Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP - POW
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | POW |
Giá hiện tại | 11.25 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 14/01/2019 |
Cổ phiếu niêm yết | 2.341.871.600 |
Cổ phiếu lưu hành | 2.341.871.600 |
Mã số thuế | 0102276173 |
Ngày cấp GPKD | 31/05/2007 |
Nhóm ngành | Tiện ích |
Ngành | Phát, truyền tải và phân phối điện năng |
Ngành nghề chính | - Sản xuất, truyền tải và phân phối điện năng; - Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (không bao gồm kinh doanh bất động sản); - Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí các loại; - Lắp đặt hệ thống điện; - Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác. |
Mốc lịch sử | - Ngày 17/05/2007: Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam được thành lập theo Quyết định 1468/QĐ-DKVN của Hội đồng quản trị Tập đoàn Dầu khí Quốc gia Việt Nam. . - Ngày 08/12/2017: Thủ tướng Chính phủ đã ký Quyết định số 1977/QĐ-TTg phê duyệt phương án cổ phần hoá Công ty mẹ - Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam (PV Power). - Ngày 06/03/2018: là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 14,900 đ/CP. - Ngày 28/12/2018: ngày hủy đăng ký giao dịch của Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP trên sàn UPCoM. - Ngày 14/01/2019: ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu là 14,900 đồng/CP. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP Tên tiếng Anh: PetroVietnam Power Corporation Tên viết tắt:PV POWER Địa chỉ: Tầng 8, 9 - Tòa nhà VPI - 167 Trung Kính - Cầu Giấy - Hà Nội Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Ngọc Hà Điện thoại: (024) 22210 288 Fax: (024) 22210 388 Email:truyenthong@pvpower.vn Website:https://pvpower.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 27.946.314 | 28.234.679 | 24.558.239 | 29.710.201 | 35.422.427 | 30.083.184 | 7.457.806 |
Lợi nhuận cty mẹ | 1.075.398 | 1.889.323 | 1.804.856 | 2.176.099 | 2.539.830 | 2.446.266 | 491.318 |
Vốn CSH | 33.808.599 | 32.189.855 | 32.163.739 | 30.810.870 | 28.463.104 | 27.224.051 | 0 |
CP lưu hành | 2.341.871.600 | 2.341.871.600 | 2.341.871.600 | 2.341.871.600 | 2.341.871.600 | 2.341.871.600 | 2.341.871.600 |
ROE %(LNST/VCSH) | 3.18% | 5.87% | 5.61% | 7.06% | 8.92% | 8.99% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 3.85% | 6.69% | 7.35% | 7.32% | 7.17% | 8.13% | 6.59% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 727 | 666 | 1.017 | 917 | 1.495 | 4.312 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 18.16 | 20.43 | 11.85 | 10.58 | 10.17 | 3.04 | 0 |
Giá CP | 13.202 | 13.606 | 12.051 | 9.702 | 15.204 | 13.108 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 1/2017 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 6.243.103 | 6.411.527 | 5.679.491 | 8.430.921 | 7.424.375 | 7.669.214 | 6.041.684 | 7.462.393 | 7.061.388 | 3.598.433 | 5.342.485 | 7.956.310 | 7.661.011 | 7.914.243 | 6.112.182 | 7.708.419 | 7.975.357 | 9.182.050 | 7.923.562 | 9.881.230 | 8.435.585 | 7.873.814 | 6.961.304 | 6.892.450 | 8.355.616 | 7.457.806 |
CP lưu hành | 2.341.871.600 | 2.341.871.600 | 2.341.871.600 | 2.341.871.600 | 2.341.871.600 | 2.341.871.600 | 2.341.871.600 | 2.341.871.600 | 2.341.871.600 | 2.341.871.600 | 2.341.871.600 | 2.341.871.600 | 2.341.871.600 | 2.341.871.600 | 2.341.871.600 | 2.341.871.600 | 2.341.871.600 | 2.341.871.600 | 2.341.871.600 | 2.341.871.600 | 2.341.871.600 | 2.341.871.600 | 2.341.871.600 | 2.341.871.600 | 2.341.871.600 | 2.341.871.600 |
Lợi nhuận | 277.633 | 332.454 | 82.659 | 126.283 | 534.002 | 683.865 | 66.854 | 417.264 | 721.340 | -62.704 | 483.309 | 875.895 | 508.356 | 892.024 | 105.228 | 734.754 | 444.093 | 267.849 | 700.104 | 693.047 | 878.830 | 281.877 | 147.231 | 1.341.890 | 675.269 | 491.318 |
Vốn CSH | 33.867.770 | 34.165.838 | 33.708.159 | 33.831.578 | 33.808.599 | 33.106.206 | 32.402.830 | 32.189.855 | 31.748.178 | 32.132.752 | 32.728.292 | 32.163.739 | 31.543.506 | 31.101.037 | 30.765.245 | 30.810.870 | 29.894.040 | 29.603.044 | 29.254.374 | 28.463.104 | 27.726.242 | 26.848.430 | 26.551.242 | 27.224.051 | 28.492.684 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.82% | 0.97% | 0.25% | 0.37% | 1.58% | 2.07% | 0.21% | 1.3% | 2.27% | -0.2% | 1.48% | 2.72% | 1.61% | 2.87% | 0.34% | 2.38% | 1.49% | 0.9% | 2.39% | 2.43% | 3.17% | 1.05% | 0.55% | 4.93% | 2.37% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 4.45% | 5.19% | 1.46% | 1.5% | 7.19% | 8.92% | 1.11% | 5.59% | 10.22% | -1.74% | 9.05% | 11.01% | 6.64% | 11.27% | 1.72% | 9.53% | 5.57% | 2.92% | 8.84% | 7.01% | 10.42% | 3.58% | 2.11% | 19.47% | 8.08% | 6.59% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 350 | 459 | 609 | 603 | 727 | 807 | 488 | 666 | 862 | 771 | 1.178 | 1.017 | 957 | 929 | 663 | 917 | 899 | 1.085 | 1.386 | 1.495 | 3.088 | 5.229 | 4.627 | 4.312 | 1.443 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 32.6 | 24.5 | 19.04 | 22.24 | 18.16 | 13.2 | 25.31 | 20.43 | 18.4 | 22.71 | 10.14 | 11.85 | 13.8 | 14.64 | 15.47 | 10.58 | 7.89 | 10.56 | 9.3 | 10.17 | 4.91 | 3.06 | 3.61 | 3.04 | 11.5 | 0 |
Giá CP | 11.410 | 11.246 | 11.595 | 13.411 | 13.202 | 10.652 | 12.351 | 13.606 | 15.861 | 17.509 | 11.945 | 12.051 | 13.207 | 13.601 | 10.257 | 9.702 | 7.093 | 11.458 | 12.890 | 15.204 | 15.162 | 16.001 | 16.703 | 13.108 | 16.595 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU POW TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU POW
Chia sẻ lên: