Tổng Công ty cổ phần Tái bảo hiểm PVI - PRE



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuPRE
Giá hiện tại18.8 - Cập nhật vào 06:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn24/12/2020
Cổ phiếu niêm yết72.800.000
Cổ phiếu lưu hành72.800.000
Mã số thuế0105434036
Ngày cấp GPKDNgày cấp:
Nhóm ngành Tài chính và bảo hiểm
Ngành Bảo hiểm và các hoạt động liên quan
Ngành nghề chính- Tái bảo hiểm
- Kinh doanh đầu tư tài chính.
Mốc lịch sử

- Năm 2011: Tổng Công ty cổ phần Tái bảo hiểm PVI thành lập.

- Tháng 10/2013: Tăng vốn điều lệ lên 668 tỷ đồng.

- Ngày 21/09/2018: Tăng vốn điều lệ lên 728 tỷ đồng.

- Ngày 24/12/2020: Ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HNX với giá 20,000 đ/CP .

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

Tổng Công ty cổ phần Tái bảo hiểm PVI

Tên đầy đủ: Tổng Công ty cổ phần Tái bảo hiểm PVI

Tên tiếng Anh: PVI Reinsurance Joint-stock Corporation

Tên viết tắt:PVIRe

Địa chỉ: Tầng 25 PVI Tower - Số 1 - Đường Phạm Văn Bạch - Q. Cầu Giấy - Tp. Hà Nội

Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Minh Tâm

Điện thoại: (84.24) 3734 2828

Fax: (84.24) 3734 2626

Email:contact@pvire.com.vn

Website:https://www.pvire.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020
Doanh thu 1.088.075 553.204 850.981 238.784
Lợi nhuận cty mẹ 166.273 105.600 145.723 36.054
Vốn CSH 923.850 945.893 908.662 846.609
CP lưu hành 72.800.000 72.800.000 72.800.000 72.800.000
ROE %(LNST/VCSH) 18% 11.16% 16.04% 4.26%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 15.28% 19.09% 17.12% 15.1%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.251 2.263 440 495
P/E(Giá CP/EPS) 13.59 9.02 38.18 0
Giá CP 17.001 20.412 16.799 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 1/2020
Doanh thu 397.087 272.874 390.381 0 424.820 217.681 0 335.523 123.116 256.870 218.265 252.730 0 238.784
CP lưu hành 72.800.000 72.800.000 72.800.000 72.800.000 72.800.000 72.800.000 72.800.000 72.800.000 72.800.000 72.800.000 72.800.000 72.800.000 72.800.000 72.800.000
Lợi nhuận 46.984 80.522 49.235 0 36.516 54.549 0 51.051 54.972 26.245 32.469 32.037 0 36.054
Vốn CSH 1.640.568 1.593.424 1.632.962 953.009 923.850 923.832 921.008 945.893 894.784 904.724 929.438 908.662 942.145 846.609
ROE %(LNST/VCSH) 2.86% 5.05% 3.02% 0% 3.95% 5.9% 0% 5.4% 6.14% 2.9% 3.49% 3.53% 0% 4.26%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 11.83% 29.51% 12.61% NAN% 8.6% 25.06% NAN% 15.22% 44.65% 10.22% 14.88% 12.68% NAN% 15.1%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.960 2.011 1.885 1.251 1.251 1.451 1.817 2.263 2.002 1.247 886 440 495 495
P/E(Giá CP/EPS) 9.29 9.35 9.02 14.87 13.59 12.89 9.91 9.02 9.84 16.2 19.98 38.18 40.38 0
Giá CP 18.208 18.803 17.003 18.602 17.001 18.703 18.006 20.412 19.700 20.201 17.702 16.799 19.988 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU PRE TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU PRE

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online