CTCP Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam - NSC
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | NSC |
Giá hiện tại | 76.5 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 21/12/2006 |
Cổ phiếu niêm yết | 0 |
Cổ phiếu lưu hành | 0 |
Mã số thuế | 0101449271 |
Ngày cấp GPKD | 06/02/2004 |
Nhóm ngành | Sản xuất nông nghiệp |
Ngành | Trồng trọt |
Ngành nghề chính | - SXKD, XNK các loại giống cây trồng, vật tư thiết bị nông nghiệp - Chế biến, kinh doanh nông sản - Kinh doanh dịch vụ lữ hành, du lịch, đại lý buôn bán hàng hóa, kinh doanh xăng dầu... |
Mốc lịch sử | - Năm 1968: Tiền thân của công ty là Công ty Giống cây trồng cấp I trực thuộc Bộ Nông nghiệp và phát triển Nông thôn được thành lập. - Năm 2003: Chuyển đổi Công ty Giống cây trồng Trung ương 1 thành CTCP Giống cây trồng Trung ương với vốn điều lệ ban đầu là 13.5 tỷ đồng. - Năm 2006: Niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE). - Năm 2008: Tăng vốn điều lệ lên 57.66 tỷ đồng. - Năm 2014: Tăng vốn điều lệ lên 152.95 tỷ đồng. - Ngày 06/12/2018: Tăng vốn điều lệ lên 175,869,880,000 đồng. - Ngày 11/01/2019: Đổi tên thành CTCP Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam. - Ngày 29/03/2021: Ngày giao dịch cuối cùng để chuyển đổi hệ thống giao dịch từ HOSE sang HNX. - Ngày 06/04/2021: Ngày giao dịch đầu tiên của cổ phiếu chuyển giao dịch từ hệ thống HOSE sang HNX. - Ngày 27/08/2021: Ngày giao dịch cuối cùng để chuyển đổi hệ thống giao dịch từ HNX sang HOSE. - Ngày 06/09/2021: Ngày giao dịch đầu tiên của cổ phiếu chuyển giao dịch từ hệ thống HNX sang HOSE. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam Tên tiếng Anh: Vietnam National Seed Group JSC Tên viết tắt:NSC Địa chỉ: Số 1 Lương Định Của - P. Phương Mai - Q. Đống Đa - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Quang Trường Điện thoại: (84.24) 3852 3294 Fax: (84.24) 3852 7996 Email:nsc@vinaseed.com.vn Website:https://www.vinaseed.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 | Năm 2007 | Năm 2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 2.037.673 | 1.894.813 | 1.931.442 | 1.635.195 | 1.518.452 | 1.605.380 | 1.510.185 | 1.325.219 | 1.248.623 | 719.136 | 597.815 | 547.590 | 486.558 | 390.889 | 269.638 | 214.398 | 140.388 | 52.605 |
Lợi nhuận cty mẹ | 224.187 | 219.752 | 219.121 | 190.099 | 207.256 | 239.867 | 209.320 | 175.750 | 141.558 | 120.709 | 95.460 | 77.603 | 61.431 | 43.213 | 33.964 | 28.346 | 13.546 | 4.894 |
Vốn CSH | 1.375.960 | 1.268.092 | 1.191.421 | 1.115.297 | 1.054.667 | 868.019 | 1.127.874 | 1.019.687 | 949.328 | 686.639 | 295.665 | 247.340 | 208.781 | 182.937 | 160.348 | 141.405 | 66.575 | 63.308 |
CP lưu hành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 16.29% | 17.33% | 18.39% | 17.04% | 19.65% | 27.63% | 18.56% | 17.24% | 14.91% | 17.58% | 32.29% | 31.38% | 29.42% | 23.62% | 21.18% | 20.05% | 20.35% | 7.73% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 11% | 11.6% | 11.34% | 11.63% | 13.65% | 14.94% | 13.86% | 13.26% | 11.34% | 16.79% | 15.97% | 14.17% | 12.63% | 11.06% | 12.6% | 13.22% | 9.65% | 9.3% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 12.404 | 13.833 | 11.078 | 10.349 | 14.370 | 15.215 | 12.484 | 9.746 | 8.435 | 10.337 | 9.752 | 8.529 | 6.951 | 4.884 | 5.575 | 6.212 | 3.697 | 1.631 |
P/E(Giá CP/EPS) | 5.97 | 6.76 | 7.28 | 6.09 | 6.12 | 7.29 | 8.73 | 10.26 | 11.5 | 7.59 | 8.2 | 4.57 | 4.66 | 7.37 | 8.61 | 3.44 | 15.96 | 31.88 |
Giá CP | 74.052 | 93.511 | 80.648 | 63.025 | 87.944 | 110.917 | 108.985 | 99.994 | 97.003 | 78.458 | 79.966 | 38.978 | 32.392 | 35.995 | 48.001 | 21.369 | 59.004 | 51.996 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 | Quý 4/2007 | Quý 3/2007 | Quý 2/2007 | Quý 1/2007 | Quý 4/2006 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 350.502 | 780.775 | 422.555 | 518.698 | 315.645 | 693.030 | 307.574 | 567.167 | 327.042 | 749.135 | 405.275 | 531.660 | 245.372 | 666.576 | 296.115 | 452.820 | 219.684 | 546.061 | 169.889 | 464.655 | 337.847 | 547.634 | 213.834 | 483.314 | 360.598 | 533.287 | 240.274 | 410.867 | 325.757 | 434.623 | 215.239 | 379.380 | 295.977 | 426.558 | 173.289 | 468.610 | 180.166 | 239.775 | 92.670 | 221.410 | 165.281 | 187.216 | 102.736 | 179.942 | 127.921 | 157.823 | 90.791 | 171.518 | 127.458 | 151.195 | 64.813 | 173.006 | 97.544 | 155.829 | 50.410 | 114.610 | 70.040 | 99.211 | 34.101 | 90.821 | 45.505 | 92.593 | 12.776 | 74.223 | 34.806 | 72.150 | 10.137 | 39.584 | 18.517 | 52.605 |
CP lưu hành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lợi nhuận | 35.479 | 105.978 | 27.778 | 55.222 | 35.209 | 72.038 | 27.514 | 83.237 | 36.963 | 89.431 | 33.478 | 62.929 | 33.283 | 68.064 | 30.422 | 75.785 | 15.828 | 73.035 | 17.227 | 64.861 | 52.133 | 93.142 | 32.779 | 71.217 | 42.729 | 80.824 | 37.763 | 48.595 | 42.138 | 68.585 | 31.483 | 38.135 | 37.547 | 42.176 | 31.172 | 38.472 | 29.738 | 39.767 | 20.143 | 34.258 | 26.541 | 19.291 | 23.546 | 29.218 | 23.405 | 14.946 | 16.710 | 27.279 | 18.668 | 10.670 | 13.031 | 25.195 | 12.535 | 10.288 | 7.690 | 15.756 | 9.479 | 7.188 | 6.104 | 12.995 | 7.677 | 6.927 | 4.546 | 11.439 | 5.434 | 5.159 | 2.190 | 3.622 | 2.575 | 4.894 |
Vốn CSH | 1.468.499 | 1.446.120 | 1.347.274 | 1.304.868 | 1.375.960 | 1.350.350 | 1.287.978 | 1.268.092 | 1.337.192 | 1.304.633 | 1.219.231 | 1.191.421 | 1.224.210 | 1.201.119 | 1.116.088 | 1.115.297 | 1.136.458 | 1.128.580 | 1.065.504 | 1.054.667 | 1.070.064 | 1.052.097 | 966.017 | 868.019 | 1.088.107 | 924.015 | 1.176.830 | 1.127.874 | 1.124.796 | 1.085.474 | 1.055.307 | 1.019.687 | 1.042.178 | 971.739 | 984.324 | 949.328 | 757.661 | 742.897 | 710.506 | 686.639 | 349.376 | 322.997 | 304.310 | 295.665 | 266.560 | 267.666 | 263.875 | 247.340 | 220.070 | 214.334 | 214.674 | 208.781 | 184.783 | 205.466 | 190.539 | 182.937 | 167.069 | 169.994 | 162.710 | 160.348 | 147.353 | 143.983 | 148.381 | 141.405 | 129.477 | 71.292 | 67.450 | 66.575 | 61.649 | 63.308 |
ROE %(LNST/VCSH) | 2.42% | 7.33% | 2.06% | 4.23% | 2.56% | 5.33% | 2.14% | 6.56% | 2.76% | 6.85% | 2.75% | 5.28% | 2.72% | 5.67% | 2.73% | 6.8% | 1.39% | 6.47% | 1.62% | 6.15% | 4.87% | 8.85% | 3.39% | 8.2% | 3.93% | 8.75% | 3.21% | 4.31% | 3.75% | 6.32% | 2.98% | 3.74% | 3.6% | 4.34% | 3.17% | 4.05% | 3.92% | 5.35% | 2.84% | 4.99% | 7.6% | 5.97% | 7.74% | 9.88% | 8.78% | 5.58% | 6.33% | 11.03% | 8.48% | 4.98% | 6.07% | 12.07% | 6.78% | 5.01% | 4.04% | 8.61% | 5.67% | 4.23% | 3.75% | 8.1% | 5.21% | 4.81% | 3.06% | 8.09% | 4.2% | 7.24% | 3.25% | 5.44% | 4.18% | 7.73% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 10.12% | 13.57% | 6.57% | 10.65% | 11.15% | 10.39% | 8.95% | 14.68% | 11.3% | 11.94% | 8.26% | 11.84% | 13.56% | 10.21% | 10.27% | 16.74% | 7.2% | 13.37% | 10.14% | 13.96% | 15.43% | 17.01% | 15.33% | 14.74% | 11.85% | 15.16% | 15.72% | 11.83% | 12.94% | 15.78% | 14.63% | 10.05% | 12.69% | 9.89% | 17.99% | 8.21% | 16.51% | 16.59% | 21.74% | 15.47% | 16.06% | 10.3% | 22.92% | 16.24% | 18.3% | 9.47% | 18.4% | 15.9% | 14.65% | 7.06% | 20.11% | 14.56% | 12.85% | 6.6% | 15.25% | 13.75% | 13.53% | 7.25% | 17.9% | 14.31% | 16.87% | 7.48% | 35.58% | 15.41% | 15.61% | 7.15% | 21.6% | 9.15% | 13.91% | 9.3% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 12.772 | 12.756 | 10.825 | 10.810 | 12.404 | 12.504 | 13.494 | 13.833 | 12.677 | 12.468 | 11.252 | 11.078 | 11.810 | 10.817 | 11.100 | 10.349 | 9.727 | 11.793 | 13.067 | 14.370 | 15.263 | 15.181 | 14.797 | 15.215 | 13.734 | 13.696 | 12.895 | 12.484 | 11.799 | 11.498 | 9.769 | 9.746 | 9.767 | 9.256 | 9.098 | 8.435 | 8.923 | 9.512 | 8.883 | 10.337 | 9.881 | 9.976 | 10.008 | 9.752 | 9.973 | 9.399 | 8.912 | 8.529 | 8.335 | 7.632 | 7.618 | 6.951 | 5.773 | 5.392 | 5.005 | 4.884 | 4.877 | 4.984 | 5.416 | 5.575 | 5.467 | 5.315 | 5.738 | 6.212 | 4.799 | 4.471 | 4.441 | 3.697 | 2.489 | 1.631 |
P/E(Giá CP/EPS) | 5.92 | 5.34 | 6.62 | 6.4 | 5.97 | 5.75 | 6.07 | 6.76 | 7.32 | 6.5 | 7.38 | 7.28 | 6.23 | 7.43 | 6.58 | 6.09 | 7.56 | 7.63 | 6.28 | 6.12 | 6.22 | 5.93 | 7.9 | 7.29 | 7.89 | 7.91 | 9 | 8.73 | 8.6 | 8.05 | 10.24 | 10.26 | 9.62 | 10.26 | 11.21 | 11.5 | 8.57 | 8.41 | 8.84 | 7.59 | 8.2 | 7.72 | 7.89 | 8.2 | 7.82 | 4.84 | 4.72 | 4.57 | 5.29 | 5.52 | 4.14 | 4.66 | 6.03 | 6.47 | 7.45 | 7.37 | 7.65 | 7.52 | 10.06 | 8.61 | 5.14 | 4.23 | 4.88 | 3.44 | 5.02 | 11.52 | 13.51 | 15.96 | 29.32 | 31.88 |
Giá CP | 75.610 | 68.117 | 71.662 | 69.184 | 74.052 | 71.898 | 81.909 | 93.511 | 92.796 | 81.042 | 83.040 | 80.648 | 73.576 | 80.370 | 73.038 | 63.025 | 73.536 | 89.981 | 82.061 | 87.944 | 94.936 | 90.023 | 116.896 | 110.917 | 108.361 | 108.335 | 116.055 | 108.985 | 101.471 | 92.559 | 100.035 | 99.994 | 93.959 | 94.967 | 101.989 | 97.003 | 76.470 | 79.996 | 78.526 | 78.458 | 81.024 | 77.015 | 78.963 | 79.966 | 77.989 | 45.491 | 42.065 | 38.978 | 44.092 | 42.129 | 31.539 | 32.392 | 34.811 | 34.886 | 37.287 | 35.995 | 37.309 | 37.480 | 54.485 | 48.001 | 28.100 | 22.482 | 28.001 | 21.369 | 24.091 | 51.506 | 59.998 | 59.004 | 72.977 | 51.996 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU NSC TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU NSC
Chia sẻ lên: