CTCP Tập Đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi - NSH



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuNSH
Giá hiện tại6.2 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHNX
Thời gian lên sàn31/07/2017
Cổ phiếu niêm yết20.693.437
Cổ phiếu lưu hành20.693.437
Mã số thuế2600213532
Ngày cấp GPKD07/10/2004
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất các sản phẩm kim loại cơ bản
Ngành nghề chính- Sản xuất nhôm định hình các loại
- Sản xuất các sản phẩm khác từ nhôm...
Mốc lịch sử

- CTCP Nhôm Sông Hồng tiền thân là Công ty Nhôm Sông Hồng được thành lập vào tháng 04/1999 thuộc Bộ Xây dựng
- Ngày 07/10/2004, chính thức chuyển đổi và hoạt động theo mô hình CTCP với tên là CTCP Nhôm Sông Hồng
- Ngày 31/07/2017, là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn HNX với giá tham chiếu là 12.500 đ/CP.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Tập Đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi

Tên đầy đủ: CTCP Tập Đoàn Nhôm Sông Hồng Shalumi

Tên tiếng Anh: Song Hong Aluminum Shalumi Group Joint Stock Company

Tên viết tắt:SHALUMI GROUP

Địa chỉ: Phố Hồng Hà - P. Bến Gót - Tp. Việt Trì - T. Phú Thọ

Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Ngọc Chiến

Điện thoại: (84.210) 3862 715

Fax: (84.210) 3862 708

Email:sha@shalumi.com.vn

Website:https://www.shalumi.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016
Doanh thu 1.068.599 1.101.119 1.039.880 859.432 937.339 1.234.721 765.307 316.054
Lợi nhuận cty mẹ 2.009 3.368 3.535 4.025 1.704 682 11.730 1.014
Vốn CSH 236.478 234.846 239.093 237.502 236.543 238.152 0 232.915
CP lưu hành 20.693.437 20.693.437 20.693.437 20.693.437 20.693.437 20.693.437 20.693.437 20.693.437
ROE %(LNST/VCSH) 0.85% 1.43% 1.48% 1.69% 0.72% 0.29% INF% 0.44%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.19% 0.31% 0.34% 0.47% 0.18% 0.06% 1.53% 0.32%
EPS (Lũy kế 4 quý) 135 13 433 46 -83 221 0 49
P/E(Giá CP/EPS) 32.5 446.77 18.94 32.36 -32.41 47.1 0 0
Giá CP 4.388 5.808 8.201 1.489 2.690 10.409 0 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016
Doanh thu 136.264 328.987 228.870 294.707 216.035 335.984 227.228 307.234 230.673 253.657 206.829 349.980 229.414 297.429 194.645 208.533 158.825 205.360 191.198 327.721 213.060 335.618 249.927 377.275 271.901 256.555 0 286.970 221.782 316.054
CP lưu hành 20.693.437 20.693.437 20.693.437 20.693.437 20.693.437 20.693.437 20.693.437 20.693.437 20.693.437 20.693.437 20.693.437 20.693.437 20.693.437 20.693.437 20.693.437 20.693.437 20.693.437 20.693.437 20.693.437 20.693.437 20.693.437 20.693.437 20.693.437 20.693.437 20.693.437 20.693.437 20.693.437 20.693.437 20.693.437 20.693.437
Lợi nhuận 346 455 442 471 641 683 762 716 1.207 -6.402 4.753 3.008 2.176 2.575 1.198 1.708 -1.456 362 346 113 883 -3.644 923 1.707 1.696 1.166 0 5.678 4.886 1.014
Vốn CSH 236.586 236.298 236.891 236.949 236.478 236.305 235.662 234.846 234.130 236.233 243.816 239.093 243.112 241.275 238.700 237.502 235.794 237.250 236.889 236.543 236.430 235.625 238.686 238.152 237.827 236.040 243.152 0 237.802 232.915
ROE %(LNST/VCSH) 0.15% 0.19% 0.19% 0.2% 0.27% 0.29% 0.32% 0.3% 0.52% -2.71% 1.95% 1.26% 0.9% 1.07% 0.5% 0.72% -0.62% 0.15% 0.15% 0.05% 0.37% -1.55% 0.39% 0.72% 0.71% 0.49% 0% INF% 2.05% 0.44%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.25% 0.14% 0.19% 0.16% 0.3% 0.2% 0.34% 0.23% 0.52% -2.52% 2.3% 0.86% 0.95% 0.87% 0.62% 0.82% -0.92% 0.18% 0.18% 0.03% 0.41% -1.09% 0.37% 0.45% 0.62% 0.45% NAN% 1.98% 2.2% 0.32%
EPS (Lũy kế 4 quý) 83 97 108 124 135 163 -180 13 124 171 605 433 370 195 88 46 -31 82 -111 -83 -6 33 265 221 413 567 560 0 285 49
P/E(Giá CP/EPS) 59.17 47.4 49.04 45.33 32.5 25.81 -35.62 446.77 114.53 76.7 27.46 18.94 20.54 20.56 22.84 32.36 -35.82 20.64 -17.08 -32.41 -459.18 87.97 21.85 47.1 25.44 17.29 12.69 0 0 0
Giá CP 4.911 4.598 5.296 5.621 4.388 4.207 6.412 5.808 14.202 13.116 16.613 8.201 7.600 4.009 2.010 1.489 1.110 1.692 1.896 2.690 2.755 2.903 5.790 10.409 10.507 9.803 7.106 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU NSH TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU NSH

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online