CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc - PMB



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuPMB
Giá hiện tại10.1 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn07/10/2015
Cổ phiếu niêm yết12.000.000
Cổ phiếu lưu hành12.000.000
Mã số thuế0102886450
Ngày cấp GPKD16/08/2011
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất hóa chất, dược phẩm
Ngành nghề chính- Bán buôn, bán lẻ hàng hóa phân bón (trừ loại Nhà nước cấm)
- Các dịch vụ vận tải hàng hóa, kho bãi, tổ chức sự kiện... phục vụ kinh doanh phân bón, ...
Mốc lịch sử

- Chi nhánh của CTCP Phân đạm và Hóa chất Dầu khí - Xí nghiệp kinh doanh phân bón Miền Bắc được thành lập theo QĐ số 079/QĐ-HĐQT ngày 27/12/2007
- Ngày 13/08/2008, HĐQT TCT Phân bón và Hóa chất dầu khí - CTCP (PVFCCo) quyết định thành lập Công ty TNHH MTV Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc và công ty chính thức hoạt động vào ngày 19/08/2008
- Ngày 24/12/2010, PVFCCo ra quyết định số 271/QĐ-PBHC về việc chuyển Công ty TNHH MTV Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc thành CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc
- Ngày 30/01/2011, CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí miền Bắc chính thức đi vào hoạt động với mức VĐL là 120 tỷ đồng
- Ngày 21/09/2015, Cổ phiếu công ty được chấp thuận niêm yết trên HNX với mã chứng khoán PMB
- Ngày 07/10/2015, Cổ phiếu PMB giao dịch lần đầu trên HNX với giá đóng cửa cuối phiên 12,700 đồng/CP

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Phân bón và Hóa chất  Dầu khí Miền Bắc

Tên đầy đủ: CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Miền Bắc

Tên tiếng Anh: North Petro Vietnam Fertilizer and Chemicals Joint Stock Company

Tên viết tắt:PVFCCo North

Địa chỉ: Tầng 4 - tòa nhà Viện Dầu khí Việt Nam - số 167 đường Trung Kính - P.Yên Hòa - Q.Cầu Giấy - Hà Nội

Người công bố thông tin: Mr. Phạm Trần Nguyễn

Điện thoại: (84.24) 3537 8256

Fax: (84.24) 3537 8255

Email:pmb@pvfcco.com.vn

Website:http://pmb.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015
Doanh thu 2.146.357 2.735.583 2.056.375 1.292.012 1.377.110 1.518.432 1.270.158 1.295.739 1.075.583
Lợi nhuận cty mẹ 6.328 17.845 38.402 8.794 12.180 14.305 13.152 20.674 19.603
Vốn CSH 156.115 176.256 151.731 152.893 144.564 145.336 149.651 151.151 152.142
CP lưu hành 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000
ROE %(LNST/VCSH) 4.05% 10.12% 25.31% 5.75% 8.43% 9.84% 8.79% 13.68% 12.88%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.29% 0.65% 1.87% 0.68% 0.88% 0.94% 1.04% 1.6% 1.82%
EPS (Lũy kế 4 quý) 987 3.480 1.129 871 1.246 1.062 1.346 1.921 1.051
P/E(Giá CP/EPS) 9.83 4.11 9.48 11.83 4.09 7.07 8.84 7.29 0
Giá CP 9.702 14.303 10.703 10.304 5.096 7.508 11.899 14.004 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015
Doanh thu 520.502 530.268 493.562 615.157 507.370 565.724 663.403 783.197 723.259 612.224 528.054 463.172 452.925 283.859 200.070 423.599 384.484 350.158 304.949 333.713 388.290 244.653 341.360 475.116 457.303 198.032 251.324 353.404 467.398 239.332 292.880 307.071 456.456 291.726 313.631 0 470.226
CP lưu hành 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000 12.000.000
Lợi nhuận 4.103 -842 2.133 3.233 1.804 -8.039 6.108 11.973 7.803 16.234 7.373 5.031 9.764 171 -1.417 9.029 1.011 -407 818 9.060 2.709 341 2.835 3.859 7.270 -1.296 2.904 4.156 7.388 684 3.928 5.614 10.448 2.773 4.219 0 12.611
Vốn CSH 148.417 144.314 145.414 157.681 156.115 154.312 161.964 176.256 170.020 162.216 150.640 151.731 149.666 139.902 139.476 152.893 145.702 144.893 145.219 144.564 149.626 147.459 147.604 145.336 156.755 150.938 151.975 149.651 160.750 154.840 154.292 151.151 166.443 158.085 155.729 152.142 158.202
ROE %(LNST/VCSH) 2.76% -0.58% 1.47% 2.05% 1.16% -5.21% 3.77% 6.79% 4.59% 10.01% 4.89% 3.32% 6.52% 0.12% -1.02% 5.91% 0.69% -0.28% 0.56% 6.27% 1.81% 0.23% 1.92% 2.66% 4.64% -0.86% 1.91% 2.78% 4.6% 0.44% 2.55% 3.71% 6.28% 1.75% 2.71% 0% 7.97%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.79% -0.16% 0.43% 0.53% 0.36% -1.42% 0.92% 1.53% 1.08% 2.65% 1.4% 1.09% 2.16% 0.06% -0.71% 2.13% 0.26% -0.12% 0.27% 2.71% 0.7% 0.14% 0.83% 0.81% 1.59% -0.65% 1.16% 1.18% 1.58% 0.29% 1.34% 1.83% 2.29% 0.95% 1.35% NAN% 2.68%
EPS (Lũy kế 4 quý) 719 527 -72 259 987 1.487 3.375 3.480 2.901 3.065 1.862 1.129 1.462 733 685 871 873 1.015 1.077 1.246 812 1.192 1.056 1.062 1.086 1.096 1.261 1.346 1.468 1.723 1.897 1.921 1.453 1.634 1.402 1.051 1.051
P/E(Giá CP/EPS) 13.77 18.58 -140.83 37.86 9.83 7.46 4.03 4.11 6.69 5.55 8.11 9.48 5.54 12.83 13.58 11.83 7.9 6.8 5.66 4.09 9.24 6.63 8.34 7.07 8.29 8.85 7.45 8.84 9.2 7.49 6.91 7.29 8.33 7.53 0 0 0
Giá CP 9.901 9.792 10.140 9.806 9.702 11.093 13.601 14.303 19.408 17.011 15.101 10.703 8.099 9.404 9.302 10.304 6.897 6.902 6.096 5.096 7.503 7.903 8.807 7.508 9.003 9.700 9.394 11.899 13.506 12.905 13.108 14.004 12.103 12.304 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU PMB TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU PMB

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online