CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt - PDR
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | PDR |
Giá hiện tại | 25.95 - Cập nhật vào 09:05 ngày 26/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 30/07/2010 |
Cổ phiếu niêm yết | 671.646.219 |
Cổ phiếu lưu hành | 671.646.219 |
Mã số thuế | 0309096681 |
Ngày cấp GPKD | 13/09/2004 |
Nhóm ngành | Xây dựng và Bất động sản |
Ngành | Phát triển bất động sản |
Ngành nghề chính | - Xây dựng và mua bán nhà ở - Xây dựng các công trình dân dụng, công trình công nghiệp và cầu đường - Cung cấp dịch vụ môi giới bất động sản, định giá bất động sản, sàn giao dịch bất động sản và quản lý bất động sản |
Mốc lịch sử | - Năm 2004: CTCP Bất động sản Phát Đạt tiền thân là CTCP Xây dựng và kinh doanh nhà Phát Đạt được thành lập dưới hình thức CTCP. Vốn điều lệ ban đầu là 20 tỷ đồng. - Tháng 11/2005: Tăng vốn điều lệ lên 50 tỷ đồng. - Tháng 05/2007: Tăng vốn điều lệ lên 550 tỷ đồng. - Tháng 11/2007: Tăng vốn điều lệ lên 664 tỷ đồng. - Tháng 01/2008: Tăng vốn điều lệ lên 1,302 tỷ đồng. - Tháng 2/2008: CTCP Xây dựng và kinh doanh nhà Phát Đạt chính thức đổi tên thành CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt. - Ngày 22/07/2010: nhận được quyết định số 154/QĐ-SGDTPHCM về việc niêm yết CP trên sàn giao dịch Tp HCM. - Ngày 30/07/2010 là ngày giao dịch đầu tiên của PDR trên sàn HOSE. - Tháng 09/2015: Tăng vốn điều lệ lên 1,367.1 tỷ đồng. - Tháng 10/2015: Tăng vốn điều lệ lên 2,018.1 tỷ đồng. - Ngày 07/06/2017: Tăng vốn điều lệ lên 2,219.9 tỷ đồng. - Ngày 05/06/2018: Tăng vốn điều lệ lên 2,663.8 tỷ đồng. - Năm 2018: PDR vào Top 3 IR Awards 2018 do nhà đầu tư bình chọn, đạt vị trí 54 trong Top 500 Doanh nghiệp tăng trưởng nhanh nhất Việt Nam theo xếp hạng của Vietnam Report. - Ngày 14/05/2019: Tăng vốn điều lệ lên 3,276.5 tỷ đồng. - Năm 2019: PDR vào Top 3 Doanh nghiệp niêm yết có hoạt động IR tốt nhất 2019 (IR Awards 2019) do định chế tài chính bình chọn và Top 10 Doanh nghiệp niêm yết uy tín 2019. - Ngày 18/05/2021: Tăng vốn điều lệ lên 4,867.7 tỷ đồng. - Tháng 12/2021: Tăng vốn điều lệ lên 4,927.7 tỷ đồng. - Tháng 05/2022: Tăng vốn điều lệ lên 6,716.4 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt Tên tiếng Anh: Phat Dat Real Estate Development JSC Tên viết tắt:Công ty Cổ phần PTBĐS Phát Đạt Địa chỉ: Tầng 8 - 9 Tòa nhà Viettel - 285 CMT8 - P. 12 - Q. 10 - Tp. HCM Người công bố thông tin: Ms. Trần Thị Hường Điện thoại: (84.28) 2226 6868 Fax: (84.28) 2226 8686 Email:info@phatdat.com.vn Website:https://www.phatdat.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 620.284 | 1.504.575 | 3.620.225 | 3.909.838 | 3.400.186 | 2.147.709 | 1.198.627 | 1.496.176 | 402.514 | 415.282 | 39.619 | 104.459 | 127.206 | 772.850 | 490.462 |
Lợi nhuận cty mẹ | 683.948 | 1.145.534 | 1.865.004 | 1.219.681 | 872.399 | 643.907 | 448.510 | 242.088 | 157.665 | 41.917 | 2.898 | 5.041 | 6.953 | 215.519 | 154.242 |
Vốn CSH | 8.247.717 | 8.796.865 | 7.070.124 | 4.235.647 | 3.733.105 | 3.044.812 | 2.514.094 | 2.323.179 | 1.520.349 | 1.427.679 | 1.426.453 | 1.422.274 | 1.422.314 | 1.518.464 | 1.472.051 |
CP lưu hành | 671.646.219 | 671.646.219 | 671.646.219 | 671.646.219 | 671.646.219 | 671.646.219 | 671.646.219 | 671.646.219 | 671.646.219 | 671.646.219 | 671.646.219 | 671.646.219 | 671.646.219 | 671.646.219 | 671.646.219 |
ROE %(LNST/VCSH) | 8.29% | 13.02% | 26.38% | 28.8% | 23.37% | 21.15% | 17.84% | 10.42% | 10.37% | 2.94% | 0.2% | 0.35% | 0.49% | 14.19% | 10.48% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 110.26% | 76.14% | 51.52% | 31.2% | 25.66% | 29.98% | 37.42% | 16.18% | 39.17% | 10.09% | 7.31% | 4.83% | 5.47% | 27.89% | 31.45% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.343 | 3.924 | 3.568 | 2.745 | 2.335 | 2.465 | 1.535 | 856 | 741 | 21 | 39 | 2 | 1.356 | 1.541 | 1.185 |
P/E(Giá CP/EPS) | 9.31 | 13.2 | 26.18 | 8.78 | 11.18 | 12.45 | 18.18 | 16.12 | 25.65 | 556.2 | 269.81 | 8420.75 | 18.07 | 0 | 0 |
Giá CP | 12.503 | 51.797 | 93.410 | 24.101 | 26.105 | 30.689 | 27.906 | 13.799 | 19.007 | 11.680 | 10.523 | 16.842 | 24.503 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data |
BCTC theo quý | Quý 2/2024 | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 8.255 | 162.197 | 68.076 | 354.821 | 5.113 | 192.274 | 14.635 | 11.115 | 853.377 | 625.448 | 1.228.829 | 1.267.565 | 537.719 | 586.112 | 1.412.108 | 1.315.902 | 552.372 | 629.456 | 1.036.163 | 395.789 | 263.344 | 1.704.890 | 1.699.436 | 4.846 | 61.672 | 381.755 | 104.895 | 505.142 | 383.852 | 204.738 | 1.270.833 | 3.106 | 123.199 | 99.038 | 51.240 | 117.570 | 129.933 | 103.771 | 320.265 | 52.151 | 23.534 | 19.332 | 12.868 | 11.232 | 8.666 | 6.853 | 36.353 | 33.936 | 16.913 | 17.257 | 7.660 | 1.024 | 115.930 | 2.592 | 484.572 | 124.041 | 164.237 | 490.462 |
CP lưu hành | 671.646.219 | 671.646.219 | 671.646.219 | 671.646.219 | 671.646.219 | 671.646.219 | 671.646.219 | 671.646.219 | 671.646.219 | 671.646.219 | 671.646.219 | 671.646.219 | 671.646.219 | 671.646.219 | 671.646.219 | 671.646.219 | 671.646.219 | 671.646.219 | 671.646.219 | 671.646.219 | 671.646.219 | 671.646.219 | 671.646.219 | 671.646.219 | 671.646.219 | 671.646.219 | 671.646.219 | 671.646.219 | 671.646.219 | 671.646.219 | 671.646.219 | 671.646.219 | 671.646.219 | 671.646.219 | 671.646.219 | 671.646.219 | 671.646.219 | 671.646.219 | 671.646.219 | 671.646.219 | 671.646.219 | 671.646.219 | 671.646.219 | 671.646.219 | 671.646.219 | 671.646.219 | 671.646.219 | 671.646.219 | 671.646.219 | 671.646.219 | 671.646.219 | 671.646.219 | 671.646.219 | 671.646.219 | 671.646.219 | 671.646.219 | 671.646.219 | 671.646.219 |
Lợi nhuận | 49.767 | 52.584 | 282.558 | 101.684 | 275.655 | 24.051 | -266.857 | 717.750 | 412.587 | 282.054 | 753.803 | 607.910 | 251.550 | 251.741 | 501.517 | 439.112 | 120.986 | 158.066 | 470.514 | 160.544 | 88.238 | 153.103 | 298.344 | 104.833 | 88.178 | 152.552 | 208.091 | 114.329 | 81.331 | 44.759 | 174.021 | 10.542 | 32.305 | 25.220 | 79.161 | 23.390 | 30.339 | 24.775 | 33.561 | 7.769 | 351 | 236 | 1.464 | 688 | 569 | 177 | 3.725 | 596 | 405 | 315 | 6.673 | -7.192 | 21.894 | -14.422 | 163.134 | 5.972 | 46.413 | 154.242 |
Vốn CSH | 11.004.007 | 9.631.054 | 9.579.280 | 8.622.795 | 8.522.183 | 8.247.717 | 9.269.544 | 8.426.949 | 8.796.865 | 8.388.471 | 7.054.006 | 7.761.693 | 7.070.124 | 6.867.629 | 5.101.425 | 5.298.253 | 4.235.647 | 4.133.528 | 4.367.253 | 3.892.494 | 3.733.105 | 3.651.305 | 3.512.010 | 3.214.290 | 3.044.812 | 2.957.178 | 2.834.564 | 2.626.984 | 2.514.094 | 2.433.302 | 2.403.452 | 2.330.277 | 2.323.179 | 2.287.883 | 2.273.875 | 2.194.770 | 1.520.349 | 1.489.922 | 1.468.568 | 1.435.228 | 1.427.679 | 1.427.622 | 1.428.091 | 1.426.847 | 1.426.453 | 1.426.085 | 1.425.959 | 1.422.538 | 1.422.274 | 1.422.098 | 1.421.339 | 1.414.894 | 1.422.314 | 1.414.270 | 1.560.718 | 1.527.246 | 1.518.464 | 1.472.051 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.45% | 0.55% | 2.95% | 1.18% | 3.23% | 0.29% | -2.88% | 8.52% | 4.69% | 3.36% | 10.69% | 7.83% | 3.56% | 3.67% | 9.83% | 8.29% | 2.86% | 3.82% | 10.77% | 4.12% | 2.36% | 4.19% | 8.49% | 3.26% | 2.9% | 5.16% | 7.34% | 4.35% | 3.24% | 1.84% | 7.24% | 0.45% | 1.39% | 1.1% | 3.48% | 1.07% | 2% | 1.66% | 2.29% | 0.54% | 0.02% | 0.02% | 0.1% | 0.05% | 0.04% | 0.01% | 0.26% | 0.04% | 0.03% | 0.02% | 0.47% | -0.51% | 1.54% | -1.02% | 10.45% | 0.39% | 3.06% | 10.48% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 602.87% | 32.42% | 415.06% | 28.66% | 5391.26% | 12.51% | -1823.42% | 6457.49% | 48.35% | 45.1% | 61.34% | 47.96% | 46.78% | 42.95% | 35.52% | 33.37% | 21.9% | 25.11% | 45.41% | 40.56% | 33.51% | 8.98% | 17.56% | 2163.29% | 142.98% | 39.96% | 198.38% | 22.63% | 21.19% | 21.86% | 13.69% | 339.41% | 26.22% | 25.46% | 154.49% | 19.89% | 23.35% | 23.87% | 10.48% | 14.9% | 1.49% | 1.22% | 11.38% | 6.13% | 6.57% | 2.58% | 10.25% | 1.76% | 2.39% | 1.83% | 87.11% | -702.34% | 18.89% | -556.4% | 33.67% | 4.81% | 28.26% | 31.45% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 679 | 1.026 | 1.008 | 200 | 1.118 | 1.343 | 1.850 | 3.792 | 3.924 | 3.911 | 4.032 | 3.710 | 3.568 | 3.516 | 3.414 | 3.470 | 2.745 | 2.722 | 2.832 | 2.398 | 2.335 | 2.462 | 2.560 | 2.308 | 2.465 | 2.558 | 2.108 | 1.997 | 1.535 | 1.296 | 1.200 | 730 | 856 | 933 | 1.031 | 837 | 741 | 510 | 322 | 75 | 21 | 23 | 22 | 40 | 39 | 38 | 39 | 61 | 2 | 167 | 53 | 1.255 | 1.356 | 1.188 | 1.655 | 1.587 | 1.541 | 1.185 |
P/E(Giá CP/EPS) | 34.9 | 31.05 | 27.63 | 119.57 | 15.03 | 9.31 | 7.35 | 13.48 | 13.2 | 22.88 | 23.61 | 22.05 | 26.18 | 17.63 | 15.09 | 11.12 | 8.78 | 9.15 | 9.25 | 10.88 | 11.18 | 11.58 | 9.96 | 11.92 | 12.45 | 15.95 | 16.94 | 15.27 | 18.18 | 13.61 | 10.92 | 17.61 | 16.12 | 15.97 | 12.9 | 17.2 | 25.65 | 34.87 | 50.01 | 194.9 | 556.2 | 563.62 | 772.56 | 297.79 | 269.81 | 446.16 | 452.03 | 213.49 | 8420.75 | 82.24 | 352.07 | 19.92 | 18.07 | 24.07 | 20.54 | 22.05 | 0 | 0 |
Giá CP | 23.697 | 31.857 | 27.851 | 23.914 | 16.804 | 12.503 | 13.598 | 51.116 | 51.797 | 89.484 | 95.196 | 81.806 | 93.410 | 61.987 | 51.517 | 38.586 | 24.101 | 24.906 | 26.196 | 26.090 | 26.105 | 28.510 | 25.498 | 27.511 | 30.689 | 40.800 | 35.710 | 30.494 | 27.906 | 17.639 | 13.104 | 12.855 | 13.799 | 14.900 | 13.300 | 14.396 | 19.007 | 17.784 | 16.103 | 14.618 | 11.680 | 12.963 | 16.996 | 11.912 | 10.523 | 16.954 | 17.629 | 13.023 | 16.842 | 13.734 | 18.660 | 25.000 | 24.503 | 28.595 | 33.994 | 34.993 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | Xem số liệu | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU PDR TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU PDR
Chia sẻ lên: