CTCP Tập đoàn 911 - NO1
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | NO1 |
Giá hiện tại | 8.38 - Cập nhật vào 05:07 ngày 31/07/2023 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 28/11/2022 |
Cổ phiếu niêm yết | 0 |
Cổ phiếu lưu hành | 0 |
Mã số thuế | Mã số thuế: |
Ngày cấp GPKD | Ngày cấp: |
Nhóm ngành | Bán buôn |
Ngành | Bán buôn hàng lâu bền |
Ngành nghề chính | - Kinh doanh, sửa chữa thiết bị nâng hạ, cần cẩu; thiết bị bơm, trộn bê tông; thiết bị hạ tầng; thiết bị môi trường. - Cho thuê máy xây dựng và thiết bị xây dựng. |
Mốc lịch sử | - Ngày 22/03/2011: Tiền thân là Công ty Cổ phần Thiết bị nền móng 911 được thành lập, mức vốn điều lệ 3 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Tập đoàn 911 Tên tiếng Anh: 911 Group Joint Stock Company Tên viết tắt: Địa chỉ: Phù Dực 1 - X. Phù Đổng - H. Gia Lâm - Tp. Hà Nội Người công bố thông tin: Đàm Thị Việt Anh Điện thoại: (024) 66860911 Fax: (0243) 6888911 Email:info@911group.com.vn Website:https://911group.com.vn/ |
BCTC theo năm | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 |
---|---|---|---|
Doanh thu | 1.325.467 | 276.414 | 193.197 |
Lợi nhuận cty mẹ | 38.118 | 7.970 | 5.823 |
Vốn CSH | 275.137 | 206.106 | 113.732 |
CP lưu hành | 0 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 13.85% | 3.87% | 5.12% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 2.88% | 2.88% | 3.01% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 767 | 443 | 565 |
P/E(Giá CP/EPS) | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | 479.52% | 143.07% | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | 478.27% | 136.87% | No data |
BCTC theo quý | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 258.820 | 81.387 | 72.361 | 99.701 | 848.794 | 256.407 | 120.565 | 134.596 | 141.818 | 105.893 | 87.304 |
CP lưu hành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lợi nhuận | 3.783 | 1.195 | 1.047 | 1.038 | 26.647 | 5.925 | 4.508 | 4.811 | 3.159 | 5.034 | 789 |
Vốn CSH | 309.886 | 305.908 | 304.692 | 302.806 | 301.784 | 275.137 | 269.213 | 210.025 | 206.106 | 113.732 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 1.22% | 0.39% | 0.34% | 0.34% | 8.83% | 2.15% | 1.67% | 2.29% | 1.53% | 4.43% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 1.46% | 1.47% | 1.45% | 1.04% | 3.14% | 2.31% | 3.74% | 3.57% | 2.23% | 4.75% | 0.9% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 294 | 1.247 | 1.444 | 1.588 | 1.745 | 767 | 520 | 431 | 443 | 565 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 30.44 | 6.42 | 6 | 5.67 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 8.949 | 8.006 | 8.664 | 9.004 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | 30.49% | 31.74% | 60.02% | 74.07% | 598.51% | 242.14% | 138.1% | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | 14.2% | 20.17% | 23.23% | 21.58% | 843.53% | 117.7% | 571.36% | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU NO1 TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU NO1
Chia sẻ lên: