CTCP Tập đoàn Đại Dương - OGC



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuOGC
Giá hiện tại6.05 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn04/05/2010
Cổ phiếu niêm yết300.000.000
Cổ phiếu lưu hành300.000.000
Mã số thuế0102278484
Ngày cấp GPKD31/05/2007
Nhóm ngành Tài chính và bảo hiểm
Ngành Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
Ngành nghề chính- Tư vấn đầu tư (không bao gồm tư vấn pháp luật và tài chính)
- XD cơ sở hạ tầng KCN, khu dân cư, cao ốc văn phòng, các công trình hạ tầng, công trình CN, công trình dân dụng, công trình thủy điện
- Cung cấp các DV viễn thông, truyền thông, phát thanh, truyền hình, quảng cáo thương mại
- KD khách sạn, nhà hàng, nhà nghỉ, trung tâm thương mại, sàn giao dịch bất động sản (trừ định giá bất động sản)
- Buôn bán vật liệu, thiết bị trong lắp đặt và xây dựng,..
Mốc lịch sử

- Ngày 31/05/2007: Công ty được thành lập và được cấp giấy chứng nhận ĐKKD với vốn điều lệ ban đầu là 10 tỷ đồng.

- Tháng 11/2008: Tăng vốn điều lệ lên 150 tỷ đồng.

- Tháng 12/2008: Tăng vốn điều lệ lên 390 tỷ đồng.

- Tháng 12/2009: Tăng vốn điều lệ lên 1,968 tỷ đồng.

- Tháng 01/2010: Tăng vốn điều lệ lên 2,500 tỷ đồng.

- Ngày 04/05/2010: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu 36,000 đ/CP.

- Năm 2011: Tăng vốn điều lệ lên 3,000 tỷ đồng.

- Tháng 04/2015: Ngân hàng nhà nước mua lại OceanBank với giá 0 đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Tập đoàn Đại Dương

Tên đầy đủ: CTCP Tập đoàn Đại Dương

Tên tiếng Anh: Ocean Group Joint Stock Company

Tên viết tắt:Ocean Group.,JSC

Địa chỉ: Số 4 Láng Hạ - Thành Công - Ba Đình - Hà Nội

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Giang Nam

Điện thoại: (84.243) 7727 252

Fax: (84.243) 7727 073

Email:info@oceangroup.vn

Website:https://oceangroup.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010
Doanh thu 984.310 1.010.732 410.225 902.211 1.212.054 1.237.558 1.133.248 1.184.359 933.378 2.421.597 2.580.505 1.409.194 1.391.206 1.577.707
Lợi nhuận cty mẹ 88.592 37.590 142.768 210.717 60.261 27.102 -469.035 -691.237 1.499.932 428.597 105.687 30.400 200.000 587.636
Vốn CSH 1.052.117 956.019 1.243.726 1.280.800 803.746 818.629 900.148 1.473.250 931.294 3.194.753 3.227.268 3.318.321 3.355.627 3.202.040
CP lưu hành 300.000.000 300.000.000 300.000.000 300.000.000 300.000.000 300.000.000 300.000.000 300.000.000 300.000.000 300.000.000 300.000.000 300.000.000 300.000.000 300.000.000
ROE %(LNST/VCSH) 8.42% 3.93% 11.48% 16.45% 7.5% 3.31% -52.11% -46.92% 161.06% 13.42% 3.27% 0.92% 5.96% 18.35%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 9% 3.72% 34.8% 23.36% 4.97% 2.19% -41.39% -58.36% 160.7% 17.7% 4.1% 2.16% 14.38% 37.25%
EPS (Lũy kế 4 quý) 185 221 319 740 109 -677 -1.775 3.532 1.361 222 82 444 1.820 1.119
P/E(Giá CP/EPS) 43.85 54.46 19.27 4.46 35.78 -2.97 -1.19 0.76 1.98 48.71 128.63 27.91 7.09 33.96
Giá CP 8.112 12.036 6.147 3.300 3.900 2.011 2.112 2.684 2.695 10.814 10.548 12.392 12.904 38.001
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010
Doanh thu 120.312 134.232 569.239 148.860 131.979 164.075 589.850 154.354 102.453 105.745 83.782 118.800 101.898 405.749 233.324 115.953 147.185 203.308 586.494 224.263 197.989 280.029 529.834 213.610 214.085 235.374 479.742 214.817 203.315 369.550 421.761 208.086 184.962 227.850 333.974 206.878 164.676 650.976 939.250 189.207 642.164 1.278.736 535.246 460.148 306.375 271.656 630.974 278.744 227.820 477.397 338.975 293.672 281.162 457.917 384.403 497.708 237.679
CP lưu hành 300.000.000 300.000.000 300.000.000 300.000.000 300.000.000 300.000.000 300.000.000 300.000.000 300.000.000 300.000.000 300.000.000 300.000.000 300.000.000 300.000.000 300.000.000 300.000.000 300.000.000 300.000.000 300.000.000 300.000.000 300.000.000 300.000.000 300.000.000 300.000.000 300.000.000 300.000.000 300.000.000 300.000.000 300.000.000 300.000.000 300.000.000 300.000.000 300.000.000 300.000.000 300.000.000 300.000.000 300.000.000 300.000.000 300.000.000 300.000.000 300.000.000 300.000.000 300.000.000 300.000.000 300.000.000 300.000.000 300.000.000 300.000.000 300.000.000 300.000.000 300.000.000 300.000.000 300.000.000 300.000.000 300.000.000 300.000.000 300.000.000
Lợi nhuận -836 -920 74.778 18.026 -3.292 -1.642 74.880 -14.396 -21.252 59.710 42.321 50.520 -9.783 18.327 36.657 21.579 134.154 40.454 25.827 -19.040 13.020 -1.260 39.979 -30.604 18.987 -212.430 20.994 -282.178 4.579 -258.974 4.205 -446.240 9.772 40.955 1.455.060 -2.955 6.872 308.268 96.124 23.666 539 37.314 5.001 61.237 2.135 -91.157 52.274 33.536 35.747 -18.363 71.293 87.728 59.342 154.679 153.237 199.432 80.288
Vốn CSH 1.527.477 1.579.210 1.239.172 1.080.285 1.052.117 1.066.850 1.083.365 956.019 1.092.509 1.401.605 1.272.613 1.243.726 1.209.240 1.228.971 1.195.243 1.280.800 1.255.806 761.605 820.544 803.746 881.178 876.104 883.037 818.629 863.471 787.700 952.562 900.148 1.206.872 1.208.397 1.525.847 1.473.250 1.977.960 2.886.643 3.130.569 931.294 1.602.156 3.491.886 3.257.004 3.194.753 3.206.782 3.263.510 3.208.508 3.227.268 3.339.285 3.283.655 3.340.122 3.318.321 3.383.499 3.375.057 3.360.242 3.355.627 3.240.428 3.412.122 3.326.649 3.202.040 2.990.275
ROE %(LNST/VCSH) -0.05% -0.06% 6.03% 1.67% -0.31% -0.15% 6.91% -1.51% -1.95% 4.26% 3.33% 4.06% -0.81% 1.49% 3.07% 1.68% 10.68% 5.31% 3.15% -2.37% 1.48% -0.14% 4.53% -3.74% 2.2% -26.97% 2.2% -31.35% 0.38% -21.43% 0.28% -30.29% 0.49% 1.42% 46.48% -0.32% 0.43% 8.83% 2.95% 0.74% 0.02% 1.14% 0.16% 1.9% 0.06% -2.78% 1.57% 1.01% 1.06% -0.54% 2.12% 2.61% 1.83% 4.53% 4.61% 6.23% 2.68%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -0.69% -0.69% 13.14% 12.11% -2.49% -1% 12.69% -9.33% -20.74% 56.47% 50.51% 42.53% -9.6% 4.52% 15.71% 18.61% 91.15% 19.9% 4.4% -8.49% 6.58% -0.45% 7.55% -14.33% 8.87% -90.25% 4.38% -131.36% 2.25% -70.08% 1% -214.45% 5.28% 17.97% 435.68% -1.43% 4.17% 47.35% 10.23% 12.51% 0.08% 2.92% 0.93% 13.31% 0.7% -33.56% 8.28% 12.03% 15.69% -3.85% 21.03% 29.87% 21.11% 33.78% 39.86% 40.07% 33.78%
EPS (Lũy kế 4 quý) 303 295 293 293 185 125 330 221 438 476 338 319 223 702 776 740 605 201 62 109 70 90 -614 -677 -1.515 -1.563 -1.719 -1.775 -2.321 -2.304 -1.304 3.532 5.009 5.000 5.891 1.361 1.450 1.429 525 222 347 352 -76 82 -11 101 358 444 671 797 1.492 1.820 2.267 2.351 1.732 1.119 321
P/E(Giá CP/EPS) 21.75 23.87 20.86 28.51 43.85 67.04 43.96 54.46 44.1 23.95 18.58 19.27 32.17 11.39 8.08 4.46 3.7 17.37 62.11 35.78 82.75 39.18 -4.94 -2.97 -1.45 -1.29 -1.5 -1.19 -0.57 -0.55 -1.1 0.76 0.66 0.88 0.41 1.98 3.17 4.97 23.22 48.71 37.76 30.66 -134.3 128.63 -1148.68 98.69 24.56 27.91 18.18 10.04 8.31 7.09 8.43 10.42 18.25 33.96 0
Giá CP 6.590 7.042 6.112 8.353 8.112 8.380 14.507 12.036 19.316 11.400 6.280 6.147 7.174 7.996 6.270 3.300 2.239 3.491 3.851 3.900 5.793 3.526 3.033 2.011 2.197 2.016 2.579 2.112 1.323 1.267 1.434 2.684 3.306 4.400 2.415 2.695 4.597 7.102 12.191 10.814 13.103 10.792 10.207 10.548 12.635 9.968 8.792 12.392 12.199 8.002 12.399 12.904 19.111 24.497 31.609 38.001 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU OGC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU OGC

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online