CTCP Văn hóa Phương Nam - PNC



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuPNC
Giá hiện tại8.92 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn11/07/2005
Cổ phiếu niêm yết11.040.241
Cổ phiếu lưu hành11.040.241
Mã số thuế0301860552
Ngày cấp GPKD31/05/2004
Nhóm ngành Bán lẻ
Ngành Bán lẻ hàng hóa khác
Ngành nghề chính- Kinh doanh siêu thị, hàng tiêu dùng, sách báo, tạp chí, văn hóa phẩm, băng hình, vật tư ngành ảnh, ngành in, đồ chơi trẻ em
- SXKD các sản phẩm điện ảnh: Phim nhựa, phim quảng cáo, các sản phẩm nghe nhìn và thực hiện các dịch vụ khác thuộc lĩnh vực điện ảnh
- In ấn các loại sách báo, tạp chí, văn hoá phẩm, văn phòng phẩm, tem nhãn, bao bì các loại; ...
Mốc lịch sử

- Ngày 22/02/1982: Tiền thân của công ty là Công ty Văn hóa và Dịch vụ Tổng hợp Quận 11, trực thuộc Ban Văn hóa Thông tin Quận 11 được thành lập.
- Năm 1999: Công ty chuyển đổi thành Công ty Cổ phần Sản xuất Kinh doanh Vật phẩm Văn hóa Phương Nam với số vốn điều lệ 15 tỷ đồng.
- Tháng 03/2004: Công ty tăng vốn điều lệ lên 20 tỷ đồng và đổi tên thành Công ty Cổ phần Văn hoá Phương Nam.
- Tháng 08/2005: Công ty tăng vốn điều lệ lên 30 tỷ đồng.
- Ngày 11/07/2005: Cổ phiếu công ty chính thức được niêm yết trên HOSE.
- Tháng 06/2009: Công ty tăng vốn điều lệ lên 100.5 tỷ đồng.
- Tháng 10/2010: Thành lập công ty CP Mega Phương Nam, hoạt động hậu kỳ Phim ảnh trong đó Công ty Cổ phần Văn hóa Phương Nam sở hữu 32% vốn điểu lệ.
- Tháng 12/2013: Công ty thay đổi đăng ký kinh doanh, tăng vốn điều lệ lên 110.4 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Văn hóa Phương Nam

Tên đầy đủ: CTCP Văn hóa Phương Nam

Tên tiếng Anh: Phuong Nam Cultural Joint Stock Corporation

Tên viết tắt:PHUONG NAM CORP

Địa chỉ: Số 940 Đường 3/2 - P.15 - Q.11 - Tp.HCM

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Hữu Hoạt

Điện thoại: (84.28) 3866 3447

Fax: (84.28) 3866 3449

Email:info@pnc.com.vn

Website:http://www.pnc.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007 Năm 2006 Năm 2005
Doanh thu 653.330 710.600 417.218 569.630 674.673 699.950 598.859 502.430 416.326 340.115 323.016 325.067 335.953 299.884 294.474 306.124 214.657 142.358 173.889
Lợi nhuận cty mẹ 11.785 13.257 -15.059 5.634 13.998 146.060 -49.612 1.920 -814 3.726 -23.197 -12.230 5 5.409 3.185 4.423 8.347 4.817 4.249
Vốn CSH 169.007 158.913 159.288 152.822 153.956 36.214 106.034 113.544 70.544 63.487 108.410 124.893 134.352 138.512 137.778 123.825 68.161 41.767 26.213
CP lưu hành 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241
ROE %(LNST/VCSH) 6.97% 8.34% -9.45% 3.69% 9.09% 403.32% -46.79% 1.69% -1.15% 5.87% -21.4% -9.79% 0% 3.91% 2.31% 3.57% 12.25% 11.53% 16.21%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 1.8% 1.87% -3.61% 0.99% 2.07% 20.87% -8.28% 0.38% -0.2% 1.1% -7.18% -3.76% 0% 1.8% 1.08% 1.44% 3.89% 3.38% 2.44%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.257 -7 1.099 -105 12.883 -4.900 -348 1.806 809 -2.186 -1.173 -963 523 503 -436 1.991 2.145 1.600 359
P/E(Giá CP/EPS) 7.45 -1412.17 8.74 -92.33 0.94 -3.11 -45.6 7.75 17.31 -3.02 -4.77 -4.67 10.71 27.02 -24.55 5.93 13.89 16.87 0
Giá CP 9.365 9.885 9.605 9.695 12.110 15.239 15.869 13.997 14.004 6.602 5.595 4.497 5.601 13.591 10.704 11.807 29.794 26.992 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007 Quý 4/2006 Quý 3/2006 Quý 2/2006 Quý 4/2005 Quý 3/2005 Quý 2/2005
Doanh thu 134.635 139.532 185.099 158.976 169.723 192.099 201.951 180.292 136.258 130.736 42.715 114.887 128.880 164.757 188.614 98.191 118.068 166.102 193.554 168.216 146.801 161.988 200.320 182.291 155.351 151.712 176.944 149.231 120.972 133.896 134.902 126.899 106.733 113.860 124.567 103.332 74.567 89.212 101.324 81.778 67.801 74.220 86.634 83.842 78.320 73.791 89.735 87.321 74.220 82.293 94.036 86.401 73.223 70.369 94.083 73.924 61.508 77.803 85.689 72.655 58.327 93.600 91.078 77.866 43.580 62.818 62.469 52.527 36.843 50.835 51.304 40.219 48.718 51.592 73.579
CP lưu hành 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241 11.040.241
Lợi nhuận 2.412 -4.764 6.933 6.073 3.543 -4.119 10.669 3.480 3.227 5.627 -12.408 -6.884 -1.394 12.721 7.423 -5.644 -8.866 2.592 10.782 2.717 -2.093 860 137.644 9.340 -1.784 -66.675 6.198 7.432 3.433 -14.275 -344 18.285 -1.746 8.270 -5.300 79 -3.863 1.038 11.480 -4.060 -4.732 -10.501 -4.312 -5.071 -3.313 -3.852 398 -2.115 -6.661 -1.247 568 654 30 -762 5.255 788 128 4.672 -641 1.157 -2.003 -5.118 3.115 5.788 638 3.557 878 3.261 651 2.048 1.990 779 1.979 1.553 717
Vốn CSH 184.656 177.249 182.013 175.080 169.007 165.464 169.583 158.913 155.359 152.206 146.879 159.288 166.172 167.566 160.245 152.822 158.465 167.331 164.739 153.956 151.240 153.333 174.072 36.214 26.874 28.730 112.232 106.034 98.602 95.168 113.200 113.544 100.330 102.077 56.783 70.544 70.466 75.535 74.497 63.487 83.514 91.817 103.903 108.410 113.481 121.478 125.330 124.893 127.008 140.875 142.070 134.352 138.657 138.950 140.350 138.512 142.178 141.755 137.220 137.778 119.197 122.271 124.477 123.825 122.617 127.470 121.611 68.161 65.350 64.947 54.102 41.767 39.842 41.837 26.213
ROE %(LNST/VCSH) 1.31% -2.69% 3.81% 3.47% 2.1% -2.49% 6.29% 2.19% 2.08% 3.7% -8.45% -4.32% -0.84% 7.59% 4.63% -3.69% -5.59% 1.55% 6.54% 1.76% -1.38% 0.56% 79.07% 25.79% -6.64% -232.07% 5.52% 7.01% 3.48% -15% -0.3% 16.1% -1.74% 8.1% -9.33% 0.11% -5.48% 1.37% 15.41% -6.4% -5.67% -11.44% -4.15% -4.68% -2.92% -3.17% 0.32% -1.69% -5.24% -0.89% 0.4% 0.49% 0.02% -0.55% 3.74% 0.57% 0.09% 3.3% -0.47% 0.84% -1.68% -4.19% 2.5% 4.67% 0.52% 2.79% 0.72% 4.78% 1% 3.15% 3.68% 1.87% 4.97% 3.71% 2.74%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 1.79% -3.41% 3.75% 3.82% 2.09% -2.14% 5.28% 1.93% 2.37% 4.3% -29.05% -5.99% -1.08% 7.72% 3.94% -5.75% -7.51% 1.56% 5.57% 1.62% -1.43% 0.53% 68.71% 5.12% -1.15% -43.95% 3.5% 4.98% 2.84% -10.66% -0.25% 14.41% -1.64% 7.26% -4.25% 0.08% -5.18% 1.16% 11.33% -4.96% -6.98% -14.15% -4.98% -6.05% -4.23% -5.22% 0.44% -2.42% -8.97% -1.52% 0.6% 0.76% 0.04% -1.08% 5.59% 1.07% 0.21% 6% -0.75% 1.59% -3.43% -5.47% 3.42% 7.43% 1.46% 5.66% 1.41% 6.21% 1.77% 4.03% 3.88% 1.94% 4.06% 3.01% 0.97%
EPS (Lũy kế 4 quý) 987 1.091 1.151 1.497 1.257 1.228 2.130 -7 -967 -1.394 -738 1.099 1.214 522 -416 -105 669 1.296 1.136 12.883 13.496 13.525 7.271 -4.900 -5.077 -4.594 258 -348 657 178 2.265 1.806 121 -75 -745 809 426 345 -723 -2.186 -2.279 -2.188 -1.599 -1.173 -902 -1.246 -980 -963 -681 1 50 523 533 540 1.078 503 592 390 -914 -436 274 680 2.143 1.991 1.717 1.956 1.725 2.145 1.582 1.494 1.617 1.600 1.768 1.140 359
P/E(Giá CP/EPS) 8.79 8.25 7.73 5.89 7.45 7.53 4.41 -1412.17 -10.66 -9.68 -12.2 8.74 7.91 18.5 -21.27 -92.33 16.22 11.03 11.8 0.94 1.19 1.33 1.83 -3.11 -3.61 -5.19 83.28 -45.6 18.18 93.94 7.06 7.75 88.72 -185.74 -16.24 17.31 30.55 35.93 -11.89 -3.02 -2.63 -2.56 -3.13 -4.77 -4.44 -3.05 -3.88 -4.67 -8.81 7158.94 112.51 10.71 12.94 16.47 9.46 27.02 19.78 24.61 -12.91 -24.55 27.73 13.37 5.69 5.93 11.76 19.02 19.13 13.89 23.2 15.66 16.82 16.87 9.39 14.74 0
Giá CP 8.676 9.001 8.897 8.817 9.365 9.247 9.393 9.885 10.308 13.494 9.004 9.605 9.603 9.657 8.848 9.695 10.851 14.295 13.405 12.110 16.060 17.988 13.306 15.239 18.328 23.843 21.486 15.869 11.944 16.721 15.991 13.997 10.735 13.931 12.099 14.004 13.014 12.396 8.596 6.602 5.994 5.601 5.005 5.595 4.005 3.800 3.802 4.497 6.000 7.159 5.626 5.601 6.897 8.894 10.198 13.591 11.710 9.598 11.800 10.704 7.598 9.092 12.194 11.807 20.192 37.203 32.999 29.794 36.702 23.396 27.198 26.992 16.602 16.804 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU PNC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU PNC

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online