CTCP Nhựa Hà Nội - NHH



Thông tin công ty
Mã cổ phiếuNHH
Giá hiện tại17.7 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024
Sàn niềm yếtHOSE
Thời gian lên sàn12/12/2019
Cổ phiếu niêm yết36.440.000
Cổ phiếu lưu hành36.440.000
Mã số thuế0100100858
Ngày cấp GPKD31/10/2008
Nhóm ngành Sản xuất
Ngành Sản xuất thiết bị, máy móc
Ngành nghề chính- Sản xuất linh kiện, phụ kiện nhựa ngành ô tô, xe máy, linh kiện nhựa điện tử,...
- Sản xuất, mua bán các loại khuôn mẫu, thiết bị chuyên dùng phục vụ công nghệ sản xuất sản phẩm nhựa và cung cấp cho các ngành công nghiệp khác;
- Sản xuất, mua bán nguyên liệu nhựa và các sản phẩm nhựa công nghiệp như các phụ kiện trong công nghiệp xây dựng, các chi tiết nhựa trong công nghiệp điện tử viễn thông, công nghiệp sản xuất ô tô, xe máy, các sản phẩm ngành công nghiệp khác…và các mặt hàng nhựa gia dụng;
- Nhập khẩu thiết bị, máy móc, khuôn mẫu, vật tư kỹ thuật, hóa chất ...
Mốc lịch sử

- Ngày 24/01/1972: Công ty Cổ phần Nhựa Hà Nội tiền thân là Xí nghiệp Nhựa Hà Nội trực thuộc Sở Công nghiệp Hà Nội, được thành lập theo Quyết định số 126/QĐ/UB-CN của UBND Thành phố Hà Nội.

- Ngày 10/8/1993: Xí nghiệp Nhựa Hà Nội được chuyển đổi thành Công ty Nhựa Hà Nội trực thuộc Sở Công Nghiệp Hà Nội.

- Ngày 08/8/2005: Công ty Nhựa Hà Nội được chuyển đổi thành Công ty TNHH nhà nước một thành viên Nhựa Hà Nội.

- Ngày 27/12/2007: Công ty đã tiến hành bán đấu giá cổ phần lần đầu ra công chúng (IPO) tại Trung tâm giao dịch chứng khoán Hà Nội.

- Ngày 31/10/2008: Công ty TNHH nhà nước một thành viên Nhựa Hà Nội chính thức đổi tên thành Công ty Cổ phần Nhựa Hà Nội với vốn điều lệ là 65 tỷ đồng.

- Ngày 08/09/2017: Ngày đầu tiên giao dịch trên sàn UPCoM.

- Ngày 25/11/2018: Công ty Cổ phần Nhựa Hà Nội trở thành thành viên của Tập đoàn An Phát Holdings.

- Tháng 02/2019: Tăng vốn điều lệ lên 168 tỷ đồng.

- Tháng 09/2019: Tăng vốn điều lệ lên 344.4 tỷ đồng.

- Ngày 05/12/2019: Ngày hủy đăng kí giao dịch trên sàn UPCoM.

- Ngày 12/12/2019: Ngày đầu tiên giao dịch trên sàn HOSE với giá tham chiếu 45,900 đ/CP.

- Ngày 29/12/2020: Tăng vốn điều lệ lên 364.4 tỷ đồng.

- Tháng 08/2022: Tăng vốn điều lệ lên 728.8 tỷ đồng.

Sự kiện gần đây
Thông tin liên hệ

CTCP Nhựa Hà Nội

Tên đầy đủ: CTCP Nhựa Hà Nội

Tên tiếng Anh: HaNoi Plastics Joint Stock Company

Tên viết tắt:HPCS.,JSC

Địa chỉ: Tổ 12 - P. Phúc Lợi - Q. Long Biên - Tp. Hà Nội

Người công bố thông tin: Ms. Đỗ Thị Hương Giang

Điện thoại: (84.24) 8756 889

Fax: (84.24) 8756 884

Email:info@hpcvn.vn

Website:https://www.hanoiplastics.com.vn

BCTC theo năm Năm 2023 Năm 2022 Năm 2021 Năm 2020 Năm 2019 Năm 2018
Doanh thu 2.039.284 2.383.164 2.083.699 1.064.159 1.257.921 714.350
Lợi nhuận cty mẹ 94.992 112.553 71.972 115.649 53.700 31.218
Vốn CSH 1.334.306 1.230.187 605.778 485.187 463.599 0
CP lưu hành 36.440.000 36.440.000 36.440.000 36.440.000 36.440.000 36.440.000
ROE %(LNST/VCSH) 7.12% 9.15% 11.88% 23.84% 11.58% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 4.66% 4.72% 3.45% 10.87% 4.27% 4.37%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.724 2.342 3.279 1.668 2.581 1.865
P/E(Giá CP/EPS) 7.92 5.59 17.35 26.23 12.4 44.44
Giá CP 13.654 13.092 56.891 43.752 32.004 82.881
Doanh thu so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data
Lợi nhuận so với năm trước % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data

BCTC theo quý Quý 1/2024 Quý 4/2023 Quý 3/2023 Quý 2/2023 Quý 1/2023 Quý 4/2022 Quý 3/2022 Quý 2/2022 Quý 1/2022 Quý 4/2021 Quý 3/2021 Quý 2/2021 Quý 1/2021 Quý 4/2020 Quý 3/2020 Quý 2/2020 Quý 1/2020 Quý 4/2019 Quý 3/2019 Quý 2/2019 Quý 1/2019 Quý 3/2018 Quý 2/2018 Quý 1/2018
Doanh thu 445.246 514.272 488.841 494.188 541.983 657.430 644.544 532.889 548.301 568.611 495.015 531.654 488.419 318.012 288.947 198.404 258.796 368.020 311.790 260.663 317.448 237.660 251.877 224.813
CP lưu hành 36.440.000 36.440.000 36.440.000 36.440.000 36.440.000 36.440.000 36.440.000 36.440.000 36.440.000 36.440.000 36.440.000 36.440.000 36.440.000 36.440.000 36.440.000 36.440.000 36.440.000 36.440.000 36.440.000 36.440.000 36.440.000 36.440.000 36.440.000 36.440.000
Lợi nhuận 39.978 37.692 16.459 8.252 32.589 37.591 34.580 10.302 30.080 15.039 36.734 8.517 11.682 81.498 14.878 10.692 8.581 13.557 20.308 6.150 13.685 7.551 11.542 12.125
Vốn CSH 1.413.790 1.373.083 1.334.808 1.317.821 1.334.306 1.301.961 1.264.369 1.230.187 684.771 654.686 639.590 605.778 613.924 641.634 469.138 485.187 491.715 488.307 474.753 463.599 469.030 0 0 0
ROE %(LNST/VCSH) 2.83% 2.75% 1.23% 0.63% 2.44% 2.89% 2.73% 0.84% 4.39% 2.3% 5.74% 1.41% 1.9% 12.7% 3.17% 2.2% 1.75% 2.78% 4.28% 1.33% 2.92% INF% INF% INF%
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) 8.98% 7.33% 3.37% 1.67% 6.01% 5.72% 5.37% 1.93% 5.49% 2.64% 7.42% 1.6% 2.39% 25.63% 5.15% 5.39% 3.32% 3.68% 6.51% 2.36% 4.31% 3.18% 4.58% 5.39%
EPS (Lũy kế 4 quý) 1.405 1.303 1.302 1.551 1.724 1.932 1.849 2.342 2.480 1.975 3.838 3.279 3.388 3.343 1.388 1.668 1.769 2.394 2.605 2.581 4.061 4.803 3.641 1.865
P/E(Giá CP/EPS) 12.85 14.12 12.79 9.71 7.92 6.78 6.98 5.59 12.22 20.25 9.72 17.35 18.6 16.99 38.89 26.23 20.64 18.8 15.78 12.4 8.2 19.16 23.35 44.44
Giá CP 18.054 18.398 16.653 15.060 13.654 13.099 12.906 13.092 30.306 39.994 37.305 56.891 63.017 56.798 53.979 43.752 36.512 45.007 41.107 32.004 33.300 92.025 85.017 82.881
Doanh thu so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data
Lợi nhuận so với cùng kỳ % Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem Đăng nhập để xem No data No data No data No data



CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU NHH TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO

Nhập vào các chỉ số sau

% Tăng trưởng doanh thu hàng quý:
% Biên lợi nhuận dòng hàng quý:
Khoảng P/E dự kiến:

CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU NHH

1. Chất lượng lợi nhuận tăng? 2. Tính kế thừa của lợi nhuận? 3. Đầu vào - Đầu ra thay đổi gì? 4. Dung sai thị trường phía trước? 5. Loại bỏ lợi nhuận bất thường?
6. Chất lượng Lãnh đạo công ty? 7. Tính minh bạch công ty? 8. Công ty có lợi thế trong ngành 9. Năng lực sản xuất tương lai? 10. Thành công của các sản phẩm mới?
11. Cổ đông lớn tác động thế nào? 12. Phát minh,sáng chế cải tiến mới? 13. Mức độ cải thiện biên lợi nhuận? 14. Doanh thu cốt lõi tăng liên tục? 15. Vị thế ngành nghề đang ở đâu?
Điểm mạnh
Điểm yếu
Triển vọng/Cơ hội
Thách thức/Rủi do
Kết luận Kế hoạch đầu tư
* Lưu ý: Trolydautu.com tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Trolydautu.com không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Chia sẻ lên:
Hỗ trợ online