Ngân hàng TMCP Quốc Dân - NVB



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuNVB
Giá hiện tại9.4 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn13/09/2010
Cổ phiếu niêm yết560.155.587
Cổ phiếu lưu hành560.155.587
Mã số thuế1700169765
Ngày cấp GPKD02/11/1995
Nhóm ngành Tài chính và bảo hiểm
Ngành Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan
Ngành nghề chínhNgành tín dụng: huy động vốn, tiếp nhận vốn, ủy thác, vay vốn, cho vay, chiết khấu các thương phiếu, hùn vốn liên doanh, dịch vụ thanh toán.
Mốc lịch sử

- Ngày 18/09/1995: Ngân hàng TMCP Nam Việt tiền thân là Ngân hàng TMCP Nông thôn Sông Kiên được thành lập. Vốn điều lệ ban đầu là 1.1 tỷ đồng.

- Ngày 02/11/1995: Ngân hàng chính thức đi vào hoạt động.

- Từ 2001-2006: Ngân hàng tăng vốn điều lệ từ 2.6 tỷ đồng lên 250 tỷ đồng.

- Ngày 18/05/2006: Được Ngân hàng Nhà nước chấp thuận cho chuyển đổi mô hình hoạt động thành Ngân hàng TMCP đô thị, đổi tên thành ngân hàng TMCP Nam Việt.

- Ngày 26/07/2007: Tăng vốn điều lệ lên 1,000 tỷ đồng.

- Năm 2009: Tăng vốn điều lệ lên 1,820 tỷ đồng.

- Ngày 13/09/2010: Cổ phiếu của ngân hàng được niêm yết và giao dịch trên sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX).

- Tháng 02: 2011: Tăng vốn điều lệ lên 3,010 tỷ đồng.

- Ngày 22/01/2014: Chính thức đổi tên thành ngân hàng TMCP Quốc dân.

- Ngày 18/12/2019: Tăng vốn điều lệ lên 4,101 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

Ngân hàng TMCP Quốc Dân

Tên đầy đủ: Ngân hàng TMCP Quốc Dân

Tên tiếng Anh: National Citizen Commercial Joint Stock Bank

Tên viết tắt:NGÂN HÀNG QUỐC DÂN

Địa chỉ: Số 28C-28D phố Bà Triệu - P. Hàng Bài - Q. Hoàn Kiếm - Tp. Hà Nội

Người công bố thông tin: Ms. Hoàng Thu Trang

Điện thoại: (84.24) 6269 3355

Fax: (84.24) 6269 3535

Email:ncb@ncb-bank.vn

Website:https://www.ncb-bank.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010
Tổng tài sản 82.932.273 75.468.908 83.969.973 71.386.396 70.695.838 73.519.895 63.199.817 59.057.954 40.202.967 35.069.450 23.663.978 22.542.844 23.317.966 16.397.062
Lợi nhuận cty mẹ -669.556 8 1.400 1.212 43.135 39.249 21.937 15.404 6.217 7.797 26.617 -29.308 197.563 101.674
CP lưu hành 560.155.587 560.155.587 560.155.587 560.155.587 560.155.587 560.155.587 560.155.587 560.155.587 560.155.587 560.155.587 560.155.587 560.155.587 560.155.587 560.155.587
ROEA %(LNST/VCSH_BQ) -12.34% -0.43% 0.04% 0.02% 1.1% 1.21% 0.69% 0.47% 0.2% 0.24% 0.84% -0.95% 6.47% 12.28%
ROAA %(LNST/TTS) -0.81% 0% 0% 0% 0.06% 0.05% 0.03% 0.03% 0.02% 0.02% 0.11% -0.13% 0.85% 0.62%
EPS (Lũy kế 4 quý) -29 -188 205 111 145 96 40 62 8 64 -371 692 1.394 582
P/E(Giá CP/EPS) -533.71 -172.34 94.13 76.52 55.15 79.5 181.02 90.52 920.05 103.26 -18.89 11.56 6.24 17.18
Giá CP 15.478 32.400 19.297 8.494 7.997 7.632 7.241 5.612 7.360 6.609 7.008 8.000 8.699 9.999
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010
Tổng tài sản 96.400.222 96.249.499 91.600.189 84.616.076 82.932.273 89.847.242 78.197.879 75.468.908 73.896.960 73.784.029 81.102.275 83.969.973 81.184.733 89.601.240 74.334.732 71.386.396 70.458.265 80.394.022 70.793.796 70.695.838 69.371.893 72.431.770 69.505.220 73.519.895 72.160.836 71.841.566 63.807.257 63.199.817 68.139.677 69.011.024 57.798.577 59.057.954 48.406.637 48.380.447 39.393.614 40.202.967 36.579.309 36.835.590 33.934.030 35.069.450 31.794.287 29.225.490 24.629.867 23.663.978 22.458.392 21.585.214 20.915.725 22.542.844 23.849.687 22.573.309 22.731.053 23.317.966 21.779.358 20.016.971 16.397.062
CP lưu hành 560.155.587 560.155.587 560.155.587 560.155.587 560.155.587 560.155.587 560.155.587 560.155.587 560.155.587 560.155.587 560.155.587 560.155.587 560.155.587 560.155.587 560.155.587 560.155.587 560.155.587 560.155.587 560.155.587 560.155.587 560.155.587 560.155.587 560.155.587 560.155.587 560.155.587 560.155.587 560.155.587 560.155.587 560.155.587 560.155.587 560.155.587 560.155.587 560.155.587 560.155.587 560.155.587 560.155.587 560.155.587 560.155.587 560.155.587 560.155.587 560.155.587 560.155.587 560.155.587 560.155.587 560.155.587 560.155.587 560.155.587 560.155.587 560.155.587 560.155.587 560.155.587 560.155.587 560.155.587 560.155.587 560.155.587
Lợi nhuận -41.899 -436.209 -243.765 6.010 4.408 180.963 -196.189 -5.144 20.378 -163.025 63.868 78.938 21.619 -19.936 2.792 6.377 11.979 24.138 2.550 5.796 10.651 25.461 1.273 1.740 10.775 14.481 1.462 -3.337 9.331 5.491 355 803 8.755 8.217 639 -18.255 15.616 -1.973 6.845 467 2.458 13.638 2.463 -11.315 21.831 -127.404 6.576 43.778 47.742 32.826 51.946 67.451 45.340 43.470 58.204
ROEA %(LNST/VCSH_BQ) -0.83% -8.21% -4.31% 0.1% 0.08% 3.19% -3.98% -0.12% 0.48% -3.75% 1.45% 1.83% 0.51% -0.47% 0.06% 0.15% 0.28% 0.56% 0.06% 0.15% 0.33% 0.79% 0.04% 0.05% 0.33% 0.45% 0.05% -0.1% 0.29% 0.17% 0.01% 0.02% 0.27% 0.26% 0.02% -0.57% 0.49% -0.06% 0.21% 0.01% 0.08% 0.43% 0.08% -0.35% 0.68% -3.94% 0.2% 1.33% 1.46% 1.02% 1.64% 2.1% 1.71% 2.65% 9.63%
ROAA %(LNST/TTS) -0.04% -0.45% -0.27% 0.01% 0.01% 0.2% -0.25% -0.01% 0.03% -0.22% 0.08% 0.09% 0.03% -0.02% 0% 0.01% 0.02% 0.03% 0% 0.01% 0.02% 0.04% 0% 0% 0.01% 0.02% 0% -0.01% 0.01% 0.01% 0% 0% 0.02% 0.02% 0% -0.05% 0.04% -0.01% 0.02% 0% 0.01% 0.05% 0.01% -0.05% 0.1% -0.59% 0.03% 0.19% 0.2% 0.15% 0.23% 0.29% 0.21% 0.22% 0.35%
EPS (Lũy kế 4 quý) -1.286 -1.203 -94 -9 -29 0 -710 -188 0 3 355 205 27 3 111 111 117 122 137 145 131 132 95 96 79 74 43 40 54 52 61 62 -2 21 -13 8 70 26 79 64 24 89 -384 -371 -186 -98 459 692 884 992 1.275 1.394 1.040 905 582
P/E(Giá CP/EPS) -8.24 -8.73 -139.24 -1771.86 -533.71 1277916.57 -25.79 -172.34 94451.39 9269.31 76.3 94.13 569.79 3356.47 81.75 76.52 67.33 77.04 61.38 55.15 68.47 72.05 96.88 79.5 126.04 97.7 163.24 181.02 85.69 92.76 95.23 90.52 -2633.82 316 -501.94 920.05 90.91 259.61 86.47 103.26 283.55 78.29 -18.21 -18.89 -37.2 -73.13 16.35 11.56 9.05 7.86 6.59 6.24 8.17 11.6 17.18
Giá CP 10.597 10.502 13.089 15.947 15.478 0 18.311 32.400 0 27.808 27.087 19.297 15.384 10.069 9.074 8.494 7.878 9.399 8.409 7.997 8.970 9.511 9.204 7.632 9.957 7.230 7.019 7.241 4.627 4.824 5.809 5.612 5.268 6.636 6.525 7.360 6.364 6.750 6.831 6.609 6.805 6.968 6.993 7.008 6.919 7.167 7.505 8.000 8.000 7.797 8.402 8.699 8.497 10.498 9.999
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU NVB TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng tổng tài sản hàng quý:
% ROA hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU NVB

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online