Ngân hàng TMCP Nam Á - NAB
Thông tin công ty | |
---|---|
Mã cổ phiếu | NAB |
Giá hiện tại | 16.55 - Cập nhật vào 05:05 ngày 19/05/2024 |
Sàn niềm yết | UPCOM |
Thời gian lên sàn | 09/10/2020 |
Cổ phiếu niêm yết | 846.434.661 |
Cổ phiếu lưu hành | 846.434.661 |
Mã số thuế | 0300872315 |
Ngày cấp GPKD | 01/09/1992 |
Nhóm ngành | Tài chính và bảo hiểm |
Ngành | Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan |
Ngành nghề chính | - Cho vay chiết khấu, cầm cố sổ tiết kiệm và giấy tờ có giá - Nhận tiền chuyển về của Western Union - Dịch vụ chuyển tiền nhanh trong nước, chuyển tiền ra nước ngoài - Tiền gửi ký quỹ, tiền gửi thanh toán... |
Mốc lịch sử | - Ngày 22/08/1992: Ngân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á được thành lập với vốn điều lệ ban đầu là 05 tỷ đồng theo Giấy phép hoạt động số 0026/NH-GP của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam. - Năm 1993: Tăng vốn điều lệ lên 20 tỷ đồng. - Năm 1996: Tăng vốn điều lệ lên 29.43 tỷ đồng. - Năm 2000: Tăng vốn điều lệ lên 49 tỷ đồng. - Năm 2002: Tăng vốn điều lệ lên 70 tỷ đồng. - Năm 2004: Tăng vốn điều lệ lên 112.19 tỷ đồng. - Năm 2005: Tăng vốn điều lệ lên 150 tỷ đồng. - Năm 2006: Tăng vốn điều lệ lên 550 tỷ đồng và thành lập Công ty TNHH MTV Quản lý nợ và Khai thác Tài sản - Ngân hàng Thương mại Cổ phần Nam Á (AMC - Nam A Bank). - Năm 2007: Tăng vốn điều lệ lên 575.92 tỷ đồng. - Ngày 29/05/2007: Trở thành công ty đại chúng. - Năm 2008: Tăng vốn điều lệ lên 1,252.84 tỷ đồng. - Năm 2010: Tăng vốn điều lệ lên 2,000 tỷ đồng, đầu tư phần mềm Corebanking và phát hành thẻ ATM Ngân hàng Nam Á. - Năm 2011: Tăng vốn điều lệ lên 3,000 tỷ đồng. - Năm 2013: Trở thành một trong ba ngân hàng đầu tiên được chứng nhận ISO/IEC 27001:2005 tiêu chuẩn quốc tế về hệ thống quản lý an toàn thông tin (ISMS). - Năm 2015: Tăng vốn điều lệ lên 3,021 tỷ đồng. - Năm 2018: Tăng vốn điều lệ lên 3,353 tỷ đồng. - Năm 2019: Tăng vốn điều lệ lên 3,890 tỷ đồng và trở thành Ngân hàng đầu tiên đạt chuẩn ISO 10002:2018 về hệ thống quản lý chất lượng. - Ngày 09/10/2020: Giao dịch trên thị trường UPCOM. - Ngày 13/05/2021: Tăng vốn điều lệ lên 4,564 tỷ đồng. |
Sự kiện gần đây |
|
Thông tin liên hệ | Tên đầy đủ: Ngân hàng TMCP Nam Á Tên tiếng Anh: Nam A Commercial Joint Stock Bank Tên viết tắt:NamABank Địa chỉ: Số 201-203 Cách Mạng Tháng Tám - P. 4 - Q. 3 - Tp. HCM Người công bố thông tin: Ms. Võ Thị Tuyết Nga Điện thoại: (84.28) 3929 6699 Fax: (84.28) 3929 6688 Email:dichvukhachhang@namabank.com.vn Website:http://namabank.com.vn |
BCTC theo năm | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản | 194.370.857 | 171.124.495 | 145.653.989 | 105.713.249 | 83.162.135 | 64.819.797 | 45.569.044 | 36.610.138 | 32.758.967 | 33.753.921 | 15.737.912 | 17.896.286 |
Lợi nhuận cty mẹ | 2.621.620 | 1.764.598 | 1.434.363 | 799.663 | 747.407 | 591.275 | -58.400 | 254.036 | 220.554 | 130.611 | 38.695 | 108.909 |
CP lưu hành | 846.434.661 | 846.434.661 | 846.434.661 | 846.434.661 | 846.434.661 | 846.434.661 | 846.434.661 | 846.434.661 | 846.434.661 | 846.434.661 | 846.434.661 | 846.434.661 |
ROEA %(LNST/VCSH_BQ) | 18.9% | 15.74% | 19.66% | 13.54% | 16.29% | 15.02% | -1.72% | 7.25% | 6.54% | 4.05% | 1.11% | 3.33% |
ROAA %(LNST/TTS) | 1.35% | 1.03% | 0.98% | 0.76% | 0.9% | 0.91% | -0.13% | 0.69% | 0.67% | 0.39% | 0.25% | 0.61% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.521 | 2.817 | 3.367 | 1.434 | 2.009 | 406 | 638 | 754 | 730 | 245 | 358 | 97 |
P/E(Giá CP/EPS) | 3.97 | 4.83 | 6.59 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 10.008 | 13.606 | 22.189 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lợi nhuận so với năm trước % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data |
BCTC theo quý | Quý 1/2024 | Quý 4/2023 | Quý 3/2023 | Quý 2/2023 | Quý 1/2023 | Quý 4/2022 | Quý 3/2022 | Quý 2/2022 | Quý 1/2022 | Quý 4/2021 | Quý 3/2021 | Quý 2/2021 | Quý 1/2021 | Quý 4/2020 | Quý 3/2020 | Quý 2/2020 | Quý 1/2020 | Quý 4/2019 | Quý 3/2019 | Quý 2/2019 | Quý 1/2019 | Quý 4/2018 | Quý 3/2018 | Quý 2/2018 | Quý 1/2018 | Quý 3/2017 | Quý 2/2017 | Quý 1/2017 | Quý 3/2016 | Quý 2/2016 | Quý 1/2016 | Quý 3/2015 | Quý 2/2015 | Quý 1/2015 | Quý 3/2014 | Quý 2/2014 | Quý 1/2014 | Quý 3/2013 | Quý 2/2013 | Quý 1/2013 | Quý 3/2012 | Quý 2/2012 | Quý 1/2012 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng tài sản | 216.171.576 | 209.896.239 | 206.750.696 | 200.205.136 | 194.370.857 | 177.578.734 | 173.970.650 | 171.124.495 | 162.702.099 | 153.237.506 | 145.476.797 | 145.653.989 | 137.552.316 | 134.315.195 | 119.474.211 | 105.713.249 | 98.197.168 | 94.687.435 | 87.820.150 | 83.162.135 | 74.514.884 | 75.059.004 | 66.362.898 | 64.819.797 | 56.236.056 | 50.803.895 | 48.497.749 | 45.569.044 | 39.747.530 | 39.159.153 | 36.610.138 | 32.758.967 | 33.460.759 | 33.583.430 | 33.745.733 | 33.753.921 | 29.556.248 | 20.613.363 | 17.346.804 | 15.737.912 | 17.163.330 | 17.641.291 | 17.896.286 |
CP lưu hành | 846.434.661 | 846.434.661 | 846.434.661 | 846.434.661 | 846.434.661 | 846.434.661 | 846.434.661 | 846.434.661 | 846.434.661 | 846.434.661 | 846.434.661 | 846.434.661 | 846.434.661 | 846.434.661 | 846.434.661 | 846.434.661 | 846.434.661 | 846.434.661 | 846.434.661 | 846.434.661 | 846.434.661 | 846.434.661 | 846.434.661 | 846.434.661 | 846.434.661 | 846.434.661 | 846.434.661 | 846.434.661 | 846.434.661 | 846.434.661 | 846.434.661 | 846.434.661 | 846.434.661 | 846.434.661 | 846.434.661 | 846.434.661 | 846.434.661 | 846.434.661 | 846.434.661 | 846.434.661 | 846.434.661 | 846.434.661 | 846.434.661 |
Lợi nhuận | 798.182 | 989.614 | 415.530 | 607.175 | 609.301 | 283.115 | 546.123 | 419.784 | 515.576 | 298.126 | 278.638 | 489.784 | 367.815 | 492.370 | 147.696 | 46.591 | 113.006 | 295.301 | 102.769 | 110.693 | 238.644 | 216.813 | 107.581 | 145.792 | 121.089 | -144.106 | 77.675 | 8.031 | 54.455 | 130.128 | 69.453 | 75.621 | 82.700 | 62.233 | 56.968 | 55.921 | 17.722 | 2.525 | 8.609 | 27.561 | 11.401 | 68.558 | 28.950 |
ROEA %(LNST/VCSH_BQ) | 5.11% | 6.72% | 2.97% | 4.5% | 4.71% | 2.26% | 4.53% | 3.63% | 5.32% | 3.78% | 3.67% | 6.79% | 5.42% | 7.75% | 2.63% | 0.91% | 2.25% | 6.13% | 2.22% | 2.45% | 5.49% | 5.26% | 2.72% | 3.79% | 3.25% | -4.18% | 2.23% | 0.23% | 1.53% | 3.71% | 2.01% | 2.23% | 2.46% | 1.85% | 1.75% | 1.75% | 0.55% | 0% | 0.27% | 0.84% | 0.36% | 2.1% | 0.87% |
ROAA %(LNST/TTS) | 0.37% | 0.47% | 0.2% | 0.3% | 0.31% | 0.16% | 0.31% | 0.25% | 0.32% | 0.19% | 0.19% | 0.34% | 0.27% | 0.37% | 0.12% | 0.04% | 0.12% | 0.31% | 0.12% | 0.13% | 0.32% | 0.29% | 0.16% | 0.22% | 0.22% | -0.28% | 0.16% | 0.02% | 0.14% | 0.33% | 0.19% | 0.23% | 0.25% | 0.19% | 0.17% | 0.17% | 0.06% | 0.01% | 0.05% | 0.18% | 0.07% | 0.39% | 0.16% |
EPS (Lũy kế 4 quý) | 2.926 | 2.872 | 2.270 | 2.609 | 2.521 | 2.618 | 3.026 | 2.817 | 3.247 | 3.124 | 3.636 | 3.367 | 2.403 | 1.897 | 1.320 | 1.434 | 1.598 | 1.921 | 1.995 | 2.009 | 2.114 | 1.763 | 1.117 | 406 | 181 | -193 | 464 | 638 | 841 | 911 | 754 | 730 | 673 | 584 | 435 | 245 | 88 | 121 | 159 | 358 | 363 | 325 | 97 |
P/E(Giá CP/EPS) | 5.69 | 5.33 | 6.21 | 5.4 | 3.97 | 3.21 | 4.16 | 4.83 | 6.28 | 6.31 | 5.42 | 6.59 | 6.2 | 7.8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá CP | 16.649 | 15.308 | 14.097 | 14.089 | 10.008 | 8.404 | 12.588 | 13.606 | 20.391 | 19.712 | 19.707 | 22.189 | 14.899 | 14.797 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lợi nhuận so với cùng kỳ % | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | Đăng nhập để xem | No data | No data | No data | No data |
CẬP NHẬT ĐỊNH GIÁ CỔ PHIẾU NAB TRONG 8 QUÝ TIẾP THEO
Nhập vào các chỉ số sau
CẬP NHẬT ĐÁNH GIÁ PHÂN TÍCH VÀ KẾ HOẠCH CHO CỔ PHIẾU NAB
Chia sẻ lên: