Ngân hàng TMCP Phương Đông - OCB



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuOCB
Giá hiện tại14.5 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn28/01/2021
Cổ phiếu niêm yết1.095.906.343
Cổ phiếu lưu hành1.095.906.343
Mã số thuế0300852005
Ngày cấp GPKDNgày cấp:
Nhóm ngành Tài chính và bảo hiểm
Ngành Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan
Ngành nghề chính- Dịch vụ chuyển tiền trong nước, nước ngoài
- Cho vay theo hạn mức tín dụng, cho vay theo dự án đầu tư
- Bảo lãnh dự thầu, bảo lãnh thanh toán thuế nhập khẩu, bảo lãnh đảm bảo chất lượng sản phẩm
- Dịch vụ thu, chi hộ tiền mặt...
Mốc lịch sử

- Năm 1966: Ngân hàng TMCP Phương Đông được thành lập theo quyết định số 0061/NH-GP ngày 13/04/1996 do Thống đốc Ngân Hàng NNVN cấp.

- Năm 2003: Nhận sáp nhập Ngân hàng Tây Đô và tăng vốn điều lệ lên 101.35 tỷ đồng.

- Năm 2004: Tăng vốn điều lệ lên 200 tỷ đồng.

- Năm 2005: Tăng vốn điều lệ lên 300 tỷ đồng.

- Năm 2006: Tăng vốn điều lệ lên 567 tỷ đồng.

- Năm 2008: Tăng vốn điều lệ lên 1,474 tỷ đồng.

- Năm 2009: Tăng vốn điều lệ lên 2,000 tỷ đồng, ký kết thỏa thuận với IBM Việt Nam, và phát hành 600 tỷ đồng trái phiếu chuyển đổi.

- Năm 2011-2015: tiến hành tái cơ cấu hoạt động kinh doanh, tập trung vào hoạt động kinh doanh và quản trị rủi ro.

- Năm 2016: Khối khách hàng DN vừa và nhỏ (SME) được thành lập với sự ra đời của 19 trung tâm SME.

- Năm 2017: Hoàn thành dự án Basel II là ngân hàng đầu tiên công bố hoàn tất việc triển khai Basel II tại Việt Nam.

- Năm 2019: Triển khai xây dựng nền tảng OMNI-Channel với sự hợp tác của đối tác Asseco Group và đối tác Fintek ra mắt ứng dụng Ngân hàng hợp kênh OCB OMNI channel áp dụng nền tảng OMNI-Channel vào các hoạt động ngân hàng.

- Ngày 28/01/2021: Ngày giao dịch đầu tiên trên HOSE với giá 22,900 đ/CP .

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

Ngân hàng TMCP Phương Đông

Tên đầy đủ: Ngân hàng TMCP Phương Đông

Tên tiếng Anh: Orient Commercial Joint Stock Bank

Tên viết tắt:OCB

Địa chỉ: Số 41- 45 Lê Duẩn - P. Bến Nghé - Q. 1 - Tp. HCM

Người công bố thông tin: Mr. Trương Đình Long

Điện thoại: (84.28) 3822 0960 - 2822 0951 - 3822 9062

Fax: (84.28) 3822 0963

Email:dvkh@ocb.com.vn

Website:https://www.ocb.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007 Năm 2006 Năm 2005
Tổng tài sản 199.141.150 188.857.393 167.141.541 124.397.701 108.039.290 90.831.132 61.884.693 48.980.739 37.962.057 30.537.152 25.294.571 21.786.914 11.305.442 9.495.723 9.585.545 7.699.648 4.486.572 2.533.952
Lợi nhuận cty mẹ 4.178.505 3.509.747 4.404.959 3.535.148 2.582.494 1.761.089 633.015 179.146 51.119 95.568 25.584 197.492 214.817 155.122 18.193 96.914 0 0
CP lưu hành 1.095.906.343 1.095.906.343 1.095.906.343 1.095.906.343 1.095.906.343 1.095.906.343 1.095.906.343 1.095.906.343 1.095.906.343 1.095.906.343 1.095.906.343 1.095.906.343 1.095.906.343 1.095.906.343 1.095.906.343 1.095.906.343 1.095.906.343 1.095.906.343
ROEA %(LNST/VCSH_BQ) 15.31% 14.94% 22.53% 24.22% 25.59% 24.55% 12.69% 3.96% 1.27% 2.43% 0.66% 6.01% 9.12% 9.47% -3.3% 8.82% 0% 0%
ROAA %(LNST/TTS) 2.1% 1.86% 2.64% 2.84% 2.39% 1.94% 1.02% 0.37% 0.13% 0.31% 0.1% 0.91% 1.9% 1.63% 0.19% 1.26% 0% 0%
EPS (Lũy kế 4 quý) 2.648 2.754 3.799 3.627 2.446 2.557 745 285 256 2 79 721 949 -47 164 507 1.675 1.626
P/E(Giá CP/EPS) 6.27 6.1 8.08 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Giá CP 16.603 16.799 30.696 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 3/2007 Quý 2/2007 Quý 3/2006 Quý 2/2006 Quý 1/2006 Quý 4/2005 Quý 3/2005 Quý 2/2005 Quý 1/2005
Tổng tài sản 236.979.704 239.454.201 216.754.623 211.291.630 199.141.150 193.994.238 193.149.540 188.857.393 187.748.480 184.491.035 167.596.082 167.141.541 160.297.409 152.687.083 132.874.491 124.397.701 118.958.414 118.159.971 106.412.880 108.039.290 100.891.574 99.964.093 86.458.760 90.831.132 77.628.467 70.805.002 72.688.172 61.884.693 56.405.674 48.980.739 44.290.227 37.962.057 31.411.996 30.830.826 30.537.152 25.294.571 11.380.871 27.906.002 26.262.901 21.786.914 20.437.135 16.030.917 13.383.274 11.305.442 10.540.955 9.790.767 9.495.723 9.585.545 0 0 0 7.699.648 5.216.392 4.988.023 4.486.572 2.533.952 3.667.092 2.981.226 3.071.947
CP lưu hành 1.095.906.343 1.095.906.343 1.095.906.343 1.095.906.343 1.095.906.343 1.095.906.343 1.095.906.343 1.095.906.343 1.095.906.343 1.095.906.343 1.095.906.343 1.095.906.343 1.095.906.343 1.095.906.343 1.095.906.343 1.095.906.343 1.095.906.343 1.095.906.343 1.095.906.343 1.095.906.343 1.095.906.343 1.095.906.343 1.095.906.343 1.095.906.343 1.095.906.343 1.095.906.343 1.095.906.343 1.095.906.343 1.095.906.343 1.095.906.343 1.095.906.343 1.095.906.343 1.095.906.343 1.095.906.343 1.095.906.343 1.095.906.343 1.095.906.343 1.095.906.343 1.095.906.343 1.095.906.343 1.095.906.343 1.095.906.343 1.095.906.343 1.095.906.343 1.095.906.343 1.095.906.343 1.095.906.343 1.095.906.343 1.095.906.343 1.095.906.343 1.095.906.343 1.095.906.343 1.095.906.343 1.095.906.343 1.095.906.343 1.095.906.343 1.095.906.343 1.095.906.343 1.095.906.343
Lợi nhuận 953.593 1.047.956 1.083.201 1.260.937 786.411 1.391.720 727.299 722.469 668.259 1.400.127 885.158 1.107.922 1.011.752 1.526.588 517.342 605.696 885.522 1.028.763 659.731 465.454 428.546 284.540 435.571 546.011 494.967 237.322 201.401 194.292 103.581 75.565 38.442 12.677 8.000 70.197 17.371 13.532 -30.260 42.312 84.217 51.978 61.297 83.539 62.698 68.580 81.564 39.723 33.835 -25.446 -15.292 58.931 58.864 38.050 0 0 0 0 0 0 0
ROEA %(LNST/VCSH_BQ) 3.24% 3.63% 3.89% 4.73% 3.06% 5.66% 3.09% 3.17% 3.02% 6.63% 4.43% 5.83% 5.64% 9.16% 3.3% 4.35% 7.41% 9.36% 6.54% 4.93% 4.76% 3.3% 5.58% 7.92% 7.75% 4.63% 4.02% 4.04% 2.24% 1.72% 0.95% 0.32% 0.21% 1.78% 0.44% 0.35% -0.79% 1.1% 2.46% 1.62% 1.93% 3.56% 2.66% 2.9% 4.92% 2.45% 2.1% -3.3% 0% 0% 0% 8.82% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
ROAA %(LNST/TTS) 0.4% 0.44% 0.5% 0.6% 0.39% 0.72% 0.38% 0.38% 0.36% 0.76% 0.53% 0.66% 0.63% 1% 0.39% 0.49% 0.74% 0.87% 0.62% 0.43% 0.42% 0.28% 0.5% 0.6% 0.64% 0.34% 0.28% 0.31% 0.18% 0.15% 0.09% 0.03% 0.03% 0.23% 0.06% 0.05% -0.27% 0.15% 0.32% 0.24% 0.3% 0.52% 0.47% 0.61% 0.77% 0.41% 0.36% -0.27% -INF% INF% INF% 0.49% 0% 0% 0% 0% 0% 0% 0%
EPS (Lũy kế 4 quý) 2.532 2.689 3.288 3.041 2.648 2.562 2.568 2.754 3.206 3.636 3.945 3.799 3.341 3.226 3.464 3.627 3.848 3.270 2.786 2.446 2.568 2.669 2.237 2.557 1.867 1.583 989 745 448 285 167 256 296 313 2 79 37 131 658 721 788 1.074 1.064 949 1.052 326 -47 164 0 0 0 507 966 1.382 1.675 1.626 1.626 1.626 1.626
P/E(Giá CP/EPS) 5.91 4.95 4.08 6.02 6.27 7.03 5.96 6.1 7.92 7.51 6.06 8.08 7.23 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Giá CP 14.964 13.311 13.415 18.307 16.603 18.011 15.305 16.799 25.392 27.306 23.907 30.696 24.155 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU OCB TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng tổng tài sản hàng quý:
% ROA hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU OCB

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online