Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí - PET



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuPET
Giá hiện tại25.5 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn12/09/2007
Cổ phiếu niêm yết86.600.124
Cổ phiếu lưu hành86.600.124
Mã số thuế0300452060
Ngày cấp GPKD29/09/2006
Nhóm ngành Bán buôn
Ngành Bán buôn hàng lâu bền
Ngành nghề chính- Thương mại và phân phối
- Quản lý Bất động sản
- Dịch vụ Dầu khí
Mốc lịch sử

- Tháng 06/1996: Tiền thân là Công ty Dịch vụ - Du lịch Dầu khí được thành lập. .

- Tháng 11/2000: Thành lập Xí nghiệp Dịch vụ Dầu khí Biển. .

- Tháng 10/2001: Thành lập Xí nghiệp Dịch vụ - Thương mại Dầu khí. .

- Tháng 05/2000: Thành lập Xí nghiệp Dịch vụ Dầu khí Sài Gòn. .

- Tháng 09/2006: Công ty được cổ phần hóa. .

- Tháng 10/2006: Đổi tên thành Tổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí. .

- Ngày 12/09/2007: Chính thức giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE). .

- Ngày 18/11/2021: Tăng vốn điều lệ lên 904 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí

Tên đầy đủ: Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí

Tên tiếng Anh: Petrovietnam General Services JSC Corporation

Tên viết tắt:PETROSETCO

Địa chỉ: Lầu 6 - Tòa nhà PetroVietnam - Số 1-5 Lê Duẩn - P. Bến Nghé - Q.1 - Tp. HCM

Người công bố thông tin: Mr. Trần Quang Huy

Điện thoại: (84.28) 3911 7777

Fax: (84.28) 3911 6789

Email:info@petrosetco.com.vn

Website:https://www.petrosetco.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007
Doanh thu 17.485.795 17.680.688 17.534.026 13.911.133 9.652.838 10.963.930 11.089.621 10.492.357 10.832.317 11.584.090 11.517.067 10.160.697 10.327.293 9.885.095 7.554.291 5.327.050 2.281.107
Lợi nhuận cty mẹ 99.737 136.339 263.767 128.330 128.836 165.187 132.447 142.310 180.123 184.072 159.059 191.601 282.633 184.208 120.433 86.789 46.123
Vốn CSH 2.072.385 1.977.842 1.520.322 1.613.007 1.623.265 1.626.672 1.736.447 1.578.691 1.582.157 1.279.960 1.266.169 1.179.802 1.140.846 792.331 598.201 580.172 246.157
CP lưu hành 86.600.124 86.600.124 86.600.124 86.600.124 86.600.124 86.600.124 86.600.124 86.600.124 86.600.124 86.600.124 86.600.124 86.600.124 86.600.124 86.600.124 86.600.124 86.600.124 86.600.124
ROE %(LNST/VCSH) 4.81% 6.89% 17.35% 7.96% 7.94% 10.15% 7.63% 9.01% 11.38% 14.38% 12.56% 16.24% 24.77% 23.25% 20.13% 14.96% 18.74%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.57% 0.77% 1.5% 0.92% 1.33% 1.51% 1.19% 1.36% 1.66% 1.59% 1.38% 1.89% 2.74% 1.86% 1.59% 1.63% 2.02%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.107 2.934 1.953 1.385 1.920 1.346 1.592 1.941 2.693 2.332 2.709 3.109 4.219 2.387 1.993 2.486 470
P/E(Giá CP/EPS) 18.34 12.81 11.19 6.01 4 6.95 7.7 6.7 6.42 7.59 7.9 3.89 3.32 10.72 9.53 6.23 0
Giá CP 20.302 37.585 21.854 8.324 7.680 9.355 12.258 13.005 17.289 17.700 21.401 12.094 14.007 25.589 18.993 15.488 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007
Doanh thu 4.269.040 4.482.220 4.254.266 4.503.536 4.245.773 4.835.140 4.556.811 3.472.952 4.815.785 6.025.963 3.872.631 3.422.581 4.212.851 4.188.886 4.367.623 2.508.963 2.845.661 2.270.751 2.518.307 2.368.823 2.494.957 2.891.553 3.198.981 2.365.540 2.507.856 3.422.054 2.843.221 2.485.072 2.339.274 3.539.135 2.261.837 2.373.287 2.318.098 2.771.695 2.691.622 2.867.434 2.501.566 3.018.611 2.893.814 3.120.813 2.550.852 3.113.517 2.939.434 2.711.022 2.753.094 2.526.253 2.428.128 2.869.803 2.336.513 2.820.104 2.807.230 2.221.482 2.478.477 2.790.593 2.564.733 2.364.790 2.164.979 2.023.627 1.708.521 1.986.628 1.835.515 1.227.476 1.292.289 1.422.238 1.385.047 1.018.204 831.298 431.605
CP lưu hành 86.600.124 86.600.124 86.600.124 86.600.124 86.600.124 86.600.124 86.600.124 86.600.124 86.600.124 86.600.124 86.600.124 86.600.124 86.600.124 86.600.124 86.600.124 86.600.124 86.600.124 86.600.124 86.600.124 86.600.124 86.600.124 86.600.124 86.600.124 86.600.124 86.600.124 86.600.124 86.600.124 86.600.124 86.600.124 86.600.124 86.600.124 86.600.124 86.600.124 86.600.124 86.600.124 86.600.124 86.600.124 86.600.124 86.600.124 86.600.124 86.600.124 86.600.124 86.600.124 86.600.124 86.600.124 86.600.124 86.600.124 86.600.124 86.600.124 86.600.124 86.600.124 86.600.124 86.600.124 86.600.124 86.600.124 86.600.124 86.600.124 86.600.124 86.600.124 86.600.124 86.600.124 86.600.124 86.600.124 86.600.124 86.600.124 86.600.124 86.600.124 86.600.124
Lợi nhuận 35.123 22.617 41.563 2.985 32.572 528 52.418 15.591 67.802 122.214 55.057 38.645 47.851 27.630 49.102 21.521 30.077 38.986 27.184 29.403 33.263 72.503 28.290 29.068 35.326 24.472 27.686 38.498 41.791 24.421 33.143 41.949 42.797 45.805 33.412 68.973 31.933 41.125 46.069 56.768 40.110 25.626 40.379 46.601 46.453 48.839 45.367 48.707 48.688 43.085 74.631 59.671 105.246 59.762 46.259 34.050 44.137 11.513 35.524 41.177 32.219 4.703 18.013 13.494 50.579 16.322 17.802 11.999
Vốn CSH 2.186.559 2.126.624 2.109.085 2.042.473 2.072.385 2.024.370 2.054.905 1.977.842 2.024.945 1.916.419 1.871.331 1.520.322 1.734.328 1.663.394 1.664.231 1.613.007 1.674.633 1.670.431 1.629.321 1.623.265 1.663.221 1.664.439 1.648.705 1.626.672 1.705.585 1.688.764 1.661.135 1.736.447 1.690.095 1.619.169 1.587.949 1.578.691 1.608.420 1.575.527 1.563.300 1.582.157 1.537.354 1.357.985 1.326.329 1.279.960 1.273.393 1.234.148 1.305.042 1.266.169 1.230.590 1.240.230 1.218.083 1.179.802 1.256.425 1.209.126 1.200.282 1.140.846 1.182.860 1.062.215 821.678 792.331 802.560 736.927 655.724 598.201 601.766 569.503 569.741 580.172 592.145 535.800 264.715 246.157
ROE %(LNST/VCSH) 1.61% 1.06% 1.97% 0.15% 1.57% 0.03% 2.55% 0.79% 3.35% 6.38% 2.94% 2.54% 2.76% 1.66% 2.95% 1.33% 1.8% 2.33% 1.67% 1.81% 2% 4.36% 1.72% 1.79% 2.07% 1.45% 1.67% 2.22% 2.47% 1.51% 2.09% 2.66% 2.66% 2.91% 2.14% 4.36% 2.08% 3.03% 3.47% 4.44% 3.15% 2.08% 3.09% 3.68% 3.77% 3.94% 3.72% 4.13% 3.88% 3.56% 6.22% 5.23% 8.9% 5.63% 5.63% 4.3% 5.5% 1.56% 5.42% 6.88% 5.35% 0.83% 3.16% 2.33% 8.54% 3.05% 6.72% 4.87%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.82% 0.5% 0.98% 0.07% 0.77% 0.01% 1.15% 0.45% 1.41% 2.03% 1.42% 1.13% 1.14% 0.66% 1.12% 0.86% 1.06% 1.72% 1.08% 1.24% 1.33% 2.51% 0.88% 1.23% 1.41% 0.72% 0.97% 1.55% 1.79% 0.69% 1.47% 1.77% 1.85% 1.65% 1.24% 2.41% 1.28% 1.36% 1.59% 1.82% 1.57% 0.82% 1.37% 1.72% 1.69% 1.93% 1.87% 1.7% 2.08% 1.53% 2.66% 2.69% 4.25% 2.14% 1.8% 1.44% 2.04% 0.57% 2.08% 2.07% 1.76% 0.38% 1.39% 0.95% 3.65% 1.6% 2.14% 2.78%
EPS (Lũy kế 4 quý) 986 985 802 946 1.107 1.518 2.872 2.934 3.251 3.073 2.010 1.953 1.741 1.523 1.650 1.385 1.478 1.516 1.910 1.920 1.907 1.923 1.357 1.346 1.455 1.529 1.529 1.592 1.635 1.656 1.916 1.941 2.370 2.333 2.395 2.693 2.518 2.636 2.414 2.332 2.190 2.287 2.629 2.709 2.742 2.775 2.691 3.109 3.261 4.059 4.419 4.219 4.031 3.200 2.501 2.387 2.621 2.476 2.354 1.993 1.418 1.796 2.310 2.486 2.699 1.734 1.179 470
P/E(Giá CP/EPS) 29.4 28.01 34.54 29.08 18.34 12.16 11.28 12.81 19.35 11.89 13.33 11.19 13.15 10.6 5.89 6.01 4.36 5.01 3.97 4 4.82 4.21 6.78 6.95 7.29 7.72 6.67 7.7 6.6 6.22 6.03 6.7 5.44 5.7 6.51 6.42 7.78 7.85 9.49 7.59 9.82 9.09 8.26 7.9 5.65 4.51 3.98 3.89 4.23 2.96 2.83 3.32 3.55 5.38 7.32 10.72 9.61 9.29 13.81 9.53 10.23 7.91 10.52 6.23 8.19 31.71 73.34 0
Giá CP 28.988 27.590 27.701 27.510 20.302 18.459 32.396 37.585 62.907 36.538 26.793 21.854 22.894 16.144 9.719 8.324 6.444 7.595 7.583 7.680 9.192 8.096 9.200 9.355 10.607 11.804 10.198 12.258 10.791 10.300 11.553 13.005 12.893 13.298 15.591 17.289 19.590 20.693 22.909 17.700 21.506 20.789 21.716 21.401 15.492 12.515 10.710 12.094 13.794 12.015 12.506 14.007 14.310 17.216 18.307 25.589 25.188 23.002 32.509 18.993 14.506 14.206 24.301 15.488 22.105 54.985 86.468 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU PET TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU PET

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online