CTCP Pin Hà Nội - PHN
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | PHN |
Giá hiện tại | 79.8 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 13/03/2019 |
Cổ phiếu niêm yết | 7.253.911 |
Cổ phiếu lưu hành | 7.253.911 |
Mã số thuế | Mã số thuế: |
Ngày cấp GPKD | 02/01/2004 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất trang thiết bị, dụng cụ điện |
Ngành nghề chính | - Sản xuất và kinh doanh pin các loại - Kinh doanh các loại nguyên vật liệu sản xuất pin - Xuất, nhập khẩu trực tiếp nguyên vật liệu, sản phẩm Pin các loại và máy móc, thiết bị phục vụ sản xuất kinh doanh - Cho thuê nhà xưởng, nhà làm việc, kho bãi... |
Mốc lịch sử | - Chính thức đi vào hoạt động năm 1960 với các tên gọi lần lượt kỳ như: Nhà máy pin Văn Điển, Xí nghiệp liên hiệp Pin Hà Nội, Công ty Pin Hà Nội |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Pin Hà Nội Tên tiếng Anh: Ha Noi Battery Joint Stock Company Tên viết tắt:Habaco Địa chỉ: 72 Phan Trọng Tuệ - TT.Văn Điển - H.Thanh Trì - Tp.Hà Nội Người công bố thông tin: Mr. Võ Khánh Toàn Điện thoại: (84.24) 38615365 - 38611017 - 38611019 Fax: (84.24) 38612549 Email:habaco@yahoo.com.vn Website:http://www.habaco.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2008 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 423.857 | 461.402 | 364.295 | 346.349 | 331.439 | 349.189 | 0 |
Lợi nhuận cty mẹ | 51.021 | 36.735 | 30.425 | 39.387 | 21.115 | 16.440 | 0 |
Vốn CSH | 137.788 | 116.436 | 108.696 | 102.390 | 100.540 | 0 | 22.956 |
CP lưu hành | 7.253.911 | 7.253.911 | 7.253.911 | 7.253.911 | 7.253.911 | 7.253.911 | 7.253.911 |
ROE %(LNST/VCSH) | 37.03% | 31.55% | 27.99% | 38.47% | 21% | INF% | 0% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 12.04% | 7.96% | 8.35% | 11.37% | 6.37% | 4.71% | NAN% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 5.871 | 4.357 | 5.474 | 3.355 | 3.081 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 6.81 | 8.68 | 6.17 | 7.75 | 6.65 | 0 | 0 |
Giá CP | 39.982 | 37.819 | 33.775 | 26.001 | 20.489 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 2/2008 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 126.099 | 94.057 | 125.821 | 92.073 | 111.906 | 120.063 | 135.079 | 108.083 | 98.177 | 105.214 | 74.527 | 97.487 | 87.067 | 94.479 | 91.976 | 75.734 | 84.160 | 80.695 | 88.237 | 79.629 | 82.878 | 85.527 | 95.035 | 80.865 | 87.762 | 0 |
CP lưu hành | 7.253.911 | 7.253.911 | 7.253.911 | 7.253.911 | 7.253.911 | 7.253.911 | 7.253.911 | 7.253.911 | 7.253.911 | 7.253.911 | 7.253.911 | 7.253.911 | 7.253.911 | 7.253.911 | 7.253.911 | 7.253.911 | 7.253.911 | 7.253.911 | 7.253.911 | 7.253.911 | 7.253.911 | 7.253.911 | 7.253.911 | 7.253.911 | 7.253.911 | 7.253.911 |
Lợi nhuận | 21.504 | 12.417 | 18.649 | 7.573 | 12.382 | 11.096 | 8.178 | 10.934 | 6.527 | 7.784 | 6.362 | 8.413 | 7.866 | 10.091 | 13.337 | 6.802 | 9.157 | 2.538 | 5.843 | 6.451 | 6.283 | 4.467 | 5.145 | 2.900 | 3.928 | 0 |
Vốn CSH | 168.221 | 146.717 | 156.062 | 137.394 | 137.788 | 125.405 | 124.614 | 116.436 | 117.032 | 110.509 | 115.057 | 108.696 | 111.813 | 114.937 | 115.727 | 102.390 | 106.969 | 97.820 | 106.165 | 100.540 | 109.597 | 101.360 | 96.893 | 0 | 0 | 22.956 |
ROE %(LNST/VCSH) | 12.78% | 8.46% | 11.95% | 5.51% | 8.99% | 8.85% | 6.56% | 9.39% | 5.58% | 7.04% | 5.53% | 7.74% | 7.03% | 8.78% | 11.52% | 6.64% | 8.56% | 2.59% | 5.5% | 6.42% | 5.73% | 4.41% | 5.31% | INF% | INF% | 0% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 17.05% | 13.2% | 14.82% | 8.22% | 11.06% | 9.24% | 6.05% | 10.12% | 6.65% | 7.4% | 8.54% | 8.63% | 9.03% | 10.68% | 14.5% | 8.98% | 10.88% | 3.15% | 6.62% | 8.1% | 7.58% | 5.22% | 5.41% | 3.59% | 4.48% | NAN% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 8.291 | 7.034 | 6.852 | 5.408 | 5.871 | 5.064 | 4.608 | 4.357 | 4.010 | 4.194 | 4.512 | 5.474 | 5.252 | 5.430 | 4.388 | 3.355 | 3.307 | 2.911 | 3.177 | 3.081 | 2.591 | 2.266 | 1.650 | 0 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 6.75 | 6.14 | 5.25 | 7.93 | 6.81 | 7.11 | 6.62 | 8.68 | 10.97 | 9.61 | 8.64 | 6.17 | 6.61 | 5.01 | 6.54 | 7.75 | 7.95 | 8.42 | 8.81 | 6.65 | 7.56 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 55.964 | 43.189 | 35.973 | 42.885 | 39.982 | 36.005 | 30.505 | 37.819 | 43.990 | 40.304 | 38.984 | 33.775 | 34.716 | 27.204 | 28.698 | 26.001 | 26.291 | 24.511 | 27.989 | 20.489 | 19.588 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU PHN TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU PHN
Chia sẻ lên: