Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Petrolimex - PGI
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | PGI |
Giá hiện tại | 24 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 29/07/2011 |
Cổ phiếu niêm yết | 88.717.773 |
Cổ phiếu lưu hành | 88.717.773 |
Mã số thuế | 0100110768 |
Ngày cấp GPKD | 15/06/1995 |
Nhóm ngành | Tài chính và bảo hiểm |
Ngành | Bảo hiểm và các hoạt động liên quan |
Ngành nghề chính | - Kinh doanh bảo hiểm phi nhân thọ - Nhượng và nhận tái bảo hiểm - Dịch vụ giám định, điều tra, tính toán phân bổ tổn thất, đại lý giám định, xét giải quyết bồi thường và đòi người thứ ba - Đầu tư tài chính... |
Mốc lịch sử | - Ngày 15/06/1995: Công ty Cổ phần Bảo hiểm PJICO được thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 55 tỷ đồng. - Ngày 15/4/2004: Tăng vốn điều lệ lên 70 tỷ đồng. - Ngày 26/4/2007: Tăng vốn điều lệ lên 140 tỷ đồng. - Năm 2007: Tăng vốn điều lệ lên 336 tỷ đồng. - Năm 2010: Tăng vốn điều lệ lên 709 đồng. - Ngày 09/06/2011: Niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE). - Ngày 29/07/2011: Giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE). - Năm 2013: Chuyển đổi thành Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Petrolimex. - Ngày 27/11/2017: Tăng vốn điều lệ lên 887,177,730,000 đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Petrolimex Tên tiếng Anh: Petrolimex Insurance Corporation Tên viết tắt:Bảo hiểm PJICO Địa chỉ: Tầng 21-22 Tòa nhà Mipec - 229 Tây Sơn - Đống Đa - Hà Nội Người công bố thông tin: Mr. Trần Anh Tuấn Điện thoại: (84.24) 3776 0867 Fax: (84.24) 3776 0868 Email:pjico@petrolimex.com.vn Website:https://www.pjico.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 3.226.157 | 3.070.863 | 3.037.020 | 2.920.924 | 2.608.612 | 2.413.394 | 2.331.429 | 2.067.329 | 1.895.994 | 1.745.392 | 1.752.265 | 1.665.498 | 1.147.229 |
Lợi nhuận cty mẹ | 229.086 | 203.726 | 352.038 | 175.461 | 174.335 | 141.602 | 127.360 | 106.826 | 93.105 | 87.975 | 46.146 | 99.363 | 80.003 |
Vốn CSH | 1.735.358 | 1.754.276 | 1.588.979 | 1.502.074 | 1.453.716 | 1.422.443 | 896.343 | 873.393 | 830.617 | 807.627 | 762.662 | 812.204 | 831.462 |
CP lưu hành | 88.717.773 | 88.717.773 | 88.717.773 | 88.717.773 | 88.717.773 | 88.717.773 | 88.717.773 | 88.717.773 | 88.717.773 | 88.717.773 | 88.717.773 | 88.717.773 | 88.717.773 |
ROE %(LNST/VCSH) | 13.2% | 11.61% | 22.15% | 11.68% | 11.99% | 9.95% | 14.21% | 12.23% | 11.21% | 10.89% | 6.05% | 12.23% | 9.62% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 7.1% | 6.63% | 11.59% | 6.01% | 6.68% | 5.87% | 5.46% | 5.17% | 4.91% | 5.04% | 2.63% | 5.97% | 6.97% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.698 | 3.545 | 2.586 | 2.273 | 1.680 | 1.425 | 1.711 | 1.484 | 1.431 | 1.516 | 428 | 1.532 | 368 |
P/E(Giá CP/EPS) | 15.96 | 7.62 | 8.31 | 7.61 | 10.12 | 12.63 | 11.98 | 10.85 | 9.01 | 6 | 18.67 | 5.42 | 0 |
Giá CP | 27.100 | 27.013 | 21.490 | 17.298 | 17.002 | 17.998 | 20.498 | 16.101 | 12.893 | 9.096 | 7.991 | 8.303 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 894.838 | 895.303 | 728.679 | 785.496 | 816.679 | 853.307 | 626.469 | 799.728 | 791.359 | 849.417 | 623.383 | 779.123 | 785.097 | 823.018 | 666.201 | 762.403 | 669.302 | 754.029 | 621.928 | 640.859 | 591.796 | 685.326 | 554.759 | 618.316 | 554.993 | 735.672 | 511.868 | 572.267 | 511.622 | 619.491 | 447.472 | 523.364 | 477.002 | 531.756 | 424.669 | 480.442 | 459.127 | 473.653 | 405.639 | 425.908 | 440.192 | 452.584 | 395.343 | 496.951 | 407.387 | 440.657 | 394.283 | 439.630 | 390.928 | 422.907 | 350.407 | 373.915 |
CP lưu hành | 88.717.773 | 88.717.773 | 88.717.773 | 88.717.773 | 88.717.773 | 88.717.773 | 88.717.773 | 88.717.773 | 88.717.773 | 88.717.773 | 88.717.773 | 88.717.773 | 88.717.773 | 88.717.773 | 88.717.773 | 88.717.773 | 88.717.773 | 88.717.773 | 88.717.773 | 88.717.773 | 88.717.773 | 88.717.773 | 88.717.773 | 88.717.773 | 88.717.773 | 88.717.773 | 88.717.773 | 88.717.773 | 88.717.773 | 88.717.773 | 88.717.773 | 88.717.773 | 88.717.773 | 88.717.773 | 88.717.773 | 88.717.773 | 88.717.773 | 88.717.773 | 88.717.773 | 88.717.773 | 88.717.773 | 88.717.773 | 88.717.773 | 88.717.773 | 88.717.773 | 88.717.773 | 88.717.773 | 88.717.773 | 88.717.773 | 88.717.773 | 88.717.773 | 88.717.773 |
Lợi nhuận | 67.705 | 36.914 | 41.102 | 96.187 | 54.883 | 41.426 | 17.849 | 73.860 | 70.591 | 91.534 | 97.421 | 105.970 | 57.113 | 39.117 | 27.253 | 67.074 | 42.017 | 58.268 | 34.334 | 42.085 | 39.648 | 35.718 | 31.612 | 39.276 | 34.996 | 29.074 | 18.827 | 47.100 | 32.359 | 19.940 | 22.029 | 39.710 | 25.147 | 20.081 | 18.613 | 29.896 | 24.515 | 25.085 | 19.945 | 21.600 | 21.345 | 34.903 | 27.326 | 60.694 | -76.777 | 21.428 | 24.420 | 28.811 | 24.704 | 26.205 | 27.700 | 26.098 |
Vốn CSH | 1.821.430 | 1.864.622 | 1.827.708 | 1.786.606 | 1.735.358 | 1.746.742 | 1.772.125 | 1.754.276 | 1.848.525 | 1.777.934 | 1.686.400 | 1.588.979 | 1.536.839 | 1.479.726 | 1.529.327 | 1.502.074 | 1.464.368 | 1.540.957 | 1.491.019 | 1.453.716 | 1.422.959 | 1.489.773 | 1.454.055 | 1.422.443 | 1.396.424 | 1.467.890 | 1.439.396 | 896.343 | 875.680 | 915.330 | 895.390 | 873.393 | 825.095 | 799.948 | 849.230 | 830.617 | 845.312 | 855.809 | 828.261 | 807.627 | 843.940 | 824.666 | 789.759 | 762.662 | 770.940 | 848.918 | 827.901 | 812.204 | 868.063 | 844.081 | 830.439 | 831.462 |
ROE %(LNST/VCSH) | 3.72% | 1.98% | 2.25% | 5.38% | 3.16% | 2.37% | 1.01% | 4.21% | 3.82% | 5.15% | 5.78% | 6.67% | 3.72% | 2.64% | 1.78% | 4.47% | 2.87% | 3.78% | 2.3% | 2.89% | 2.79% | 2.4% | 2.17% | 2.76% | 2.51% | 1.98% | 1.31% | 5.25% | 3.7% | 2.18% | 2.46% | 4.55% | 3.05% | 2.51% | 2.19% | 3.6% | 2.9% | 2.93% | 2.41% | 2.67% | 2.53% | 4.23% | 3.46% | 7.96% | -9.96% | 2.52% | 2.95% | 3.55% | 2.85% | 3.1% | 3.34% | 3.14% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 7.57% | 4.12% | 5.64% | 12.25% | 6.72% | 4.85% | 2.85% | 9.24% | 8.92% | 10.78% | 15.63% | 13.6% | 7.27% | 4.75% | 4.09% | 8.8% | 6.28% | 7.73% | 5.52% | 6.57% | 6.7% | 5.21% | 5.7% | 6.35% | 6.31% | 3.95% | 3.68% | 8.23% | 6.32% | 3.22% | 4.92% | 7.59% | 5.27% | 3.78% | 4.38% | 6.22% | 5.34% | 5.3% | 4.92% | 5.07% | 4.85% | 7.71% | 6.91% | 12.21% | -18.85% | 4.86% | 6.19% | 6.55% | 6.32% | 6.2% | 7.91% | 6.98% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.181 | 2.066 | 2.106 | 1.897 | 1.698 | 1.930 | 2.546 | 3.545 | 4.120 | 3.968 | 3.377 | 2.586 | 2.148 | 1.978 | 2.194 | 2.273 | 1.992 | 1.965 | 1.711 | 1.680 | 1.649 | 1.596 | 1.521 | 1.425 | 1.599 | 1.651 | 1.630 | 1.711 | 1.610 | 1.515 | 1.525 | 1.484 | 1.347 | 1.338 | 1.411 | 1.431 | 1.313 | 1.268 | 1.410 | 1.516 | 2.079 | 665 | 470 | 428 | -30 | 1.430 | 1.492 | 1.532 | 1.488 | 1.129 | 758 | 368 |
P/E(Giá CP/EPS) | 11.46 | 11.47 | 12.25 | 14.13 | 15.96 | 13.89 | 10.69 | 7.62 | 7.5 | 7.35 | 7.77 | 8.31 | 9.4 | 10.95 | 8.52 | 7.61 | 7.31 | 9.92 | 9.82 | 10.12 | 10.01 | 11.34 | 11.83 | 12.63 | 11.69 | 13.75 | 12.67 | 11.98 | 14.97 | 14.45 | 14.82 | 10.85 | 11.88 | 12.48 | 10.28 | 9.01 | 7.85 | 8.36 | 7.16 | 6 | 5.19 | 14.89 | 17 | 18.67 | -262.38 | 6.29 | 5.7 | 5.42 | 6.18 | 5.76 | 11.61 | 0 |
Giá CP | 24.994 | 23.697 | 25.799 | 26.805 | 27.100 | 26.808 | 27.217 | 27.013 | 30.900 | 29.165 | 26.239 | 21.490 | 20.191 | 21.659 | 18.693 | 17.298 | 14.562 | 19.493 | 16.802 | 17.002 | 16.506 | 18.099 | 17.993 | 17.998 | 18.692 | 22.701 | 20.652 | 20.498 | 24.102 | 21.892 | 22.601 | 16.101 | 16.002 | 16.698 | 14.505 | 12.893 | 10.307 | 10.600 | 10.096 | 9.096 | 10.790 | 9.902 | 7.990 | 7.991 | 7.871 | 8.995 | 8.504 | 8.303 | 9.196 | 6.503 | 8.800 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU PGI TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU PGI
Chia sẻ lên: