CTCP Truyền thông Số 1 - ONE
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | ONE |
Giá hiện tại | 6.7 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HNX |
Thời gian lên sàn | 24/06/2008 |
Cổ phiếu niêm yết | 7.960.310 |
Cổ phiếu lưu hành | 7.960.310 |
Mã số thuế | 0100233174 |
Ngày cấp GPKD | 06/03/2001 |
Nhóm ngành | Công nghệ và thông tin |
Ngành | Viễn thông |
Ngành nghề chính | - Cung cấp và lắp đặt các hệ thống mạng tin học, máy tính và thiết bị ngoại vi, kinh doanh thiết bị tổng đài kèm theo phát triển giải pháp tổng đài, thiết bị hạ tầng viễn thông như cáp quang - Kinh doanh dịch vụ về điện tử, viễn thông, tin học... |
Mốc lịch sử | - Năm 1994, Công ty TNHH One (tiền thân của One Corporation) được thành lập |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Truyền thông Số 1 Tên tiếng Anh: One Communication Technology Corporation Tên viết tắt:ONE CORP Địa chỉ: Số 135 - Phố Hoàng Ngân - P. Trung Hòa - Q. Cầu Giấy - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Mr. Ngô Minh Chí Điện thoại: (84.24) 3976 5086 Fax: (84.24) 3976 5123 Email:info@one.com.vn Website:http://www.one.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 524.026 | 725.510 | 705.444 | 634.865 | 384.780 | 381.718 | 425.539 | 568.507 | 574.202 | 353.874 | 268.419 | 254.730 | 251.916 | 249.741 | 130.464 | 108.251 |
Lợi nhuận cty mẹ | 2.781 | 6.453 | 5.552 | 5.765 | 4.578 | 5.757 | 7.976 | 9.626 | 9.958 | 6.785 | 5.840 | 7.280 | 6.269 | 12.807 | 8.243 | 8.272 |
Vốn CSH | 98.463 | 98.347 | 94.285 | 93.340 | 94.358 | 93.544 | 94.270 | 87.464 | 70.095 | 61.668 | 67.250 | 64.651 | 52.340 | 44.954 | 33.103 | 28.185 |
CP lưu hành | 7.960.310 | 7.960.310 | 7.960.310 | 7.960.310 | 7.960.310 | 7.960.310 | 7.960.310 | 7.960.310 | 7.960.310 | 7.960.310 | 7.960.310 | 7.960.310 | 7.960.310 | 7.960.310 | 7.960.310 | 7.960.310 |
ROE %(LNST/VCSH) | 2.82% | 6.56% | 5.89% | 6.18% | 4.85% | 6.15% | 8.46% | 11.01% | 14.21% | 11% | 8.68% | 11.26% | 11.98% | 28.49% | 24.9% | 29.35% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.53% | 0.89% | 0.79% | 0.91% | 1.19% | 1.51% | 1.87% | 1.69% | 1.73% | 1.92% | 2.18% | 2.86% | 2.49% | 5.13% | 6.32% | 7.64% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 405 | 927 | 785 | 478 | 768 | 848 | 1.063 | 1.568 | 2.196 | 1.228 | 858 | 3.365 | 2.005 | 2.563 | 3.412 | 1.579 |
P/E(Giá CP/EPS) | 12.34 | 7.98 | 7.64 | 8.16 | 5.73 | 6.13 | 5.46 | 4.97 | 5.01 | 6.44 | 7.92 | 2.11 | 3.44 | 6.55 | 5.22 | 16.34 |
Giá CP | 4.998 | 7.397 | 5.997 | 3.900 | 4.401 | 5.198 | 5.804 | 7.793 | 11.002 | 7.908 | 6.795 | 7.100 | 6.897 | 16.788 | 17.811 | 25.801 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 111.079 | 245.964 | 85.441 | 133.951 | 58.670 | 459.745 | 61.499 | 76.616 | 127.650 | 379.840 | 74.386 | 150.708 | 100.510 | 381.562 | 117.852 | 66.235 | 69.216 | 202.981 | 53.271 | 62.444 | 66.084 | 166.430 | 81.455 | 88.683 | 45.150 | 115.966 | 120.798 | 144.753 | 44.022 | 186.022 | 151.656 | 118.336 | 112.493 | 201.357 | 108.827 | 169.689 | 94.329 | 117.170 | 151.290 | 61.698 | 23.716 | 92.448 | 54.702 | 42.465 | 78.804 | 93.383 | 56.025 | 43.658 | 61.664 | 104.332 | 74.054 | 37.590 | 35.940 | 153.794 | 38.534 | 16.889 | 40.524 | 72.317 | 19.609 | 21.250 | 17.288 | 47.452 | 14.691 | 19.904 | 26.204 |
CP lưu hành | 7.960.310 | 7.960.310 | 7.960.310 | 7.960.310 | 7.960.310 | 7.960.310 | 7.960.310 | 7.960.310 | 7.960.310 | 7.960.310 | 7.960.310 | 7.960.310 | 7.960.310 | 7.960.310 | 7.960.310 | 7.960.310 | 7.960.310 | 7.960.310 | 7.960.310 | 7.960.310 | 7.960.310 | 7.960.310 | 7.960.310 | 7.960.310 | 7.960.310 | 7.960.310 | 7.960.310 | 7.960.310 | 7.960.310 | 7.960.310 | 7.960.310 | 7.960.310 | 7.960.310 | 7.960.310 | 7.960.310 | 7.960.310 | 7.960.310 | 7.960.310 | 7.960.310 | 7.960.310 | 7.960.310 | 7.960.310 | 7.960.310 | 7.960.310 | 7.960.310 | 7.960.310 | 7.960.310 | 7.960.310 | 7.960.310 | 7.960.310 | 7.960.310 | 7.960.310 | 7.960.310 | 7.960.310 | 7.960.310 | 7.960.310 | 7.960.310 | 7.960.310 | 7.960.310 | 7.960.310 | 7.960.310 | 7.960.310 | 7.960.310 | 7.960.310 | 7.960.310 |
Lợi nhuận | 999 | 2.030 | 118 | 2.505 | -1.872 | 2.016 | 388 | 2.662 | 1.387 | 2.284 | 935 | 419 | 1.914 | 2.441 | 1.418 | 472 | 1.434 | 1.130 | 759 | 34 | 2.655 | 1.217 | 2.205 | 1.794 | 541 | 1.545 | 2.755 | 3.057 | 619 | -1.891 | 5.906 | 3.527 | 2.084 | 1.943 | 898 | 4.857 | 2.260 | 790 | 2.909 | 2.027 | 1.059 | 1.599 | 1.360 | 525 | 2.356 | -1.029 | 2.374 | 3.507 | 2.428 | 11.379 | -677 | -4.955 | 522 | 11.167 | 1.093 | 194 | 353 | 5.825 | 73 | 714 | 1.631 | 4.794 | 319 | 1.662 | 1.497 |
Vốn CSH | 102.049 | 101.479 | 99.449 | 99.881 | 98.463 | 100.751 | 98.735 | 98.347 | 100.061 | 98.018 | 95.734 | 94.285 | 98.838 | 97.049 | 94.603 | 93.340 | 97.588 | 96.664 | 95.533 | 94.358 | 99.294 | 96.916 | 95.699 | 93.544 | 99.071 | 98.619 | 97.074 | 94.270 | 92.109 | 91.621 | 92.607 | 87.464 | 84.948 | 68.501 | 65.829 | 70.095 | 66.039 | 65.504 | 64.492 | 61.668 | 64.644 | 64.837 | 62.671 | 67.250 | 66.940 | 66.280 | 67.309 | 64.651 | 66.485 | 65.034 | 51.708 | 52.340 | 63.295 | 56.450 | 41.560 | 44.954 | 35.895 | 37.329 | 30.662 | 33.103 | 32.763 | 33.590 | 27.709 | 28.185 | 26.524 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.98% | 2% | 0.12% | 2.51% | -1.9% | 2% | 0.39% | 2.71% | 1.39% | 2.33% | 0.98% | 0.44% | 1.94% | 2.52% | 1.5% | 0.51% | 1.47% | 1.17% | 0.79% | 0.04% | 2.67% | 1.26% | 2.3% | 1.92% | 0.55% | 1.57% | 2.84% | 3.24% | 0.67% | -2.06% | 6.38% | 4.03% | 2.45% | 2.84% | 1.36% | 6.93% | 3.42% | 1.21% | 4.51% | 3.29% | 1.64% | 2.47% | 2.17% | 0.78% | 3.52% | -1.55% | 3.53% | 5.42% | 3.65% | 17.5% | -1.31% | -9.47% | 0.82% | 19.78% | 2.63% | 0.43% | 0.98% | 15.6% | 0.24% | 2.16% | 4.98% | 14.27% | 1.15% | 5.9% | 5.64% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.9% | 0.83% | 0.14% | 1.87% | -3.19% | 0.44% | 0.63% | 3.47% | 1.09% | 0.6% | 1.26% | 0.28% | 1.9% | 0.64% | 1.2% | 0.71% | 2.07% | 0.56% | 1.42% | 0.05% | 4.02% | 0.73% | 2.71% | 2.02% | 1.2% | 1.33% | 2.28% | 2.11% | 1.41% | -1.02% | 3.89% | 2.98% | 1.85% | 0.96% | 0.83% | 2.86% | 2.4% | 0.67% | 1.92% | 3.29% | 4.47% | 1.73% | 2.49% | 1.24% | 2.99% | -1.1% | 4.24% | 8.03% | 3.94% | 10.91% | -0.91% | -13.18% | 1.45% | 7.26% | 2.84% | 1.15% | 0.87% | 8.05% | 0.37% | 3.36% | 9.43% | 10.1% | 2.17% | 8.35% | 5.71% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 716 | 352 | 351 | 385 | 405 | 820 | 856 | 927 | 642 | 709 | 727 | 785 | 789 | 726 | 561 | 478 | 423 | 576 | 587 | 768 | 989 | 723 | 764 | 848 | 1.034 | 1.068 | 623 | 1.063 | 1.155 | 1.465 | 2.249 | 1.568 | 1.960 | 2.014 | 1.788 | 2.196 | 1.622 | 1.378 | 1.542 | 1.228 | 923 | 1.186 | 652 | 858 | 1.464 | 1.478 | 3.998 | 3.365 | 1.653 | 1.353 | 1.416 | 2.005 | 3.885 | 4.097 | 2.628 | 2.563 | 2.867 | 3.510 | 3.187 | 3.412 | 3.918 | 3.975 | 1.739 | 1.579 | 748 |
P/E(Giá CP/EPS) | 8.52 | 15.61 | 15.69 | 14.03 | 12.34 | 7.44 | 8.3 | 7.98 | 16.98 | 11.98 | 10.19 | 7.64 | 8.87 | 6.33 | 7.13 | 8.16 | 6.86 | 5.9 | 6.82 | 5.73 | 4.45 | 6.08 | 6.54 | 6.13 | 5.13 | 4.59 | 7.86 | 5.46 | 5.72 | 4.85 | 3.56 | 4.97 | 4.49 | 5.11 | 5.59 | 5.01 | 5.49 | 6.39 | 5.71 | 6.44 | 8.89 | 5.4 | 10.89 | 7.92 | 4.24 | 5.41 | 1.5 | 2.11 | 4.17 | 3.7 | 4.17 | 3.44 | 2.47 | 2.47 | 4.79 | 6.55 | 5.55 | 4.64 | 5.46 | 5.22 | 2.73 | 1.94 | 9.95 | 16.34 | 0 |
Giá CP | 6.100 | 5.495 | 5.507 | 5.402 | 4.998 | 6.101 | 7.105 | 7.397 | 10.901 | 8.494 | 7.408 | 5.997 | 6.998 | 4.596 | 4.000 | 3.900 | 2.902 | 3.398 | 4.003 | 4.401 | 4.401 | 4.396 | 4.997 | 5.198 | 5.304 | 4.902 | 4.897 | 5.804 | 6.607 | 7.105 | 8.006 | 7.793 | 8.800 | 10.292 | 9.995 | 11.002 | 8.905 | 8.805 | 8.805 | 7.908 | 8.205 | 6.404 | 7.100 | 6.795 | 6.207 | 7.996 | 5.997 | 7.100 | 6.893 | 5.006 | 5.905 | 6.897 | 9.596 | 10.120 | 12.588 | 16.788 | 15.912 | 16.286 | 17.401 | 17.811 | 10.696 | 7.712 | 17.303 | 25.801 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU ONE TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU ONE
Chia sẻ lên: