CTCP Tập đoàn Pan - PAN



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuPAN
Giá hiện tại23.6 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn15/12/2010
Cổ phiếu niêm yết216.294.580
Cổ phiếu lưu hành208.894.750
Mã số thuế0301472704
Ngày cấp GPKD31/08/2005
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất thực phẩm
Ngành nghề chính- Sản xuất, kinh doanh giống cây trồng, nông sản, nông dược
- Sản xuất, kinh doanh thực phẩm tiện lợi, thực phẩm hằng ngày
Mốc lịch sử

- Năm 1998: Tiền thân là Công ty Cổ phần Xuyên Thái Bình được thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 250 triệu đồng.

- Ngày 31/08/2005: CTy được Sở kế hoạch và Đầu tư Tp. Hồ Chí Minh (DPI) cấp giấy phép chuyển đổi hình thức hoạt động sang CTCP với số VĐL là 6.2 tỷ đồng.

- Năm 2014: Tăng vốn điều lệ lên 616.4 tỷ đồng.

- Tháng 10/2015: Tăng vốn điều lệ lên xấp xỉ 1,009 tỷ đồng.

- Năm 2018: Thoái toàn bộ vốn tại PAN Services, rút hoàn toàn khỏi lĩnh vực vệ sinh công nghiệp để tập trung vào hai lĩnh vực cốt lõi nông nghiệp - thực phẩm. Phát hành riêng lẻ 13.4 triệu cổ phiếu cho nhà đầu tư chiến lược Sojitz; Phát hành 1,135 tỷ đồng trái phiếu được bảo lãnh thanh toán bởi CGIF. Đưa CTCP Thực phẩm Sao Ta (Fimex VN) thành công ty con, và CTCP Khử trùng Việt Nam (VFC) thành công ty liên kết. Tăng vốn điều lệ lên 1,361 tỷ đồng.

- Năm 2019: Tăng vốn điều lệ lên 1,731,011,410,000 đồng.

- Ngày 12/04/2021: ngày giao dịch cuối cùng để chuyển đổi hệ thống giao dịch từ HOSE sang HNX.

- Ngày 16/04/2021: ngày giao dịch đầu tiên của cổ phiếu chuyển giao dịch từ hệ thống HOSE sang HNX.

- Ngày 27/08/2021: ngày giao dịch cuối cùng để chuyển đổi hệ thống giao dịch từ HNX sang HOSE.

- Ngày 07/09/2021: ngày giao dịch đầu tiên của cổ phiếu chuyển giao dịch từ hệ thống HNX sang HOSE.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Tập đoàn Pan

Tên đầy đủ: CTCP Tập đoàn Pan

Tên tiếng Anh: The Pan Group Joint Stock Company

Tên viết tắt:THE PAN GROUP

Địa chỉ: Lô A1-9 Đường VL3 - KCN Vĩnh Lộc 2 - X. Long Hiệp - H. Bến Lức - T. Long An

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Anh Tuân

Điện thoại: (84.28) 3840 6868

Fax: (84.28) 3514 6721

Email:info@thepangroup.vn

Website:https://thepangroup.vn/

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007
Doanh thu 13.208.603 13.659.686 10.085.184 8.338.039 7.778.301 7.832.336 4.074.892 2.752.185 2.646.031 1.121.777 617.738 283.951 240.230 201.662 158.157 125.154 89.007
Lợi nhuận cty mẹ 410.580 393.634 296.005 186.492 252.944 326.598 369.094 257.411 211.595 90.974 48.281 80.128 11.748 19.451 34.198 21.096 50.832
Vốn CSH 7.890.179 7.189.171 6.246.386 5.960.783 5.868.716 4.601.804 3.372.544 2.795.226 2.008.587 1.170.628 539.300 266.256 242.093 262.599 186.071 196.415 94.463
CP lưu hành 208.894.750 208.894.750 208.894.750 208.894.750 208.894.750 208.894.750 208.894.750 208.894.750 208.894.750 208.894.750 208.894.750 208.894.750 208.894.750 208.894.750 208.894.750 208.894.750 208.894.750
ROE %(LNST/VCSH) 5.2% 5.48% 4.74% 3.13% 4.31% 7.1% 10.94% 9.21% 10.53% 7.77% 8.95% 30.09% 4.85% 7.41% 18.38% 10.74% 53.81%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 3.11% 2.88% 2.94% 2.24% 3.25% 4.17% 9.06% 9.35% 8% 8.11% 7.82% 28.22% 4.89% 9.65% 21.62% 16.86% 57.11%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.706 1.997 1.042 1.107 2.163 3.596 1.647 3.272 2.079 2.695 6.462 2.376 1.376 5.043 1.181 7.852 7.467
P/E(Giá CP/EPS) 9.79 10.36 26.02 17.93 13.41 16.66 24.31 13.2 16.74 16.69 4.8 7.16 8.79 4.68 24.3 3.22 8.5
Giá CP 16.702 20.689 27.113 19.849 29.006 59.909 40.039 43.190 34.802 44.980 31.018 17.012 12.095 23.601 28.698 25.283 63.470
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 1/2007
Doanh thu 3.461.657 4.196.494 3.702.920 2.777.742 2.531.447 3.906.581 3.584.837 3.219.715 2.948.553 3.570.701 2.554.708 2.279.701 1.680.074 2.546.316 2.670.110 1.839.127 1.282.486 2.483.862 1.981.780 1.733.664 1.578.995 2.413.303 1.872.564 1.841.313 1.705.156 1.431.761 1.140.132 967.305 535.694 785.209 701.467 635.459 630.050 884.213 701.976 678.636 381.206 433.516 305.084 208.775 174.402 197.894 215.930 129.394 74.520 78.920 69.906 69.764 65.361 66.909 61.805 57.513 54.003 56.285 52.731 46.677 45.969 42.568 40.104 38.588 36.897 35.191 32.608 31.042 26.313 30.860 22.688 21.006 14.453
CP lưu hành 208.894.750 208.894.750 208.894.750 208.894.750 208.894.750 208.894.750 208.894.750 208.894.750 208.894.750 208.894.750 208.894.750 208.894.750 208.894.750 208.894.750 208.894.750 208.894.750 208.894.750 208.894.750 208.894.750 208.894.750 208.894.750 208.894.750 208.894.750 208.894.750 208.894.750 208.894.750 208.894.750 208.894.750 208.894.750 208.894.750 208.894.750 208.894.750 208.894.750 208.894.750 208.894.750 208.894.750 208.894.750 208.894.750 208.894.750 208.894.750 208.894.750 208.894.750 208.894.750 208.894.750 208.894.750 208.894.750 208.894.750 208.894.750 208.894.750 208.894.750 208.894.750 208.894.750 208.894.750 208.894.750 208.894.750 208.894.750 208.894.750 208.894.750 208.894.750 208.894.750 208.894.750 208.894.750 208.894.750 208.894.750 208.894.750 208.894.750 208.894.750 208.894.750 208.894.750
Lợi nhuận 83.588 206.563 98.839 65.146 40.032 131.022 55.475 129.853 77.284 173.908 38.700 60.990 22.407 88.736 47.038 36.575 14.143 85.102 71.495 60.771 35.576 162.171 50.986 24.547 88.894 37.122 265.928 27.916 38.128 56.591 44.878 39.691 116.251 55.342 84.163 37.909 34.181 37.334 20.067 23.272 10.301 16.491 14.136 8.440 9.214 7.533 55.734 12.210 4.651 5.438 5.140 1.878 -708 10.985 984 983 6.499 11.767 16.055 5.189 1.187 -3.680 5.571 3.459 15.746 14.008 12.931 9.113 14.780
Vốn CSH 8.496.241 8.340.761 8.023.130 7.878.439 7.890.179 7.849.542 7.291.947 7.189.171 7.660.428 7.579.292 6.277.318 6.246.386 6.088.491 6.168.535 6.033.442 5.960.783 6.163.421 6.169.118 5.941.141 5.868.716 5.837.777 5.972.277 5.476.541 4.601.804 4.696.675 4.164.433 4.271.204 3.372.544 2.961.235 2.923.158 2.841.756 2.795.226 2.781.952 2.112.604 2.054.788 2.008.587 1.987.889 1.211.067 1.157.781 1.170.628 1.151.309 568.849 554.150 539.300 517.741 325.516 330.116 266.256 258.497 252.584 247.147 242.093 258.609 258.464 265.240 262.599 204.990 198.344 200.430 186.071 185.130 185.191 201.826 196.415 223.452 207.328 203.288 94.463 85.783
ROE %(LNST/VCSH) 0.98% 2.48% 1.23% 0.83% 0.51% 1.67% 0.76% 1.81% 1.01% 2.29% 0.62% 0.98% 0.37% 1.44% 0.78% 0.61% 0.23% 1.38% 1.2% 1.04% 0.61% 2.72% 0.93% 0.53% 1.89% 0.89% 6.23% 0.83% 1.29% 1.94% 1.58% 1.42% 4.18% 2.62% 4.1% 1.89% 1.72% 3.08% 1.73% 1.99% 0.89% 2.9% 2.55% 1.56% 1.78% 2.31% 16.88% 4.59% 1.8% 2.15% 2.08% 0.78% -0.27% 4.25% 0.37% 0.37% 3.17% 5.93% 8.01% 2.79% 0.64% -1.99% 2.76% 1.76% 7.05% 6.76% 6.36% 9.65% 17.23%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 2.41% 4.92% 2.67% 2.35% 1.58% 3.35% 1.55% 4.03% 2.62% 4.87% 1.51% 2.68% 1.33% 3.48% 1.76% 1.99% 1.1% 3.43% 3.61% 3.51% 2.25% 6.72% 2.72% 1.33% 5.21% 2.59% 23.32% 2.89% 7.12% 7.21% 6.4% 6.25% 18.45% 6.26% 11.99% 5.59% 8.97% 8.61% 6.58% 11.15% 5.91% 8.33% 6.55% 6.52% 12.36% 9.55% 79.73% 17.5% 7.12% 8.13% 8.32% 3.27% -1.31% 19.52% 1.87% 2.11% 14.14% 27.64% 40.03% 13.45% 3.22% -10.46% 17.08% 11.14% 59.84% 45.39% 56.99% 43.38% 102.26%
EPS (Lũy kế 4 quý) 2.174 1.965 1.604 1.396 1.706 1.884 2.090 1.997 1.658 1.398 996 1.042 929 900 927 1.107 1.308 1.528 2.116 2.163 2.089 2.638 1.687 3.596 3.770 3.437 3.768 1.647 1.769 2.584 2.701 3.272 3.417 2.661 2.637 2.079 2.275 2.284 2.410 2.695 2.605 2.842 2.664 6.462 7.346 6.951 6.769 2.376 1.481 1.017 1.602 1.376 1.465 2.683 2.890 5.043 5.644 4.886 2.679 1.181 934 3.014 5.652 7.852 10.471 12.526 11.507 7.467 4.619
P/E(Giá CP/EPS) 11.43 10.28 12.69 14.11 9.79 7.93 10.67 10.36 19.15 27.53 28.11 26.02 30.47 38.57 21.96 17.93 14.91 18.32 13.89 13.41 17.85 16.49 33.79 16.66 17.21 10.47 9.77 24.31 24.3 16.56 18.05 13.2 8.75 13.08 13.27 16.74 16.93 18.39 18.26 16.69 16.7 13.23 11.79 4.8 3.85 2.88 2.53 7.16 10.46 12.88 8.05 8.79 10.78 6.67 6.19 4.68 4.8 6.51 16.02 24.3 24.31 8.3 7.29 3.22 4.15 12.84 7.64 8.5 27.37
Giá CP 24.849 20.200 20.355 19.698 16.702 14.940 22.300 20.689 31.751 38.487 27.998 27.113 28.307 34.713 20.357 19.849 19.502 27.993 29.391 29.006 37.289 43.501 57.004 59.909 64.882 35.985 36.813 40.039 42.987 42.791 48.753 43.190 29.899 34.806 34.993 34.802 38.516 42.003 44.007 44.980 43.504 37.600 31.409 31.018 28.282 20.019 17.126 17.012 15.491 13.099 12.896 12.095 15.793 17.896 17.889 23.601 27.091 31.808 42.918 28.698 22.706 25.016 41.203 25.283 43.455 160.834 87.913 63.470 126.422
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU PAN TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU PAN

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online