CTCP Thép Pomina - POM
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | POM |
Giá hiện tại | 2.73 - Cập nhật vào 17:05 ngày 06/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 20/04/2010 |
Cổ phiếu niêm yết | 279.676.336 |
Cổ phiếu lưu hành | 279.676.336 |
Mã số thuế | 3700321364 |
Ngày cấp GPKD | 17/07/2008 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất các sản phẩm kim loại cơ bản |
Ngành nghề chính | - Sản xuất sắt, thép, gang - Tái chế phế liệu kim loại - Kinh doanh các sản phẩm từ thép... |
Mốc lịch sử | - Năm 1999: Công ty Cổ phần Thép Pomina, tiền thân là nhà máy thép Pomina 1, được thành lập. . - Ngày 17/08/1999: Nhà máy thép Pomina chuyển thành Công ty TNHH Thép Pomina được với vốn điều lệ là 42 tỷ đồng. . - Ngày 17/07/2008: Chuyển đổi thành Công ty Cổ phần Thép Pomina với số vốn điều lệ là 500 tỷ đồng. . - Tháng 07/2009: Thành lập Nhà máy luyện phôi thép trên khu đất 46 ha tại khu công nghiệp Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu. . - Ngày 31/08/2009: Trở thành công ty đại chúng. . - Tháng 12/2009: Tăng vốn điều lệ lên 1,630 tỷ đồng. . - Ngày 07/04/2010: Niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE). . - Ngày 20/04/2010: Giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE). . Tháng 07/2010: Tăng vốn điều lệ lên 1.874 tỷ đồng; . Năm 2012: Nhà máy luyện thép xây dựng Pomina 3 đi vào hoạt động với công suất 1 triệu tấn/năm; . Ngày 20/12/2018: Tăng vốn điều lệ lên 2.433.449.520.000 đồng; |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Thép Pomina Tên tiếng Anh: Pomina Steel Corporation Tên viết tắt:Công Ty Thép Pomina Địa chỉ: Đường 27 - KCN Sóng Thần II - H.Dĩ An - T.Bình Dương Người công bố thông tin: Mr. Trần Tô Tử Điện thoại: (84.274) 371 0051 - 371 0052 Fax: (84.274) 374 0862 Email:pominasteel@hcm.vnn.vn Website:http://www.pomina-steel.com |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 3.281.239 | 12.936.667 | 13.999.253 | 9.819.651 | 12.200.811 | 13.467.327 | 11.369.573 | 9.296.926 | 9.807.578 | 10.804.879 | 10.158.430 | 12.571.246 | 12.008.661 | 11.203.768 | 3.192.583 |
Lợi nhuận cty mẹ | -959.700 | -1.166.929 | 206.264 | 15.959 | -309.049 | 432.194 | 696.234 | 301.543 | 25.413 | -25.522 | -227.281 | 31.644 | 401.131 | 648.568 | 28.822 |
Vốn CSH | 2.428.095 | 3.684.673 | 3.716.251 | 3.352.654 | 3.671.010 | 3.745.610 | 2.938.835 | 2.483.587 | 2.329.754 | 2.380.435 | 2.399.857 | 2.602.728 | 3.110.760 | 2.698.750 | 1.981.117 |
CP lưu hành | 279.676.336 | 279.676.336 | 279.676.336 | 279.676.336 | 279.676.336 | 279.676.336 | 279.676.336 | 279.676.336 | 279.676.336 | 279.676.336 | 279.676.336 | 279.676.336 | 279.676.336 | 279.676.336 | 279.676.336 |
ROE %(LNST/VCSH) | -39.52% | -31.67% | 5.55% | 0.48% | -8.42% | 11.54% | 23.69% | 12.14% | 1.09% | -1.07% | -9.47% | 1.22% | 12.89% | 24.03% | 1.45% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -29.25% | -9.02% | 1.47% | 0.16% | -2.53% | 3.21% | 6.12% | 3.24% | 0.26% | -0.24% | -2.24% | 0.25% | 3.34% | 5.79% | 0.9% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -5.112 | 45 | 1.299 | -1.244 | -326 | 4.320 | 2.441 | 813 | -170 | -277 | -1.022 | 700 | 2.616 | 3.134 | 178 |
P/E(Giá CP/EPS) | -0.96 | 156.69 | 13.43 | -4.46 | -18.35 | 3.7 | 6.6 | 11.44 | -39.99 | -46.54 | -12.72 | 18.57 | 6.73 | 13.18 | 0 |
Giá CP | 4.908 | 7.051 | 17.446 | 5.548 | 5.982 | 15.984 | 16.111 | 9.301 | 6.798 | 12.892 | 13.000 | 12.999 | 17.606 | 41.306 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 471.439 | 333.277 | 503.486 | 799.362 | 1.645.114 | 1.804.467 | 2.978.412 | 3.797.416 | 4.356.372 | 4.411.493 | 3.104.231 | 3.784.739 | 2.698.790 | 2.544.414 | 2.234.848 | 2.521.258 | 2.519.131 | 3.049.779 | 2.966.452 | 3.063.134 | 3.121.446 | 3.361.459 | 3.470.045 | 3.596.150 | 3.039.673 | 3.038.434 | 3.227.829 | 2.364.589 | 2.738.721 | 2.888.447 | 2.198.397 | 2.021.991 | 2.188.091 | 2.104.854 | 2.825.889 | 2.712.345 | 2.164.490 | 2.715.886 | 2.672.909 | 2.954.167 | 2.461.917 | 2.185.838 | 2.535.442 | 2.601.646 | 2.835.504 | 3.406.423 | 3.580.131 | 2.931.336 | 2.653.356 | 3.074.040 | 3.168.181 | 2.841.722 | 2.924.718 | 3.290.193 | 3.348.101 | 2.284.040 | 2.281.434 | 3.192.583 |
CP lưu hành | 279.676.336 | 279.676.336 | 279.676.336 | 279.676.336 | 279.676.336 | 279.676.336 | 279.676.336 | 279.676.336 | 279.676.336 | 279.676.336 | 279.676.336 | 279.676.336 | 279.676.336 | 279.676.336 | 279.676.336 | 279.676.336 | 279.676.336 | 279.676.336 | 279.676.336 | 279.676.336 | 279.676.336 | 279.676.336 | 279.676.336 | 279.676.336 | 279.676.336 | 279.676.336 | 279.676.336 | 279.676.336 | 279.676.336 | 279.676.336 | 279.676.336 | 279.676.336 | 279.676.336 | 279.676.336 | 279.676.336 | 279.676.336 | 279.676.336 | 279.676.336 | 279.676.336 | 279.676.336 | 279.676.336 | 279.676.336 | 279.676.336 | 279.676.336 | 279.676.336 | 279.676.336 | 279.676.336 | 279.676.336 | 279.676.336 | 279.676.336 | 279.676.336 | 279.676.336 | 279.676.336 | 279.676.336 | 279.676.336 | 279.676.336 | 279.676.336 | 279.676.336 |
Lợi nhuận | -224.902 | -312.716 | -110.497 | -349.889 | -186.598 | -459.382 | -715.646 | -62.258 | 70.357 | 922 | 3.512 | 127.337 | 74.493 | 143.899 | 16.105 | -88.316 | -55.729 | -57.664 | -118.579 | -49.125 | -83.681 | 32.417 | 27.081 | 163.999 | 208.697 | 182.959 | 249.262 | 59.713 | 204.300 | 178.780 | 11.947 | 80.427 | 30.389 | 6.393 | 34.248 | 18.733 | -33.961 | -5.351 | -11.103 | -3.456 | -5.612 | 22.572 | -65.142 | -161.436 | -23.275 | 22.467 | -28.173 | 13.468 | 23.882 | 18.596 | 74.474 | 138.615 | 169.446 | 76.386 | 90.130 | 230.516 | 251.536 | 28.822 |
Vốn CSH | 1.168.633 | 1.594.737 | 1.998.514 | 2.077.708 | 2.428.095 | 2.518.695 | 3.011.298 | 3.684.673 | 3.766.406 | 3.717.046 | 3.719.889 | 3.716.251 | 3.586.900 | 3.509.607 | 3.371.239 | 3.352.654 | 3.444.743 | 3.495.778 | 3.553.145 | 3.671.010 | 3.732.115 | 3.805.311 | 3.779.067 | 3.745.610 | 3.582.006 | 3.371.943 | 3.198.972 | 2.938.835 | 2.889.659 | 2.674.758 | 2.501.364 | 2.483.587 | 2.425.823 | 2.288.124 | 2.364.061 | 2.329.754 | 2.315.288 | 2.363.981 | 2.375.529 | 2.380.435 | 2.386.241 | 2.387.280 | 2.344.128 | 2.399.857 | 2.561.814 | 2.581.557 | 2.588.066 | 2.602.728 | 2.877.665 | 2.860.773 | 3.066.454 | 3.110.760 | 2.978.978 | 2.810.197 | 2.754.752 | 2.698.750 | 2.302.969 | 1.981.117 |
ROE %(LNST/VCSH) | -19.24% | -19.61% | -5.53% | -16.84% | -7.68% | -18.24% | -23.77% | -1.69% | 1.87% | 0.02% | 0.09% | 3.43% | 2.08% | 4.1% | 0.48% | -2.63% | -1.62% | -1.65% | -3.34% | -1.34% | -2.24% | 0.85% | 0.72% | 4.38% | 5.83% | 5.43% | 7.79% | 2.03% | 7.07% | 6.68% | 0.48% | 3.24% | 1.25% | 0.28% | 1.45% | 0.8% | -1.47% | -0.23% | -0.47% | -0.15% | -0.24% | 0.95% | -2.78% | -6.73% | -0.91% | 0.87% | -1.09% | 0.52% | 0.83% | 0.65% | 2.43% | 4.46% | 5.69% | 2.72% | 3.27% | 8.54% | 10.92% | 1.45% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -47.71% | -93.83% | -21.95% | -43.77% | -11.34% | -25.46% | -24.03% | -1.64% | 1.62% | 0.02% | 0.11% | 3.36% | 2.76% | 5.66% | 0.72% | -3.5% | -2.21% | -1.89% | -4% | -1.6% | -2.68% | 0.96% | 0.78% | 4.56% | 6.87% | 6.02% | 7.72% | 2.53% | 7.46% | 6.19% | 0.54% | 3.98% | 1.39% | 0.3% | 1.21% | 0.69% | -1.57% | -0.2% | -0.42% | -0.12% | -0.23% | 1.03% | -2.57% | -6.21% | -0.82% | 0.66% | -0.79% | 0.46% | 0.9% | 0.6% | 2.35% | 4.88% | 5.79% | 2.32% | 2.69% | 10.09% | 11.03% | 0.9% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -3.583 | -3.445 | -3.972 | -6.145 | -5.112 | -4.189 | -2.537 | 45 | 726 | 741 | 1.254 | 1.299 | 525 | 58 | -695 | -1.244 | -1.131 | -1.276 | -916 | -326 | 663 | 2.185 | 3.128 | 4.320 | 3.760 | 3.737 | 3.714 | 2.441 | 2.552 | 1.618 | 693 | 813 | 482 | 136 | 73 | -170 | -289 | -137 | 13 | -277 | -1.125 | -1.220 | -1.220 | -1.022 | -83 | 170 | 149 | 700 | 1.372 | 2.152 | 2.458 | 2.616 | 3.213 | 3.750 | 3.653 | 3.134 | 1.720 | 178 |
P/E(Giá CP/EPS) | -1.41 | -1.49 | -1.46 | -1.05 | -0.96 | -1.31 | -2.35 | 156.69 | 18.95 | 19.78 | 13.2 | 13.43 | 32.11 | 221.66 | -7.55 | -4.46 | -3.85 | -4.7 | -6.99 | -18.35 | 13.34 | 3.79 | 5.84 | 3.7 | 4.77 | 4.27 | 4.25 | 6.6 | 5.33 | 5 | 12.69 | 11.44 | 21.17 | 50.59 | 92.69 | -39.99 | -25.25 | -61.32 | 737.2 | -46.54 | -11.91 | -10.41 | -10.41 | -12.72 | -151.33 | 75.37 | 83.86 | 18.57 | 8.97 | 4.28 | 5.57 | 6.73 | 6.97 | 7.63 | 8.1 | 13.18 | 0 | 0 |
Giá CP | 5.052 | 5.133 | 5.799 | 6.452 | 4.908 | 5.488 | 5.962 | 7.051 | 13.758 | 14.657 | 16.553 | 17.446 | 16.858 | 12.856 | 5.247 | 5.548 | 4.354 | 5.997 | 6.403 | 5.982 | 8.844 | 8.281 | 18.268 | 15.984 | 17.935 | 15.957 | 15.785 | 16.111 | 13.602 | 8.090 | 8.794 | 9.301 | 10.204 | 6.880 | 6.766 | 6.798 | 7.297 | 8.401 | 9.584 | 12.892 | 13.399 | 12.700 | 12.700 | 13.000 | 12.560 | 12.813 | 12.495 | 12.999 | 12.307 | 9.211 | 13.691 | 17.606 | 22.395 | 28.613 | 29.589 | 41.306 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU POM TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU POM
Chia sẻ lên: