CTCP Sản xuất và Thương mại Nam Hoa - NHT
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | NHT |
Giá hiện tại | 12.55 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 10/11/2021 |
Cổ phiếu niêm yết | 0 |
Cổ phiếu lưu hành | 0 |
Mã số thuế | 0303292182 |
Ngày cấp GPKD | 05/04/2010 |
Nhóm ngành | Sản xuất |
Ngành | Sản xuất các sản phẩm gỗ |
Ngành nghề chính | - Sản xuất các sản phẩm đồ chơi trẻ em bằng gỗ. - Quà tặng và đồ gia dụng gia đình,... |
Mốc lịch sử | - Đầu thập niên 90: Tiền thân là cơ sở sản xuất kinh doanh đồ chơi trẻ em được thành lập. - Ngày 11/05/2004: Nam Hoa chuyển đổi mô hình sang hình thức Công ty cổ phần với vốn điều lệ ban đầu là 16 tỷ đồng. - Ngày 18/06/2004: Tăng vốn điều lệ lên 21.33 tỷ đồng. - Ngày 16/11/2007: Tăng vốn điều lệ lên 30.13 tỷ đồng. - Ngày 05/04/2010: Tăng vốn điều lệ lên 45.97 tỷ đồng. - Ngày 01/04/2011: Trở thành công ty đại chúng theo quyết định số 901/UBCK-QLPH. - Ngày 01/12/2017: Là ngày giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 20,000 đ/CP. - Ngày 12/11/2018: Tăng vốn điều lệ lên 68.63 tỷ đồng. - Ngày 21/06/2019: Tăng vốn điều lệ lên 102.82 tỷ đồng. - Ngày 24/04/2020: Tăng vốn điều lệ lên 154.11 tỷ đồng. - Ngày 29/10/2021: Ngày hủy đăng ký giao dịch trên UPCoM để chuyển sang niêm yết trên HOSE . - Ngày 10/11/2021: Ngày giao dịch đầu tiên trên HOSE với giá 36,750 đ/CP . - Tháng 06/2022: Tăng vốn điều lệ lên 184.18 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Sản xuất và Thương mại Nam Hoa Tên tiếng Anh: Nam Hoa Trading & Production Corporation Tên viết tắt:NAM HOA CORP. Địa chỉ: Số nhà 71/4a Đường Hiệp Thành - KP. 7 - P. Hiệp Thành - Q. 12 - Tp. HCM Người công bố thông tin: Ms. Lê Thị Phương Thảo Điện thoại: (84.28) 3711 2054 Fax: (84.28) 3711 2055 Email:info@namhoatoys.com Website:https://namhoatoys.vn/ |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 309.401 | 880.429 | 929.042 | 738.529 | 223.977 | 154.822 | 173.130 | 73.110 |
Lợi nhuận cty mẹ | 603 | 72.814 | 52.923 | 56.741 | 44.358 | 45.591 | 51.048 | 6.293 |
Vốn CSH | 387.687 | 396.645 | 342.505 | 292.268 | 0 | 64.864 | 0 | 0 |
CP lưu hành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.16% | 18.36% | 15.45% | 19.41% | INF% | 70.29% | INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 0.19% | 8.27% | 5.7% | 7.68% | 19.8% | 29.45% | 29.49% | 8.61% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 1.905 | 3.892 | 3.554 | 1.786 | 0 | 9.814 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | 6.59 | 5.94 | 9.99 | 13.33 | 0 | 4.48 | 0 | 0 |
Giá CP | 12.554 | 23.118 | 35.504 | 23.807 | 0 | 43.967 | 0 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 63.826 | 85.763 | 46.409 | 80.852 | 96.377 | 180.222 | 233.620 | 243.837 | 222.750 | 209.732 | 224.312 | 255.833 | 239.165 | 256.304 | 278.662 | 151.258 | 52.305 | 69.567 | 60.880 | 45.425 | 48.105 | 60.928 | 56.363 | 37.531 | 36.681 | 58.669 | 45.970 | 31.810 | 27.684 | 17.685 | 27.741 |
CP lưu hành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lợi nhuận | -1.766 | 5.309 | -5.273 | 1.129 | -562 | 25.136 | 15.969 | 18.059 | 13.650 | 16.783 | 16.462 | 10.566 | 9.112 | 6.974 | 28.034 | 13.211 | 8.522 | 16.021 | 12.220 | 7.414 | 8.703 | 19.764 | 16.144 | 9.683 | 11.390 | 19.307 | 13.551 | 6.800 | -2.015 | 2.197 | 6.111 |
Vốn CSH | 373.590 | 379.109 | 377.246 | 387.687 | 429.921 | 438.823 | 402.934 | 396.645 | 386.101 | 377.837 | 360.554 | 342.505 | 336.526 | 278.403 | 254.250 | 292.268 | 207.937 | 148.033 | 0 | 0 | 0 | 89.541 | 81.020 | 64.864 | 88.009 | 76.619 | 78.957 | 0 | 58.850 | 0 | 0 |
ROE %(LNST/VCSH) | -0.47% | 1.4% | -1.4% | 0.29% | -0.13% | 5.73% | 3.96% | 4.55% | 3.54% | 4.44% | 4.57% | 3.08% | 2.71% | 2.51% | 11.03% | 4.52% | 4.1% | 10.82% | INF% | INF% | INF% | 22.07% | 19.93% | 14.93% | 12.94% | 25.2% | 17.16% | INF% | -3.42% | INF% | INF% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -2.77% | 6.19% | -11.36% | 1.4% | -0.58% | 13.95% | 6.84% | 7.41% | 6.13% | 8% | 7.34% | 4.13% | 3.81% | 2.72% | 10.06% | 8.73% | 16.29% | 23.03% | 20.07% | 16.32% | 18.09% | 32.44% | 28.64% | 25.8% | 31.05% | 32.91% | 29.48% | 21.38% | -7.28% | 12.42% | 22.03% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | -25 | 25 | 877 | 1.905 | 2.858 | 3.837 | 3.683 | 3.892 | 3.614 | 3.439 | 2.802 | 3.554 | 3.726 | 3.824 | 3.688 | 1.786 | 842 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.307 | 10.285 | 9.814 | 9.289 | 6.850 | 3.736 | 0 | 1.145 | 0 | 0 |
P/E(Giá CP/EPS) | -483.08 | 464.4 | 14.14 | 6.59 | 4.9 | 3.57 | 5.8 | 5.94 | 9.13 | 10.82 | 13.56 | 9.99 | 10.36 | 9.81 | 7.46 | 13.33 | 27.91 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4.56 | 4.76 | 4.48 | 2.96 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 12.077 | 11.610 | 12.401 | 12.554 | 14.004 | 13.698 | 21.361 | 23.118 | 32.996 | 37.210 | 37.995 | 35.504 | 38.601 | 37.513 | 27.512 | 23.807 | 23.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | 47.000 | 48.957 | 43.967 | 27.495 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU NHT TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU NHT
Chia sẻ lên: