CTCP Kinh doanh Khí Miền Nam - PGS
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | PGS |
Giá hiện tại | 33.3 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 15/11/2007 |
Cổ phiếu niêm yết | 50.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 50.000.000 |
Mã số thuế | 0305097236 |
Ngày cấp GPKD | 25/07/2007 |
Nhóm ngành | Tiện ích |
Ngành | Phân phối khí đốt thiên nhiên |
Ngành nghề chính | - Kinh doanh xuất nhập khẩu khí hóa lỏng và các sản phẩm dầu khí - Tổ chức hệ thống phân phối, vận chuyển, đóng bình kinh doanh LPG và các vật tư thiết bị, hóa chất - Thiết kế, xây lắp và tư vấn đầu tư các công trình khí hóa lỏng, các công trình dân dụng liên quan đến khí hóa lỏng - Mua bán phân bón |
Mốc lịch sử | - Năm 2000: Tiền thân là Xí nghiệp KD các sản phẩm khí miền Nam trực thuộc Công ty Chế biến và KD sản phẩm khí (PV Gas) được thành lập. - Ngày 25/07/2007: CTCP KD Khí hóa lỏng miền Nam chính thức đi vào hoạt động với số vốn điều lệ 150 tỷ đồng. - Ngày 15/11/2007: Niêm yết trên sàn HNX. - Năm 2011: Tăng vốn điều lệ lên 380 tỷ đồng. . - Năm 2015: Tăng vốn điều lệ lên 500 tỷ đồng. . - Tháng 05/2016: Đổi tên thành Công ty Cổ phần Kinh doanh Khí Miền Nam. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Kinh doanh Khí Miền Nam Tên tiếng Anh: Southern Gas Trading Joint Stock Company Tên viết tắt:GAS SOUTH., JSC Địa chỉ: Lầu 4 - PetroVietnam Tower- Số 1-5 Lê Duẩn - P. Bến Nghé - Q. 1 - Tp. HCM Người công bố thông tin: Mr. Đào Hữu Thắng Điện thoại: (84.28) 3910 0108 Fax: (84.28) 3910 0097 Email:info@pgs.com.vn Website:http://www.pgs.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 5.677.352 | 6.820.042 | 5.615.326 | 4.804.051 | 6.385.333 | 6.590.822 | 6.248.828 | 5.355.190 | 5.952.764 | 7.490.572 | 6.938.339 | 6.404.833 | 5.773.992 | 5.196.317 | 1.981.064 | 1.542.126 | 466.804 |
Lợi nhuận cty mẹ | 106.160 | 98.260 | 79.351 | 56.872 | 74.139 | 107.326 | 109.587 | 257.364 | 112.891 | 128.705 | 175.037 | 145.226 | 236.779 | 253.721 | 39.699 | 26.785 | 7.286 |
Vốn CSH | 1.046.205 | 1.074.547 | 972.195 | 960.879 | 980.624 | 953.450 | 968.184 | 979.842 | 1.087.027 | 892.955 | 838.587 | 716.843 | 715.019 | 211.084 | 170.132 | 165.747 | 159.950 |
CP lưu hành | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 10.15% | 9.14% | 8.16% | 5.92% | 7.56% | 11.26% | 11.32% | 26.27% | 10.39% | 14.41% | 20.87% | 20.26% | 33.12% | 120.2% | 23.33% | 16.16% | 4.56% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 1.87% | 1.44% | 1.41% | 1.18% | 1.16% | 1.63% | 1.75% | 4.81% | 1.9% | 1.72% | 2.52% | 2.27% | 4.1% | 4.88% | 2% | 1.74% | 1.56% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.948 | 2.259 | 2.278 | 322 | 1.957 | 2.056 | 2.076 | 5.104 | 3.214 | 3.950 | 5.128 | 3.649 | 17.394 | 3.413 | 2.108 | 1.189 | 486 |
P/E(Giá CP/EPS) | 13.3 | 10.84 | 8.12 | 44.41 | 17.12 | 15.37 | 8.67 | 3.33 | 6.75 | 7.87 | 3.59 | 5.81 | 0.96 | 8.97 | 9.11 | 10.43 | 112.82 |
Giá CP | 25.908 | 24.488 | 18.497 | 14.300 | 33.504 | 31.601 | 17.999 | 16.996 | 21.695 | 31.087 | 18.410 | 21.201 | 16.698 | 30.615 | 19.204 | 12.401 | 54.831 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 | Quý 4/2007 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.475.104 | 1.511.364 | 1.379.732 | 1.322.889 | 1.463.367 | 1.553.784 | 1.550.268 | 1.888.753 | 1.827.237 | 1.445.995 | 1.303.172 | 1.504.254 | 1.361.905 | 1.353.877 | 1.149.398 | 996.265 | 1.304.511 | 1.702.370 | 1.524.094 | 1.645.159 | 1.513.710 | 1.794.538 | 1.783.660 | 1.582.767 | 1.429.857 | 1.697.809 | 1.564.037 | 1.336.554 | 1.650.428 | 1.515.153 | 1.389.827 | 1.221.190 | 1.229.020 | 1.489.136 | 1.465.629 | 1.566.952 | 1.431.047 | 1.883.152 | 1.961.858 | 1.942.727 | 1.702.835 | 2.101.529 | 1.815.091 | 1.548.010 | 1.473.709 | 1.646.260 | 1.452.467 | 1.543.173 | 1.762.933 | 1.657.277 | 1.434.668 | 1.464.938 | 1.217.109 | 1.220.145 | 2.486.706 | 847.201 | 642.265 | 808.009 | 547.871 | 354.235 | 270.949 | 516.230 | 393.740 | 402.790 | 229.366 | 466.804 |
CP lưu hành | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 | 50.000.000 |
Lợi nhuận | 28.498 | 19.116 | 27.111 | 26.863 | 33.070 | 7.657 | 20.116 | 36.543 | 33.944 | 23.313 | 19.155 | 23.472 | 13.411 | 42.563 | 34.462 | 3.451 | -23.604 | 14.754 | 21.498 | 21.552 | 16.335 | 29.133 | 30.836 | 27.893 | 19.464 | 24.780 | 30.656 | 29.429 | 24.722 | 19.923 | 29.712 | 23.117 | 184.612 | 4.145 | 43.302 | 32.009 | 33.435 | 3.285 | 56.671 | 40.861 | 27.888 | 27.892 | 53.450 | 42.506 | 51.189 | 58.517 | 42.671 | 14.465 | 29.573 | 13.791 | 80.838 | 103.786 | 38.364 | 38.533 | 188.305 | 15.966 | 10.917 | 16.751 | 7.562 | 8.553 | 6.833 | 6.448 | 9.787 | 8.792 | 1.758 | 7.286 |
Vốn CSH | 962.801 | 1.009.773 | 999.661 | 972.837 | 1.046.205 | 1.018.503 | 1.021.774 | 1.074.547 | 1.039.223 | 1.006.915 | 991.789 | 972.195 | 1.001.538 | 988.262 | 954.609 | 960.879 | 958.070 | 981.562 | 970.359 | 980.624 | 965.322 | 955.476 | 979.577 | 953.450 | 974.495 | 961.281 | 992.750 | 968.184 | 985.305 | 966.966 | 1.003.292 | 979.842 | 1.065.535 | 1.066.959 | 1.135.757 | 1.087.027 | 956.488 | 937.392 | 949.617 | 892.955 | 890.542 | 930.620 | 890.793 | 838.587 | 850.838 | 801.675 | 755.863 | 716.843 | 757.873 | 740.126 | 790.676 | 715.019 | 650.579 | 620.949 | 356.798 | 211.084 | 201.319 | 190.698 | 175.631 | 170.132 | 169.668 | 165.222 | 174.486 | 165.747 | 44.534 | 159.950 |
ROE %(LNST/VCSH) | 2.96% | 1.89% | 2.71% | 2.76% | 3.16% | 0.75% | 1.97% | 3.4% | 3.27% | 2.32% | 1.93% | 2.41% | 1.34% | 4.31% | 3.61% | 0.36% | -2.46% | 1.5% | 2.22% | 2.2% | 1.69% | 3.05% | 3.15% | 2.93% | 2% | 2.58% | 3.09% | 3.04% | 2.51% | 2.06% | 2.96% | 2.36% | 17.33% | 0.39% | 3.81% | 2.94% | 3.5% | 0.35% | 5.97% | 4.58% | 3.13% | 3% | 6% | 5.07% | 6.02% | 7.3% | 5.65% | 2.02% | 3.9% | 1.86% | 10.22% | 14.52% | 5.9% | 6.21% | 52.78% | 7.56% | 5.42% | 8.78% | 4.31% | 5.03% | 4.03% | 3.9% | 5.61% | 5.3% | 3.95% | 4.56% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 1.93% | 1.26% | 1.96% | 2.03% | 2.26% | 0.49% | 1.3% | 1.93% | 1.86% | 1.61% | 1.47% | 1.56% | 0.98% | 3.14% | 3% | 0.35% | -1.81% | 0.87% | 1.41% | 1.31% | 1.08% | 1.62% | 1.73% | 1.76% | 1.36% | 1.46% | 1.96% | 2.2% | 1.5% | 1.31% | 2.14% | 1.89% | 15.02% | 0.28% | 2.95% | 2.04% | 2.34% | 0.17% | 2.89% | 2.1% | 1.64% | 1.33% | 2.94% | 2.75% | 3.47% | 3.55% | 2.94% | 0.94% | 1.68% | 0.83% | 5.63% | 7.08% | 3.15% | 3.16% | 7.57% | 1.88% | 1.7% | 2.07% | 1.38% | 2.41% | 2.52% | 1.25% | 2.49% | 2.18% | 0.77% | 1.56% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.032 | 2.123 | 1.894 | 1.754 | 1.948 | 1.965 | 2.278 | 2.259 | 1.998 | 1.587 | 1.972 | 2.278 | 1.878 | 1.137 | 581 | 322 | 684 | 1.483 | 1.770 | 1.957 | 2.084 | 2.147 | 2.060 | 2.056 | 2.087 | 2.192 | 2.095 | 2.076 | 1.950 | 5.147 | 4.832 | 5.104 | 5.492 | 2.489 | 2.657 | 3.214 | 3.533 | 3.387 | 4.035 | 3.950 | 3.993 | 4.606 | 5.412 | 5.128 | 4.391 | 3.822 | 2.645 | 3.649 | 6.000 | 7.117 | 9.617 | 17.394 | 18.077 | 16.915 | 15.463 | 3.413 | 2.919 | 2.647 | 1.960 | 2.108 | 2.124 | 1.786 | 1.842 | 1.189 | 603 | 486 |
P/E(Giá CP/EPS) | 13.29 | 13.05 | 12.67 | 14.88 | 13.3 | 13.13 | 12.2 | 10.84 | 13.11 | 15.75 | 14.45 | 8.12 | 10.6 | 17.58 | 25.98 | 44.41 | 22.37 | 19.15 | 17.51 | 17.12 | 16.7 | 14.07 | 15 | 15.37 | 15.34 | 11.41 | 11.12 | 8.67 | 9.03 | 3.09 | 3.5 | 3.33 | 3.48 | 7.03 | 7.19 | 6.75 | 5.49 | 7.94 | 8.92 | 7.87 | 9.29 | 6.17 | 4.34 | 3.59 | 4.15 | 4.47 | 6.43 | 5.81 | 3.53 | 2.61 | 2.38 | 0.96 | 1.13 | 1.55 | 2.59 | 8.97 | 8.5 | 9.22 | 16.58 | 9.11 | 4.99 | 6.1 | 7.98 | 10.43 | 29.69 | 112.82 |
Giá CP | 27.005 | 27.705 | 23.997 | 26.100 | 25.908 | 25.800 | 27.792 | 24.488 | 26.194 | 24.995 | 28.495 | 18.497 | 19.907 | 19.988 | 15.094 | 14.300 | 15.301 | 28.399 | 30.993 | 33.504 | 34.803 | 30.208 | 30.900 | 31.601 | 32.015 | 25.011 | 23.296 | 17.999 | 17.609 | 15.904 | 16.912 | 16.996 | 19.112 | 17.498 | 19.104 | 21.695 | 19.396 | 26.893 | 35.992 | 31.087 | 37.095 | 28.419 | 23.488 | 18.410 | 18.223 | 17.084 | 17.007 | 21.201 | 21.180 | 18.575 | 22.888 | 16.698 | 20.427 | 26.218 | 40.049 | 30.615 | 24.812 | 24.405 | 32.497 | 19.204 | 10.599 | 10.895 | 14.699 | 12.401 | 17.903 | 54.831 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU PGS TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU PGS
Chia sẻ lên: