CTCP Thiết bị Bưu điện - POT
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | POT |
Giá hiện tại | 19.7 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 20/12/2006 |
Cổ phiếu niêm yết | 19.430.006 |
Cổ phiếu lưu hành | 19.430.006 |
Mã số thuế | 0100686865 |
Ngày cấp GPKD | 07/06/2005 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất các sản phẩm điện tử, vi tính |
Ngành nghề chính | - Sản xuất, lắp ráp máy móc, thiết bị trong lĩnh vực bưu chính, viễn thông, phát thanh, truyền hình, điện tử, tin học - Kinh doanh xuất nhập khẩu vật tư, thiết bị - Kinh doanh dịch vụ: Xây lắp bưu chính viễn thông, công nghệ thông tin... |
Mốc lịch sử | - Tiền thân là Nhà máy thiết bị Bưu điện – trực thuộc Tổng Công ty Bưu chính - Viễn Thông Việt Nam |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Thiết bị Bưu điện Tên tiếng Anh: Post And Telecommunication Equipment Factory JSC Tên viết tắt:POSTEF Địa chỉ: Số 61 Trần Phú - Q.Ba Đình - Tp.Hà Nội Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thị Minh Điện thoại: (84.24) 3845 5946 Fax: (84.24) 3823 4128 Email:postef@hn.vnn.vn Website:http://postef.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 | Năm 2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.156.089 | 1.480.589 | 1.108.206 | 1.080.838 | 1.197.480 | 1.644.413 | 1.724.384 | 1.277.444 | 1.627.779 | 575.567 | 519.845 | 475.208 | 562.513 | 547.106 | 398.411 | 487.778 | 777.078 | 211.894 |
Lợi nhuận cty mẹ | 2.532 | 15.125 | 13.268 | 16.851 | 17.922 | 32.650 | 31.767 | 25.681 | 27.939 | 11.700 | 8.426 | 8.299 | 8.652 | 18.890 | 16.544 | 16.466 | 33.962 | 14.011 |
Vốn CSH | 322.146 | 319.568 | 317.569 | 311.930 | 316.231 | 312.182 | 307.468 | 308.689 | 299.639 | 292.144 | 286.727 | 285.146 | 284.292 | 282.904 | 279.780 | 279.991 | 208.847 | 219.598 |
CP lưu hành | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.79% | 4.73% | 4.18% | 5.4% | 5.67% | 10.46% | 10.33% | 8.32% | 9.32% | 4% | 2.94% | 2.91% | 3.04% | 6.68% | 5.91% | 5.88% | 16.26% | 6.38% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.22% | 1.02% | 1.2% | 1.56% | 1.5% | 1.99% | 1.84% | 2.01% | 1.72% | 2.03% | 1.62% | 1.75% | 1.54% | 3.45% | 4.15% | 3.38% | 4.37% | 6.61% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 779 | 776 | 914 | 631 | 1.454 | 1.507 | 1.177 | 1.599 | 1.106 | 520 | 519 | 473 | 809 | 931 | 780 | 1.047 | 2.286 | 934 |
P/E(Giá CP/EPS) | 20.42 | 38.64 | 15.86 | 23.76 | 10.18 | 12.07 | 15.29 | 9.38 | 13.65 | 25.97 | 14.26 | 23.68 | 8.41 | 27.49 | 13.72 | 11.37 | 22.7 | 56.73 |
Giá CP | 15.907 | 29.985 | 14.496 | 14.993 | 14.802 | 18.189 | 17.996 | 14.999 | 15.097 | 13.504 | 7.401 | 11.201 | 6.804 | 25.593 | 10.702 | 11.904 | 51.892 | 52.986 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 | Quý 4/2007 | Quý 3/2007 | Quý 2/2007 | Quý 1/2007 | Quý 4/2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 95.610 | 562.833 | 114.794 | 240.531 | 237.931 | 652.593 | 311.817 | 288.588 | 227.591 | 450.736 | 292.572 | 206.521 | 158.377 | 471.283 | 232.268 | 234.245 | 143.042 | 526.208 | 204.269 | 236.970 | 230.033 | 510.612 | 610.060 | 304.403 | 219.338 | 498.581 | 504.804 | 542.133 | 178.866 | 263.429 | 236.245 | 361.662 | 416.108 | 603.413 | 384.833 | 422.715 | 216.818 | 214.296 | 162.395 | 118.760 | 80.116 | 220.987 | 104.796 | 155.121 | 38.941 | 255.881 | 93.384 | 70.562 | 55.381 | 289.613 | 92.285 | 108.952 | 71.663 | 203.680 | 116.562 | 119.594 | 107.270 | 157.603 | 72.021 | 91.442 | 77.345 | 145.863 | 97.943 | 140.018 | 103.954 | 204.676 | 245.072 | 187.658 | 139.672 | 211.894 |
CP lưu hành | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 | 19.430.006 |
Lợi nhuận | 73 | 1.539 | 27 | 406 | 560 | 9.558 | 1.070 | 3.941 | 556 | 10.202 | 385 | 2.570 | 111 | 12.602 | 2.480 | 1.215 | 554 | 9.861 | 638 | 3.096 | 4.327 | 10.295 | 10.537 | 7.031 | 4.787 | 7.366 | 10.104 | 9.779 | 4.518 | 4.238 | 4.335 | 8.411 | 8.697 | 5.949 | 8.009 | 9.890 | 4.091 | 4.900 | 2.510 | 3.462 | 828 | 4.360 | 1.374 | 2.617 | 75 | 5.231 | 2.079 | 937 | 52 | 9.744 | -1.609 | 268 | 249 | 11.303 | 3.777 | 1.059 | 2.751 | 11.685 | 2.466 | 1.545 | 848 | 12.584 | 68 | 3.555 | 259 | 6.801 | 6.879 | 15.618 | 4.664 | 14.011 |
Vốn CSH | 310.959 | 310.802 | 310.628 | 322.551 | 322.146 | 330.431 | 320.716 | 319.568 | 328.168 | 328.150 | 317.948 | 317.569 | 314.999 | 333.299 | 315.177 | 311.930 | 324.646 | 324.419 | 314.558 | 316.231 | 313.135 | 326.383 | 317.644 | 312.182 | 305.151 | 328.860 | 317.227 | 307.468 | 297.689 | 316.887 | 312.704 | 308.689 | 322.073 | 313.788 | 307.939 | 299.639 | 301.402 | 297.409 | 290.391 | 292.144 | 297.117 | 295.720 | 288.098 | 286.727 | 291.874 | 292.204 | 287.287 | 285.146 | 292.683 | 294.719 | 282.702 | 284.292 | 298.356 | 299.301 | 286.942 | 282.904 | 296.388 | 292.706 | 282.529 | 279.780 | 290.625 | 291.068 | 280.512 | 279.991 | 294.202 | 293.974 | 213.561 | 208.847 | 199.131 | 219.598 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.02% | 0.5% | 0.01% | 0.13% | 0.17% | 2.89% | 0.33% | 1.23% | 0.17% | 3.11% | 0.12% | 0.81% | 0.04% | 3.78% | 0.79% | 0.39% | 0.17% | 3.04% | 0.2% | 0.98% | 1.38% | 3.15% | 3.32% | 2.25% | 1.57% | 2.24% | 3.19% | 3.18% | 1.52% | 1.34% | 1.39% | 2.72% | 2.7% | 1.9% | 2.6% | 3.3% | 1.36% | 1.65% | 0.86% | 1.19% | 0.28% | 1.47% | 0.48% | 0.91% | 0.03% | 1.79% | 0.72% | 0.33% | 0.02% | 3.31% | -0.57% | 0.09% | 0.08% | 3.78% | 1.32% | 0.37% | 0.93% | 3.99% | 0.87% | 0.55% | 0.29% | 4.32% | 0.02% | 1.27% | 0.09% | 2.31% | 3.22% | 7.48% | 2.34% | 6.38% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.08% | 0.27% | 0.02% | 0.17% | 0.24% | 1.46% | 0.34% | 1.37% | 0.24% | 2.26% | 0.13% | 1.24% | 0.07% | 2.67% | 1.07% | 0.52% | 0.39% | 1.87% | 0.31% | 1.31% | 1.88% | 2.02% | 1.73% | 2.31% | 2.18% | 1.48% | 2% | 1.8% | 2.53% | 1.61% | 1.83% | 2.33% | 2.09% | 0.99% | 2.08% | 2.34% | 1.89% | 2.29% | 1.55% | 2.92% | 1.03% | 1.97% | 1.31% | 1.69% | 0.19% | 2.04% | 2.23% | 1.33% | 0.09% | 3.36% | -1.74% | 0.25% | 0.35% | 5.55% | 3.24% | 0.89% | 2.56% | 7.41% | 3.42% | 1.69% | 1.1% | 8.63% | 0.07% | 2.54% | 0.25% | 3.32% | 2.81% | 8.32% | 3.34% | 6.61% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 105 | 130 | 543 | 597 | 779 | 778 | 812 | 776 | 706 | 683 | 806 | 914 | 844 | 867 | 726 | 631 | 728 | 922 | 945 | 1.454 | 1.657 | 1.680 | 1.530 | 1.507 | 1.649 | 1.635 | 1.474 | 1.177 | 1.107 | 1.322 | 1.410 | 1.599 | 1.675 | 1.439 | 1.388 | 1.106 | 775 | 607 | 579 | 520 | 476 | 437 | 482 | 519 | 432 | 431 | 664 | 473 | 438 | 449 | 529 | 809 | 850 | 980 | 999 | 931 | 956 | 858 | 904 | 780 | 897 | 880 | 599 | 1.047 | 1.853 | 2.227 | 2.745 | 2.286 | 1.245 | 934 |
P/E(Giá CP/EPS) | 174.79 | 130.45 | 27.07 | 31.84 | 20.42 | 23.51 | 33.52 | 38.64 | 27.77 | 27.68 | 20.83 | 15.86 | 17.76 | 22.25 | 20.38 | 23.76 | 18.54 | 16.59 | 17.47 | 10.18 | 9.48 | 10.24 | 11.38 | 12.07 | 11.22 | 13.46 | 12.01 | 15.29 | 17.08 | 14.3 | 10.85 | 9.38 | 9.61 | 10.49 | 10.81 | 13.65 | 19.35 | 23.57 | 24.37 | 25.97 | 19.12 | 16.94 | 14.1 | 14.26 | 18.3 | 20.9 | 11.29 | 23.68 | 19.16 | 17.39 | 22.48 | 8.41 | 11.3 | 14.8 | 17.61 | 27.49 | 14.22 | 15.85 | 15.26 | 13.72 | 8.13 | 10.11 | 19.52 | 11.37 | 10.42 | 20.43 | 18.14 | 22.7 | 59.03 | 56.73 |
Giá CP | 18.353 | 16.959 | 14.699 | 19.008 | 15.907 | 18.291 | 27.218 | 29.985 | 19.606 | 18.905 | 16.789 | 14.496 | 14.989 | 19.291 | 14.796 | 14.993 | 13.497 | 15.296 | 16.509 | 14.802 | 15.708 | 17.203 | 17.411 | 18.189 | 18.502 | 22.007 | 17.703 | 17.996 | 18.908 | 18.905 | 15.299 | 14.999 | 16.097 | 15.095 | 15.004 | 15.097 | 14.996 | 14.307 | 14.110 | 13.504 | 9.101 | 7.403 | 6.796 | 7.401 | 7.906 | 9.008 | 7.497 | 11.201 | 8.392 | 7.808 | 11.892 | 6.804 | 9.605 | 14.504 | 17.592 | 25.593 | 13.594 | 13.599 | 13.795 | 10.702 | 7.293 | 8.897 | 11.692 | 11.904 | 19.308 | 45.498 | 49.794 | 51.892 | 73.492 | 52.986 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU POT TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU POT
Chia sẻ lên: