CTCP Xây dựng Phục Hưng Holdings - PHC



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuPHC
Giá hiện tại6.82 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn03/10/2018
Cổ phiếu niêm yết25.674.340
Cổ phiếu lưu hành25.674.340
Mã số thuế0101311315
Ngày cấp GPKD24/06/2002
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
Ngành nghề chính- Xây dựng dân dụng, công nghiệp, cơ sở hạ tầng: Thi công các công trình silô, ống khói bằng công nghệ ván khuôn trượt, thi công kết cấu bê tông cốt thép dự ứng lực...
Mốc lịch sử

- Ngày 04/07/2001: Công ty TNHH Xây dựng Phục Hưng được thành lập theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 0102002911 cấp lần đầu bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hà Nội. Công ty có vốn điều lệ ban đầu là 4 tỷ đồng.

- Tháng 01/2004: Tăng vốn điều lệ lên 12 tỷ đồng.

- Tháng 08/2004: Tăng vốn điều lệ lên 12.8 tỷ đồng.

- Tháng 01/2008: Tăng vốn điều lệ lên 30 tỷ đồng.

- Ngày 05/11/2009: Niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX) và tăng vốn điều lệ lên 73.43 tỷ đồng.

- Năm 2010: Tăng vốn điều lệ lên 100 tỷ đồng.

- Ngày 25/10/2010: Đổi tên thành Công ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings.

- Tháng 08/2011: Tăng vốn điều lệ lên 110 tỷ đồng.

- Ngày 20/09/2017: Tăng vốn điều lệ lên 209 tỷ đồng.

- Ngày 12/09/2018: Niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE).

- Tháng 12/2018: Tăng vốn điều lệ lên 234.07 tỷ đồng.

- Ngày 27/12/2019: Tăng vốn điều lệ lên 257.48 tỷ đồng.

- Ngày 29/12/2021: Tăng vốn điều lệ lên 506.8 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Xây dựng Phục Hưng Holdings

Tên đầy đủ: CTCP Xây dựng Phục Hưng Holdings

Tên tiếng Anh: Phuc Hung Holdings Construction JSC

Tên viết tắt:Phuc Hung Holdings., JSC

Địa chỉ: Tầng 1 - Tháp A - Tòa nhà CT2 (The Light) - Đường Tố Hữu - P. Trung Văn - Q. Nam Từ Liêm - Tp. Hà Nội

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Như Phi

Điện thoại: (84.24) 6275 6061 - 6664 6518/19/20

Fax: (84.24) 6275 6065 - 6664 6521

Email:info@phuchung.com.vn

Website:http://www.phuchung.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009
Doanh thu 1.807.691 1.918.870 933.928 1.538.525 3.721.245 3.115.134 2.169.961 1.465.397 1.216.663 541.418 564.910 647.102 750.683 843.385 254.558
Lợi nhuận cty mẹ 9.051 20.150 54.528 6.625 63.527 61.011 26.522 15.293 15.270 4.356 243 2.292 8.881 26.414 6.845
Vốn CSH 664.114 709.115 436.736 398.113 441.300 389.426 219.793 207.454 204.723 154.030 149.766 165.944 159.471 105.424 45.551
CP lưu hành 25.674.340 25.674.340 25.674.340 25.674.340 25.674.340 25.674.340 25.674.340 25.674.340 25.674.340 25.674.340 25.674.340 25.674.340 25.674.340 25.674.340 25.674.340
ROE %(LNST/VCSH) 1.36% 2.84% 12.49% 1.66% 14.4% 15.67% 12.07% 7.37% 7.46% 2.83% 0.16% 1.38% 5.57% 25.06% 15.03%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.5% 1.05% 5.84% 0.43% 1.71% 1.96% 1.22% 1.04% 1.26% 0.8% 0.04% 0.35% 1.18% 3.13% 2.69%
EPS (Lũy kế 4 quý) 160 844 1.473 1.468 2.923 2.163 2.082 1.499 1.114 326 -513 491 3.215 4.055 793
P/E(Giá CP/EPS) 42.47 8.7 11.98 7.32 4.53 7.4 9.51 5.81 6.82 17.79 -7.21 10.17 2.99 6.19 0
Giá CP 6.795 7.343 17.647 10.746 13.241 16.006 19.800 8.709 7.597 5.800 3.699 4.993 9.613 25.100 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009
Doanh thu 203.215 628.327 442.043 390.472 346.849 810.953 399.008 289.459 419.450 299.295 222.574 150.350 261.709 344.381 361.798 467.402 364.944 1.532.091 737.963 884.742 566.449 1.217.942 630.032 673.946 593.214 829.879 432.605 501.225 406.252 660.137 336.611 289.310 179.339 417.270 219.524 268.103 311.766 231.372 99.162 112.074 98.810 230.907 115.259 129.212 89.532 138.155 79.752 300.189 129.006 202.061 190.692 183.682 174.248 407.538 177.736 162.779 95.332 152.643 101.915
CP lưu hành 25.674.340 25.674.340 25.674.340 25.674.340 25.674.340 25.674.340 25.674.340 25.674.340 25.674.340 25.674.340 25.674.340 25.674.340 25.674.340 25.674.340 25.674.340 25.674.340 25.674.340 25.674.340 25.674.340 25.674.340 25.674.340 25.674.340 25.674.340 25.674.340 25.674.340 25.674.340 25.674.340 25.674.340 25.674.340 25.674.340 25.674.340 25.674.340 25.674.340 25.674.340 25.674.340 25.674.340 25.674.340 25.674.340 25.674.340 25.674.340 25.674.340 25.674.340 25.674.340 25.674.340 25.674.340 25.674.340 25.674.340 25.674.340 25.674.340 25.674.340 25.674.340 25.674.340 25.674.340 25.674.340 25.674.340 25.674.340 25.674.340 25.674.340 25.674.340
Lợi nhuận 1.008 2.304 2.923 1.384 2.440 3.739 565 9.015 6.831 6.157 11.464 33.367 3.540 169 856 5.182 418 14.266 16.671 21.918 10.672 22.288 10.949 13.139 14.635 9.805 4.194 6.512 6.011 5.317 4.912 2.183 2.881 10.005 1.252 1.724 2.289 8.088 33 -5.063 1.298 13.202 -5.887 -7.343 271 1.467 16 945 -136 2.659 1.783 2.581 1.858 16.950 4.388 2.595 2.481 4.465 2.380
Vốn CSH 670.450 669.616 667.141 664.114 663.294 666.180 662.692 709.115 702.292 691.969 478.504 436.736 403.264 399.726 387.381 398.113 411.047 458.528 458.071 441.300 382.656 417.187 369.252 389.426 376.225 353.673 309.115 219.793 214.499 211.773 212.408 207.454 199.843 205.701 205.194 204.723 206.607 162.668 154.083 154.030 159.534 151.174 143.418 149.766 156.956 159.818 158.104 165.944 164.759 164.001 161.212 159.471 157.942 164.627 150.343 105.424 47.542 49.092 45.551
ROE %(LNST/VCSH) 0.15% 0.34% 0.44% 0.21% 0.37% 0.56% 0.09% 1.27% 0.97% 0.89% 2.4% 7.64% 0.88% 0.04% 0.22% 1.3% 0.1% 3.11% 3.64% 4.97% 2.79% 5.34% 2.97% 3.37% 3.89% 2.77% 1.36% 2.96% 2.8% 2.51% 2.31% 1.05% 1.44% 4.86% 0.61% 0.84% 1.11% 4.97% 0.02% -3.29% 0.81% 8.73% -4.1% -4.9% 0.17% 0.92% 0.01% 0.57% -0.08% 1.62% 1.11% 1.62% 1.18% 10.3% 2.92% 2.46% 5.22% 9.1% 5.22%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.5% 0.37% 0.66% 0.35% 0.7% 0.46% 0.14% 3.11% 1.63% 2.06% 5.15% 22.19% 1.35% 0.05% 0.24% 1.11% 0.11% 0.93% 2.26% 2.48% 1.88% 1.83% 1.74% 1.95% 2.47% 1.18% 0.97% 1.3% 1.48% 0.81% 1.46% 0.75% 1.61% 2.4% 0.57% 0.64% 0.73% 3.5% 0.03% -4.52% 1.31% 5.72% -5.11% -5.68% 0.3% 1.06% 0.02% 0.31% -0.11% 1.32% 0.94% 1.41% 1.07% 4.16% 2.47% 1.59% 2.6% 2.93% 2.34%
EPS (Lũy kế 4 quý) 150 179 207 160 311 398 490 844 1.728 1.971 1.885 1.473 379 257 813 1.468 2.190 2.672 3.091 2.923 2.607 2.867 2.322 2.163 2.084 1.828 1.850 2.082 1.690 1.404 1.835 1.499 1.457 1.402 1.226 1.114 491 400 870 326 117 22 -1.055 -513 248 211 321 491 658 866 2.395 3.215 4.104 5.651 4.361 4.055 3.172 2.329 793
P/E(Giá CP/EPS) 47.16 38.87 37.94 42.47 18.46 14.54 14.48 8.7 8.48 8.75 8.96 11.98 33.15 48.58 13.9 7.32 4.47 4.21 4.3 4.53 5.27 4.4 6.93 7.4 8.25 8.32 7.03 9.51 7.63 6.34 4.14 5.81 5.22 4.78 4.73 6.82 11.2 13.25 5.75 17.79 49.72 179.53 -3.41 -7.21 16.12 19.91 13.08 10.17 8.97 6.58 4.09 2.99 3.12 2.69 4.24 6.19 10.78 12.02 0
Giá CP 7.074 6.958 7.854 6.795 5.741 5.787 7.095 7.343 14.653 17.246 16.890 17.647 12.564 12.485 11.301 10.746 9.789 11.249 13.291 13.241 13.739 12.615 16.091 16.006 17.193 15.209 13.006 19.800 12.895 8.901 7.597 8.709 7.606 6.702 5.799 7.597 5.499 5.300 5.003 5.800 5.817 3.950 3.598 3.699 3.998 4.201 4.199 4.993 5.902 5.698 9.796 9.613 12.804 15.201 18.491 25.100 34.194 27.995 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU PHC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU PHC

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online