CTCP Đầu tư Năm Bảy Bảy - NBB
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | NBB |
Giá hiện tại | 25.05 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | HOSE |
Thời gian lên sàn | 18/02/2009 |
Cổ phiếu niêm yết | 100.475.656 |
Cổ phiếu lưu hành | 100.475.656 |
Mã số thuế | 0303885305 |
Ngày cấp GPKD | 04/07/2005 |
Nhóm ngành | Xây dựng và Bất động sản |
Ngành | Phát triển bất động sản |
Ngành nghề chính | - Đầu tư kinh doanh BĐS, đầu tư tài chính - Hoạt động xây dựng dân dụng và công nghiệp, xây dựng công trình giao thông - SX điện; Lắp đặt trang thiết bị cho công trình xây dựng - Trang trí nội, ngoại thất công trình - Kinh doanh lưu trú du lịch (không hoạt động tại trụ sở) - Các hoạt động kinh doanh khác phù hợp với Pháp luật |
Mốc lịch sử | - Ngày 01/11/2004: Tiền thân là Chi nhánh Tổng Công ty Xây dựng Công trình Giao thông 5 tại Bình Thuận được thành lập theo Quyết định số 4750/QĐ-TCCB của Hội đồng quản trị Tổng Công ty. - Ngày 04/07/2005: Công ty Cổ phần Đầu tư Năm Bảy Bảy được chính thức thành lập theo Giấy phép đăng ký kinh doanh số 4103003556 do Sở Kế hoạch Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh cấp. Công ty có vốn điều lệ ban đầu là 10 tỷ đồng. - Tháng 03/2007: Tăng vốn điều lệ lên 35 tỷ đồng. - Ngày 17/09/2007: UBCKNN cấp giấy chứng nhận số 173/UBCK-GCN cho phép NBB chào bán ra công chúng 11.9 triệu cổ phiếu để tăng vốn điều lệ từ 35 tỷ đồng lên 154 tỷ đồng. - Ngày 18/02/2009: Cổ phiếu NBB được chính thức niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán Thành phố HCM. - Ngày 26/01/2011: Công ty tăng vốn điều lệ từ 154 tỷ đồng lên 180 tỷ đồng theo phương thức phát hành riêng lẻ cho Beira Limited - Quỹ DWS Việt Nam. - Tháng 09/2013: Tăng vốn điều lệ lên 358.6 tỷ đồng. - Tháng 08/2014: Tăng vốn điều lệ lên 537.21 tỷ đồng. - Ngày 20/04/2017: Tăng vốn điều lệ lên 639.87 tỷ đồng. - Ngày 08/12/2017: Tăng vốn điều lệ lên 959.12 tỷ đồng. - Ngày 29/01/2018: Tăng vốn điều lệ lên 975.71 tỷ đồng. - Ngày 08/05/2019: Tăng vốn điều lệ lên 1,004.75 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: CTCP Đầu tư Năm Bảy Bảy Tên tiếng Anh: NBB Investment Corporation Tên viết tắt:577 CORP Địa chỉ: Tòa nhà Carina Plaza - 1648 Võ Văn Kiệt - P.16 - Q.8 - Tp. Hồ Chí Minh Người công bố thông tin: Mr. Nguyễn Bá Lân Điện thoại: (84.28) 6257 7577 Fax: (84.28) 6261 5577 - 6257 7755 Email:nbb@nbb.com.vn Website:http://www.nbb.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 293.035 | 466.362 | 565.508 | 3.505.484 | 331.138 | 1.130.475 | 1.056.323 | 40.975 | 96.562 | 235.319 | 205.279 | 424.999 | 412.784 | 484.398 | 197.316 | 178.740 |
Lợi nhuận cty mẹ | 9.701 | 16.624 | 385.594 | 359.963 | 354.892 | 154.759 | 72.497 | 46.256 | 42.725 | 36.004 | 28.006 | 171.536 | 69.596 | 121.615 | 69.940 | 55.178 |
Vốn CSH | 1.819.776 | 1.819.296 | 1.938.841 | 1.994.082 | 2.213.341 | 1.963.367 | 1.559.408 | 1.211.189 | 1.256.356 | 1.298.304 | 1.175.433 | 1.017.475 | 997.417 | 691.437 | 423.143 | 407.213 |
CP lưu hành | 100.475.656 | 100.475.656 | 100.475.656 | 100.475.656 | 100.475.656 | 100.475.656 | 100.475.656 | 100.475.656 | 100.475.656 | 100.475.656 | 100.475.656 | 100.475.656 | 100.475.656 | 100.475.656 | 100.475.656 | 100.475.656 |
ROE %(LNST/VCSH) | 0.53% | 0.91% | 19.89% | 18.05% | 16.03% | 7.88% | 4.65% | 3.82% | 3.4% | 2.77% | 2.38% | 16.86% | 6.98% | 17.59% | 16.53% | 13.55% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | 3.31% | 3.56% | 68.19% | 10.27% | 107.17% | 13.69% | 6.86% | 112.89% | 44.25% | 15.3% | 13.64% | 40.36% | 16.86% | 25.11% | 35.45% | 30.87% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 153 | 1.923 | 5.560 | 2.398 | 3.576 | 743 | 1.482 | 70 | 975 | 1.396 | 9.177 | 1.947 | 4.581 | 10.779 | 1.943 | 2.288 |
P/E(Giá CP/EPS) | 85.74 | 8.32 | 4.87 | 8.13 | 5.89 | 26.25 | 11.94 | 267.93 | 24.62 | 12.9 | 1.82 | 18.7 | 14.08 | 8.91 | 20.84 | 0 |
Giá CP | 13.118 | 15.999 | 27.077 | 19.496 | 21.063 | 19.504 | 17.695 | 18.755 | 24.005 | 18.008 | 16.702 | 36.409 | 64.500 | 96.041 | 40.492 | 0 |
Doanh thu so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 4/2017 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 4/2016 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 4/2015 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 4/2014 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 4/2013 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 4/2012 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 | Quý 4/2011 | Quý 3/2011 | Quý 2/2011 | Quý 1/2011 | Quý 4/2010 | Quý 3/2010 | Quý 2/2010 | Quý 1/2010 | Quý 4/2009 | Quý 3/2009 | Quý 2/2009 | Quý 1/2009 | Quý 4/2008 | Quý 3/2008 | Quý 2/2008 | Quý 1/2008 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 27.700 | 82.333 | 16.949 | 179.702 | 14.051 | 176.192 | 121.010 | 93.368 | 75.792 | 7.166 | 5.585 | 390.564 | 162.193 | 1.768.984 | 1.308.651 | 281.512 | 146.337 | 60.052 | 145.471 | 110.201 | 15.414 | 512.293 | 133.755 | 85.201 | 399.226 | 252.138 | 531.282 | 263.341 | 9.562 | 10.264 | 9.903 | 10.261 | 10.547 | 9.616 | 14.022 | 34.221 | 38.703 | 86.729 | 61.960 | 54.671 | 31.959 | 64.055 | 28.413 | 79.331 | 33.480 | 130.737 | 114.564 | 69.101 | 110.597 | 107.966 | 82.285 | 77.503 | 145.030 | 104.982 | 112.406 | 163.844 | 103.166 | 110.659 | 78.621 | 0 | 8.036 | 36.641 | 63.416 | 52.132 | 26.551 |
CP lưu hành | 100.475.656 | 100.475.656 | 100.475.656 | 100.475.656 | 100.475.656 | 100.475.656 | 100.475.656 | 100.475.656 | 100.475.656 | 100.475.656 | 100.475.656 | 100.475.656 | 100.475.656 | 100.475.656 | 100.475.656 | 100.475.656 | 100.475.656 | 100.475.656 | 100.475.656 | 100.475.656 | 100.475.656 | 100.475.656 | 100.475.656 | 100.475.656 | 100.475.656 | 100.475.656 | 100.475.656 | 100.475.656 | 100.475.656 | 100.475.656 | 100.475.656 | 100.475.656 | 100.475.656 | 100.475.656 | 100.475.656 | 100.475.656 | 100.475.656 | 100.475.656 | 100.475.656 | 100.475.656 | 100.475.656 | 100.475.656 | 100.475.656 | 100.475.656 | 100.475.656 | 100.475.656 | 100.475.656 | 100.475.656 | 100.475.656 | 100.475.656 | 100.475.656 | 100.475.656 | 100.475.656 | 100.475.656 | 100.475.656 | 100.475.656 | 100.475.656 | 100.475.656 | 100.475.656 | 100.475.656 | 100.475.656 | 100.475.656 | 100.475.656 | 100.475.656 | 100.475.656 |
Lợi nhuận | -50 | 7.706 | 387 | 1.356 | 252 | 14.319 | 309 | 423 | 1.573 | 3.087 | 172.852 | 177.264 | 32.391 | 181.632 | 76.861 | 96.278 | 5.192 | 3.444 | 118.913 | 228.077 | 4.458 | 85.190 | 29.797 | 16.823 | 22.949 | 17.984 | 9.176 | 13.507 | 31.830 | 43.977 | 294 | 567 | 1.418 | -202 | 2.299 | 40.012 | 616 | 35 | 10.196 | 2.139 | 23.634 | 15.611 | 1.260 | 7.492 | 3.643 | 136.516 | 16.264 | 8.109 | 10.647 | 8.947 | 7.070 | 34.381 | 19.198 | -296 | 19.936 | 81.004 | 20.971 | 24.776 | 35.176 | 0 | 9.988 | 7.350 | 12.590 | 18.276 | 16.962 |
Vốn CSH | 1.820.660 | 1.810.554 | 1.820.416 | 1.821.018 | 1.819.776 | 1.831.243 | 1.819.352 | 1.819.296 | 1.818.827 | 1.934.091 | 1.931.155 | 1.938.841 | 1.763.690 | 1.853.311 | 2.040.825 | 1.994.082 | 2.163.773 | 2.163.114 | 2.163.038 | 2.213.341 | 2.126.113 | 2.072.541 | 1.988.203 | 1.963.367 | 1.948.171 | 1.924.812 | 1.878.873 | 1.559.408 | 1.545.388 | 1.386.807 | 1.203.503 | 1.211.189 | 1.261.816 | 1.270.935 | 1.269.608 | 1.256.356 | 1.272.663 | 1.578.115 | 1.486.698 | 1.298.304 | 1.318.026 | 1.342.035 | 1.352.641 | 1.175.433 | 1.232.073 | 1.246.333 | 1.008.232 | 1.017.475 | 1.011.317 | 1.001.375 | 1.004.486 | 997.417 | 987.453 | 764.805 | 777.126 | 691.437 | 606.391 | 604.701 | 446.157 | 423.143 | 433.816 | 424.161 | 419.745 | 407.213 | 389.376 |
ROE %(LNST/VCSH) | -0% | 0.43% | 0.02% | 0.07% | 0.01% | 0.78% | 0.02% | 0.02% | 0.09% | 0.16% | 8.95% | 9.14% | 1.84% | 9.8% | 3.77% | 4.83% | 0.24% | 0.16% | 5.5% | 10.3% | 0.21% | 4.11% | 1.5% | 0.86% | 1.18% | 0.93% | 0.49% | 0.87% | 2.06% | 3.17% | 0.02% | 0.05% | 0.11% | -0.02% | 0.18% | 3.18% | 0.05% | 0% | 0.69% | 0.16% | 1.79% | 1.16% | 0.09% | 0.64% | 0.3% | 10.95% | 1.61% | 0.8% | 1.05% | 0.89% | 0.7% | 3.45% | 1.94% | -0.04% | 2.57% | 11.72% | 3.46% | 4.1% | 7.88% | 0% | 2.3% | 1.73% | 3% | 4.49% | 4.36% |
Lợi nhuận Biên %(LNST/DT) | -0.18% | 9.36% | 2.28% | 0.75% | 1.79% | 8.13% | 0.26% | 0.45% | 2.08% | 43.08% | 3094.93% | 45.39% | 19.97% | 10.27% | 5.87% | 34.2% | 3.55% | 5.74% | 81.74% | 206.96% | 28.92% | 16.63% | 22.28% | 19.75% | 5.75% | 7.13% | 1.73% | 5.13% | 332.88% | 428.46% | 2.97% | 5.53% | 13.44% | -2.1% | 16.4% | 116.92% | 1.59% | 0.04% | 16.46% | 3.91% | 73.95% | 24.37% | 4.43% | 9.44% | 10.88% | 104.42% | 14.2% | 11.73% | 9.63% | 8.29% | 8.59% | 44.36% | 13.24% | -0.28% | 17.74% | 49.44% | 20.33% | 22.39% | 44.74% | NAN% | 124.29% | 20.06% | 19.85% | 35.06% | 63.88% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 94 | 97 | 163 | 162 | 153 | 166 | 55 | 1.923 | 4.073 | 4.701 | 7.025 | 5.560 | 4.404 | 3.938 | 1.948 | 2.398 | 3.790 | 3.735 | 4.543 | 3.576 | 1.395 | 1.588 | 902 | 743 | 779 | 987 | 1.549 | 1.482 | 1.298 | 795 | 36 | 70 | 748 | 734 | 753 | 975 | 279 | 867 | 1.426 | 1.396 | 1.834 | 1.267 | 8.337 | 9.177 | 9.212 | 9.604 | 2.462 | 1.947 | 3.418 | 4.012 | 3.623 | 4.581 | 7.830 | 8.039 | 9.766 | 10.779 | 5.361 | 4.602 | 3.423 | 1.943 | 3.130 | 3.583 | 3.106 | 2.288 | 1.101 |
P/E(Giá CP/EPS) | 274.95 | 222.49 | 118.18 | 90.06 | 85.74 | 77.42 | 353.09 | 8.32 | 7.55 | 9.51 | 4.95 | 4.87 | 6.36 | 6.16 | 10.06 | 8.13 | 5.15 | 5.35 | 4.49 | 5.89 | 13.9 | 12.84 | 21.51 | 26.25 | 23.76 | 20.26 | 10.97 | 11.94 | 15.72 | 23.9 | 526.55 | 267.93 | 24.86 | 28.6 | 29.61 | 24.62 | 76.47 | 25.14 | 15.71 | 12.9 | 13.63 | 12.47 | 1.58 | 1.82 | 2.91 | 2.7 | 13.24 | 18.7 | 12.26 | 12.19 | 13.11 | 14.08 | 9.58 | 10.95 | 8.4 | 8.91 | 13.34 | 15.21 | 21.62 | 20.84 | 8.11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 25.845 | 21.582 | 19.263 | 14.590 | 13.118 | 12.852 | 19.420 | 15.999 | 30.751 | 44.707 | 34.774 | 27.077 | 28.009 | 24.258 | 19.597 | 19.496 | 19.519 | 19.982 | 20.398 | 21.063 | 19.391 | 20.390 | 19.402 | 19.504 | 18.509 | 19.997 | 16.993 | 17.695 | 20.405 | 19.001 | 18.956 | 18.755 | 18.595 | 20.992 | 22.296 | 24.005 | 21.335 | 21.796 | 22.402 | 18.008 | 24.997 | 15.799 | 13.172 | 16.702 | 26.807 | 25.931 | 32.597 | 36.409 | 41.905 | 48.906 | 47.498 | 64.500 | 75.011 | 88.027 | 82.034 | 96.041 | 71.516 | 69.996 | 74.005 | 40.492 | 25.384 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Doanh thu so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU NBB TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU NBB
Chia sẻ lên: