CTCP Dược phẩm OPC - OPC



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuOPC
Giá hiện tại23.45 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn30/10/2008
Cổ phiếu niêm yết26.577.280
Cổ phiếu lưu hành26.577.280
Mã số thuế0302560110
Ngày cấp GPKD25/03/2002
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất hóa chất, dược phẩm
Ngành nghề chính- Trồng và chế biến dược liệu
- Sản xuất kinh doanh dược phẩm, vật tư, máy móc trang thiết bị y tế, hoá chất, mỹ phẩm và thực phẩm
- Sản xuất mua bán rượu, nước uống có cồn, nước uống có gas
- Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch, nhà nghỉ...
Mốc lịch sử

- Năm 1977: Tiền thân là Xí Nghiệp Dược phẩm TW26 - OPC, được thành lập từ sự hợp nhất của 8 viện bào chế tư nhân tại Sài Gòn trước đây.

- Ngày 01/04/2002: Công ty chuyển đổi mô hình hoạt động từ DNNN sang CTCP.

- Tháng 04/2006: Tăng vốn điều lệ lên 40 tỷ đồng. .

- Tháng 02/2007: Tăng vốn điều lệ lên 60 tỷ đồng. .

- Tháng 07/2007: Tăng vốn điều lệ lên 78 tỷ đồng. .

- Tháng 01/2008: Tăng vốn điều lệ lên 81.9 tỷ đồng. .

- Ngày 30/10/2008: Chính thức giao dịch tại Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE). .

- Tháng 10/2011: Tăng vốn điều lệ lên 122,848 tỷ đồng. .

- Tháng 08/2012: Tăng vốn điều lệ lên 128,568 tỷ đồng. .

- Tháng 12/2014: Tăng vốn điều lệ lên 192,851 tỷ đồng. .

- Tháng 08/2015: Tăng vốn điều lệ lên 202,493 tỷ đồng. .

- Tháng 12/2005: Tăng vốn điều lệ lên 253,116 tỷ đồng. .

- Tháng 08/2018: Tăng vốn điều lệ lên 265,772 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Dược phẩm OPC

Tên đầy đủ: CTCP Dược phẩm OPC

Tên tiếng Anh: OPC Pharmaceutical Joint Stock Company

Tên viết tắt:OPC

Địa chỉ: Số 1017 Hồng Bàng - P.12 - Q.6 - Tp.HCM

Người công bố thông tin: Ms. Phạm Thị Xuân Hương

Điện thoại: (84.28) 3751 7111

Fax: (84.28) 3875 2048

Email:info@opcpharma.com

Website:http://www.opcpharma.com

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008
Doanh thu 1.022.510 1.172.743 1.124.038 965.668 1.004.985 1.023.835 966.826 790.405 663.214 612.160 563.819 503.734 409.108 354.771 286.884 98.309
Lợi nhuận cty mẹ 122.761 143.037 126.377 106.380 105.441 100.404 85.164 78.111 70.317 65.658 56.256 59.515 52.054 50.659 40.710 14.371
Vốn CSH 829.025 799.224 700.294 689.113 680.699 618.284 587.804 494.754 416.978 390.879 371.603 327.502 308.285 278.816 258.899 235.749
CP lưu hành 26.577.280 26.577.280 26.577.280 26.577.280 26.577.280 26.577.280 26.577.280 26.577.280 26.577.280 26.577.280 26.577.280 26.577.280 26.577.280 26.577.280 26.577.280 26.577.280
ROE %(LNST/VCSH) 14.81% 17.9% 18.05% 15.44% 15.49% 16.24% 14.49% 15.79% 16.86% 16.8% 15.14% 18.17% 16.89% 18.17% 15.72% 6.1%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 12.01% 12.2% 11.24% 11.02% 10.49% 9.81% 8.81% 9.88% 10.6% 10.73% 9.98% 11.81% 12.72% 14.28% 14.19% 14.62%
EPS (Lũy kế 4 quý) 2.577 5.282 4.013 4.006 3.861 3.685 3.309 3.008 4.257 4.517 5.642 4.074 6.944 6.440 2.947 649
P/E(Giá CP/EPS) 9.12 10.68 14.2 14.23 12.41 13.7 15.99 12.3 8.01 13.84 12.41 8.59 5.07 7.65 17.48 0
Giá CP 23.502 56.412 56.985 57.005 47.915 50.485 52.911 36.998 34.099 62.515 70.017 34.996 35.206 49.266 51.514 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008
Doanh thu 221.151 323.452 222.466 278.457 198.135 299.768 278.392 214.144 380.439 352.489 298.173 194.442 278.934 291.480 213.573 193.854 266.761 232.450 268.339 259.659 244.537 254.478 234.239 252.013 283.105 243.186 233.825 208.306 281.509 209.797 200.988 178.616 201.004 138.258 166.883 166.526 191.547 133.280 143.333 162.080 173.467 153.616 134.004 142.965 133.234 141.393 132.083 110.805 119.453 119.575 97.416 90.488 101.629 96.894 81.927 61.961 113.989 115.002 118.749 0 53.133 64.231 34.078
CP lưu hành 26.577.280 26.577.280 26.577.280 26.577.280 26.577.280 26.577.280 26.577.280 26.577.280 26.577.280 26.577.280 26.577.280 26.577.280 26.577.280 26.577.280 26.577.280 26.577.280 26.577.280 26.577.280 26.577.280 26.577.280 26.577.280 26.577.280 26.577.280 26.577.280 26.577.280 26.577.280 26.577.280 26.577.280 26.577.280 26.577.280 26.577.280 26.577.280 26.577.280 26.577.280 26.577.280 26.577.280 26.577.280 26.577.280 26.577.280 26.577.280 26.577.280 26.577.280 26.577.280 26.577.280 26.577.280 26.577.280 26.577.280 26.577.280 26.577.280 26.577.280 26.577.280 26.577.280 26.577.280 26.577.280 26.577.280 26.577.280 26.577.280 26.577.280 26.577.280 26.577.280 26.577.280 26.577.280 26.577.280
Lợi nhuận 31.954 24.529 31.815 37.357 29.060 36.481 37.632 28.687 40.237 36.813 34.642 17.939 36.983 28.837 22.903 22.293 32.347 22.311 29.507 26.972 26.651 25.549 22.932 24.030 27.893 16.283 25.076 20.081 23.724 19.074 20.885 17.282 20.870 13.418 16.847 18.135 21.917 19.023 10.867 12.206 23.562 8.687 13.545 18.737 15.287 19.591 18.445 6.925 14.554 12.136 11.911 9.111 18.896 11.851 17.011 9.249 12.548 10.585 20.363 0 9.762 9.058 5.313
Vốn CSH 902.733 884.227 860.048 828.760 829.025 872.054 836.968 799.224 783.312 743.023 733.645 700.294 747.347 710.515 709.782 689.113 720.094 691.262 707.233 680.699 652.382 627.519 660.450 618.284 595.292 570.972 613.666 587.804 566.908 544.351 558.489 494.754 477.471 456.601 425.045 416.978 411.699 389.780 401.746 390.879 385.165 362.453 385.147 371.603 355.437 343.570 355.671 327.502 320.575 306.122 312.006 308.285 312.935 294.201 287.637 278.816 273.662 262.962 265.719 258.899 243.413 235.385 235.749
ROE %(LNST/VCSH) 3.54% 2.77% 3.7% 4.51% 3.51% 4.18% 4.5% 3.59% 5.14% 4.95% 4.72% 2.56% 4.95% 4.06% 3.23% 3.24% 4.49% 3.23% 4.17% 3.96% 4.09% 4.07% 3.47% 3.89% 4.69% 2.85% 4.09% 3.42% 4.18% 3.5% 3.74% 3.49% 4.37% 2.94% 3.96% 4.35% 5.32% 4.88% 2.7% 3.12% 6.12% 2.4% 3.52% 5.04% 4.3% 5.7% 5.19% 2.11% 4.54% 3.96% 3.82% 2.96% 6.04% 4.03% 5.91% 3.32% 4.59% 4.03% 7.66% 0% 4.01% 3.85% 2.25%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 14.45% 7.58% 14.3% 13.42% 14.67% 12.17% 13.52% 13.4% 10.58% 10.44% 11.62% 9.23% 13.26% 9.89% 10.72% 11.5% 12.13% 9.6% 11% 10.39% 10.9% 10.04% 9.79% 9.54% 9.85% 6.7% 10.72% 9.64% 8.43% 9.09% 10.39% 9.68% 10.38% 9.71% 10.1% 10.89% 11.44% 14.27% 7.58% 7.53% 13.58% 5.66% 10.11% 13.11% 11.47% 13.86% 13.96% 6.25% 12.18% 10.15% 12.23% 10.07% 18.59% 12.23% 20.76% 14.93% 11.01% 9.2% 17.15% NAN% 18.37% 14.1% 15.59%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.962 1.917 2.103 2.325 2.577 3.375 4.401 5.282 4.877 4.755 4.455 4.013 4.177 4.003 3.757 4.006 4.182 3.967 4.089 3.861 3.795 3.886 3.573 3.685 3.529 3.365 3.475 3.309 3.199 3.086 2.996 3.008 3.256 3.540 4.165 4.257 4.318 4.912 4.314 4.517 5.020 4.376 5.224 5.642 4.770 4.763 4.233 4.074 4.691 5.650 6.321 6.944 6.961 6.185 6.031 6.440 5.311 4.971 4.784 2.947 2.947 1.755 649
P/E(Giá CP/EPS) 11.98 12.52 10.89 10.28 9.12 8.15 5.29 10.68 11.69 12.03 12.79 14.2 14.12 14.86 14.64 14.23 11.84 11.59 12.15 12.41 13.18 12.76 13.43 13.7 16.07 17.83 15.91 15.99 12.82 12.61 12.15 12.3 11.3 9.89 7.04 8.01 8.57 7.92 14.03 13.84 12.95 14.63 12.83 12.41 13.21 7.98 8.5 8.59 6.72 4.74 4.21 5.07 4.71 6.31 7.3 7.65 9.23 11.47 12.12 17.48 8.65 15.56 0
Giá CP 23.505 24.001 22.902 23.901 23.502 27.506 23.281 56.412 57.012 57.203 56.979 56.985 58.979 59.485 55.002 57.005 49.515 45.978 49.681 47.915 50.018 49.585 47.985 50.485 56.711 59.998 55.287 52.911 41.011 38.914 36.401 36.998 36.793 35.011 29.322 34.099 37.005 38.903 60.525 62.515 65.009 64.021 67.024 70.017 63.012 38.009 35.981 34.996 31.524 26.781 26.611 35.206 32.786 39.027 44.026 49.266 49.021 57.017 57.982 51.514 25.492 27.308 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU OPC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU OPC

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online