CTCP Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê - PLP
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | PLP |
Giá hiện tại | 4.51 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 21/08/2017 |
Cổ phiếu niêm yết | 40.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 40.000.000 |
Mã số thuế | 0103018538 |
Ngày cấp GPKD | 18/11/2008 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất hóa chất, dược phẩm |
Ngành nghề chính | - Thăm dò, khai thác, chế biến và mua bán khoáng sản - Sản xuất plastic và sản phẩm từ plastic - Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh và các sản phẩm khác từ cao su - Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao; cắt tạo dáng và hoàn thiện đá; sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng, thạch cao - Vận chuyển hàng hóa, hành khách bằng đường thủy, đường bộ bằng xe ô tô - Xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp; mua bán, cho thuê máy móc thiết bị khai khoáng, xây dựng, giao thông... |
Mốc lịch sử | - Tháng 10/2008: CTCP Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê chính thức được thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 100 tỷ đồng. - Ngày 05/05/2017: Tăng vốn điều lệ lên 150 tỷ đồng. -Ngày 21/08/2017: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu là 12,000 đ/CP. - Ngày 23/05/2019: Tăng vốn điều lệ lên 250 tỷ đồng. - Ngày 01/10/2020: Tăng vốn điều lệ lên 400 tỷ đồng. - Tháng 03/2022: Tăng vốn điều lệ lên 600 tỷ đồng. - Tháng 09/2022: Tăng vốn điều lệ lên 700 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Sản xuất và Công nghệ Nhựa Pha Lê Tên tiếng Anh: Pha Le Plastics Manufacturing and Technology Joint Stock Company Tên viết tắt:Nhựa Pha Lê Địa chỉ: Lô đất CN4.3 Khu công nghiệp MP Đình Vũ - Khu kinh tế Đình Vũ - Cát Hải - P. Đông Hải 2 - Q. Hải An - Tp. Hải Phòng Người công bố thông tin: Mr. Phạm Xuân Trí Điện thoại: (84.24) 3555 1669 Fax: (84.24) 3555 1671 Email:info@phaleminerals.com.vn Website:http://phaleminerals.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 2.153.090 | 2.905.343 | 2.463.616 | 1.823.995 | 1.047.670 | 519.265 | 174.209 | 109.253 |
Lợi nhuận cty mẹ | -85.424 | 21.586 | 131.006 | 52.036 | 49.240 | 52.369 | 30.326 | 10.539 |
Vốn CSH | 1.241.386 | 992.050 | 463.212 | 433.945 | 382.911 | 232.058 | 190.493 | 108.920 |
CP lưu hành | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | -6.88% | 2.18% | 28.28% | 11.99% | 12.86% | 22.57% | 15.92% | 9.68% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -3.97% | 0.74% | 5.32% | 2.85% | 4.7% | 10.09% | 17.41% | 9.65% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 255 | 2.883 | 1.343 | 2.110 | 2.457 | 4.090 | 1.706 | 1.054 |
P/E(Giá CP/EPS) | 17.24 | 2.55 | 8.12 | 5.17 | 4.56 | 3.25 | 16.12 | 0 |
Giá CP | 4.396 | 7.352 | 10.905 | 10.909 | 11.204 | 13.293 | 27.501 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 384.501 | 495.213 | 443.579 | 575.444 | 638.854 | 745.777 | 546.901 | 914.015 | 698.650 | 820.951 | 728.049 | 454.659 | 459.957 | 434.941 | 457.351 | 460.570 | 471.133 | 446.706 | 307.510 | 191.566 | 101.888 | 166.846 | 109.342 | 129.227 | 113.850 | 97.829 | 76.380 | 59.983 | 49.270 |
CP lưu hành | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 | 40.000.000 |
Lợi nhuận | -10.758 | -3.694 | 7.506 | -94.639 | 5.403 | -8.844 | 4.982 | 15.280 | 10.168 | 18.783 | 90.254 | 12.791 | 9.178 | 15.402 | 12.664 | 11.306 | 12.664 | 23.561 | 5.217 | 11.044 | 9.418 | 12.487 | 8.862 | 13.887 | 17.133 | 16.457 | 13.869 | 11.718 | -1.179 |
Vốn CSH | 780.726 | 792.811 | 835.241 | 828.433 | 1.241.386 | 1.113.983 | 1.113.442 | 992.050 | 970.052 | 785.229 | 754.537 | 463.212 | 452.872 | 453.095 | 439.827 | 433.945 | 422.117 | 409.352 | 384.640 | 382.911 | 269.867 | 253.513 | 241.026 | 232.058 | 220.757 | 204.697 | 190.493 | 108.920 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | -1.38% | -0.47% | 0.9% | -11.42% | 0.44% | -0.79% | 0.45% | 1.54% | 1.05% | 2.39% | 11.96% | 2.76% | 2.03% | 3.4% | 2.88% | 2.61% | 3% | 5.76% | 1.36% | 2.88% | 3.49% | 4.93% | 3.68% | 5.98% | 7.76% | 8.04% | 7.28% | 10.76% | -INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -2.8% | -0.75% | 1.69% | -16.45% | 0.85% | -1.19% | 0.91% | 1.67% | 1.46% | 2.29% | 12.4% | 2.81% | 2% | 3.54% | 2.77% | 2.45% | 2.69% | 5.27% | 1.7% | 5.77% | 9.24% | 7.48% | 8.1% | 10.75% | 15.05% | 16.82% | 18.16% | 19.54% | -2.39% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -1.451 | -1.220 | -1.294 | -1.361 | 255 | 356 | 933 | 2.883 | 3.167 | 3.275 | 3.191 | 1.343 | 1.447 | 1.731 | 2.304 | 2.110 | 2.137 | 2.214 | 1.945 | 2.457 | 2.977 | 3.491 | 3.756 | 4.090 | 3.164 | 2.022 | 1.706 | 1.054 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | -3.48 | -3.46 | -3.6 | -3.95 | 17.24 | 11.51 | 7.23 | 2.55 | 5.62 | 5.45 | 4.37 | 8.12 | 7.43 | 5.62 | 3.39 | 5.17 | 2.77 | 4.25 | 6.12 | 4.56 | 3.96 | 3.98 | 4.22 | 3.25 | 6.54 | 10.24 | 16.12 | 0 | 0 |
Giá CP | 5.049 | 4.221 | 4.658 | 5.376 | 4.396 | 4.098 | 6.746 | 7.352 | 17.799 | 17.849 | 13.945 | 10.905 | 10.751 | 9.728 | 7.811 | 10.909 | 5.919 | 9.410 | 11.903 | 11.204 | 11.789 | 13.894 | 15.850 | 13.293 | 20.693 | 20.705 | 27.501 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU PLP TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU PLP
Chia sẻ lên: