CTCP Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung - PMG
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | PMG |
Giá hiện tại | 7.7 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 25/01/2018 |
Cổ phiếu niêm yết | 46.336.278 |
Cổ phiếu lưu hành | 46.336.278 |
Mã số thuế | 4000462724 |
Ngày cấp GPKD | 09/05/2007 |
Nhóm ngành | Bán buôn |
Ngành | Bán buôn hàng tiêu dùng |
Ngành nghề chính | Các sản phẩm khí, trong đó có khí dầu mỏ hóa lỏng LPG(Gas). |
Mốc lịch sử | - Ngày 09/05/2007: Công ty thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 10 tỷ đồng. - Tháng 10/2008: Tăng vốn điều lệ lên 25 tỷ đồng. - Tháng 12/2013: Tăng vốn điều lệ lên 50 tỷ đồng. - Tháng 07/2014: Tăng vốn điều lệ lên 180 tỷ đồng. - Tháng 11/2016: Tăng vốn điều lệ lên 330 tỷ đồng. - Ngày 25/01/2018: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu là 14,000 đ/CP. - Ngày 14/09/2018: Tăng vốn điều lệ lên 379.49 tỷ đồng. - Ngày 24/07/2019: Tăng vốn điều lệ lên 421.24 tỷ đồng. - Ngày 25/09/2020: Tăng vốn điều lệ lên 463.36 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư và Sản xuất Petro Miền Trung Tên tiếng Anh: Petro Center Corporation Tên viết tắt:PETRO MIEN TRUNG CO,.JSC Địa chỉ: Lô 4 - KCN Điện Nam - Điện Ngọc - P. Điện Nam Bắc - Tx. Điện Bàn - T. Quảng Nam Người công bố thông tin: Ms. Nguyễn Thị Bích Thùy Điện thoại: (84.0235) 394 7233 Fax: (84.0235) 394 7244 Email:info@petrocenter.com.vn Website:http://petrocenter.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.832.245 | 2.021.514 | 1.566.817 | 1.223.150 | 1.368.571 | 1.216.601 | 940.898 | 195.484 |
Lợi nhuận cty mẹ | 578 | 8.998 | -17.904 | 6 | 64.611 | 79.576 | 36.735 | 19.226 |
Vốn CSH | 641.646 | 650.758 | 759.055 | 742.114 | 511.950 | 550.475 | 0 | 436.227 |
CP lưu hành | 46.336.278 | 46.336.278 | 46.336.278 | 46.336.278 | 46.336.278 | 46.336.278 | 46.336.278 | 46.336.278 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.09% | 1.38% | -2.36% | 0% | 12.62% | 14.46% | INF% | 4.41% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.03% | 0.45% | -1.14% | 0% | 4.72% | 6.54% | 3.9% | 9.84% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 167 | 339 | -441 | 598 | 1.994 | 2.015 | 0 | 583 |
P/E(Giá CP/EPS) | 59.99 | 44 | -41.06 | 20.67 | 9.85 | 11.71 | 0 | 0 |
Giá CP | 10.018 | 14.916 | 18.107 | 12.361 | 19.641 | 23.596 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 500.127 | 464.250 | 414.036 | 434.366 | 519.593 | 486.279 | 471.528 | 502.669 | 561.038 | 465.200 | 386.964 | 350.233 | 364.420 | 310.276 | 291.137 | 253.677 | 368.060 | 363.856 | 348.533 | 335.275 | 320.907 | 314.307 | 362.324 | 269.336 | 270.634 | 254.182 | 295.542 | 205.612 | 185.562 | 195.484 |
CP lưu hành | 46.336.278 | 46.336.278 | 46.336.278 | 46.336.278 | 46.336.278 | 46.336.278 | 46.336.278 | 46.336.278 | 46.336.278 | 46.336.278 | 46.336.278 | 46.336.278 | 46.336.278 | 46.336.278 | 46.336.278 | 46.336.278 | 46.336.278 | 46.336.278 | 46.336.278 | 46.336.278 | 46.336.278 | 46.336.278 | 46.336.278 | 46.336.278 | 46.336.278 | 46.336.278 | 46.336.278 | 46.336.278 | 46.336.278 | 46.336.278 |
Lợi nhuận | 3.505 | -1.992 | 14.802 | -19.457 | 7.225 | 785 | -1.203 | 917 | 8.499 | 3.435 | 2.842 | -29.227 | 5.046 | 3.046 | 981 | -19.380 | 15.359 | 14.234 | 14.959 | 11.656 | 23.762 | 13.807 | 25.683 | 29.776 | 10.310 | 9.565 | 16.837 | -5.515 | 15.848 | 19.226 |
Vốn CSH | 638.163 | 617.760 | 624.576 | 615.113 | 641.646 | 641.088 | 642.001 | 650.758 | 655.014 | 695.812 | 683.788 | 759.055 | 794.567 | 791.404 | 789.102 | 742.114 | 579.834 | 569.136 | 528.160 | 511.950 | 500.266 | 468.062 | 581.431 | 550.475 | 515.132 | 507.283 | 0 | 0 | 0 | 436.227 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.55% | -0.32% | 2.37% | -3.16% | 1.13% | 0.12% | -0.19% | 0.14% | 1.3% | 0.49% | 0.42% | -3.85% | 0.64% | 0.38% | 0.12% | -2.61% | 2.65% | 2.5% | 2.83% | 2.28% | 4.75% | 2.95% | 4.42% | 5.41% | 2% | 1.89% | INF% | -INF% | INF% | 4.41% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.7% | -0.43% | 3.58% | -4.48% | 1.39% | 0.16% | -0.26% | 0.18% | 1.51% | 0.74% | 0.73% | -8.35% | 1.38% | 0.98% | 0.34% | -7.64% | 4.17% | 3.91% | 4.29% | 3.48% | 7.4% | 4.39% | 7.09% | 11.06% | 3.81% | 3.76% | 5.7% | -2.68% | 8.54% | 9.84% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -68 | 12 | 72 | -273 | 167 | 194 | 251 | 339 | -312 | -386 | -395 | -441 | -231 | 0 | 263 | 598 | 1.362 | 1.604 | 1.638 | 1.994 | 2.571 | 2.263 | 2.210 | 2.015 | 945 | 1.113 | 0 | 0 | 0 | 583 |
P/E(Giá CP/EPS) | -132.74 | 664.36 | 125.91 | -35.17 | 59.99 | 57.68 | 42.77 | 44 | -55.47 | -43.74 | -40.27 | -41.06 | -146.93 | 111875.96 | 46.61 | 20.67 | 8.77 | 11.1 | 11.72 | 9.85 | 7.93 | 8.51 | 9.57 | 11.71 | 26.44 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 9.026 | 7.972 | 9.066 | 9.601 | 10.018 | 11.190 | 10.735 | 14.916 | 17.307 | 16.884 | 15.907 | 18.107 | 33.941 | 0 | 12.258 | 12.361 | 11.945 | 17.804 | 19.197 | 19.641 | 20.388 | 19.258 | 21.150 | 23.596 | 24.986 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU PMG TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU PMG
Chia sẻ lên: