CTCP Tập Đoàn PC1 - PC1
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | PC1 |
Giá hiện tại | 27.7 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 16/11/2016 |
Cổ phiếu niêm yết | 310.995.558 |
Cổ phiếu lưu hành | 310.995.558 |
Mã số thuế | 0100100745 |
Ngày cấp GPKD | 20/07/2005 |
Nhóm ngành | Xây dựng và Bất động sản |
Ngành | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng |
Ngành nghề chính | - Kinh doanh BĐS, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê - Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan - Giáo dục nghề nghiệp - Lắp đặt hệ thống điện - Sản xuất, truyền tải và phân phối điện... |
Mốc lịch sử | - Ngày 02/03/1963: Tiền thân là Xí nghiệp xây lắp đường dây và trạm trực thuộc Bộ Điện và Than được thành lập. - Ngày 30/6/1967: BCN Nặng ra QĐ thành lập Công ty Xây lắp đường dây và Trạm, trực thuộc Cục Điện lực. - Giai đoạn 1979 - 1988: Công ty được đổi tên thành Công ty Xây lắp Đường dây và Trạm 1. - Giai đoạn 1988 - 2005: Trên cơ sở hợp nhất Công ty Xây lắp điện Đường dây và Trạm 1 với Công ty Xây lắp Đường dây và Trạm Hà Nội, Công ty Xây lắp điện I được thành lập vào năm 1988 và là doanh nghiệp trực thuộc Bộ Năng Lượng. - Tháng 4/2005: cổ phần hóa thành CTCP Xây Lắp Điện I - PCC1. - Ngày 16/11/2016: giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu 36,000đ/CP. - Ngày 09/08/2017: Tăng vốn điều lệ lên 978,413,200,000 đồng. - Ngày 11/12/2017: Tăng vốn điều lệ lên 1,154,528,420,000 đồng. - Ngày 18/10/2018: Tăng vốn điều lệ lên 1,327,702,940,000 đồng. - Ngày 21/08/2019: Tăng vốn điều lệ lên 1,593,239,290,000 đồng. - Ngày 08/01/2021: Tăng vốn điều lệ lên 1,911,881,590,000 đồng. - Ngày 01/12/2021: Tăng vốn điều lệ lên 2,351,596,490,000 đồng. - Tháng 12/2022: Tăng vốn điều lệ lên 2,704,330,000,000 đồng.
|
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Tập Đoàn PC1 Tên tiếng Anh: PC1 Group Joint Stock Company Tên viết tắt:PC1 Group Địa chỉ: Số 18 Lý Văn Phúc - P. Cát Linh - Q. Đống Đa - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Mr. Hoàng Văn Sáng Điện thoại: (84.24) 3845 6329 Fax: (84.24) 3845 2651 - 3823 1997 Email:info@pc1group.vn Website:https://pc1group.vn/ |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2013 | Năm 2012 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 7.803.041 | 8.340.404 | 9.816.418 | 6.655.977 | 5.842.300 | 5.085.498 | 3.162.400 | 1.433.233 | 591.684 | 938.911 |
Lợi nhuận cty mẹ | 123.171 | 449.263 | 493.926 | 505.516 | 356.754 | 460.088 | 237.516 | 99.336 | 26.999 | 50.216 |
Vốn CSH | 7.052.059 | 6.500.682 | 5.315.261 | 4.272.107 | 3.516.542 | 3.079.883 | 2.167.525 | 2.028.019 | 382.477 | 303.588 |
CP lưu hành | 310.995.558 | 310.995.558 | 310.995.558 | 310.995.558 | 310.995.558 | 310.995.558 | 310.995.558 | 310.995.558 | 310.995.558 | 310.995.558 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.75% | 6.91% | 9.29% | 11.83% | 10.15% | 14.94% | 10.96% | 4.9% | 7.06% | 16.54% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 1.58% | 5.39% | 5.03% | 7.59% | 6.11% | 9.05% | 7.51% | 6.93% | 4.56% | 5.35% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 940 | 2.208 | 2.835 | 2.172 | 3.127 | 3.605 | 2.946 | 730 | 3.474 | 1.048 |
P/E(Giá CP/EPS) | 28.41 | 17.89 | 9.35 | 7.71 | 5.85 | 8.96 | 12.22 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 26.705 | 39.501 | 26.507 | 16.746 | 18.293 | 32.301 | 36.000 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 3/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 2.164.822 | 2.605.229 | 2.220.331 | 1.472.311 | 1.505.170 | 2.338.544 | 3.005.930 | 1.518.002 | 1.477.928 | 2.145.677 | 3.131.208 | 2.991.189 | 1.548.344 | 2.472.081 | 1.643.812 | 1.170.418 | 1.369.666 | 1.568.060 | 1.252.697 | 1.735.824 | 1.285.719 | 1.507.248 | 1.132.352 | 1.589.943 | 855.955 | 859.493 | 919.620 | 816.216 | 567.071 | 905.740 | 527.493 | 447.809 | 143.875 | 661.476 | 277.435 |
CP lưu hành | 310.995.558 | 310.995.558 | 310.995.558 | 310.995.558 | 310.995.558 | 310.995.558 | 310.995.558 | 310.995.558 | 310.995.558 | 310.995.558 | 310.995.558 | 310.995.558 | 310.995.558 | 310.995.558 | 310.995.558 | 310.995.558 | 310.995.558 | 310.995.558 | 310.995.558 | 310.995.558 | 310.995.558 | 310.995.558 | 310.995.558 | 310.995.558 | 310.995.558 | 310.995.558 | 310.995.558 | 310.995.558 | 310.995.558 | 310.995.558 | 310.995.558 | 310.995.558 | 310.995.558 | 310.995.558 | 310.995.558 |
Lợi nhuận | 80.551 | 70.875 | 63.629 | -25.995 | 14.662 | 187.519 | 65.798 | 62.916 | 133.030 | 141.061 | 143.882 | 130.626 | 78.357 | 132.290 | 159.274 | 122.764 | 91.188 | 54.070 | 77.494 | 137.621 | 87.569 | 50.889 | 131.009 | 215.067 | 63.123 | 56.972 | 58.155 | 64.655 | 57.734 | 44.407 | 54.929 | 24.799 | 2.200 | 35.539 | 14.677 |
Vốn CSH | 7.354.681 | 7.267.407 | 7.136.133 | 7.052.059 | 7.236.944 | 7.061.905 | 6.550.801 | 6.500.682 | 6.434.187 | 6.280.758 | 6.035.217 | 5.315.261 | 5.152.089 | 4.762.626 | 4.662.674 | 4.272.107 | 3.792.322 | 3.694.552 | 3.614.037 | 3.516.542 | 3.373.225 | 3.273.395 | 3.221.290 | 3.079.883 | 2.876.403 | 2.814.665 | 2.228.554 | 2.167.525 | 2.122.180 | 2.064.076 | 2.028.019 | 382.477 | 322.435 | 321.238 | 303.588 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.1% | 0.98% | 0.89% | -0.37% | 0.2% | 2.66% | 1% | 0.97% | 2.07% | 2.25% | 2.38% | 2.46% | 1.52% | 2.78% | 3.42% | 2.87% | 2.4% | 1.46% | 2.14% | 3.91% | 2.6% | 1.55% | 4.07% | 6.98% | 2.19% | 2.02% | 2.61% | 2.98% | 2.72% | 2.15% | 2.71% | 6.48% | 0.68% | 11.06% | 4.83% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 3.72% | 2.72% | 2.87% | -1.77% | 0.97% | 8.02% | 2.19% | 4.14% | 9% | 6.57% | 4.6% | 4.37% | 5.06% | 5.35% | 9.69% | 10.49% | 6.66% | 3.45% | 6.19% | 7.93% | 6.81% | 3.38% | 11.57% | 13.53% | 7.37% | 6.63% | 6.32% | 7.92% | 10.18% | 4.9% | 10.41% | 5.54% | 1.53% | 5.37% | 5.29% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 667 | 450 | 900 | 940 | 1.330 | 1.869 | 1.759 | 2.208 | 2.652 | 2.512 | 2.625 | 2.835 | 2.920 | 3.133 | 2.682 | 2.172 | 2.361 | 2.436 | 2.535 | 3.127 | 3.849 | 3.775 | 4.019 | 3.605 | 2.452 | 2.648 | 2.764 | 2.946 | 2.087 | 1.320 | 730 | 3.474 | 3.744 | 3.587 | 1.048 |
P/E(Giá CP/EPS) | 42.68 | 64.07 | 34.33 | 28.41 | 21.12 | 10.81 | 18.48 | 17.89 | 17.78 | 15.67 | 14.74 | 9.35 | 9.59 | 7.1 | 7.92 | 7.71 | 4.28 | 7.18 | 7.95 | 5.85 | 6.11 | 6.57 | 7.09 | 8.96 | 13.42 | 14.58 | 12.79 | 12.22 | 18.35 | 27.28 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 28.468 | 28.832 | 30.897 | 26.705 | 28.090 | 20.204 | 32.506 | 39.501 | 47.153 | 39.363 | 38.693 | 26.507 | 28.003 | 22.244 | 21.241 | 16.746 | 10.105 | 17.490 | 20.153 | 18.293 | 23.517 | 24.802 | 28.495 | 32.301 | 32.906 | 38.608 | 35.352 | 36.000 | 38.296 | 36.010 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU PC1 TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU PC1
Chia sẻ lên: