CTCP Vận tải Xăng dầu đường Thủy Petrolimex - PJT



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuPJT
Giá hiện tại10.2 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn28/12/2006
Cổ phiếu niêm yết15.360.478
Cổ phiếu lưu hành15.360.478
Mã số thuế0301825283
Ngày cấp GPKD30/09/1999
Nhóm ngành Vận tải và kho bãi
Ngành Vận tải đường thủy
Ngành nghề chính- Kinh doanh vận tải xăng dầu đường thủy, dịch vụ đóng mới, sửa chữa, nâng cấp phương tiện vận tải, súc rửa tàu, xử lý chất thải.
- Kinh doanh vật tư thiết bị phục vụ ngành, kinh doanh các sản phẩm dầu mỏ, dịch vụ và đại lý hàng hải.
Mốc lịch sử

- Năm 1999: Xí nghiệp Sửa chữa và vận tải xăng dầu Đường sông được chuyển thành Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu Đường thủy Petrolimex với vốn điều lệ ban đầu là 13,5 tỷ đồng.
- Năm 2003: Tăng vốn điều lệ lên 14,596 tỷ đồng.
- Năm 2004: Tăng vốn điều lệ lên 19,370 tỷ đồng.
- Năm 2006: Tăng vốn điều lệ lên 35 tỷ đồng.
- Ngày 28/12/2006: Chính thức giao dịch tại Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE).
- Năm 2008: Tăng vốn điều lệ lên 70 tỷ đồng.
- Năm 2009: Tăng vốn điều lệ lên 84 tỷ đồng.
- Năm 2013: Tăng vốn điều lệ lên 97 tỷ đồng.
- Năm 2014: Tăng vốn điều lệ lên 108.17 tỷ đồng.
- Năm 2017: Tăng vốn điều lệ lên 153.60 tỷ đồng.
- Ngày 20/10/2021: Tăng vốn điều lệ lên 230.40 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Vận tải Xăng dầu đường Thủy Petrolimex

Tên đầy đủ: CTCP Vận tải Xăng dầu đường Thủy Petrolimex

Tên tiếng Anh: Petrolimex Joint Stock Tanker Company

Tên viết tắt:PJTACO

Địa chỉ: Tầng 7 - Tòa nhà số 322 Điện Biên Phủ - P. 22 - Q. Bình Thạnh - Tp. HCM

Người công bố thông tin: Ms. Đặng Thị Xuân Hương

Điện thoại: (84.28) 3899 1101 - 3512 1776

Fax: (84.28) 3512 1775

Email:pjtaco@pjtaco.com.vn    

Website:https://pjtaco.petrolimex.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007 Năm 2006
Doanh thu 706.910 821.620 626.994 606.102 678.449 617.936 563.170 443.510 373.449 371.542 354.861 364.087 381.651 317.356 338.016 800.684 732.809 157.676
Lợi nhuận cty mẹ 12.555 22.957 21.787 26.893 33.544 38.039 33.756 31.853 18.613 15.308 11.243 15.383 12.803 10.161 7.872 5.023 11.815 1.419
Vốn CSH 308.537 300.381 215.416 211.138 204.701 201.406 193.996 142.563 129.343 123.225 111.739 101.088 100.099 96.220 91.866 93.746 51.359 49.629
CP lưu hành 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478
ROE %(LNST/VCSH) 4.07% 7.64% 10.11% 12.74% 16.39% 18.89% 17.4% 22.34% 14.39% 12.42% 10.06% 15.22% 12.79% 10.56% 8.57% 5.36% 23% 2.86%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 1.78% 2.79% 3.47% 4.44% 4.94% 6.16% 5.99% 7.18% 4.98% 4.12% 3.17% 4.23% 3.35% 3.2% 2.33% 0.63% 1.61% 0.9%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.231 528 1.764 1.976 2.030 2.591 2.782 2.299 1.750 1.380 1.531 1.535 1.378 1.294 -271 2.870 2.638 405
P/E(Giá CP/EPS) 7.93 20.73 6.97 5.57 6.11 4.75 4.49 4.79 4.86 5.8 5.55 5.08 4.28 9.59 -48.05 4.36 18.77 116.46
Giá CP 9.762 10.945 12.295 11.006 12.403 12.307 12.491 11.012 8.505 8.004 8.497 7.798 5.898 12.409 13.022 12.513 49.515 47.166
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007 Quý 4/2006
Doanh thu 189.484 162.479 164.413 192.177 187.841 204.269 227.373 206.935 183.043 175.693 120.378 173.333 157.590 146.922 126.835 175.952 156.393 165.515 159.016 132.619 221.299 199.920 156.086 140.275 121.655 117.520 175.372 152.952 117.326 153.797 86.878 104.251 98.584 84.467 94.578 100.893 93.511 93.238 97.247 91.867 89.190 97.733 85.998 91.074 80.056 81.316 90.446 94.437 97.888 85.100 86.038 118.996 91.517 72.541 73.002 83.594 88.219 72.489 74.611 76.555 114.361 108.029 192.698 245.713 254.244 200.491 188.241 169.352 174.725 157.676
CP lưu hành 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478 15.360.478
Lợi nhuận 6.436 -2.695 152 9.144 5.954 11.979 8.656 1.771 551 10.681 -1.869 6.656 6.319 4.119 10.003 6.808 5.963 9.566 8.016 8.106 7.856 7.306 7.919 14.773 8.041 4.240 12.740 8.005 8.771 6.300 9.179 9.214 7.160 2.947 5.545 5.444 4.677 4.737 3.823 3.847 2.901 2.812 3.379 519 4.533 4.078 3.731 3.070 4.504 1.818 3.499 3.545 3.941 1.862 2.229 2.977 3.093 2.677 2.120 1.603 1.472 -9.150 4.177 3.483 6.513 391 3.611 3.474 4.339 1.419
Vốn CSH 305.365 298.929 300.998 295.525 308.537 302.583 290.604 300.381 301.751 301.200 290.232 215.416 231.579 225.260 221.141 211.138 228.245 222.282 212.716 204.701 226.003 218.147 210.840 201.406 219.018 210.977 206.736 193.996 156.409 147.638 149.578 142.563 136.341 129.181 134.888 129.343 132.135 127.458 127.048 123.225 120.831 117.930 115.118 111.739 113.430 108.897 104.819 101.088 103.962 99.704 103.597 100.099 105.290 100.311 98.448 96.220 99.819 97.284 94.010 91.866 91.274 88.759 97.923 93.746 96.491 54.928 54.970 51.359 48.085 49.629
ROE %(LNST/VCSH) 2.11% -0.9% 0.05% 3.09% 1.93% 3.96% 2.98% 0.59% 0.18% 3.55% -0.64% 3.09% 2.73% 1.83% 4.52% 3.22% 2.61% 4.3% 3.77% 3.96% 3.48% 3.35% 3.76% 7.33% 3.67% 2.01% 6.16% 4.13% 5.61% 4.27% 6.14% 6.46% 5.25% 2.28% 4.11% 4.21% 3.54% 3.72% 3.01% 3.12% 2.4% 2.38% 2.94% 0.46% 4% 3.74% 3.56% 3.04% 4.33% 1.82% 3.38% 3.54% 3.74% 1.86% 2.26% 3.09% 3.1% 2.75% 2.26% 1.74% 1.61% -10.31% 4.27% 3.72% 6.75% 0.71% 6.57% 6.76% 9.02% 2.86%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 3.4% -1.66% 0.09% 4.76% 3.17% 5.86% 3.81% 0.86% 0.3% 6.08% -1.55% 3.84% 4.01% 2.8% 7.89% 3.87% 3.81% 5.78% 5.04% 6.11% 3.55% 3.65% 5.07% 10.53% 6.61% 3.61% 7.26% 5.23% 7.48% 4.1% 10.57% 8.84% 7.26% 3.49% 5.86% 5.4% 5% 5.08% 3.93% 4.19% 3.25% 2.88% 3.93% 0.57% 5.66% 5.02% 4.13% 3.25% 4.6% 2.14% 4.07% 2.98% 4.31% 2.57% 3.05% 3.56% 3.51% 3.69% 2.84% 2.09% 1.29% -8.47% 2.17% 1.42% 2.56% 0.2% 1.92% 2.05% 2.48% 0.9%
EPS (Lũy kế 4 quý) 566 545 1.182 1.551 1.231 996 940 528 836 1.253 991 1.764 1.774 1.751 2.105 1.976 2.060 2.184 2.037 2.030 2.464 2.476 2.277 2.591 2.200 2.421 2.806 2.782 3.094 2.945 2.635 2.299 1.950 1.721 1.886 1.750 1.645 1.512 1.364 1.380 1.060 1.281 1.481 1.531 1.835 1.831 1.562 1.535 1.591 1.524 1.529 1.378 1.311 1.210 1.307 1.294 1.176 1.016 -536 -271 -3 746 2.513 2.870 3.454 3.376 3.669 2.638 1.645 405
P/E(Giá CP/EPS) 18.73 19.27 8.76 7.09 7.93 9.03 10.9 20.73 16.16 9.5 12.41 6.97 7.19 6.51 4.84 5.57 4.85 5.22 5.84 6.11 5.19 4.85 5.45 4.75 6.14 5.95 4.99 4.49 3.67 4.38 5.07 4.79 5.59 5.81 4.77 4.86 5.17 5.42 5.94 5.8 9.05 6.17 4.73 5.55 4.47 4.31 5.06 5.08 4.21 3.54 3.86 4.28 5.72 7.36 7.65 9.59 9.18 11.61 -26.12 -48.05 -3342.36 16.21 6.05 4.36 5.59 20.59 18.26 18.77 37.69 116.46
Giá CP 10.601 10.502 10.354 10.997 9.762 8.994 10.246 10.945 13.510 11.904 12.298 12.295 12.755 11.399 10.188 11.006 9.991 11.400 11.896 12.403 12.788 12.009 12.410 12.307 13.508 14.405 14.002 12.491 11.355 12.899 13.359 11.012 10.901 9.999 8.996 8.505 8.505 8.195 8.102 8.004 9.593 7.904 7.005 8.497 8.202 7.892 7.904 7.798 6.698 5.395 5.902 5.898 7.499 8.906 9.999 12.409 10.796 11.796 14.000 13.022 10.027 12.093 15.204 12.513 19.308 69.512 66.996 49.515 62.000 47.166
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU PJT TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU PJT

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online