CTCP Phát triển Đô thị Từ Liêm - NTL



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuNTL
Giá hiện tại43.9 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn21/12/2007
Cổ phiếu niêm yết60.989.950
Cổ phiếu lưu hành60.989.950
Mã số thuế0101533886
Ngày cấp GPKD20/07/2004
Nhóm ngành Xây dựng và Bất động sản
Ngành Phát triển bất động sản
Ngành nghề chính- Đầu tư phát triển và kinh doanh khai thác các dự án khu đô thị mới, khu nhà ở và KCN
- XD các công trình dân dụng, giao thông, thủy lợi, công nghiệp
- Cung cấp các DV tư vấn đầu tư xây dựng, Quản lý DA, lập DA đầu tư, thiết kế xây dựng, kiểm định chất lượng công trình và thiết bị XD...
Mốc lịch sử

- Ngày 16/06/2004: Công ty được chuyển đổi từ Doanh nghiệp Nhà nước thành CTCP (Nhà nước không nắm giữ cổ phần) theo Quyết định số 3755/QĐ-UB của UBND Thành phố Hà Nội với tên gọi là Công ty cổ phần Đầu tư xây dựng và kinh doanh nhà.

- Tháng 5/2007: Công ty đã hoàn thành việc tăng vốn điều lệ từ 37.8 tỷ đồng lên 82 tỷ đồng và đổi tên thành CTCP Phát triển Đô thị Từ Liêm với tên viết tắt LIDECO.

- Ngày 21/12/2007: Chính thức giao dịch trên Sở Giao dịch chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE).

- Năm 2008: Tăng vốn điều lệ lên 164 tỷ đồng.

- Tháng 03/2010: Tăng vốn điều lệ lên 328 tỷ đồng.

- Tháng 03/2011: Tăng vốn điều lệ lên 636 tỷ đồng.

- Ngày 29/07/2020: Giảm vốn điều lệ xuống 609,899,500,000 đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Phát triển Đô thị Từ Liêm

Tên đầy đủ: CTCP Phát triển Đô thị Từ Liêm

Tên tiếng Anh: Tu Liem Urban Development Joint-Stock Company

Tên viết tắt:Lideco.,JSC

Địa chỉ: Tầng 2A No.9B1 - KĐTM Dịch Vọng - P.Dịch Vọng - Q.Cầu Giấy - Tp.Hà Nội

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Văn Kha

Điện thoại: (84.24) 2221 4124

Fax: (84.24) 2221 4134

Email:lideco@lideco.vn

Website:http://www.lideco.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010 Năm 2009 Năm 2008 Năm 2007
Doanh thu 914.023 439.158 576.724 652.853 834.640 744.713 305.686 337.713 489.190 226.814 444.664 815.229 577.932 1.388.031 1.373.670 435.502 330.888
Lợi nhuận cty mẹ 366.870 111.052 238.713 296.669 234.631 103.836 94.538 79.802 94.462 37.840 91.109 54.082 84.637 578.581 519.450 99.200 144.538
Vốn CSH 1.260.308 1.245.256 1.147.347 1.014.646 1.015.512 918.684 959.941 894.656 881.355 824.354 817.568 839.140 941.869 792.768 298.352 203.863 340.724
CP lưu hành 60.989.950 60.989.950 60.989.950 60.989.950 60.989.950 60.989.950 60.989.950 60.989.950 60.989.950 60.989.950 60.989.950 60.989.950 60.989.950 60.989.950 60.989.950 60.989.950 60.989.950
ROE %(LNST/VCSH) 29.11% 8.92% 20.81% 29.24% 23.1% 11.3% 9.85% 8.92% 10.72% 4.59% 11.14% 6.44% 8.99% 72.98% 174.11% 48.66% 42.42%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 40.14% 25.29% 41.39% 45.44% 28.11% 13.94% 30.93% 23.63% 19.31% 16.68% 20.49% 6.63% 14.64% 41.68% 37.81% 22.78% 43.68%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.269 4.391 5.036 2.768 3.383 1.703 1.305 1.328 813 1.245 902 959 12.111 40.929 11.627 14.577 17.627
P/E(Giá CP/EPS) 13.79 5.73 5.22 5.6 6.99 5.67 7.55 7.75 17.21 12.21 14.63 21.68 1.86 1.95 6.54 1.78 16.68
Giá CP 17.500 25.160 26.288 15.501 23.647 9.656 9.853 10.292 13.992 15.201 13.196 20.791 22.526 79.812 76.041 25.947 294.018
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010 Quý 4/2009 Quý 3/2009 Quý 2/2009 Quý 1/2009 Quý 4/2008 Quý 3/2008 Quý 2/2008 Quý 1/2008 Quý 4/2007
Doanh thu 36.783 746.604 47.404 48.843 71.172 116.219 115.148 119.961 87.830 260.128 157.107 109.484 50.005 336.105 173.708 101.476 41.564 236.609 144.710 317.572 135.749 440.647 217.590 48.426 38.050 60.786 196.723 19.447 28.730 145.640 44.523 111.120 36.430 255.012 109.896 102.240 22.042 65.257 58.664 61.982 40.911 151.414 72.703 148.770 71.777 194.598 136.116 121.347 363.168 199.399 100.976 183.751 93.806 579.292 324.038 457.457 27.244 641.034 434.814 277.983 19.839 311.453 53.171 64.502 6.376 330.888
CP lưu hành 60.989.950 60.989.950 60.989.950 60.989.950 60.989.950 60.989.950 60.989.950 60.989.950 60.989.950 60.989.950 60.989.950 60.989.950 60.989.950 60.989.950 60.989.950 60.989.950 60.989.950 60.989.950 60.989.950 60.989.950 60.989.950 60.989.950 60.989.950 60.989.950 60.989.950 60.989.950 60.989.950 60.989.950 60.989.950 60.989.950 60.989.950 60.989.950 60.989.950 60.989.950 60.989.950 60.989.950 60.989.950 60.989.950 60.989.950 60.989.950 60.989.950 60.989.950 60.989.950 60.989.950 60.989.950 60.989.950 60.989.950 60.989.950 60.989.950 60.989.950 60.989.950 60.989.950 60.989.950 60.989.950 60.989.950 60.989.950 60.989.950 60.989.950 60.989.950 60.989.950 60.989.950 60.989.950 60.989.950 60.989.950 60.989.950 60.989.950
Lợi nhuận 5.277 363.019 1.028 435 2.388 4.040 13.175 57.776 36.061 99.886 74.076 51.430 13.321 158.795 83.572 42.232 12.070 91.584 22.910 84.063 36.074 64.933 21.287 7.992 9.624 31.606 54.651 6.085 2.196 50.769 20.554 6.434 2.045 48.757 23.771 20.070 1.864 15.165 12.513 1.157 9.005 54.948 10.804 19.636 5.721 31.888 -2.208 12.410 11.992 12.865 21.073 11.922 38.777 244.565 91.385 238.587 4.044 249.091 176.711 88.370 5.278 90.230 6.314 1.781 875 144.538
Vốn CSH 1.467.458 1.464.798 1.101.779 1.253.288 1.260.308 1.260.621 1.256.581 1.245.256 1.265.128 1.321.138 1.221.252 1.147.347 1.177.585 1.257.137 1.098.342 1.014.646 1.080.265 1.069.496 1.038.901 1.015.512 1.030.058 1.015.966 940.432 918.684 978.371 970.021 938.912 959.941 963.339 960.240 914.455 894.656 894.617 893.033 904.816 881.355 863.346 851.141 835.976 824.354 823.373 849.642 818.017 817.568 798.046 867.682 833.643 839.140 831.230 828.104 963.513 941.869 928.066 938.887 875.280 792.768 552.690 530.745 343.790 298.352 261.927 294.034 208.677 203.863 243.688 340.724
ROE %(LNST/VCSH) 0.36% 24.78% 0.09% 0.03% 0.19% 0.32% 1.05% 4.64% 2.85% 7.56% 6.07% 4.48% 1.13% 12.63% 7.61% 4.16% 1.12% 8.56% 2.21% 8.28% 3.5% 6.39% 2.26% 0.87% 0.98% 3.26% 5.82% 0.63% 0.23% 5.29% 2.25% 0.72% 0.23% 5.46% 2.63% 2.28% 0.22% 1.78% 1.5% 0.14% 1.09% 6.47% 1.32% 2.4% 0.72% 3.68% -0.26% 1.48% 1.44% 1.55% 2.19% 1.27% 4.18% 26.05% 10.44% 30.1% 0.73% 46.93% 51.4% 29.62% 2.02% 30.69% 3.03% 0.87% 0.36% 42.42%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 14.35% 48.62% 2.17% 0.89% 3.36% 3.48% 11.44% 48.16% 41.06% 38.4% 47.15% 46.97% 26.64% 47.25% 48.11% 41.62% 29.04% 38.71% 15.83% 26.47% 26.57% 14.74% 9.78% 16.5% 25.29% 52% 27.78% 31.29% 7.64% 34.86% 46.16% 5.79% 5.61% 19.12% 21.63% 19.63% 8.46% 23.24% 21.33% 1.87% 22.01% 36.29% 14.86% 13.2% 7.97% 16.39% -1.62% 10.23% 3.3% 6.45% 20.87% 6.49% 41.34% 42.22% 28.2% 52.16% 14.84% 38.86% 40.64% 31.79% 26.6% 28.97% 11.87% 2.76% 13.72% 43.68%
EPS (Lũy kế 4 quý) 6.063 6.015 129 329 1.269 1.821 3.392 4.391 4.287 3.914 4.880 5.036 4.885 4.864 3.762 2.768 3.453 3.847 3.410 3.383 2.136 1.703 1.156 1.703 1.672 1.550 1.864 1.305 1.311 1.308 1.275 1.328 1.552 1.549 998 813 503 620 1.273 1.245 1.548 1.494 1.116 902 784 887 573 959 1.083 1.817 8.121 12.111 21.650 23.293 28.373 40.929 31.760 31.836 22.073 11.627 6.724 7.356 12.503 14.577 17.733 17.627
P/E(Giá CP/EPS) 6.48 4.54 220.29 72.29 13.79 8.51 7.25 5.73 8.37 10.65 6.78 5.22 5.51 5.19 4.74 5.6 4.37 6.16 6.57 6.99 8.19 11.16 8.64 5.67 5.68 7.03 5.15 7.55 7.54 7.18 7.37 7.75 6.77 8.07 14.13 17.21 26.42 22.56 12.02 12.21 12.08 9.51 11.56 14.63 19.39 18.27 24.07 21.68 15.89 6.99 2.55 1.86 2.63 2.75 2.33 1.95 4.63 4.46 5.8 6.54 4.98 4.54 4.36 1.78 6.43 16.68
Giá CP 39.288 27.308 28.417 23.783 17.500 15.497 24.592 25.160 35.882 41.684 33.086 26.288 26.916 25.244 17.832 15.501 15.090 23.698 22.404 23.647 17.494 19.005 9.988 9.656 9.497 10.897 9.600 9.853 9.885 9.391 9.397 10.292 10.507 12.500 14.102 13.992 13.289 13.987 15.301 15.201 18.700 14.208 12.901 13.196 15.202 16.205 13.792 20.791 17.209 12.701 20.709 22.526 56.940 64.056 66.109 79.812 147.049 141.989 128.023 76.041 33.486 33.396 54.513 25.947 114.023 294.018
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU NTL TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU NTL

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online