CTCP Thép Nam Kim - NKG



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuNKG
Giá hiện tại24.8 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn14/01/2011
Cổ phiếu niêm yết181.999.868
Cổ phiếu lưu hành181.999.868
Mã số thuế3700477019
Ngày cấp GPKD23/12/2002
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất các sản phẩm kim loại cơ bản
Ngành nghề chính- Sản xuất các loại tôn thép, tôn mạ màu, tôn mạ kẽm, thép ống, thép hộp, thép hình và các sản phẩm từ thép cuộn
- Bán buôn kim loại và quặng kim loại
- Kinh doanh bất động sản
- Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Mốc lịch sử

- Ngày 23/12/2002: Công ty Cổ phần Thép Nam Kim được thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 60 tỷ đồng.

- Ngày 27/11/2006: Tăng vốn điều lệ lên 69 tỷ đồng.

- Ngày 04/09/2007: Tăng vốn điều lệ lên 71.1 tỷ đồng.

- Ngày 19/05/2009: Tăng vốn điều lệ lên 150 tỷ đồng.

- Ngày 26/03/2010: Tăng vốn điều lệ lên 200 tỷ đồng nhằm tài trợ cho các dự án đầu tư và mở rộng sản xuất kinh doanh.

- Ngày 15/09/2010: Trở thành công ty đại chúng.

- Ngày 14/01/2011: Cổ phiếu của công ty được niêm yết và giao dịch trên sàn HOSE.

- Ngày 27/12/2016: Tăng vốn điều lệ lên 660,343,610,000 đồng.

- Ngày 09/06/2017: Tăng vốn điều lệ lên 990,514,550,000 đồng.

- Ngày 02/08/2017: Tăng vốn điều lệ lên 1,000 tỷ đồng.

- Ngày 14/11/2017: Tăng vốn điều lệ lên 1,300 tỷ đồng.

- Ngày 13/07/2018: Tăng vốn điều lệ lên 1,819,998,680,000 đồng.

- Ngày 13/10/2021: Tăng vốn điều lệ lên 2,183,985,680,000 đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Thép Nam Kim

Tên đầy đủ: CTCP Thép Nam Kim

Tên tiếng Anh: Nam Kim Steel Joint Stock Company

Tên viết tắt:NAKISCO

Địa chỉ: Lô A1 đường Đ2 KCN Đồng An 2 - P. Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - T. Bình Dương

Người công bố thông tin:

Điện thoại: (84.274) 374 8848

Fax: (84.274) 374 8868

Email:info@namkimgroup.vn

Website:https://tonnamkim.com/

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018 Năm 2017 Năm 2016 Năm 2015 Năm 2014 Năm 2013 Năm 2012 Năm 2011 Năm 2010
Doanh thu 18.595.974 23.071.248 28.173.402 11.559.674 12.176.797 14.811.784 12.618.965 8.936.516 5.751.448 5.835.432 4.663.449 2.997.432 2.582.034 2.567.849
Lợi nhuận cty mẹ 122.234 -66.704 2.225.319 295.397 47.333 57.347 706.551 515.490 126.297 79.574 58.361 -98.180 4.049 111.775
Vốn CSH 5.261.090 6.152.665 4.571.347 2.996.143 3.003.449 3.143.895 1.904.832 942.301 571.434 365.941 321.007 387.236 420.134 0
CP lưu hành 181.999.868 181.999.868 181.999.868 181.999.868 181.999.868 181.999.868 181.999.868 181.999.868 181.999.868 181.999.868 181.999.868 181.999.868 181.999.868 181.999.868
ROE %(LNST/VCSH) 2.32% -1.08% 48.68% 9.86% 1.58% 1.82% 37.09% 54.71% 22.1% 21.75% 18.18% -25.35% 0.96% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 0.66% -0.29% 7.9% 2.56% 0.39% 0.39% 5.6% 5.77% 2.2% 1.36% 1.25% -3.28% 0.16% 4.35%
EPS (Lũy kế 4 quý) -2.442 8.217 8.149 396 -762 4.823 9.008 8.102 2.849 1.720 -1.991 -1.066 3.094 0
P/E(Giá CP/EPS) -6.31 2.17 4.36 18.01 -8.34 3.23 3.67 3.09 5.27 5.35 -6.78 -13.7 7.47 0
Giá CP 15.409 17.831 35.530 7.132 6.355 15.578 33.059 25.035 15.014 9.202 13.499 14.604 23.112 0
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 4/2018 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018 Quý 4/2017 Quý 3/2017 Quý 2/2017 Quý 1/2017 Quý 4/2016 Quý 3/2016 Quý 2/2016 Quý 1/2016 Quý 4/2015 Quý 3/2015 Quý 2/2015 Quý 1/2015 Quý 4/2014 Quý 3/2014 Quý 2/2014 Quý 1/2014 Quý 4/2013 Quý 3/2013 Quý 2/2013 Quý 1/2013 Quý 4/2012 Quý 3/2012 Quý 2/2012 Quý 1/2012 Quý 4/2011 Quý 3/2011 Quý 2/2011 Quý 1/2011 Quý 4/2010 Quý 3/2010 Quý 2/2010 Quý 1/2010
Doanh thu 5.291.095 4.459.217 4.262.062 5.499.967 4.374.728 4.299.825 4.424.042 7.196.014 7.151.367 8.779.965 7.531.043 7.009.856 4.852.538 3.418.143 3.375.615 2.314.354 2.451.562 3.201.122 3.068.490 2.963.744 2.943.441 3.462.842 3.472.022 4.291.277 3.585.643 3.322.162 3.810.439 3.094.364 2.392.000 2.458.347 2.504.893 2.174.690 1.798.586 1.827.615 1.426.007 1.321.289 1.176.537 1.456.996 1.381.329 1.530.973 1.466.134 1.495.156 1.128.863 1.172.708 866.722 773.294 542.790 790.250 891.098 433.645 848.158 504.429 795.802 904.059 776.745 454.718 432.327
CP lưu hành 181.999.868 181.999.868 181.999.868 181.999.868 181.999.868 181.999.868 181.999.868 181.999.868 181.999.868 181.999.868 181.999.868 181.999.868 181.999.868 181.999.868 181.999.868 181.999.868 181.999.868 181.999.868 181.999.868 181.999.868 181.999.868 181.999.868 181.999.868 181.999.868 181.999.868 181.999.868 181.999.868 181.999.868 181.999.868 181.999.868 181.999.868 181.999.868 181.999.868 181.999.868 181.999.868 181.999.868 181.999.868 181.999.868 181.999.868 181.999.868 181.999.868 181.999.868 181.999.868 181.999.868 181.999.868 181.999.868 181.999.868 181.999.868 181.999.868 181.999.868 181.999.868 181.999.868 181.999.868 181.999.868 181.999.868 181.999.868 181.999.868
Lợi nhuận 150.110 22.450 23.659 125.395 -49.270 -356.349 -418.686 201.459 506.872 452.353 606.673 847.505 318.788 153.983 82.622 17.300 41.492 7.155 6.209 135.580 -101.611 -173.428 734 108.915 121.126 150.539 205.747 194.332 155.933 65.645 147.222 236.732 65.891 23.250 37.331 45.265 20.451 20.769 22.681 26.001 10.123 13.367 1.933 17.789 25.272 -47.018 -55.577 3.225 1.190 -35.668 1.727 -9.210 47.200 10.579 22.591 40.590 38.015
Vốn CSH 5.573.184 5.423.074 5.415.409 5.381.790 5.261.090 5.377.628 5.733.977 6.152.665 6.237.363 5.723.204 5.277.791 4.571.347 3.499.808 3.181.148 3.078.764 2.996.143 3.058.306 3.016.814 3.009.659 3.003.449 2.869.566 2.971.177 3.144.628 3.143.895 3.061.581 2.940.455 2.118.016 1.904.832 1.736.378 1.620.344 1.089.783 942.301 705.650 639.760 608.530 571.434 526.917 506.274 487.028 365.941 339.940 333.534 320.167 321.007 303.239 283.243 330.836 387.236 384.766 384.435 424.259 420.134 429.448 396.923 393.760 0 0
ROE %(LNST/VCSH) 2.69% 0.41% 0.44% 2.33% -0.94% -6.63% -7.3% 3.27% 8.13% 7.9% 11.49% 18.54% 9.11% 4.84% 2.68% 0.58% 1.36% 0.24% 0.21% 4.51% -3.54% -5.84% 0.02% 3.46% 3.96% 5.12% 9.71% 10.2% 8.98% 4.05% 13.51% 25.12% 9.34% 3.63% 6.13% 7.92% 3.88% 4.1% 4.66% 7.11% 2.98% 4.01% 0.6% 5.54% 8.33% -16.6% -16.8% 0.83% 0.31% -9.28% 0.41% -2.19% 10.99% 2.67% 5.74% INF% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 2.84% 0.5% 0.56% 2.28% -1.13% -8.29% -9.46% 2.8% 7.09% 5.15% 8.06% 12.09% 6.57% 4.5% 2.45% 0.75% 1.69% 0.22% 0.2% 4.57% -3.45% -5.01% 0.02% 2.54% 3.38% 4.53% 5.4% 6.28% 6.52% 2.67% 5.88% 10.89% 3.66% 1.27% 2.62% 3.43% 1.74% 1.43% 1.64% 1.7% 0.69% 0.89% 0.17% 1.52% 2.92% -6.08% -10.24% 0.41% 0.13% -8.23% 0.2% -1.83% 5.93% 1.17% 2.91% 8.93% 8.79%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.222 464 -975 -2.655 -2.442 -273 3.184 8.217 12.025 11.730 10.859 8.149 3.279 1.669 827 396 1.046 260 -732 -762 -969 361 2.668 4.823 6.241 7.621 8.270 9.008 11.034 10.352 10.066 8.102 4.056 3.058 3.069 2.849 2.508 2.369 2.335 1.720 1.445 1.952 -68 -1.991 -2.478 -3.284 -2.945 -1.066 -1.613 166 2.187 3.094 5.259 4.860 4.400 0 0
P/E(Giá CP/EPS) 21 53.09 -20.27 -6.5 -6.31 -44.95 5.75 2.17 3.92 3.3 4.08 4.36 7.29 8.99 10.12 18.01 4.21 26.53 -7.62 -8.34 -7.54 21.89 5.58 3.23 5.08 5.09 4.26 3.67 3.67 3.38 4.12 3.09 3.18 4.12 4.43 5.27 5.86 5.66 4.33 5.35 9.34 4.51 -129.95 -6.78 -2.82 -2.92 -3.5 -13.7 -7.19 82.67 7.09 7.47 4.79 0 0 0 0
Giá CP 25.662 24.634 19.763 17.258 15.409 12.271 18.308 17.831 47.138 38.709 44.305 35.530 23.904 15.004 8.369 7.132 4.404 6.898 5.578 6.355 7.306 7.902 14.887 15.578 31.704 38.791 35.230 33.059 40.495 34.990 41.472 25.035 12.898 12.599 13.596 15.014 14.697 13.409 10.111 9.202 13.496 8.804 8.837 13.499 6.988 9.589 10.308 14.604 11.597 13.723 15.506 23.112 25.191 0 0 0 0
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU NKG TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU NKG

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online