Tổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP - PGC
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | PGC |
Giá hiện tại | 14.65 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 24/11/2006 |
Cổ phiếu niêm yết | 60.342.638 |
Cổ phiếu lưu hành | 60.342.638 |
Mã số thuế | 0101447725 |
Ngày cấp GPKD | 14/01/2004 |
Nhóm ngành | Tiện ích |
Ngành | Phân phối khí đốt thiên nhiên |
Ngành nghề chính | - XNK và KD gas hóa lỏng, KD kho bãi, vận tải, vật tư thiết bị, phụ kiện. - Tư vấn đầu tư, chuyển giao công nghệ, bảo dưỡng, sữa chữa, lắp đặt các dịch vụ TM và dịch vụ có liên quan đến phục vụ KD gas. - Dịch vụ TM, KD địa ốc và BĐS... |
Mốc lịch sử | - Năm 1998: Bộ trưởng Bộ Thương mại đã ký quyết định số 1653/QĐ-BTM thành lập Công ty Gas trực thuộc Tổng Công ty Xăng dầu Việt Nam. - Ngày 14/01/2004: Chuyển thành Công ty Cổ phần Gas Petrolimex theo giấy chứng nhận đăng kí kinh doanh số 0103003549 do Sở Kế hoạch đầu tư Thành phố Hà Nội cấp, với vốn điều lệ ban đầu là 150 tỷ đồng. - Năm 2006: Tăng vốn điều lệ lên 200 tỷ đồng. - Ngày 24/11/2006: Chính thức giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE). - Năm 2007: Tăng vốn điều lệ lên 265 tỷ đồng. - Năm 2011: Tăng vốn điều lệ lên 344.46 tỷ đồng. - Ngày 05/02/2013: Chính thức đổi tên thành Tổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP. - Năm 2013: Tăng vốn điều lệ lên 502.87 tỷ đồng. - Năm 2015: Tăng vốn điều lệ lên 603.42 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: Tổng Công ty Gas Petrolimex - CTCP Tên tiếng Anh: Petrolimex Gas Corporation - JSC Tên viết tắt:PGC Địa chỉ: Tầng 20 Toà nhà MIPEC - 229 Tây Sơn - P. Ngã Tư Sở - Q. Đống Đa - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Ms. Đõ Thị Vân Chi Điện thoại: (84.24) 3864 1212 Fax: (84.24) 3864 2249 Email:pgas@petrolimex.com.vn Website:https://pgas.petrolimex.com.vn/ |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 | Năm 2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 3.543.964 | 4.014.358 | 3.863.602 | 3.303.594 | 3.169.732 | 3.261.120 | 2.958.491 | 2.378.571 | 2.577.928 | 3.028.651 | 3.125.940 | 3.266.763 | 2.810.517 | 2.407.103 | 1.657.230 | 1.657.324 | 1.405.566 | 317.154 |
Lợi nhuận cty mẹ | 95.235 | 121.351 | 119.500 | 116.505 | 147.726 | 147.667 | 142.134 | 99.015 | 88.576 | 83.241 | 77.802 | 77.267 | 24.381 | 38.418 | 56.051 | 1.385 | 44.884 | 6.733 |
Vốn CSH | 836.119 | 820.199 | 829.517 | 786.528 | 790.923 | 780.157 | 711.464 | 696.122 | 654.705 | 637.698 | 629.644 | 576.661 | 547.624 | 533.854 | 532.721 | 517.471 | 507.932 | 344.331 |
CP lưu hành | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 |
ROE %(LNST/VCSH) | 11.39% | 14.8% | 14.41% | 14.81% | 18.68% | 18.93% | 19.98% | 14.22% | 13.53% | 13.05% | 12.36% | 13.4% | 4.45% | 7.2% | 10.52% | 0.27% | 8.84% | 1.96% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 2.69% | 3.02% | 3.09% | 3.53% | 4.66% | 4.53% | 4.8% | 4.16% | 3.44% | 2.75% | 2.49% | 2.37% | 0.87% | 1.6% | 3.38% | 0.08% | 3.19% | 2.12% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.976 | 1.626 | 2.381 | 2.352 | 2.380 | 2.550 | 1.901 | 1.673 | 1.746 | 1.572 | 2.215 | 1.776 | 681 | 1.443 | 813 | 1.544 | 1.381 | 337 |
P/E(Giá CP/EPS) | 7.99 | 11.68 | 7.29 | 5.53 | 6.26 | 5.88 | 7.37 | 6.45 | 8.13 | 7.95 | 4.2 | 5.4 | 10.14 | 16.14 | 19.18 | 9.07 | 38.03 | 172.29 |
Giá CP | 15.788 | 18.992 | 17.357 | 13.007 | 14.899 | 14.994 | 14.010 | 10.791 | 14.195 | 12.497 | 9.303 | 9.590 | 6.905 | 23.290 | 15.593 | 14.004 | 52.519 | 58.062 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 | Quý 4/2007 | Quý 3/2007 | Quý 2/2007 | Quý 1/2007 | Quý 4/2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.003.459 | 1.010.576 | 783.833 | 793.719 | 955.836 | 992.424 | 955.265 | 1.086.534 | 980.135 | 990.477 | 752.327 | 1.285.345 | 835.453 | 1.288.115 | 678.008 | 578.060 | 759.411 | 849.180 | 742.043 | 790.444 | 788.065 | 820.394 | 870.326 | 779.391 | 791.009 | 826.752 | 728.605 | 675.912 | 727.222 | 657.353 | 571.832 | 567.343 | 582.043 | 767.578 | 583.816 | 611.018 | 615.516 | 705.285 | 767.685 | 765.824 | 789.857 | 789.177 | 743.059 | 708.666 | 885.038 | 876.146 | 878.071 | 755.037 | 757.509 | 711.013 | 714.134 | 734.408 | 650.962 | 659.836 | 574.065 | 590.585 | 582.617 | 512.372 | 419.749 | 384.392 | 340.717 | 324.039 | 428.936 | 437.848 | 466.501 | 445.936 | 349.261 | 303.700 | 306.669 | 317.154 |
CP lưu hành | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 | 60.342.638 |
Lợi nhuận | 27.142 | 21.370 | 17.293 | 27.971 | 28.601 | 32.201 | 29.503 | 28.953 | 30.694 | 28.873 | 9.619 | 47.636 | 33.372 | 29.153 | 33.524 | 37.470 | 16.358 | 34.592 | 39.139 | 37.128 | 36.867 | 31.032 | 38.593 | 46.320 | 31.722 | 47.498 | 28.311 | 37.717 | 28.608 | 28.509 | 19.852 | 32.505 | 18.149 | 18.505 | 21.120 | 27.867 | 21.084 | 20.290 | 18.564 | 28.061 | 16.326 | 14.242 | 20.404 | 22.711 | 20.445 | 25.215 | 17.672 | 17.923 | 16.457 | 11.809 | 14.990 | 521 | -2.939 | 12.969 | 8.331 | 16.185 | 933 | 1.860 | 18.991 | 22.953 | 12.247 | -22.867 | 7.995 | 5.187 | 11.070 | 9.863 | 12.477 | 12.639 | 9.905 | 6.733 |
Vốn CSH | 892.074 | 868.965 | 846.606 | 827.207 | 836.119 | 807.286 | 846.414 | 820.199 | 893.827 | 868.751 | 839.878 | 829.517 | 810.219 | 780.824 | 822.967 | 786.528 | 880.539 | 864.641 | 831.454 | 790.923 | 885.394 | 852.497 | 820.211 | 780.157 | 743.034 | 791.133 | 742.766 | 711.464 | 681.734 | 748.006 | 717.285 | 696.122 | 668.690 | 648.976 | 675.825 | 654.705 | 637.394 | 616.211 | 656.262 | 637.698 | 680.478 | 664.152 | 650.049 | 629.644 | 627.490 | 608.240 | 594.333 | 576.661 | 587.004 | 570.557 | 561.470 | 547.624 | 550.307 | 551.972 | 539.044 | 533.854 | 553.550 | 546.028 | 536.641 | 532.721 | 509.301 | 497.992 | 520.902 | 517.471 | 543.355 | 530.182 | 520.319 | 507.932 | 328.630 | 344.331 |
ROE %(LNST/VCSH) | 3.04% | 2.46% | 2.04% | 3.38% | 3.42% | 3.99% | 3.49% | 3.53% | 3.43% | 3.32% | 1.15% | 5.74% | 4.12% | 3.73% | 4.07% | 4.76% | 1.86% | 4% | 4.71% | 4.69% | 4.16% | 3.64% | 4.71% | 5.94% | 4.27% | 6% | 3.81% | 5.3% | 4.2% | 3.81% | 2.77% | 4.67% | 2.71% | 2.85% | 3.13% | 4.26% | 3.31% | 3.29% | 2.83% | 4.4% | 2.4% | 2.14% | 3.14% | 3.61% | 3.26% | 4.15% | 2.97% | 3.11% | 2.8% | 2.07% | 2.67% | 0.1% | -0.53% | 2.35% | 1.55% | 3.03% | 0.17% | 0.34% | 3.54% | 4.31% | 2.4% | -4.59% | 1.53% | 1% | 2.04% | 1.86% | 2.4% | 2.49% | 3.01% | 1.96% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 2.7% | 2.11% | 2.21% | 3.52% | 2.99% | 3.24% | 3.09% | 2.66% | 3.13% | 2.92% | 1.28% | 3.71% | 3.99% | 2.26% | 4.94% | 6.48% | 2.15% | 4.07% | 5.27% | 4.7% | 4.68% | 3.78% | 4.43% | 5.94% | 4.01% | 5.75% | 3.89% | 5.58% | 3.93% | 4.34% | 3.47% | 5.73% | 3.12% | 2.41% | 3.62% | 4.56% | 3.43% | 2.88% | 2.42% | 3.66% | 2.07% | 1.8% | 2.75% | 3.2% | 2.31% | 2.88% | 2.01% | 2.37% | 2.17% | 1.66% | 2.1% | 0.07% | -0.45% | 1.97% | 1.45% | 2.74% | 0.16% | 0.36% | 4.52% | 5.97% | 3.59% | -7.06% | 1.86% | 1.18% | 2.37% | 2.21% | 3.57% | 4.16% | 3.23% | 2.12% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.554 | 1.578 | 1.758 | 1.960 | 1.976 | 2.011 | 1.956 | 1.626 | 1.936 | 1.980 | 1.985 | 2.381 | 2.213 | 1.310 | 1.400 | 2.352 | 2.108 | 2.448 | 2.389 | 2.380 | 2.533 | 2.447 | 2.720 | 2.550 | 2.407 | 2.356 | 2.041 | 1.901 | 1.814 | 1.673 | 1.574 | 1.673 | 1.663 | 1.762 | 1.797 | 1.746 | 1.750 | 1.655 | 1.535 | 1.572 | 1.465 | 1.651 | 2.066 | 2.215 | 2.325 | 2.243 | 1.854 | 1.776 | 1.297 | 764 | 857 | 681 | 1.304 | 1.450 | 1.031 | 1.443 | 1.725 | 2.190 | 1.243 | 813 | 102 | 55 | 1.365 | 1.544 | 1.882 | 1.926 | 1.867 | 1.381 | 832 | 337 |
P/E(Giá CP/EPS) | 9.56 | 9.35 | 9.16 | 8.06 | 7.99 | 8.45 | 9.51 | 11.68 | 11.65 | 12.02 | 13.75 | 7.29 | 8.29 | 15.27 | 13.79 | 5.53 | 5.64 | 6.09 | 6.01 | 6.26 | 6.2 | 5.92 | 5.42 | 5.88 | 6.58 | 6.67 | 7.13 | 7.37 | 7.33 | 7.71 | 7.43 | 6.45 | 6.43 | 6.3 | 7.9 | 8.13 | 7.71 | 8.22 | 9.38 | 7.95 | 9.62 | 7.63 | 5.42 | 4.2 | 3.74 | 4.77 | 5.29 | 5.4 | 5.16 | 6.41 | 7.82 | 10.14 | 7.52 | 10.35 | 17.08 | 16.14 | 17.1 | 9.63 | 20.59 | 19.18 | 86.87 | 180.59 | 9.97 | 9.07 | 11.59 | 25.96 | 30.8 | 38.03 | 83.54 | 172.29 |
Giá CP | 14.856 | 14.754 | 16.103 | 15.798 | 15.788 | 16.993 | 18.602 | 18.992 | 22.554 | 23.800 | 27.294 | 17.357 | 18.346 | 20.004 | 19.306 | 13.007 | 11.889 | 14.908 | 14.358 | 14.899 | 15.705 | 14.486 | 14.742 | 14.994 | 15.838 | 15.715 | 14.552 | 14.010 | 13.297 | 12.899 | 11.695 | 10.791 | 10.693 | 11.101 | 14.196 | 14.195 | 13.493 | 13.604 | 14.398 | 12.497 | 14.093 | 12.597 | 11.198 | 9.303 | 8.696 | 10.699 | 9.808 | 9.590 | 6.693 | 4.897 | 6.702 | 6.905 | 9.806 | 15.008 | 17.609 | 23.290 | 29.498 | 21.090 | 25.593 | 15.593 | 8.861 | 9.932 | 13.609 | 14.004 | 21.812 | 49.999 | 57.504 | 52.519 | 69.505 | 58.062 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU PGC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU PGC
Chia sẻ lên: