CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va - NVL



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuNVL
Giá hiện tại14.3 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn28/12/2016
Cổ phiếu niêm yết1.950.104.538
Cổ phiếu lưu hành1.950.104.538
Mã số thuế0301444753
Ngày cấp GPKD18/09/1992
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Phát triển bất động sản
Ngành nghề chính- Kinh doanh BĐS, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
- Sửa chữa thiết bị quang học
- Xây dựng nhà các loại
- Tư vấn, môi giới, đấu giá BĐS, đấu giá quyến sử dụng đất
- Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
- Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Mốc lịch sử

- Ngày 18/09/1992: Công ty được thành lập dưới tên Công ty TNHH Thương mại Thành Nhơn với vốn điều lệ ban đầu 400 triệu đồng.

- Năm 2007: Novaland Group được thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 95,325,000,000 đồng.

- Tháng 10/2007: Tăng vốn điều lệ lên 600,000,000,000 đồng.

- Tháng 05/2009: Tăng vốn điều lệ lên 900,000,000,000 đồng.

- Tháng 07/2009: Tăng vốn điều lệ lên 1,200,000,000,000 đồng.

- Năm 2009: Khởi công dự án Sunrise City.

- Tháng 10/2014: Tăng vốn điều lệ lên 2,300,000,000,000 đồng.

- Tháng 06/2015: Tăng vốn điều lệ lên 3,504,658,000,000 đồng.

- Tháng 07/2015: Tăng vốn điều lệ lên 3,614,658,000,000 đồng.

- Tháng 10/2015: Tăng vốn điều lệ lên 3,671,658,000,000 đồng.

- Tháng 12/2015: Tăng vốn điều lệ lên 3,682,958,000,000 đồng.

- Tháng 02/2016: Tăng vốn điều lệ lên 4,699,997,000,000 đồng.

- Tháng 08/2016: Tăng vốn điều lệ lên 5,219,992,000,000 đồng.

- Tháng 11/2016: Tăng vốn điều lệ lên 5,741,992,000,000 đồng.

- Tháng 11/2016: Tăng vốn điều lệ lên 5,961,992,340,000 đồng.

- Ngày 08/12/2016: Trở thành công ty đại chúng theo Công văn số 8046/UBCK-GSĐC của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước.

- Ngày 19/12/2016: Niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE).

- Ngày 28/12/2016: Giao dịch đầu tiên trên sàn HOSE với giá tham chiếu 50,000 đ/cp.

- Ngày 06/07/2017: Tăng vốn điều lệ lên 6,296,587,880,000 đồng.

- Ngày 17/01/2018: Tăng vốn điều lệ lên 6,496,587,880,000 đồng.

- Ngày 20/04/2018: Tăng vốn điều lệ lên 8,617,859,280,000 đồng.

- Ngày 31/05/2018: Tăng vốn điều lệ lên 9,142,859,280,000 đồng.

- Ngày 26/12/2018: Tăng vốn điều lệ lên 9,146,066,740,000 đồng.

- Ngày 10/01/2019: Tăng vốn điều lệ lên 9,372,766,740,000 đồng.

- Ngày 16/12/2019: Tăng vốn điều lệ lên 9,558,807,970,000 đồng.

- Ngày 10/03/2020: Tăng vốn điều lệ lên 9,695,407,970,000 đồng.

- Ngày 12/10/2020: Tăng vốn điều lệ lên 9,708,312,670,000 đồng.

- Ngày 22/10/2020: Tăng vốn điều lệ lên 9,710,210,420,000 đồng.

- Ngày 29/10/2020: Tăng vốn điều lệ lên 9,855,641,520,000 đồng.

- Ngày 13/04/2021: Tăng vốn điều lệ lên 10,638,546,550,000 đồng.

- Ngày 19/04/2021: Tăng vốn điều lệ lên 10,685,990,300,000 đồng.

- Ngày 12/05/2021: Tăng vốn điều lệ lên 10,728,120,350,000 đồng.

- Ngày 31/05/2021: Tăng vốn điều lệ lên 10,817,390,510,000 đồng.

- Ngày 07/07/2021: Tăng vốn điều lệ lên 14,676,535,850,000 đồng.

- Ngày 21/07/2021: Tăng vốn điều lệ lên 14,736,056,190,000 đồng.

- Tháng 01/2022: Tăng vốn điều lệ lên 19,304,213,000,000 đồng.

- Tháng 06/2022: Tăng vốn điều lệ lên 19,497,255,000,000 đồng.

- Tháng 07/2022: Tăng vốn điều lệ lên 19,498,338,000,000 đồng.

- Tháng 01/2023: Tăng vốn điều lệ lên 19,501,045,000,000 đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va

Tên đầy đủ: CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va

Tên tiếng Anh: No Va Land Investment Group Corporation

Tên viết tắt:NOVALAND GROUP CORP

Địa chỉ: Số 313B - 315 Nam Kỳ Khởi Nghĩa - P. Võ Thị Sáu - Q.3 - Tp. HCM

Người công bố thông tin: Mr. Ng Teck Yow

Điện thoại: (84.28) 3915 3666

Fax: (84.28) 3915 3888

Email:info@novaland.com.vn

Website:https://www.novaland.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016
Doanh thu 4.745.151 11.135.216 14.902.760 5.026.359 10.931.200 15.290.161 11.632.335 2.393.027
Lợi nhuận cty mẹ 1.287.125 2.263.943 3.230.208 3.896.244 3.419.895 3.239.585 2.032.463 108.081
Vốn CSH 44.407.462 44.464.128 39.915.474 24.567.144 22.197.851 17.466.571 12.286.522 7.618.084
CP lưu hành 1.950.104.538 1.950.104.538 1.950.104.538 1.950.104.538 1.950.104.538 1.950.104.538 1.950.104.538 1.950.104.538
ROE %(LNST/VCSH) 2.9% 5.09% 8.09% 15.86% 15.41% 18.55% 16.54% 1.42%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 27.13% 20.33% 21.68% 77.52% 31.29% 21.19% 17.47% 4.52%
EPS (Lũy kế 4 quý) 415 1.885 4.481 4.020 3.621 2.875 1.597 22
P/E(Giá CP/EPS) 30.64 39.53 27 15.3 16.46 17.74 42.57 0
Giá CP 12.716 74.514 120.987 61.506 59.602 51.003 67.984 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016
Doanh thu 697.221 2.027.743 1.073.084 1.040.222 604.102 3.241.309 3.279.318 2.658.159 1.956.430 4.590.602 3.261.895 2.543.646 4.506.617 1.222.969 2.139.545 709.627 954.218 1.380.460 1.506.142 3.134.728 4.909.870 8.557.014 2.443.413 2.382.687 1.907.047 5.895.627 2.403.438 1.423.384 1.909.886 183.051 2.209.976
CP lưu hành 1.950.104.538 1.950.104.538 1.950.104.538 1.950.104.538 1.950.104.538 1.950.104.538 1.950.104.538 1.950.104.538 1.950.104.538 1.950.104.538 1.950.104.538 1.950.104.538 1.950.104.538 1.950.104.538 1.950.104.538 1.950.104.538 1.950.104.538 1.950.104.538 1.950.104.538 1.950.104.538 1.950.104.538 1.950.104.538 1.950.104.538 1.950.104.538 1.950.104.538 1.950.104.538 1.950.104.538 1.950.104.538 1.950.104.538 1.950.104.538 1.950.104.538
Lợi nhuận -567.039 1.646.480 170.506 -152.640 -377.221 239.064 196.850 749.009 1.079.020 817.210 555.634 1.320.540 536.827 552.093 2.131.430 890.814 321.910 2.308.320 300.611 520.837 290.131 1.859.530 657.260 596.922 125.870 711.171 488.004 429.937 403.351 96.361 11.720
Vốn CSH 44.701.968 45.501.777 43.859.435 44.206.631 44.407.462 44.929.694 44.667.584 44.464.128 43.451.512 41.178.679 40.484.796 39.915.474 37.758.921 31.909.479 31.199.689 24.567.144 24.696.111 24.455.876 22.489.986 22.197.851 20.749.331 20.472.602 18.373.435 17.466.571 13.471.350 13.256.391 12.463.284 12.286.522 10.713.052 10.042.788 7.618.084
ROE %(LNST/VCSH) -1.27% 3.62% 0.39% -0.35% -0.85% 0.53% 0.44% 1.68% 2.48% 1.98% 1.37% 3.31% 1.42% 1.73% 6.83% 3.63% 1.3% 9.44% 1.34% 2.35% 1.4% 9.08% 3.58% 3.42% 0.93% 5.36% 3.92% 3.5% 3.77% 0.96% 0.15%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) -81.33% 81.2% 15.89% -14.67% -62.44% 7.38% 6% 28.18% 55.15% 17.8% 17.03% 51.92% 11.91% 45.14% 99.62% 125.53% 33.74% 167.21% 19.96% 16.62% 5.91% 21.73% 26.9% 25.05% 6.6% 12.06% 20.3% 30.21% 21.12% 52.64% 0.53%
EPS (Lũy kế 4 quý) 563 660 -62 -48 415 1.165 1.562 1.885 2.529 2.538 2.596 4.481 4.203 4.000 5.882 4.020 3.668 3.670 3.212 3.621 3.808 3.912 2.786 2.875 2.884 3.412 2.405 1.597 868 183 22
P/E(Giá CP/EPS) 30.66 25.83 -252.89 -308.23 30.64 12.02 54.37 39.53 31.68 35.86 39.3 27 19.15 16.5 10.86 15.3 14.15 16.21 19.86 16.46 14.65 16.41 23.87 17.74 24 19.08 25.57 42.57 79.75 327.73 0
Giá CP 17.262 17.048 15.679 14.795 12.716 14.003 84.926 74.514 80.119 91.013 102.023 120.987 80.487 66.000 63.879 61.506 51.902 59.491 63.790 59.602 55.787 64.196 66.502 51.003 69.216 65.101 61.496 67.984 69.223 59.975 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU NVL TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU NVL

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online