CTCP Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí - PSD



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuPSD
Giá hiện tại13.2 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn28/06/2013
Cổ phiếu niêm yết39.887.409
Cổ phiếu lưu hành39.887.409
Mã số thuế0305482862
Ngày cấp GPKD04/02/2008
Nhóm ngành Bán buôn
Ngành Bán buôn hàng lâu bền
Ngành nghề chính- Bán buôn máy móc thiết bị ngành công nghiệp, trang thiết bị văn phòng
- Bán buôn máy móc thiết bị điện
- Mua bán thiết bị viễn thông
- Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô
- Đại lý mua bán, ký gửi hàng hóa
- Dịch vụ giao nhận hàng, dịch vụ Logistic
- Bán buôn sản phẩm đồ chơi, sản phẩm trò chơi
- Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi
- Bán buôn hàng may mặc
Mốc lịch sử

- Ngày 20/04/2007: Tiền thân là chi nhánh Tổng CTCP DV&TH Dầu Khí-Xí nghiệp Viễn thông Dầu Khí (PV Telecom) được thành lập.

- Tháng 6/2007: PV Telecom chính thức trở thành nhà phân phối điện thoại Nokia tại Việt Nam.

- Năm 2008: Trở thành nhà phân phối chính thức của nhiều nhãn hàng máy tính xách tay nổi tiếng.

- Tháng 11/2011: Chính thức chuyển đổi mô hình hoạt động từ công ty TNHH sang CTCP với mức vốn điều lệ là 120 tỷ đồng.

- Ngày 03/04/2013: Sở Kế hoạch và Đầu tư Tp.HCM chính thức cấp GPKD tăng vốn điều lệ lên 142.227 tỷ đồng.

- Ngày 28/06/2013: Chính thức giao dịch trên sàn giao dịch chứng khoán Hà Nội. .

- Ngày 10/07/2019: Tăng vốn điều lệ lên 306.82 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí

Tên đầy đủ: CTCP Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí

Tên tiếng Anh: Petroleum General Distribution Services JSC

Tên viết tắt:Petrosetco Distribution JSC

Địa chỉ: P. 207 Tòa nhà PetroVietnam - 01–05 Lê Duẩn - P. Bến Nghé - Q.1 - Tp.HCM

Người công bố thông tin: Ms. Lê Thị Chiến

Điện thoại: (84.28) 3911 5578

Fax: (84.28) 3911 5579

Email:info@psd.com.vn

Website:https://www.psd.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013
Doanh thu 6.764.512 8.637.360 8.526.507 8.227.306 5.654.786 5.563.413 6.450.741 5.807.259 5.582.927 6.184.173 4.849.972
Lợi nhuận cty mẹ 63.434 110.591 143.275 51.565 49.715 64.918 65.916 61.531 67.348 90.103 46.548
Vốn CSH 533.739 497.483 400.796 366.502 351.875 313.989 275.571 266.353 256.023 243.791 252.719
CP lưu hành 39.887.409 39.887.409 39.887.409 39.887.409 39.887.409 39.887.409 39.887.409 39.887.409 39.887.409 39.887.409 39.887.409
ROE %(LNST/VCSH) 11.88% 22.23% 35.75% 14.07% 14.13% 20.68% 23.92% 23.1% 26.31% 36.96% 18.42%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.94% 1.28% 1.68% 0.63% 0.88% 1.17% 1.02% 1.06% 1.21% 1.46% 0.96%
EPS (Lũy kế 4 quý) 2.904 5.205 2.310 1.703 2.699 2.898 2.652 3.245 5.497 5.323 1.382
P/E(Giá CP/EPS) 4.65 4.21 7.23 5.58 4.74 4.14 6.3 6.47 5.82 6.24 49.21
Giá CP 13.504 21.913 16.701 9.503 12.793 11.998 16.708 20.995 31.993 33.216 68.008
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013
Doanh thu 1.456.972 1.711.672 1.683.931 1.518.981 1.849.928 2.084.257 2.654.516 1.663.653 2.234.934 2.541.273 2.337.508 1.675.211 1.972.515 1.874.542 2.906.085 1.590.852 1.855.827 1.425.507 1.404.348 1.325.732 1.499.199 1.534.526 1.455.718 1.239.254 1.333.915 1.815.591 1.821.884 1.422.425 1.390.841 1.499.635 1.449.720 1.415.051 1.442.853 1.475.480 1.478.639 1.396.003 1.232.805 1.454.348 1.583.105 1.771.344 1.375.376 1.724.327 1.730.219 1.395.426
CP lưu hành 39.887.409 39.887.409 39.887.409 39.887.409 39.887.409 39.887.409 39.887.409 39.887.409 39.887.409 39.887.409 39.887.409 39.887.409 39.887.409 39.887.409 39.887.409 39.887.409 39.887.409 39.887.409 39.887.409 39.887.409 39.887.409 39.887.409 39.887.409 39.887.409 39.887.409 39.887.409 39.887.409 39.887.409 39.887.409 39.887.409 39.887.409 39.887.409 39.887.409 39.887.409 39.887.409 39.887.409 39.887.409 39.887.409 39.887.409 39.887.409 39.887.409 39.887.409 39.887.409 39.887.409
Lợi nhuận 20.094 22.810 12.716 5.883 22.025 13.280 32.183 28.244 36.884 55.651 38.115 24.089 25.420 -1.195 22.188 13.153 17.419 5.248 16.319 14.488 13.660 28.580 11.571 10.699 14.068 19.730 17.134 13.974 15.078 14.023 13.317 15.059 19.132 16.584 14.062 17.036 19.666 10.975 30.320 27.755 21.053 6.150 20.743 19.655
Vốn CSH 567.383 547.320 568.331 539.666 533.739 511.048 531.608 497.483 469.461 438.193 438.549 400.796 376.171 345.739 385.880 366.502 355.604 339.518 367.713 351.875 327.569 315.170 325.891 313.989 306.355 292.819 292.425 275.571 253.746 242.264 278.875 266.353 251.294 285.441 270.206 256.023 238.987 219.815 274.158 243.791 216.809 235.015 273.080 252.719
ROE %(LNST/VCSH) 3.54% 4.17% 2.24% 1.09% 4.13% 2.6% 6.05% 5.68% 7.86% 12.7% 8.69% 6.01% 6.76% -0.35% 5.75% 3.59% 4.9% 1.55% 4.44% 4.12% 4.17% 9.07% 3.55% 3.41% 4.59% 6.74% 5.86% 5.07% 5.94% 5.79% 4.78% 5.65% 7.61% 5.81% 5.2% 6.65% 8.23% 4.99% 11.06% 11.38% 9.71% 2.62% 7.6% 7.78%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 1.38% 1.33% 0.76% 0.39% 1.19% 0.64% 1.21% 1.7% 1.65% 2.19% 1.63% 1.44% 1.29% -0.06% 0.76% 0.83% 0.94% 0.37% 1.16% 1.09% 0.91% 1.86% 0.79% 0.86% 1.05% 1.09% 0.94% 0.98% 1.08% 0.94% 0.92% 1.06% 1.33% 1.12% 0.95% 1.22% 1.6% 0.75% 1.92% 1.57% 1.53% 0.36% 1.2% 1.41%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.395 1.537 1.431 2.082 2.904 3.593 4.999 5.205 5.080 4.710 2.836 2.310 1.948 1.684 1.894 1.703 1.816 1.760 2.714 2.699 2.667 2.800 2.539 2.898 3.052 3.100 2.831 2.652 2.702 2.892 3.012 3.245 3.661 4.054 4.192 5.497 6.248 6.342 5.999 5.323 4.753 3.273 2.840 1.382
P/E(Giá CP/EPS) 9.96 8.72 11.25 8.26 4.65 4.76 4.5 4.21 8.37 6.98 10.72 7.23 8.47 8.97 5.44 5.58 5.18 7.1 4.6 4.74 5.02 5.39 5.47 4.14 5.24 5.94 6.07 6.3 6.44 7.54 6.77 6.47 4.92 5.62 5.44 5.82 8.8 8.91 10.08 6.24 9.95 15.12 21.3 49.21
Giá CP 13.894 13.403 16.099 17.197 13.504 17.103 22.496 21.913 42.520 32.876 30.402 16.701 16.500 15.105 10.303 9.503 9.407 12.496 12.484 12.793 13.388 15.092 13.888 11.998 15.992 18.414 17.184 16.708 17.401 21.806 20.391 20.995 18.012 22.783 22.804 31.993 54.982 56.507 60.470 33.216 47.292 49.488 60.492 68.008
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU PSD TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU PSD

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online