CTCP Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu - PSH
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | PSH |
Giá hiện tại | 5.92 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 24/06/2020 |
Cổ phiếu niêm yết | 126.196.780 |
Cổ phiếu lưu hành | 126.196.780 |
Mã số thuế | 6300177249 |
Ngày cấp GPKD | 14/02/2101 |
Nhóm ngành | Bán buôn |
Ngành | Bán buôn hàng tiêu dùng |
Ngành nghề chính | - Bán buôn nhiên liệu liệu rắn, lỏng khí và các sản phẩm liên quan. - Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên kinh doanh ( xăng, dầu, nhớt, khí dầu mỏ hóa lỏng và các sản phẩm có liên quan). - Các sản phẩm dầu mỏ tinh chế. |
Mốc lịch sử | - Ngày 14/02/2012: Công ty Cổ phần Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu được thành lập, với số vốn điều lệ ban đầu là 60 tỷ đồng theo giấy chứng nhận đăng kí kinh doanh số 6300177249. - Năm 2013: Trở thành một trong những đầu mối phân phối xăng dầu của Việt nam theo Giấy phép về kinh doanh xuất khẩu, nhập khẩu xăng dầu số 10-XD/GP-BCT cấp ngày 20/05/2013. - Tháng 03/2014: Tăng vốn điều lệ lên 70 tỷ đồng. - Tháng 05/2014: Tăng vốn điều lệ lên 108 tỷ đồng. - Tháng 06/2014: Tăng vốn điều lệ lên 250 tỷ đồng. - Tháng 08/2016: Tăng vốn điều lệ lên 450 tỷ đồng. - Tháng 08/2018: Tăng vốn điều lệ lên 800 tỷ đồng. . - Tháng 03/2019: Tăng vốn điều lệ lên 1,261.96 tỷ đồng. - Ngày 24/06/2020: Ngày đầu tiên cổ phiếu giao dịch trên sàn HOSE với giá tham chiếu 16,000đ/CP. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Thương mại Đầu tư Dầu khí Nam Sông Hậu Tên tiếng Anh: Nam Song Hau Trading Investing Petroleum Joint Stock Company Tên viết tắt:NSHPETRO Địa chỉ: Ấp Phú Thạnh - Thị trấn Mái Dầm - H. Châu Thành - T. Hậu Giang. Người công bố thông tin: Ms. Võ Như Thảo Điện thoại: (84.292) 654 7979 - 653 7979 Fax: Email:namsonghau@nshpetro.com Website:http://nshpetro.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 |
---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 6.094.831 | 7.355.101 | 5.738.370 | 5.695.136 | 6.856.970 | 2.914.766 |
Lợi nhuận cty mẹ | 191.235 | -199.742 | 318.203 | 17.602 | 116.160 | 44.072 |
Vốn CSH | 1.742.918 | 1.515.063 | 1.665.516 | 1.544.181 | 0 | 1.024.022 |
CP lưu hành | 126.196.780 | 126.196.780 | 126.196.780 | 126.196.780 | 126.196.780 | 126.196.780 |
ROE %(LNST/VCSH) | 10.97% | -13.18% | 19.11% | 1.14% | INF% | 4.3% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 3.14% | -2.72% | 5.55% | 0.31% | 1.69% | 1.51% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -132 | -201 | 938 | 273 | 0 | 551 |
P/E(Giá CP/EPS) | -44.91 | -57.63 | 28.35 | 91.51 | 0 | 0 |
Giá CP | 5.928 | 11.584 | 26.592 | 24.982 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 475.619 | 733.890 | 912.256 | 615.736 | 3.832.949 | 2.211.589 | 1.058.379 | 1.731.766 | 2.353.367 | 1.718.266 | 1.062.163 | 1.210.870 | 1.747.071 | 991.194 | 1.743.429 | 1.372.431 | 1.588.082 | 2.962.329 | 1.843.010 | 2.051.631 | 2.914.766 |
CP lưu hành | 126.196.780 | 126.196.780 | 126.196.780 | 126.196.780 | 126.196.780 | 126.196.780 | 126.196.780 | 126.196.780 | 126.196.780 | 126.196.780 | 126.196.780 | 126.196.780 | 126.196.780 | 126.196.780 | 126.196.780 | 126.196.780 | 126.196.780 | 126.196.780 | 126.196.780 | 126.196.780 | 126.196.780 |
Lợi nhuận | -23.921 | -220.618 | 13.316 | 199.733 | 198.804 | 42.191 | 6.059 | -263.743 | 15.751 | 70.672 | 151.926 | 52.035 | 43.570 | 15.816 | 6.950 | -26.073 | 20.909 | 39.640 | 47.801 | 28.719 | 44.072 |
Vốn CSH | 1.562.157 | 1.601.030 | 1.821.805 | 1.810.384 | 1.742.918 | 1.544.114 | 1.510.103 | 1.515.063 | 1.882.287 | 1.867.041 | 1.796.869 | 1.665.516 | 1.613.929 | 1.569.870 | 1.550.135 | 1.544.181 | 1.611.457 | 1.597.156 | 0 | 0 | 1.024.022 |
ROE %(LNST/VCSH) | -1.53% | -13.78% | 0.73% | 11.03% | 11.41% | 2.73% | 0.4% | -17.41% | 0.84% | 3.79% | 8.46% | 3.12% | 2.7% | 1.01% | 0.45% | -1.69% | 1.3% | 2.48% | INF% | INF% | 4.3% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -5.03% | -30.06% | 1.46% | 32.44% | 5.19% | 1.91% | 0.57% | -15.23% | 0.67% | 4.11% | 14.3% | 4.3% | 2.49% | 1.6% | 0.4% | -1.9% | 1.32% | 1.34% | 2.59% | 1.4% | 1.51% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -250 | 1.516 | 3.599 | 3.541 | -132 | -1.583 | -1.358 | -201 | 2.302 | 2.522 | 2.087 | 938 | 319 | 139 | 328 | 273 | 859 | 920 | 0 | 0 | 551 |
P/E(Giá CP/EPS) | -30.29 | 6.8 | 3.15 | 3.57 | -44.91 | -3.11 | -6.48 | -57.63 | 10.82 | 9.02 | 8.38 | 28.35 | 61.9 | 121.88 | 56.97 | 91.51 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 7.573 | 10.309 | 11.337 | 12.641 | 5.928 | 4.923 | 8.800 | 11.584 | 24.908 | 22.748 | 17.489 | 26.592 | 19.746 | 16.941 | 18.686 | 24.982 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU PSH TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU PSH
Chia sẻ lên: