54% 11.72% 5.98% 0.18% 5.18% 1.78% 0.65% -53.06% 25.12% 65.67%
EPS (Lũy kế 4 quý) 576 763 300 110 307 169 85 142 -66 68 -26 -105 -1.082 2.451 2.019
P/E(Giá CP/EPS) 9.72 9.04 33.3 20.06 9.78 21.87 48.3 56.37 -112.8 97.7 -273.07 -48.53 -6.38 0 0
Giá CP 5.599 6.898 9.990 2.207 3.002 3.696 4.106 8.005 7.445 6.644 7.100 5.096 6.903 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009
Doanh thu 92.382 72.566 78.500 65.006 83.548 132.803 133.318 98.230 117.539 117.328 147.032 134.877 54.124 49.033 36.003 40.453 31.892 29.552 29.862 62.896 29.724 27.578 22.633 25.855 20.065 26.360 22.701 23.383 15.178 22.949 18.206 23.777 18.841 37.589 17.305 18.046 22.432 27.164 22.444 20.174 27.252 33.199 37.517 54.494 25.427 25.758 24.718 52.141 23.273 43.525 37.424 36.779 58.063 85.452 60.528 72.468 40.207 122.140
CP lưu hành 59.841.300 59.841.300 59.841.300 59.841.300 59.841.300 59.841.300 59.841.300 59.841.300 59.841.300 59.841.300 59.841.300 59.841.300 59.841.300 59.841.300 59.841.300 59.841.300 59.841.300 59.841.300 59.841.300 59.841.300 59.841.300 59.841.300 59.841.300 59.841.300 59.841.300 59.841.300 59.841.300 59.841.300 59.841.300 59.841.300 59.841.300 59.841.300 59.841.300 59.841.300 59.841.300 59.841.300 59.841.300 59.841.300 59.841.300 59.841.300 59.841.300 59.841.300 59.841.300 59.841.300 59.841.300 59.841.300 59.841.300 59.841.300 59.841.300 59.841.300 59.841.300 59.841.300 59.841.300 59.841.300 59.841.300 59.841.300 59.841.300 59.841.300
Lợi nhuận 10.382 141 8.554 9.877 10.365 5.630 8.934 9.548 15.588 3.627 16.905 10.421 4.199 1.596 1.753 3.398 82 87 2.997 3.841 11.632 -173 3.060 2.670 -231 6.815 869 4.555 -1.971 1.318 1.177 1.752 765 5.682 294 -7.275 1.472 1.066 758 2.088 1.110 584 260 -1.420 3.258 279 -3.673 4.026 186 -19.958 9.457 -83.458 690 9.668 16.669 27.181 11.462 80.214
Vốn CSH 693.135 687.224 687.083 678.538 669.411 659.558 653.929 675.522 667.475 651.887 635.609 633.022 629.450 625.145 623.549 621.796 618.898 618.816 619.309 616.313 624.604 612.972 613.145 610.085 607.915 608.147 606.331 605.478 601.423 603.401 602.083 600.906 599.154 598.389 592.707 592.282 599.557 598.983 597.917 597.159 595.571 594.461 593.877 593.623 595.043 591.786 591.507 595.180 591.154 590.956 610.913 601.456 689.110 598.039 565.171 551.313 431.326 421.789
ROE %(LNST/VCSH) 1.5% 0.02% 1.24% 1.46% 1.55% 0.85% 1.37% 1.41% 2.34% 0.56% 2.66% 1.65% 0.67% 0.26% 0.28% 0.55% 0.01% 0.01% 0.48% 0.62% 1.86% -0.03% 0.5% 0.44% -0.04% 1.12% 0.14% 0.75% -0.33% 0.22% 0.2% 0.29% 0.13% 0.95% 0.05% -1.23% 0.25% 0.18% 0.13% 0.35% 0.19% 0.1% 0.04% -0.24% 0.55% 0.05% -0.62% 0.68% 0.03% -3.38% 1.55% -13.88% 0.1% 1.62% 2.95% 4.93% 2.66% 19.02%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 11.24% 0.19% 10.9% 15.19% 12.41% 4.24% 6.7% 9.72% 13.26% 3.09% 11.5% 7.73% 7.76% 3.25% 4.87% 8.4% 0.26% 0.29% 10.04% 6.11% 39.13% -0.63% 13.52% 10.33% -1.15% 25.85% 3.83% 19.48% -12.99% 5.74% 6.46% 7.37% 4.06% 15.12% 1.7% -40.31% 6.56% 3.92% 3.38% 10.35% 4.07% 1.76% 0.69% -2.61% 12.81% 1.08% -14.86% 7.72% 0.8% -45.85% 25.27% -226.92% 1.19% 11.31% 27.54% 37.51% 28.51% 65.67%
EPS (Lũy kế 4 quý) 484 484 575 582 576 663 630 763 778 587 553 300 183 114 89 110 117 310 306 307 287 89 206 169 201 172 80 85 38 84 157 142 -9 3 -74 -66 90 84 76 68 9 45 40 -26 65 14 -325 -105 -1.569 -1.616 -1.159 -1.082 1.093 1.328 2.794 2.451 2.308 2.019
P/E(Giá CP/EPS) 19.22 18.2 16.69 14.44 9.72 8.29 12.38 9.04 20.06 33.88 22.76 33.3 40.45 53.45 40.5 20.06 17.08 6.45 9.16 9.78 9.4 37.08 15.55 21.87 20.43 23.89 52.67 48.3 155.08 84.78 41.49 56.37 -896.43 2899.08 -94.29 -112.8 77.8 88.18 98.86 97.7 1075.01 140.54 166.14 -273.07 58.46 300.12 -10.48 -48.53 -3.7 -1.92 -5.35 -6.38 8.69 10.01 5.19 0 0 0
Giá CP 9.302 8.809 9.597 8.404 5.599 5.496 7.799 6.898 15.607 19.888 12.586 9.990 7.402 6.093 3.605 2.207 1.998 2.000 2.803 3.002 2.698 3.300 3.203 3.696 4.106 4.109 4.214 4.106 5.893 7.122 6.514 8.005 8.068 8.697 6.977 7.445 7.002 7.407 7.513 6.644 9.675 6.324 6.646 7.100 3.800 4.202 3.406 5.096 5.805 3.103 6.201 6.903 9.498 13.293 14.501 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU PSI TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU PSI

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online