CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam - PPS



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuPPS
Giá hiện tại10.9 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn07/01/2011
Cổ phiếu niêm yết15.000.000
Cổ phiếu lưu hành15.000.000
Mã số thuế0102560459
Ngày cấp GPKD27/11/2007
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
Ngành nghề chính- DV vận hành nhà máy điện và các ngành công nghiệp khác
- DV kỹ thuật: Bảo trì, bảo dưỡng, đại tu sửa chữa nhà máy điện
- Kinh doanh vật tư thiết bị máy móc và hệ thống thiết bị dây chuyền đồng bộ phục vụ ngành điện, thông tin viễn thông...
Mốc lịch sử

- Ngày 27/11/2007, CTCP Dịch vụ kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam được Sở Kế hoạch và Đầu tư Tp.Hà Nội cấp giấy chứng nhận ĐKKD lần đầu số 0103021005, đánh dấu sự ra đời của PV Power Services với số VĐL:150 tỷ đồng.

- Ngày 07/01/2011, PPS chính thức giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX).

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam

Tên đầy đủ: CTCP Dịch vụ Kỹ thuật Điện lực Dầu khí Việt Nam

Tên tiếng Anh: Petro Vietnam Power Services Joint Stock Company

Tên viết tắt:PV Power Services.,JSC

Địa chỉ: Tầng 7- Tòa nhà HH3 - KĐT Mỹ Đình - P. Mỹ Đình 1 - Q. Nam Từ Liêm - Hà Nội

Người công bố thông tin: Mr. Lê Đình Thái

Điện thoại: (84.24) 3787 8136

Fax: (84.24) 3787 8185

Email:contact@pvps.vn

Website:http://www.pvps.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010
Doanh thu 303.274 260.100 237.301 262.489 213.477 305.638 1.375.397 1.257.391 1.294.131 1.189.258 1.061.790 1.972.804 946.078 182.390
Lợi nhuận cty mẹ 17.637 18.220 16.663 19.849 14.529 16.675 25.595 25.349 24.771 24.407 23.173 27.202 23.705 3.135
Vốn CSH 189.973 176.560 177.196 176.386 173.104 170.730 171.377 195.789 190.843 191.406 170.624 189.739 165.061 161.522
CP lưu hành 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000
ROE %(LNST/VCSH) 9.28% 10.32% 9.4% 11.25% 8.39% 9.77% 14.93% 12.95% 12.98% 12.75% 13.58% 14.34% 14.36% 1.94%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 5.82% 7% 7.02% 7.56% 6.81% 5.46% 1.86% 2.02% 1.91% 2.05% 2.18% 1.38% 2.51% 1.72%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.310 1.064 1.378 1.189 1.266 1.499 1.593 1.540 1.407 1.531 1.819 1.595 838 209
P/E(Giá CP/EPS) 8.25 12.13 7.26 5.89 5.53 5.4 7.22 7.21 8.88 7.51 5.11 6.46 10.26 0
Giá CP 10.808 12.906 10.004 7.003 7.001 8.095 11.501 11.103 12.494 11.498 9.295 10.304 8.598 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 3/2010
Doanh thu 61.129 121.590 59.085 78.509 44.090 124.906 41.193 56.472 37.529 93.784 44.937 50.177 48.403 129.787 43.776 39.581 49.345 68.244 69.874 41.210 34.149 120.401 75.207 34.675 75.355 1.207.876 88.365 39.161 39.995 426.126 513.796 103.805 213.664 695.466 181.850 267.274 149.541 379.112 325.782 323.154 161.210 381.864 303.350 244.596 131.980 771.155 672.704 276.916 252.029 407.279 217.441 274.595 46.763 182.390
CP lưu hành 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000
Lợi nhuận 5.527 5.207 3.490 5.047 3.893 10.890 1.600 3.263 2.467 8.786 1.440 3.345 3.092 11.751 2.477 3.277 2.344 5.954 6.253 1.671 651 16.385 284 -2.060 2.066 19.760 2.726 1.636 1.473 11.843 8.946 3.151 1.409 11.592 6.952 4.947 1.280 10.078 4.804 8.139 1.386 9.237 4.203 8.467 1.266 11.156 6.390 5.422 4.234 8.458 5.813 6.423 3.011 3.135
Vốn CSH 190.649 188.592 183.185 179.697 189.973 189.051 178.161 176.560 186.887 187.388 178.602 177.196 190.527 191.494 179.743 176.386 184.358 185.358 179.404 173.104 171.395 187.399 171.014 170.730 172.753 193.849 174.089 171.377 169.742 192.973 181.174 195.789 192.639 193.763 178.625 190.843 185.853 187.311 177.233 191.406 183.267 184.064 174.827 170.624 183.157 184.449 173.294 189.739 184.317 180.053 171.595 165.061 182.823 161.522
ROE %(LNST/VCSH) 2.9% 2.76% 1.91% 2.81% 2.05% 5.76% 0.9% 1.85% 1.32% 4.69% 0.81% 1.89% 1.62% 6.14% 1.38% 1.86% 1.27% 3.21% 3.49% 0.97% 0.38% 8.74% 0.17% -1.21% 1.2% 10.19% 1.57% 0.95% 0.87% 6.14% 4.94% 1.61% 0.73% 5.98% 3.89% 2.59% 0.69% 5.38% 2.71% 4.25% 0.76% 5.02% 2.4% 4.96% 0.69% 6.05% 3.69% 2.86% 2.3% 4.7% 3.39% 3.89% 1.65% 1.94%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 9.04% 4.28% 5.91% 6.43% 8.83% 8.72% 3.88% 5.78% 6.57% 9.37% 3.2% 6.67% 6.39% 9.05% 5.66% 8.28% 4.75% 8.72% 8.95% 4.05% 1.91% 13.61% 0.38% -5.94% 2.74% 1.64% 3.08% 4.18% 3.68% 2.78% 1.74% 3.04% 0.66% 1.67% 3.82% 1.85% 0.86% 2.66% 1.47% 2.52% 0.86% 2.42% 1.39% 3.46% 0.96% 1.45% 0.95% 1.96% 1.68% 2.08% 2.67% 2.34% 6.44% 1.72%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.285 1.176 1.555 1.429 1.310 1.215 1.074 1.064 1.069 1.111 1.308 1.378 1.373 1.323 937 1.189 1.081 969 1.664 1.266 1.017 1.112 1.337 1.499 1.746 1.706 1.179 1.593 1.694 1.690 1.673 1.540 1.660 1.651 1.550 1.407 1.620 1.627 1.571 1.531 1.553 1.545 1.673 1.819 1.616 1.813 1.634 1.595 1.662 1.580 1.016 838 410 209
P/E(Giá CP/EPS) 8.48 9.01 7.72 8.47 8.25 8.23 11.82 12.13 12.16 11.97 10.01 7.26 6.85 6.2 8.11 5.89 4.9 6.71 4.03 5.53 7.67 6.21 6.96 5.4 5.16 5.16 8.91 7.22 6.91 6.8 6.81 7.21 6.51 6.66 6.45 8.88 7.41 7.07 7 7.51 7.86 6.08 5.2 5.11 6.81 7.33 4.29 6.46 9.87 6.77 10.43 10.26 26.36 0
Giá CP 10.897 10.596 12.005 12.104 10.808 9.999 12.695 12.906 12.999 13.299 13.093 10.004 9.405 8.203 7.599 7.003 5.297 6.502 6.706 7.001 7.800 6.906 9.306 8.095 9.009 8.803 10.505 11.501 11.706 11.492 11.393 11.103 10.807 10.996 9.998 12.494 12.004 11.503 10.997 11.498 12.207 9.394 8.700 9.295 11.005 13.289 7.010 10.304 16.404 10.697 10.597 8.598 10.808 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU PPS TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU PPS

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online