CTCP Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí - PSD
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | PSD |
Giá hiện tại | 13.6 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 28/06/2013 |
Cổ phiếu niêm yết | 39.887.409 |
Cổ phiếu lưu hành | 39.887.409 |
Mã số thuế | 0305482862 |
Ngày cấp GPKD | 04/02/2008 |
Nhóm ngành | Bán buôn |
Ngành | Bán buôn hàng lâu bền |
Ngành nghề chính | - Bán buôn máy móc thiết bị ngành công nghiệp, trang thiết bị văn phòng - Bán buôn máy móc thiết bị điện - Mua bán thiết bị viễn thông - Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô - Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa - Dịch vụ giao nhận hàng, dịch vụ Logistic - Bán buôn sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi - Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi - Bán buôn hàng may mặc |
Mốc lịch sử | - Ngày 20/04/2007: Tiền thân là chi nhánh Tổng CTCP DV&TH Dầu Khí-Xí nghiệp Viễn thông Dầu Khí (PV Telecom) được thành lập. - Tháng 6/2007: PV Telecom chính thức trở thành nhà phân phối điện thoại Nokia tại Việt Nam. - Năm 2008: Trở thành nhà phân phối chính thức của nhiều nhãn hàng máy tính xách tay nổi tiếng. - Tháng 11/2011: Chính thức chuyển đổi mô hình hoạt động từ công ty TNHH sang CTCP với mức vốn điều lệ là 120 tỷ đồng. - Ngày 03/04/2013: Sở Kế hoạch và Đầu tư Tp.HCM chính thức cấp GPKD tăng vốn điều lệ lên 142.227 tỷ đồng. - Ngày 28/06/2013: Chính thức giao dịch trên sàn giao dịch chứng khoán Hà Nội. . - Ngày 10/07/2019: Tăng vốn điều lệ lên 306.82 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí Tên tiếng Anh: Petroleum General Distribution Services JSC Tên viết tắt:Petrosetco Distribution JSC Địa chỉ: P. 207 Tòa nhà PetroVietnam - 01–05 Lê Duẩn - P. Bến Nghé - Q.1 - Tp.HCM Người công bố thông tin: Ms. Lê Thị Chiến Điện thoại: (84.28) 3911 5578 Fax: (84.28) 3911 5579 Email:info@psd.com.vn Website:https://www.psd.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 6.764.512 | 8.637.360 | 8.526.507 | 8.227.306 | 5.654.786 | 5.563.413 | 6.450.741 | 5.807.259 | 5.582.927 | 6.184.173 | 4.849.972 |
Lợi nhuận cty mẹ | 63.434 | 110.591 | 143.275 | 51.565 | 49.715 | 64.918 | 65.916 | 61.531 | 67.348 | 90.103 | 46.548 |
Vốn CSH | 533.739 | 497.483 | 400.796 | 366.502 | 351.875 | 313.989 | 275.571 | 266.353 | 256.023 | 243.791 | 252.719 |
CP lưu hành | 39.887.409 | 39.887.409 | 39.887.409 | 39.887.409 | 39.887.409 | 39.887.409 | 39.887.409 | 39.887.409 | 39.887.409 | 39.887.409 | 39.887.409 |
ROE %(LNST/VCSH) | 11.88% | 22.23% | 35.75% | 14.07% | 14.13% | 20.68% | 23.92% | 23.1% | 26.31% | 36.96% | 18.42% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.94% | 1.28% | 1.68% | 0.63% | 0.88% | 1.17% | 1.02% | 1.06% | 1.21% | 1.46% | 0.96% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.904 | 5.205 | 2.310 | 1.703 | 2.699 | 2.898 | 2.652 | 3.245 | 5.497 | 5.323 | 1.382 |
P/E(Giá CP/EPS) | 4.65 | 4.21 | 7.23 | 5.58 | 4.74 | 4.14 | 6.3 | 6.47 | 5.82 | 6.24 | 49.21 |
Giá CP | 13.504 | 21.913 | 16.701 | 9.503 | 12.793 | 11.998 | 16.708 | 20.995 | 31.993 | 33.216 | 68.008 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.456.972 | 1.711.672 | 1.683.931 | 1.518.981 | 1.849.928 | 2.084.257 | 2.654.516 | 1.663.653 | 2.234.934 | 2.541.273 | 2.337.508 | 1.675.211 | 1.972.515 | 1.874.542 | 2.906.085 | 1.590.852 | 1.855.827 | 1.425.507 | 1.404.348 | 1.325.732 | 1.499.199 | 1.534.526 | 1.455.718 | 1.239.254 | 1.333.915 | 1.815.591 | 1.821.884 | 1.422.425 | 1.390.841 | 1.499.635 | 1.449.720 | 1.415.051 | 1.442.853 | 1.475.480 | 1.478.639 | 1.396.003 | 1.232.805 | 1.454.348 | 1.583.105 | 1.771.344 | 1.375.376 | 1.724.327 | 1.730.219 | 1.395.426 |
CP lưu hành | 39.887.409 | 39.887.409 | 39.887.409 | 39.887.409 | 39.887.409 | 39.887.409 | 39.887.409 | 39.887.409 | 39.887.409 | 39.887.409 | 39.887.409 | 39.887.409 | 39.887.409 | 39.887.409 | 39.887.409 | 39.887.409 | 39.887.409 | 39.887.409 | 39.887.409 | 39.887.409 | 39.887.409 | 39.887.409 | 39.887.409 | 39.887.409 | 39.887.409 | 39.887.409 | 39.887.409 | 39.887.409 | 39.887.409 | 39.887.409 | 39.887.409 | 39.887.409 | 39.887.409 | 39.887.409 | 39.887.409 | 39.887.409 | 39.887.409 | 39.887.409 | 39.887.409 | 39.887.409 | 39.887.409 | 39.887.409 | 39.887.409 | 39.887.409 |
Lợi nhuận | 20.094 | 22.810 | 12.716 | 5.883 | 22.025 | 13.280 | 32.183 | 28.244 | 36.884 | 55.651 | 38.115 | 24.089 | 25.420 | -1.195 | 22.188 | 13.153 | 17.419 | 5.248 | 16.319 | 14.488 | 13.660 | 28.580 | 11.571 | 10.699 | 14.068 | 19.730 | 17.134 | 13.974 | 15.078 | 14.023 | 13.317 | 15.059 | 19.132 | 16.584 | 14.062 | 17.036 | 19.666 | 10.975 | 30.320 | 27.755 | 21.053 | 6.150 | 20.743 | 19.655 |
Vốn CSH | 567.383 | 547.320 | 568.331 | 539.666 | 533.739 | 511.048 | 531.608 | 497.483 | 469.461 | 438.193 | 438.549 | 400.796 | 376.171 | 345.739 | 385.880 | 366.502 | 355.604 | 339.518 | 367.713 | 351.875 | 327.569 | 315.170 | 325.891 | 313.989 | 306.355 | 292.819 | 292.425 | 275.571 | 253.746 | 242.264 | 278.875 | 266.353 | 251.294 | 285.441 | 270.206 | 256.023 | 238.987 | 219.815 | 274.158 | 243.791 | 216.809 | 235.015 | 273.080 | 252.719 |
ROE %(LNST/VCSH) | 3.54% | 4.17% | 2.24% | 1.09% | 4.13% | 2.6% | 6.05% | 5.68% | 7.86% | 12.7% | 8.69% | 6.01% | 6.76% | -0.35% | 5.75% | 3.59% | 4.9% | 1.55% | 4.44% | 4.12% | 4.17% | 9.07% | 3.55% | 3.41% | 4.59% | 6.74% | 5.86% | 5.07% | 5.94% | 5.79% | 4.78% | 5.65% | 7.61% | 5.81% | 5.2% | 6.65% | 8.23% | 4.99% | 11.06% | 11.38% | 9.71% | 2.62% | 7.6% | 7.78% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 1.38% | 1.33% | 0.76% | 0.39% | 1.19% | 0.64% | 1.21% | 1.7% | 1.65% | 2.19% | 1.63% | 1.44% | 1.29% | -0.06% | 0.76% | 0.83% | 0.94% | 0.37% | 1.16% | 1.09% | 0.91% | 1.86% | 0.79% | 0.86% | 1.05% | 1.09% | 0.94% | 0.98% | 1.08% | 0.94% | 0.92% | 1.06% | 1.33% | 1.12% | 0.95% | 1.22% | 1.6% | 0.75% | 1.92% | 1.57% | 1.53% | 0.36% | 1.2% | 1.41% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.395 | 1.537 | 1.431 | 2.082 | 2.904 | 3.593 | 4.999 | 5.205 | 5.080 | 4.710 | 2.836 | 2.310 | 1.948 | 1.684 | 1.894 | 1.703 | 1.816 | 1.760 | 2.714 | 2.699 | 2.667 | 2.800 | 2.539 | 2.898 | 3.052 | 3.100 | 2.831 | 2.652 | 2.702 | 2.892 | 3.012 | 3.245 | 3.661 | 4.054 | 4.192 | 5.497 | 6.248 | 6.342 | 5.999 | 5.323 | 4.753 | 3.273 | 2.840 | 1.382 |
P/E(Giá CP/EPS) | 9.96 | 8.72 | 11.25 | 8.26 | 4.65 | 4.76 | 4.5 | 4.21 | 8.37 | 6.98 | 10.72 | 7.23 | 8.47 | 8.97 | 5.44 | 5.58 | 5.18 | 7.1 | 4.6 | 4.74 | 5.02 | 5.39 | 5.47 | 4.14 | 5.24 | 5.94 | 6.07 | 6.3 | 6.44 | 7.54 | 6.77 | 6.47 | 4.92 | 5.62 | 5.44 | 5.82 | 8.8 | 8.91 | 10.08 | 6.24 | 9.95 | 15.12 | 21.3 | 49.21 |
Giá CP | 13.894 | 13.403 | 16.099 | 17.197 | 13.504 | 17.103 | 22.496 | 21.913 | 42.520 | 32.876 | 30.402 | 16.701 | 16.500 | 15.105 | 10.303 | 9.503 | 9.407 | 12.496 | 12.484 | 12.793 | 13.388 | 15.092 | 13.888 | 11.998 | 15.992 | 18.414 | 17.184 | 16.708 | 17.401 | 21.806 | 20.391 | 20.995 | 18.012 | 22.783 | 22.804 | 31.993 | 54.982 | 56.507 | 60.470 | 33.216 | 47.292 | 49.488 | 60.492 | 68.008 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU PSD TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU PSD
Chia sẻ lên: