CTCP Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí Biển PTSC - POS

✅ Xem tín hiệu mua bán POS Lần cập nhật mới nhất: 2023-07-19 10:25:47

Thông tin công ty
Mã cổ phiếuPOS
Giá hiện tại15.1 - Cập nhật vào 12:10 ngày 29/10/2025
Sàn niềm yếtUPCOM
Thời gian lên sàn25/11/2016
Cổ phiếu niêm yết40.000.000
Cổ phiếu lưu hành40.000.000
Mã số thuế3500818790
Ngày cấp GPKD05/10/2007
Nhóm ngành Khai khoáng
Ngành Các hoạt động hỗ trợ Khai khoáng
Ngành nghề chính- Dịch vụ vận chuyển, lắp đặt, đấu nối chạy thử các công trình dầu khí.
- Dịch vụ di dời và thu dọn mỏ sau khi kết thúc chu kỳ khai thác ngoài biển.
- Dịch vụ vận hành và bảo dưỡng cho các công trình dầu khí.
- Dịch vụ cung ứng nhân lực cho các công tác lắp đặt và đấu nối chạy thử, hỗ trợ vận hành và bảo dưỡng
- Cung cấp vật tư phụ tùng, dịch vụ kho ngoại quan phục vụ cho công tác vận hành bảo dưỡng, lắp đặt và đấu nối chạy thử.
Mốc lịch sử

- Ngày 28/09/2007: HĐQT TCT CP Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí (TCT CP DV KT Dầu khí VN) có QĐ số 253/QĐ-DVKT-HĐQT về việc thành lập Công ty TNHH MTV Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng công trình dầu khí biển PTSC (Nay là CTCP DV Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí biển PTSC - POS) với số VĐL là 25 tỷ đồng theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 3500818790 do Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Bà Riạ - Vũng Tàu cấp ngày 05/10/2007.

- Ngày 28/01/2010: Có QĐ số 28/QĐ-DVKT-HĐQT về việc tăng VĐL lên 200,000,000,000 đồng.

- Ngày 17/12/2010: Tăng VĐL lên 400,000,000,000 đồng.

- Ngày 27/12/2012: Thông qua việc chuyển đổi thành CTCP và đổi tên thành CTCP DV Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí biển PTSC.

- Ngày 25/11/2016: Giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 21,000đ/CP.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí Biển PTSC

Tên đầy đủ: CTCP Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí Biển PTSC

Tên tiếng Anh: PTSC Offshore Services JSC

Tên viết tắt:POS

Địa chỉ: Cảng Hạ Lưu PTSC - Số 65A đường 30/4 - P. Thắng Nhất - Tp. Vũng Tàu

Người công bố thông tin: Mr. Vũ Chi Viện

Điện thoại: (84.6) 351 5758

Fax: (84.6) 351 5759

Email:ptsc-pos@ptsc.com.vn

Website:http://pos.ptsc.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013
Doanh thu 358.501 1.723.047 2.102.962 3.339.626 1.425.347 1.160.987 1.051.261 1.860.241 3.224.147 1.255.662 3.836.130
Lợi nhuận cty mẹ 6.621 30.168 25.608 97.229 35.584 15.252 22.221 58.262 69.035 126.317 260.284
Vốn CSH 760.282 768.828 747.736 726.944 757.069 770.438 748.241 809.188 762.849 691.597 458.430
CP lưu hành 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000
ROE %(LNST/VCSH) 0.87% 3.92% 3.42% 13.38% 4.7% 1.98% 2.97% 7.2% 9.05% 18.26% 56.78%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 1.85% 1.75% 1.22% 2.91% 2.5% 1.31% 2.11% 3.13% 2.14% 10.06% 6.79%
EPS (Lũy kế 4 quý) 775 799 2.251 1.128 408 455 1.398 1.150 3.202 8.676 989
P/E(Giá CP/EPS) 12.91 16.28 6.62 6.21 21.33 18.01 9.59 0 0 0 0
Giá CP 10.005 13.008 14.902 7.005 8.703 8.195 13.407 0 0 0 0
Doanh thu so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data
Lợi nhuận so với năm trước % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data

BCTC theo quý Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 2/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013
Doanh thu 358.501 408.536 315.866 515.686 482.959 885.826 484.633 490.691 241.812 1.119.506 1.205.486 726.154 288.480 375.650 543.458 369.967 136.272 298.071 241.865 399.284 221.767 409.898 187.428 302.454 151.481 646.355 601.303 410.008 202.575 1.251.630 1.687.655 284.862 1.255.662 1.238.628 1.245.695 1.351.807
CP lưu hành 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000 40.000.000
Lợi nhuận 6.621 9.175 3.658 11.540 5.795 10.206 4.409 6.048 4.945 30.191 48.837 17.863 338 12.025 14.890 6.744 1.925 278 7.367 5.279 2.328 10.281 327 9.373 2.240 38.790 5.518 9.487 4.467 32.048 35.230 1.757 126.317 155.098 65.633 39.553
Vốn CSH 760.282 753.661 772.486 768.828 768.188 762.393 752.188 747.736 824.062 820.757 781.740 726.944 747.418 748.344 736.319 757.069 750.326 748.485 736.672 770.438 765.158 768.273 757.992 748.241 854.368 852.918 814.128 809.188 875.701 779.304 745.730 762.849 691.597 683.221 524.064 458.430
ROE %(LNST/VCSH) 0.87% 1.22% 0.47% 1.5% 0.75% 1.34% 0.59% 0.81% 0.6% 3.68% 6.25% 2.46% 0.05% 1.61% 2.02% 0.89% 0.26% 0.04% 1% 0.69% 0.3% 1.34% 0.04% 1.25% 0.26% 4.55% 0.68% 1.17% 0.51% 4.11% 4.72% 0.23% 18.26% 22.7% 12.52% 8.63%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 1.85% 2.25% 1.16% 2.24% 1.2% 1.15% 0.91% 1.23% 2.04% 2.7% 4.05% 2.46% 0.12% 3.2% 2.74% 1.82% 1.41% 0.09% 3.05% 1.32% 1.05% 2.51% 0.17% 3.1% 1.48% 6% 0.92% 2.31% 2.21% 2.56% 2.09% 0.62% 10.06% 12.52% 5.27% 2.93%
EPS (Lũy kế 4 quý) 775 754 780 799 661 640 1.140 2.251 2.546 2.431 1.977 1.128 850 890 596 408 371 381 631 455 558 556 1.268 1.398 1.401 1.457 487 1.150 1.794 1.726 925 3.202 8.676 6.507 2.630 989
P/E(Giá CP/EPS) 12.91 14.19 17.57 16.28 28.88 29.52 13.16 6.62 6.68 6.99 4.91 6.21 6.47 10.23 13.93 21.33 26.13 21.77 18.21 18.01 22.41 21.96 9.46 9.59 8.92 8.31 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Giá CP 10.005 10.699 13.705 13.008 19.090 18.893 15.002 14.902 17.007 16.993 9.707 7.005 5.500 9.105 8.302 8.703 9.694 8.294 11.491 8.195 12.505 12.210 11.995 13.407 12.497 12.108 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu Xem số liệu No data No data No data No data

✅ Xem tín hiệu mua bán POS Lần cập nhật mới nhất: 2023-07-19 10:25:47

CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU POS TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU POS

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.

Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online