Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam - PLX
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | PLX |
Giá hiện tại | 37.95 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 21/04/2017 |
Cổ phiếu niêm yết | 1.293.878.081 |
Cổ phiếu lưu hành | 1.293.878.081 |
Mã số thuế | 0100107370 |
Ngày cấp GPKD | 05/05/1995 |
Nhóm ngành | Bán buôn |
Ngành | Bán buôn hàng tiêu dùng |
Ngành nghề chính | - Sản xuất và kinh doanh: xăng dầu, các sản phẩm hóa dầu, khí hóa lỏng - Vận tải và dịch vụ xăng dầu - Xây lắp các công trình xăng dầu, lọc-hóa dầu - Đầu tư vốn vào các doanh nghiệp khác để kinh doanh các ngành nghề mà Petrolimex đang kinh doanh. |
Mốc lịch sử | - Ngày 12/01/1956: Thành lập TCT Xăng dầu mỡ (tiền thân của Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam). - Ngày 17/04/1995: Thành lập TCT xăng dầu Việt Nam. - Ngày 28/07/2011: Tập đoàn tổ chức thành công phiên đấu giá cổ phần lần đầu ra bên ngoài (IPO) tại SGD chứng khoán Hà Nội. - Ngày 01/12/2011: TCT Xăng Dầu Việt Nam chính thức hoạt động dưới hình thức CTCP với tên gọi Tập Đoàn Xăng Dầu Việt Nam. - Ngày 17/08/2012: Tập Đoàn trở thành CTCP đại chúng theo quyết định số 2946/UBCK-QLPH của UBCK NN. - Ngày 21/04/2017: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu 43,200 đ/CP. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam Tên tiếng Anh: Viet Nam National Petroleum Group Tên viết tắt:Petrolimex Địa chỉ: Số 1 - Phố Khâm Thiên - P. Khâm Thiên - Q. Đống Đa - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Bá Tùng Điện thoại: (84.24) 3851 2603 Fax: (84.24) 3851 9203 Email:banbientapweb@petrolimex.com.vn Website:https://www.petrolimex.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 274.254.742 | 303.465.170 | 168.832.963 | 123.925.384 | 189.675.322 | 192.021.944 | 155.767.427 | 123.060.731 | 148.039.042 | 206.529.038 | 185.918.926 | 49.013.119 |
Lợi nhuận cty mẹ | 2.772.431 | 1.314.118 | 2.738.716 | 570.518 | 4.273.715 | 3.694.147 | 3.469.706 | 4.678.039 | 2.809.100 | -347.842 | 1.640.088 | 374.684 |
Vốn CSH | 28.425.896 | 26.119.419 | 27.443.659 | 22.347.868 | 22.550.507 | 21.438.424 | 25.586.972 | 20.314.600 | 12.147.028 | 11.911.104 | 10.752.056 | 11.845.775 |
CP lưu hành | 1.293.878.081 | 1.293.878.081 | 1.293.878.081 | 1.293.878.081 | 1.293.878.081 | 1.293.878.081 | 1.293.878.081 | 1.293.878.081 | 1.293.878.081 | 1.293.878.081 | 1.293.878.081 | 1.293.878.081 |
ROE %(LNST/VCSH) | 9.75% | 5.03% | 9.98% | 2.55% | 18.95% | 17.23% | 13.56% | 23.03% | 23.13% | -2.92% | 15.25% | 3.16% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 1.01% | 0.43% | 1.62% | 0.46% | 2.25% | 1.92% | 2.23% | 3.8% | 1.9% | -0.17% | 0.88% | 0.76% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.330 | 568 | 3.153 | 605 | 3.418 | 3.120 | 3.421 | 3.003 | 464 | 1.435 | 983 | 350 |
P/E(Giá CP/EPS) | 28.15 | 71.01 | 17.38 | 73.52 | 17.41 | 18.75 | 20.17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 37.440 | 40.334 | 54.799 | 44.480 | 59.507 | 58.500 | 69.002 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 3/2012 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 75.106.197 | 68.656.417 | 72.414.132 | 65.751.879 | 67.432.314 | 78.383.071 | 73.694.770 | 84.367.409 | 67.019.920 | 49.371.864 | 34.625.296 | 46.588.742 | 38.247.061 | 31.276.772 | 27.461.973 | 26.708.901 | 38.477.738 | 49.339.524 | 48.640.101 | 49.734.862 | 41.960.835 | 49.089.861 | 46.175.135 | 51.326.660 | 45.430.288 | 43.224.000 | 38.292.928 | 38.449.267 | 35.801.232 | 35.069.321 | 29.272.626 | 31.177.959 | 27.540.825 | 33.654.787 | 32.882.056 | 43.565.623 | 37.936.576 | 48.222.200 | 52.163.757 | 55.653.318 | 50.489.763 | 49.759.072 | 46.382.079 | 38.697.410 | 51.080.365 | 49.013.119 |
CP lưu hành | 1.293.878.081 | 1.293.878.081 | 1.293.878.081 | 1.293.878.081 | 1.293.878.081 | 1.293.878.081 | 1.293.878.081 | 1.293.878.081 | 1.293.878.081 | 1.293.878.081 | 1.293.878.081 | 1.293.878.081 | 1.293.878.081 | 1.293.878.081 | 1.293.878.081 | 1.293.878.081 | 1.293.878.081 | 1.293.878.081 | 1.293.878.081 | 1.293.878.081 | 1.293.878.081 | 1.293.878.081 | 1.293.878.081 | 1.293.878.081 | 1.293.878.081 | 1.293.878.081 | 1.293.878.081 | 1.293.878.081 | 1.293.878.081 | 1.293.878.081 | 1.293.878.081 | 1.293.878.081 | 1.293.878.081 | 1.293.878.081 | 1.293.878.081 | 1.293.878.081 | 1.293.878.081 | 1.293.878.081 | 1.293.878.081 | 1.293.878.081 | 1.293.878.081 | 1.293.878.081 | 1.293.878.081 | 1.293.878.081 | 1.293.878.081 | 1.293.878.081 |
Lợi nhuận | 1.072.970 | 641.045 | 738.170 | 773.540 | 619.676 | 1.168.040 | 98.946 | -196.202 | 243.337 | 594.936 | 76.177 | 1.406.350 | 661.254 | 933.329 | 853.126 | 677.158 | -1.893.100 | 975.215 | 959.587 | 1.137.940 | 1.200.970 | 827.941 | 805.405 | 1.162.390 | 898.407 | 920.903 | 773.162 | 786.951 | 988.690 | 1.708.380 | 942.883 | 997.518 | 1.029.260 | 903.147 | 489.470 | 1.028.640 | 387.846 | -1.325.860 | 405.912 | 352.005 | 220.101 | 370.737 | 592.500 | 460.046 | 216.805 | 374.684 |
Vốn CSH | 30.313.183 | 29.185.288 | 28.428.412 | 27.891.870 | 28.425.896 | 27.807.447 | 26.412.962 | 26.119.419 | 28.676.054 | 28.235.144 | 27.594.005 | 27.443.659 | 26.477.616 | 24.136.122 | 23.304.983 | 22.347.868 | 21.959.889 | 25.959.474 | 24.906.535 | 22.550.507 | 25.000.265 | 23.186.939 | 22.312.749 | 21.438.424 | 24.252.196 | 24.259.420 | 23.237.513 | 25.586.972 | 24.101.144 | 23.203.560 | 21.109.562 | 20.314.600 | 17.425.060 | 16.226.969 | 12.558.189 | 12.147.028 | 11.675.766 | 10.896.866 | 12.315.430 | 11.911.104 | 13.118.019 | 13.007.637 | 12.587.383 | 10.752.056 | 11.896.285 | 11.845.775 |
ROE %(LNST/VCSH) | 3.54% | 2.2% | 2.6% | 2.77% | 2.18% | 4.2% | 0.37% | -0.75% | 0.85% | 2.11% | 0.28% | 5.12% | 2.5% | 3.87% | 3.66% | 3.03% | -8.62% | 3.76% | 3.85% | 5.05% | 4.8% | 3.57% | 3.61% | 5.42% | 3.7% | 3.8% | 3.33% | 3.08% | 4.1% | 7.36% | 4.47% | 4.91% | 5.91% | 5.57% | 3.9% | 8.47% | 3.32% | -12.17% | 3.3% | 2.96% | 1.68% | 2.85% | 4.71% | 4.28% | 1.82% | 3.16% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 1.43% | 0.93% | 1.02% | 1.18% | 0.92% | 1.49% | 0.13% | -0.23% | 0.36% | 1.21% | 0.22% | 3.02% | 1.73% | 2.98% | 3.11% | 2.54% | -4.92% | 1.98% | 1.97% | 2.29% | 2.86% | 1.69% | 1.74% | 2.26% | 1.98% | 2.13% | 2.02% | 2.05% | 2.76% | 4.87% | 3.22% | 3.2% | 3.74% | 2.68% | 1.49% | 2.36% | 1.02% | -2.75% | 0.78% | 0.63% | 0.44% | 0.75% | 1.28% | 1.19% | 0.42% | 0.76% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.539 | 2.182 | 2.597 | 2.094 | 1.330 | 1.034 | 583 | 568 | 1.843 | 2.195 | 2.494 | 3.153 | 2.584 | 475 | 513 | 605 | 997 | 3.635 | 3.535 | 3.418 | 3.448 | 3.188 | 3.241 | 3.120 | 2.738 | 2.758 | 3.290 | 3.421 | 3.584 | 3.616 | 2.993 | 3.003 | 3.225 | 2.625 | 542 | 464 | -168 | -325 | 1.261 | 1.435 | 1.536 | 1.533 | 1.186 | 983 | 553 | 350 |
P/E(Giá CP/EPS) | 14.69 | 15.81 | 14.44 | 17.84 | 28.15 | 30.65 | 56.41 | 71.01 | 29.94 | 24.55 | 20.69 | 17.38 | 21.32 | 115.06 | 98.14 | 73.52 | 36.6 | 15.41 | 17.12 | 17.41 | 17.23 | 16.63 | 21.91 | 18.75 | 30.57 | 27.2 | 19.18 | 20.17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 37.298 | 34.497 | 37.501 | 37.357 | 37.440 | 31.692 | 32.887 | 40.334 | 55.179 | 53.887 | 51.601 | 54.799 | 55.091 | 54.654 | 50.346 | 44.480 | 36.490 | 56.015 | 60.519 | 59.507 | 59.409 | 53.016 | 71.010 | 58.500 | 83.701 | 75.018 | 63.102 | 69.002 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU PLX TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU PLX
Chia sẻ lên: