CTCP Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay - NVT
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | NVT |
Giá hiện tại | 8.22 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 07/05/2010 |
Cổ phiếu niêm yết | 90.500.000 |
Cổ phiếu lưu hành | 90.500.000 |
Mã số thuế | 0102051941 |
Ngày cấp GPKD | 26/09/2006 |
Nhóm ngành | Dịch vụ lưu trú và ăn uống |
Ngành | Khách sạn và phòng ở |
Ngành nghề chính | - Đầu tư, xây dựng, KD các khu nghỉ dưỡng cao cấp - XD công trình dân dụng, công nghiệp cầu đường, san lấp mặt bằng - Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê... |
Mốc lịch sử | - Ngày 26/09/2006: Tiền thân là CTCP Đầu tư xây dựng Tuấn Phong được thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 1 tỷ đồng. - Tháng 06/2009: Tăng vốn điều lệ lên 21 tỷ đồng. - Ngày 24/09/2009: Công ty tăng vốn điều lệ lên 265 tỷ đồng và đổi tên thành CTCP Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay. - Ngày 16/11/2009: Công ty chính thức tăng vốn điều lệ lên 505 tỷ đồng. - Ngày 07/05/2010: Cổ phiếu của công ty được niêm yết trên HOSE. - Ngày 02/08/2010: Tăng vốn điều lệ lên 605 tỷ đồng. - Tháng 06/2013: Tăng vốn điều lệ lên 905 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay Tên tiếng Anh: Ninh Van Bay Travel Real Estate JSC Tên viết tắt:Ninh Van Bay.,JSC Địa chỉ: Tầng 4 - Tòa nhà Hoàng Gia - Số 180 Triệu Việt Vương - P. Nguyễn Du - Q. Hai Bà Trưng - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Ms. Ngô Thị Thanh Hải Điện thoại: (84.24) 392 64950 Fax: (84.24) 392 64952 Email:info@ninhvanbay.vn Website:http://www.ninhvanbay.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 377.061 | 337.305 | 126.629 | 211.057 | 277.971 | 269.418 | 232.503 | 190.768 | 96.077 | 212.393 | 207.294 | 206.199 | 175.364 | 234.013 | 156.490 |
Lợi nhuận cty mẹ | 5.475 | -12.176 | -51.760 | 5.500 | 26.638 | 4.713 | -479.137 | 6.638 | -128.195 | 3.866 | 18.813 | -70.226 | -73.526 | 17.078 | 6.486 |
Vốn CSH | 534.653 | 553.883 | 524.265 | 415.739 | 396.101 | 392.645 | 424.937 | 864.633 | 916.332 | 847.275 | 825.983 | 652.265 | 0 | 746.467 | 508.913 |
CP lưu hành | 90.500.000 | 90.500.000 | 90.500.000 | 90.500.000 | 90.500.000 | 90.500.000 | 90.500.000 | 90.500.000 | 90.500.000 | 90.500.000 | 90.500.000 | 90.500.000 | 90.500.000 | 90.500.000 | 90.500.000 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.02% | -2.2% | -9.87% | 1.32% | 6.73% | 1.2% | -112.75% | 0.77% | -13.99% | 0.46% | 2.28% | -10.77% | -INF% | 2.29% | 1.27% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 1.45% | -3.61% | -40.88% | 2.61% | 9.58% | 1.75% | -206.08% | 3.48% | -133.43% | 1.82% | 9.08% | -34.06% | -41.93% | 7.3% | 4.14% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -132 | -504 | -102 | 230 | 66 | -1.952 | -3.214 | -617 | -815 | 215 | -803 | -986 | -735 | 829 | 128 |
P/E(Giá CP/EPS) | -58.45 | -25.22 | -108.02 | 21.79 | 127.91 | -2.59 | -1.24 | -3.4 | -4.79 | 31.11 | -4.98 | -3.75 | -8.03 | 27.98 | 0 |
Giá CP | 7.715 | 12.711 | 11.018 | 5.012 | 8.442 | 5.056 | 3.985 | 2.098 | 3.904 | 6.689 | 3.999 | 3.698 | 5.902 | 23.195 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 113.506 | 86.253 | 106.062 | 92.179 | 92.567 | 71.799 | 98.698 | 95.197 | 71.611 | 40.586 | 3.830 | 39.332 | 42.881 | 49.668 | 52.130 | 47.466 | 61.793 | 54.252 | 73.020 | 68.976 | 81.723 | 52.170 | 73.422 | 68.028 | 75.798 | 45.545 | 62.221 | 55.358 | 69.379 | 38.842 | 53.624 | 39.063 | 59.239 | 40.370 | 40.018 | -51.249 | 66.938 | 37.536 | 52.116 | 49.776 | 72.965 | 43.434 | 53.314 | 48.155 | 62.391 | 41.016 | 46.643 | 49.555 | 68.985 | 41.253 | 45.132 | 33.533 | 55.446 | 38.696 | 39.098 | 72.231 | 83.988 | 156.490 |
CP lưu hành | 90.500.000 | 90.500.000 | 90.500.000 | 90.500.000 | 90.500.000 | 90.500.000 | 90.500.000 | 90.500.000 | 90.500.000 | 90.500.000 | 90.500.000 | 90.500.000 | 90.500.000 | 90.500.000 | 90.500.000 | 90.500.000 | 90.500.000 | 90.500.000 | 90.500.000 | 90.500.000 | 90.500.000 | 90.500.000 | 90.500.000 | 90.500.000 | 90.500.000 | 90.500.000 | 90.500.000 | 90.500.000 | 90.500.000 | 90.500.000 | 90.500.000 | 90.500.000 | 90.500.000 | 90.500.000 | 90.500.000 | 90.500.000 | 90.500.000 | 90.500.000 | 90.500.000 | 90.500.000 | 90.500.000 | 90.500.000 | 90.500.000 | 90.500.000 | 90.500.000 | 90.500.000 | 90.500.000 | 90.500.000 | 90.500.000 | 90.500.000 | 90.500.000 | 90.500.000 | 90.500.000 | 90.500.000 | 90.500.000 | 90.500.000 | 90.500.000 | 90.500.000 |
Lợi nhuận | 3.594 | -1.211 | -584 | 12.853 | -5.583 | -16.530 | 10.228 | -37 | -5.837 | -14.728 | -24.976 | -10.267 | -1.789 | 2.024 | 816 | -832 | 3.492 | -1.576 | 19.722 | 2.263 | 6.229 | -6.052 | 3.504 | 1.408 | 5.853 | -177.811 | -6.111 | -299.604 | 4.389 | -1.132 | 5.490 | 1.860 | 420 | -45.922 | -12.176 | -86.687 | 16.590 | -5.318 | 1.693 | -640 | 8.131 | 268 | 11.731 | 5.293 | 1.521 | -56.457 | -1.946 | -84 | -11.739 | -35.920 | -11.882 | -21.505 | -4.219 | -12.677 | -5.638 | 17.324 | 18.069 | 6.486 |
Vốn CSH | 554.836 | 539.104 | 554.694 | 544.934 | 534.653 | 533.700 | 548.062 | 553.883 | 547.701 | 537.558 | 410.092 | 524.265 | 398.187 | 398.883 | 409.834 | 415.739 | 423.561 | 414.606 | 419.567 | 396.101 | 390.348 | 382.952 | 390.743 | 392.645 | 399.989 | 387.565 | 575.696 | 424.937 | 881.837 | 865.870 | 871.221 | 864.633 | 863.500 | 858.336 | 905.724 | 916.332 | 852.324 | 843.650 | 848.968 | 847.275 | 847.981 | 837.282 | 837.714 | 825.983 | 822.468 | 594.223 | 628.168 | 652.265 | 643.314 | 651.513 | 680.721 | 0 | 722.839 | 730.599 | 742.058 | 746.467 | 531.798 | 508.913 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.65% | -0.22% | -0.11% | 2.36% | -1.04% | -3.1% | 1.87% | -0.01% | -1.07% | -2.74% | -6.09% | -1.96% | -0.45% | 0.51% | 0.2% | -0.2% | 0.82% | -0.38% | 4.7% | 0.57% | 1.6% | -1.58% | 0.9% | 0.36% | 1.46% | -45.88% | -1.06% | -70.51% | 0.5% | -0.13% | 0.63% | 0.22% | 0.05% | -5.35% | -1.34% | -9.46% | 1.95% | -0.63% | 0.2% | -0.08% | 0.96% | 0.03% | 1.4% | 0.64% | 0.18% | -9.5% | -0.31% | -0.01% | -1.82% | -5.51% | -1.75% | -INF% | -0.58% | -1.74% | -0.76% | 2.32% | 3.4% | 1.27% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 3.17% | -1.4% | -0.55% | 13.94% | -6.03% | -23.02% | 10.36% | -0.04% | -8.15% | -36.29% | -652.11% | -26.1% | -4.17% | 4.08% | 1.57% | -1.75% | 5.65% | -2.9% | 27.01% | 3.28% | 7.62% | -11.6% | 4.77% | 2.07% | 7.72% | -390.41% | -9.82% | -541.21% | 6.33% | -2.91% | 10.24% | 4.76% | 0.71% | -113.75% | -30.43% | 169.15% | 24.78% | -14.17% | 3.25% | -1.29% | 11.14% | 0.62% | 22% | 10.99% | 2.44% | -137.65% | -4.17% | -0.17% | -17.02% | -87.07% | -26.33% | -64.13% | -7.61% | -32.76% | -14.42% | 23.98% | 21.51% | 4.14% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 162 | 61 | -109 | 11 | -132 | -135 | -115 | -504 | -617 | -572 | -387 | -102 | 2 | 61 | 21 | 230 | 264 | 294 | 245 | 66 | 56 | 52 | -1.846 | -1.952 | -5.278 | -5.294 | -3.342 | -3.214 | 117 | 73 | -422 | -617 | -1.595 | -1.417 | -968 | -815 | 136 | 43 | 104 | 215 | 293 | 235 | -526 | -803 | -942 | -1.161 | -821 | -986 | -1.340 | -1.215 | -831 | -735 | -90 | 298 | 655 | 829 | 486 | 128 |
P/E(Giá CP/EPS) | 50.58 | 130.25 | -77.22 | 795.28 | -58.45 | -62.28 | -104.69 | -25.22 | -48.89 | -21.77 | -24.56 | -108.02 | 4262.89 | 87.21 | 231.05 | 21.79 | 15.15 | 20.45 | 33.12 | 127.91 | 204.55 | 128.65 | -3.25 | -2.59 | -0.97 | -0.64 | -1.02 | -1.24 | 18.09 | 23.04 | -4.72 | -3.4 | -1.38 | -1.91 | -2.69 | -4.79 | 30.11 | 121.72 | 62.23 | 31.11 | 27.68 | 27.62 | -7.03 | -4.98 | -4.46 | -4.57 | -5.6 | -3.75 | -2.69 | -1.56 | -5.41 | -8.03 | -85.96 | 46.69 | 28.1 | 27.98 | 0 | 0 |
Giá CP | 8.194 | 7.945 | 8.417 | 8.748 | 7.715 | 8.408 | 12.039 | 12.711 | 30.165 | 12.452 | 9.505 | 11.018 | 8.526 | 5.320 | 4.852 | 5.012 | 4.000 | 6.012 | 8.114 | 8.442 | 11.455 | 6.690 | 6.000 | 5.056 | 5.120 | 3.388 | 3.409 | 3.985 | 2.117 | 1.682 | 1.992 | 2.098 | 2.201 | 2.706 | 2.604 | 3.904 | 4.095 | 5.234 | 6.472 | 6.689 | 8.110 | 6.491 | 3.698 | 3.999 | 4.201 | 5.306 | 4.598 | 3.698 | 3.605 | 1.895 | 4.496 | 5.902 | 7.736 | 13.914 | 18.406 | 23.195 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU NVT TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU NVT
Chia sẻ lên: