CTCP Xây lắp III Petrolimex - PEN
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | PEN |
Giá hiện tại | 6.5 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 25/09/2014 |
Cổ phiếu niêm yết | 5.000.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 5.000.000 |
Mã số thuế | 0302536580 |
Ngày cấp GPKD | 31/01/2002 |
Nhóm ngành | Xây dựng và Bất động sản |
Ngành | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng |
Ngành nghề chính | - Xây lắp các công trình phục vụ ngành xăng dầu, đường dây và trạm biến thế điện đến 35KV - Xây lắp dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, cầu đường, công trình công cộng và xử lý môi trường - Lắp đặt thiết bị phòng cháy chữa cháy - Đầu tư kinh doanh phát triển nhà và hạ tầng cơ sở - Sản xuất kinh doanh các sản phẩm cơ khí, vật liệu xây dựng - Kinh doanh xăng dầu và các sản phẩm hóa dầu, hóa chất, vật tư và thiết bị ngành xăng dầu... |
Mốc lịch sử | - Năm 1977: Công ty Xây lắp III (DNNN) với chức năng duy tu sửa chữa các công trình xăng dầu |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Xây lắp III Petrolimex Tên tiếng Anh: Petrolimex Installation No.III Joint Stock Company Tên viết tắt:PENJICO Địa chỉ: 2286 Huỳnh Tấn Phát - Ấp 3 - X. Phú Xuân - H. Nhà Bè - Tp. HCM - Việt Nam Người công bố thông tin: Ms. Lê Thị Hồng Mai Điện thoại: (84.28) 3940 4602 Fax: (84.28) 3940 4606 Email:company@penjico.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 133.985 | 157.292 | 131.643 | 287.331 | 353.472 | 361.432 | 259.605 | 420.520 | 239.491 | 190.382 | 39.913 | 62.639 |
Lợi nhuận cty mẹ | -13.185 | 500 | -7.246 | 6.367 | 3.136 | 3.324 | 2.246 | 20.563 | 2.856 | 11.639 | -625 | 2.580 |
Vốn CSH | 72.198 | 71.394 | 78.129 | 75.512 | 84.416 | 72.796 | 86.704 | 96.305 | 87.902 | 80.272 | 0 | 73.893 |
CP lưu hành | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | -18.26% | 0.7% | -9.27% | 8.43% | 3.71% | 4.57% | 2.59% | 21.35% | 3.25% | 14.5% | -INF% | 3.49% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -9.84% | 0.32% | -5.5% | 2.22% | 0.89% | 0.92% | 0.87% | 4.89% | 1.19% | 6.11% | -1.57% | 4.12% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.477 | -1.250 | 2.312 | -1.218 | 2.409 | -1.153 | 1.819 | 2.976 | 1.886 | 602 | 0 | 516 |
P/E(Giá CP/EPS) | 5.35 | -7.84 | 3.11 | -4.1 | 3.28 | -5.72 | 5.55 | 2.79 | 5.25 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 7.902 | 9.800 | 7.190 | 4.994 | 7.902 | 6.595 | 10.095 | 8.303 | 9.902 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 3/2013 | Quý 2/2010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 22.104 | 67.087 | 22.854 | 33.005 | 11.039 | 53.763 | 45.380 | 39.102 | 19.047 | 44.185 | 16.381 | 45.177 | 25.900 | 172.183 | 53.509 | 36.326 | 25.313 | 133.875 | 39.148 | 83.932 | 96.517 | 203.038 | 52.342 | 49.325 | 56.727 | 105.373 | 48.690 | 76.124 | 29.418 | 237.414 | 42.556 | 76.749 | 63.801 | 51.392 | 115.188 | 16.703 | 56.208 | 85.459 | 24.813 | 48.683 | 31.427 | 39.913 | 62.639 |
CP lưu hành | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 | 5.000.000 |
Lợi nhuận | -2.503 | -855 | -5.797 | -6.571 | 38 | 7.174 | -6.322 | 6.492 | -6.844 | -2.121 | -3.776 | 4.031 | -5.380 | 5.243 | 7.663 | -455 | -6.084 | 151 | 296 | 115 | 2.574 | 9.639 | -284 | -3.307 | -2.724 | 681 | -416 | 1.369 | 612 | 6.862 | 255 | 10.284 | 3.162 | 1.274 | 159 | -1.799 | 3.222 | 5.585 | 2.421 | -2.361 | 5.994 | -625 | 2.580 |
Vốn CSH | 54.206 | 58.974 | 59.829 | 65.627 | 72.198 | 72.247 | 65.072 | 71.394 | 64.902 | 72.231 | 74.353 | 78.129 | 79.740 | 86.001 | 83.258 | 75.512 | 76.282 | 82.363 | 82.212 | 84.416 | 84.748 | 82.152 | 72.513 | 72.796 | 76.115 | 80.969 | 80.288 | 86.704 | 85.683 | 84.720 | 91.560 | 96.305 | 86.470 | 83.335 | 88.061 | 87.902 | 91.495 | 88.278 | 82.693 | 80.272 | 89.390 | 0 | 73.893 |
ROE %(LNST/VCSH) | -4.62% | -1.45% | -9.69% | -10.01% | 0.05% | 9.93% | -9.72% | 9.09% | -10.55% | -2.94% | -5.08% | 5.16% | -6.75% | 6.1% | 9.2% | -0.6% | -7.98% | 0.18% | 0.36% | 0.14% | 3.04% | 11.73% | -0.39% | -4.54% | -3.58% | 0.84% | -0.52% | 1.58% | 0.71% | 8.1% | 0.28% | 10.68% | 3.66% | 1.53% | 0.18% | -2.05% | 3.52% | 6.33% | 2.93% | -2.94% | 6.71% | -INF% | 3.49% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -11.32% | -1.27% | -25.37% | -19.91% | 0.34% | 13.34% | -13.93% | 16.6% | -35.93% | -4.8% | -23.05% | 8.92% | -20.77% | 3.05% | 14.32% | -1.25% | -24.04% | 0.11% | 0.76% | 0.14% | 2.67% | 4.75% | -0.54% | -6.7% | -4.8% | 0.65% | -0.85% | 1.8% | 2.08% | 2.89% | 0.6% | 13.4% | 4.96% | 2.48% | 0.14% | -10.77% | 5.73% | 6.54% | 9.76% | -4.85% | 19.07% | -1.57% | 4.12% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -3.145 | -2.637 | -1.031 | -1.136 | 1.477 | 100 | -1.759 | -1.250 | -1.742 | -1.449 | 24 | 2.312 | 1.414 | 1.273 | 255 | -1.218 | -1.104 | 627 | 2.525 | 2.409 | 1.725 | 665 | -1.127 | -1.153 | -218 | 449 | 1.685 | 1.819 | 3.602 | 4.113 | 2.995 | 2.976 | 559 | 571 | 1.433 | 1.886 | 1.773 | 2.328 | 1.211 | 602 | 1.074 | 0 | 516 |
P/E(Giá CP/EPS) | -2.19 | -3.15 | -6.59 | -7.04 | 5.35 | 98.81 | -4.72 | -7.84 | -9.47 | -6.21 | 352.22 | 3.11 | 4.95 | 5.1 | 19.99 | -4.1 | -4.62 | 9.88 | 2.65 | 3.28 | 4.17 | 9.93 | -7.19 | -5.72 | -45.87 | 26.49 | 12.1 | 5.55 | 2.58 | 1.92 | 3.27 | 2.79 | 17.52 | 13.13 | 6.35 | 5.25 | 6.43 | 3.44 | 11.89 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 6.888 | 8.307 | 6.794 | 7.997 | 7.902 | 9.881 | 8.302 | 9.800 | 16.497 | 8.998 | 8.453 | 7.190 | 6.999 | 6.492 | 5.097 | 4.994 | 5.100 | 6.195 | 6.691 | 7.902 | 7.193 | 6.603 | 8.103 | 6.595 | 10.000 | 11.894 | 20.389 | 10.095 | 9.293 | 7.897 | 9.794 | 8.303 | 9.794 | 7.497 | 9.100 | 9.902 | 11.400 | 8.008 | 14.399 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU PEN TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU PEN
Chia sẻ lên: