CTCP Phụ Gia Nhựa - PGN
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | PGN |
Giá hiện tại | 6.4 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 04/07/2019 |
Cổ phiếu niêm yết | 8.450.940 |
Cổ phiếu lưu hành | 8.450.940 |
Mã số thuế | 2500287403 |
Ngày cấp GPKD | 12/07/2007 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất hóa chất, dược phẩm |
Ngành nghề chính | - Sản xuất sản phẩm hóa chất chưa được phân vào đâu; - Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; - Sản xuất sản phẩm từ plastic; - Bán buôn tổng hợp; - Vận tải hàng hóa. |
Mốc lịch sử | - CTCP Phụ Gia Nhựa được thành lập ngày 12/07/2007 |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Phụ Gia Nhựa Tên tiếng Anh: Plastic Additives JSC Tên viết tắt:PGN.,JSC Địa chỉ: Thôn Minh Quyết - P. Khai Quang - Tp. Vĩnh Yên - T. Vĩnh Phúc - Việt Nam Người công bố thông tin: Mr. Trần Tuấn Nghĩa Điện thoại: (84) 913 202 082 Fax: (84.211) 3717 107 Email:trandangcong2082@gmail.com Website:https://pgn.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 |
---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 214.687 | 269.651 | 170.360 | 161.319 | 111.029 | 64.235 |
Lợi nhuận cty mẹ | 5.223 | 12.879 | 11.099 | 9.415 | 5.155 | 2.728 |
Vốn CSH | 103.714 | 93.947 | 83.014 | 37.991 | 33.766 | 0 |
CP lưu hành | 8.450.940 | 8.450.940 | 8.450.940 | 8.450.940 | 8.450.940 | 8.450.940 |
ROE %(LNST/VCSH) | 5.04% | 13.71% | 13.37% | 24.78% | 15.27% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 2.43% | 4.78% | 6.52% | 5.84% | 4.64% | 4.25% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.530 | 1.512 | 2.569 | 2.388 | 398 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 5.03 | 7.87 | 6.27 | 5.32 | 0 | 0 |
Giá CP | 7.696 | 11.899 | 16.108 | 12.704 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 38.432 | 51.399 | 40.204 | 53.402 | 69.682 | 94.219 | 71.795 | 59.120 | 44.517 | 51.205 | 37.507 | 45.090 | 36.558 | 37.641 | 46.624 | 40.162 | 36.892 | 42.603 | 33.359 | 22.422 | 12.645 | 20.526 | 28.143 | 15.566 |
CP lưu hành | 8.450.940 | 8.450.940 | 8.450.940 | 8.450.940 | 8.450.940 | 8.450.940 | 8.450.940 | 8.450.940 | 8.450.940 | 8.450.940 | 8.450.940 | 8.450.940 | 8.450.940 | 8.450.940 | 8.450.940 | 8.450.940 | 8.450.940 | 8.450.940 | 8.450.940 | 8.450.940 | 8.450.940 | 8.450.940 | 8.450.940 | 8.450.940 |
Lợi nhuận | 468 | 1.870 | 737 | 1.354 | 1.262 | 5.648 | 2.858 | 2.499 | 1.874 | 4.391 | 2.167 | 3.132 | 1.409 | 3.350 | 2.766 | 1.143 | 2.156 | 2.591 | 1.990 | 520 | 54 | 739 | 1.976 | 13 |
Vốn CSH | 107.499 | 107.032 | 105.162 | 104.424 | 103.714 | 102.452 | 96.805 | 93.947 | 91.447 | 89.573 | 85.181 | 83.014 | 80.498 | 44.109 | 40.756 | 37.991 | 40.836 | 38.680 | 36.089 | 33.766 | 36.385 | 0 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.44% | 1.75% | 0.7% | 1.3% | 1.22% | 5.51% | 2.95% | 2.66% | 2.05% | 4.9% | 2.54% | 3.77% | 1.75% | 7.59% | 6.79% | 3.01% | 5.28% | 6.7% | 5.51% | 1.54% | 0.15% | INF% | INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 1.22% | 3.64% | 1.83% | 2.54% | 1.81% | 5.99% | 3.98% | 4.23% | 4.21% | 8.58% | 5.78% | 6.95% | 3.85% | 8.9% | 5.93% | 2.85% | 5.84% | 6.08% | 5.97% | 2.32% | 0.43% | 3.6% | 7.02% | 0.08% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 518 | 618 | 1.065 | 1.349 | 1.530 | 1.650 | 1.560 | 1.512 | 1.647 | 1.836 | 1.993 | 2.569 | 2.618 | 2.853 | 2.623 | 2.388 | 2.199 | 1.562 | 777 | 398 | 839 | 0 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 13.33 | 14.56 | 7.7 | 6.67 | 5.03 | 4.49 | 7.5 | 7.87 | 9.23 | 7.84 | 8.78 | 6.27 | 7.14 | 6.7 | 4.61 | 5.32 | 5.73 | 7.68 | 14.16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 6.905 | 8.998 | 8.201 | 8.998 | 7.696 | 7.409 | 11.700 | 11.899 | 15.202 | 14.394 | 17.499 | 16.108 | 18.693 | 19.115 | 12.092 | 12.704 | 12.600 | 11.996 | 11.002 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU PGN TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU PGN
Chia sẻ lên: